Trắc nghiệm tài chính tiền tệ Hutech là một trong những bài kiểm tra môn Tài chính tiền tệ thuộc chương trình đào tạo của Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH). Đề thi này được thiết kế nhằm kiểm tra kiến thức của sinh viên về các nguyên lý cơ bản của tài chính, tiền tệ và hệ thống ngân hàng. Các chủ đề trọng tâm bao gồm lý thuyết tiền tệ, các công cụ tài chính, chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương và quản lý tài chính doanh nghiệp.
Đề thi đại học được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm, chẳng hạn như ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm, một chuyên gia giảng dạy lâu năm trong lĩnh vực tài chính tại HUTECH. Đây là bài thi thường dành cho sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng hoặc các ngành kinh tế liên quan, chủ yếu ở cấp độ năm 2 hoặc năm 3, khi sinh viên đã có nền tảng kiến thức cơ bản về kinh tế vi mô và vĩ mô.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết về bài thi này và tham gia kiểm tra ngay để đánh giá trình độ của bạn!
Đề Thi Trắc nghiệm tài chính tiền tệ Hutech
Câu 1: Trong nền kinh tế, tiền tệ được coi là phương tiện lưu thông bởi vì:
A. Có thể thay thế cho hàng hoá trong giao dịch.
B. Dễ dàng chuyển đổi thành các hàng hoá khác.
C. Là công cụ duy nhất trong các giao dịch tài chính.
D. Được nhà nước bảo đảm giá trị.
Câu 2: Tiền giấy được phát hành bởi:
A. Ngân hàng thương mại.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Chính phủ các quốc gia.
Câu 3: Khi nào tiền tệ có thể được coi là có giá trị ổn định?
A. Khi nó không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai.
B. Khi được bảo đảm và kiểm soát bởi ngân hàng trung ương và chính phủ.
C. Khi nó có giá trị cao hơn các loại tài sản khác.
D. Khi nó có thể chuyển đổi thành các loại tiền tệ khác một cách dễ dàng.
Câu 4: Chức năng cơ bản của tiền tệ là gì?
A. Phương tiện lưu thông, phương tiện thanh toán, thước đo giá trị và phương tiện tích lũy.
B. Phương tiện trao đổi.
C. Chỉ là phương tiện thanh toán.
D. Đảm bảo giá trị các tài sản.
Câu 5: Tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất là:
A. Cổ phiếu.
B. Tiền mặt.
C. Tiền gửi ngân hàng.
D. Trái phiếu.
Câu 6: Lý do tiền tệ có thể hoạt động tốt trong nền kinh tế là gì?
A. Tiền tệ có tính thanh khoản cao, được mọi người chấp nhận rộng rãi.
B. Tiền tệ dễ dàng tạo ra.
C. Tiền tệ luôn duy trì giá trị ổn định.
D. Tiền tệ không bị lạm phát.
Câu 7: Các đồng tiền quốc gia được phát hành bởi:
A. Các tổ chức tài chính quốc tế.
B. Các ngân hàng thương mại.
C. Ngân hàng trung ương của mỗi quốc gia.
D. Chính phủ các quốc gia.
Câu 8: Tiền tệ có thể hoạt động hiệu quả trong việc trao đổi khi:
A. Có thể chia nhỏ và dễ dàng sử dụng trong các giao dịch nhỏ.
B. Có giá trị lớn và ít thay đổi.
C. Không bị lạm phát.
D. Được sử dụng duy nhất trong giao dịch chính thức.
Câu 9: Đặc điểm quan trọng của tiền giấy là:
A. Không có giá trị vật lý nhưng được tin tưởng và chấp nhận rộng rãi.
B. Được làm từ kim loại quý.
C. Là loại tiền có giá trị cao hơn tất cả các tài sản khác.
D. Được sản xuất từ giấy đặc biệt.
Câu 10: Tiền tệ có thể được sử dụng để đo lường giá trị của hàng hóa nhờ chức năng nào?
A. Phương tiện thanh toán.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện tích lũy.
D. Phương tiện trao đổi.
Câu 11: Khi tiền tệ được sử dụng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, nó đang thực hiện chức năng nào?
A. Phương tiện lưu trữ giá trị.
B. Phương tiện thanh toán.
C. Phương tiện tích lũy.
D. Thước đo giá trị.
Câu 12: Tiền tệ có tính chất gì khi có thể được chuyển đổi từ một dạng này sang dạng khác mà không mất giá trị?
A. Tính thanh khoản.
B. Tính chuyển đổi.
C. Tính ổn định.
D. Tính lạm phát.
Câu 13: Đặc điểm của tiền điện tử là gì?
A. Được phát hành và giao dịch qua mạng Internet.
B. Là loại tiền do ngân hàng trung ương phát hành.
C. Có thể chuyển đổi trực tiếp thành tiền mặt.
D. Không được phép sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
Câu 14: Tiền tệ trong nền kinh tế có thể giúp gì cho các hoạt động của các doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp thực hiện các giao dịch mua bán một cách dễ dàng.
B. Tạo ra lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh trong thị trường.
D. Làm tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
Câu 15: Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ là gì?
A. Chính sách tiền tệ và sự tin tưởng của công chúng vào giá trị của tiền tệ.
B. Giá trị tài sản của các ngân hàng.
C. Sự ổn định của các nền tảng kinh tế trong nước.
D. Các yếu tố tài chính toàn cầu.
Câu 16: Chức năng nào dưới đây là chức năng cơ bản của tiền tệ?
A. Phương tiện lưu thông.
B. Phương tiện tích lũy.
C. Phương tiện thanh toán.
D. Cả A, B và C.
Câu 17: Trong nền kinh tế tiền tệ, tiền giấy không thể được coi là hàng hóa vì:
A. Không có giá trị nội tại.
B. Không thể sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên.
C. Không thể sử dụng trong sản xuất.
D. Tất cả các phương án trên.
Câu 18: Lý do chính khiến tiền giấy và tiền xu có giá trị là gì?
A. Do vàng được đúc vào tiền giấy và tiền xu.
B. Do nhà nước đảm bảo giá trị của tiền giấy và tiền xu.
C. Do tiền giấy có giá trị cao hơn các hàng hoá.
D. Do tiền giấy và tiền xu được chấp nhận rộng rãi.
Câu 19: Đặc điểm nổi bật của tiền điện tử là gì?
A. Không có hình thức vật lý, chỉ tồn tại dưới dạng mã số.
B. Được phát hành bởi các ngân hàng trung ương.
C. Không có giá trị trong các giao dịch quốc tế.
D. Được giao dịch thông qua các hệ thống trực tuyến và blockchain.
Câu 20: Trong hệ thống tài chính, công cụ nào có tính thanh khoản thấp nhất?
A. Tiền mặt.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Bất động sản.
Câu 21: Đặc điểm của tiền tệ theo lý thuyết Keynes là:
A. Là phương tiện trao đổi trong nền kinh tế.
B. Là công cụ giúp đảm bảo giá trị tài sản.
C. Là phương tiện lưu trữ giá trị lâu dài.
D. Là phương tiện giúp điều tiết nền kinh tế thông qua chính sách tiền tệ.
Câu 22: Tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất là gì?
A. Tiền mặt.
B. Tiền gửi ngân hàng.
C. Cổ phiếu của công ty lớn.
D. Tiền giấy do nhà nước phát hành.
Câu 23: Lý do nào sau đây khiến các ngân hàng trung ương in tiền?
A. Để tăng trưởng kinh tế.
B. Để duy trì ổn định giá trị đồng tiền.
C. Để phục vụ nhu cầu thanh toán của nền kinh tế.
D. Để đáp ứng nhu cầu tín dụng trong nền kinh tế.
Câu 24: Một trong những yếu tố quyết định đến giá trị của tiền là:
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Chính sách tài khóa của chính phủ.
C. Lãi suất ngân hàng.
D. Nền tảng kinh tế vững mạnh và sự tin tưởng của công chúng vào đồng tiền.
Câu 25: Trong các tài sản sau: (1) Tiền mặt, (2) Cổ phiếu, (3) Trái phiếu, (4) Bất động sản, trật tự sắp xếp theo mức độ thanh khoản giảm dần là:
A. 1-2-3-4
B. 1-3-2-4
C. 2-1-3-4
D. 1-3-2-4.
Câu 26: Đặc điểm của tiền mặt trong nền kinh tế hiện đại là gì?
A. Có thể sử dụng trực tiếp trong mọi giao dịch.
B. Có tính thanh khoản cao nhất và được chấp nhận rộng rãi.
C. Có thể sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính lớn.
D. Có giá trị sử dụng ngay lập tức trong tất cả các giao dịch.
Câu 27: Nếu một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát cao kéo dài, điều gì sẽ xảy ra với giá trị của tiền tệ?
A. Giá trị tiền tệ sẽ tăng.
B. Giá trị tiền tệ sẽ ổn định.
C. Giá trị tiền tệ sẽ giảm.
D. Giá trị tiền tệ sẽ không thay đổi.
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây đúng về chức năng của ngân hàng trung ương?
A. Ngân hàng trung ương cung cấp tín dụng cho các ngân hàng thương mại.
B. Ngân hàng trung ương điều tiết cung tiền trong nền kinh tế.
C. Ngân hàng trung ương giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán.
D. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ để ổn định giá trị đồng tiền.
Câu 29: Tiền mặt là công cụ thanh toán chủ yếu trong nền kinh tế vì:
A. Tính thanh khoản của tiền mặt cao nhất.
B. Tiền mặt dễ dàng sử dụng trong tất cả các giao dịch.
C. Tiền mặt không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai.
D. Tính hợp pháp và được nhà nước công nhận.
Câu 30: Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường tiền tệ chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Đảm bảo lưu thông tiền tệ không bị gián đoạn.
C. Kiểm soát việc phát hành tiền tệ.
D. Kiểm soát mức độ lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền.
Câu 31: Đối với nền kinh tế, tiền tệ có vai trò gì?
A. Là phương tiện lưu thông hàng hoá.
B. Là công cụ thanh toán của mọi giao dịch.
C. Là phương tiện lưu trữ giá trị.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 32: Tiền tệ có tính ổn định khi:
A. Có thể được chuyển đổi giữa các quốc gia mà không gặp rủi ro.
B. Được các tổ chức tài chính quốc tế bảo vệ.
C. Có thể duy trì giá trị ổn định trong thời gian dài.
D. Được dựa trên các chính sách tiền tệ ổn định của chính phủ và ngân hàng trung ương.
Câu 33: Chức năng “thước đo giá trị” của tiền tệ giúp cho:
A. Giao dịch giữa các quốc gia trở nên dễ dàng.
B. Các giá trị của hàng hoá, dịch vụ được đo lường và so sánh dễ dàng.
C. Các giao dịch thanh toán trở nên dễ dàng hơn.
D. Các sản phẩm có thể được so sánh về giá trị với nhau.
Câu 34: Tiền gửi không kỳ hạn có tính thanh khoản:
A. Cao hơn tiền mặt.
B. Thấp hơn tiền mặt.
C. Bằng tiền mặt.
D. Không thể chuyển đổi thành tiền mặt.
Câu 35: Chức năng “phương tiện lưu trữ giá trị” của tiền tệ giúp người sở hữu:
A. Bảo vệ giá trị tài sản khỏi lạm phát.
B. Lưu giữ giá trị cho đến khi cần thiết.
C. Cả A và B.
D. Chỉ có thể lưu trữ tài sản trong một thời gian ngắn.
Câu 36: Thị trường ngoại hối là nơi:
A. Mua bán vàng và bạc.
B. Giao dịch các tài sản ngoại tệ.
C. Giao dịch giữa các đồng tiền của các quốc gia.
D. Mua bán cổ phiếu của các công ty nước ngoài.
Câu 37: Chính sách tiền tệ mở rộng của ngân hàng trung ương sẽ dẫn đến:
A. Giảm cung tiền và làm giảm lạm phát.
B. Tăng cung tiền và làm giảm lãi suất.
C. Giảm cung tiền và làm tăng lãi suất.
D. Tăng cung tiền và làm tăng lãi suất.
Câu 38: Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:
A. Đảm bảo tỷ lệ lạm phát thấp.
B. Cải thiện hệ thống ngân hàng thương mại.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành ngân hàng.
D. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
Câu 39: Đặc điểm của tiền tệ điện tử là:
A. Được phát hành và quản lý bởi các ngân hàng trung ương.
B. Chỉ sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
C. Không có hình thức vật lý và dễ dàng chuyển đổi.
D. Tất cả các đặc điểm trên đều đúng.
Câu 40: Khi tiền tệ mất giá trị, người dân thường làm gì để bảo vệ tài sản của mình?
A. Đầu tư vào bất động sản.
B. Đầu tư vào cổ phiếu của công ty lớn.
C. Đầu tư vào các tài sản có giá trị ổn định như vàng, ngoại tệ mạnh.
D. Giữ tiền mặt và không đầu tư.