Đề trắc nghiệm Vi xử lý Bách Khoa là một trong những bài kiểm tra thuộc môn Vi xử lý, được thiết kế nhằm đánh giá năng lực của sinh viên trong việc nắm vững các kiến thức cơ bản và chuyên sâu về cấu trúc, hoạt động, và ứng dụng của vi xử lý. Đề thi này thường được tổ chức tại trường Đại học Bách Khoa, với sự tham gia biên soạn của các giảng viên giàu kinh nghiệm, tiêu biểu như PGS.TS Nguyễn Hữu Thành, một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử và tự động hóa.
Để hoàn thành tốt bài trắc nghiệm, sinh viên cần trang bị kiến thức về:
- Kiến trúc vi xử lý (như 8086, ARM),
- Lập trình hợp ngữ,
- Các giao thức giao tiếp dữ liệu,
- Và các ứng dụng thực tiễn của vi xử lý trong thiết kế hệ thống nhúng.
Đề thi này thường được xây dựng dành cho sinh viên năm 3 hoặc năm 4 thuộc các ngành Kỹ thuật điện tử – viễn thông hoặc Công nghệ thông tin, những đối tượng đã có nền tảng về mạch điện và lập trình cơ bản.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá ngay bộ đề thi này và kiểm tra kiến thức của bạn!
Đề Trắc Nghiệm Vi xử Lý Bách Khoa
Câu 1: Địa chỉ vùng nhớ được dùng làm ngăn xếp (stack) trong:
A. Bộ nhớ chương trình bên trong.
B. Bộ nhớ chương trình bên ngoài.
C. Bộ nhớ dữ liệu bên trong.
D. Bộ nhớ dữ liệu bên ngoài.
Câu 2: Vùng nhớ được dùng làm ngăn xếp (stack) có địa chỉ kết thúc là:
A. 7FH
B. FFH
C. 2FH
D. 08H
Câu 3: Nếu không khởi động thanh ghi SP, thì vùng nhớ của ngăn xếp (stack) có địa chỉ bắt đầu là:
A. 00H
B. FFFH
C. 02H
D. 10H
Câu 4: Trong vi xử lý, thanh ghi nào dùng để lưu trữ địa chỉ của ô nhớ hiện tại trong ngăn xếp?
A. SP
B. PC
C. AX
D. CX
Câu 5: Thanh ghi nào không thuộc nhóm thanh ghi trong bộ vi xử lý 8086?
A. BX
B. DX
C. AX
D. BP
Câu 6: Phép toán nào được thực hiện bởi bộ vi xử lý 8086 khi tính toán các phép cộng, trừ, nhân, chia?
A. Phép cộng
B. Phép nhân
C. Phép toán số học
D. Phép chia
Câu 7: Một số nguyên âm được biểu diễn bằng định dạng:
A. Sử dụng mã bù 2
B. Sử dụng mã bù 1
C. Mã ASCII
D. Mã nhị phân
Câu 8: Trong hệ thống máy tính, các chỉ thị của vi xử lý được lưu trữ ở đâu?
A. Bộ nhớ ngoài
B. Bộ nhớ trong
C. Bộ đệm
D. Bộ nhớ ngoài và trong
Câu 9: Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi của máy tính?
A. CPU
B. RAM
C. Chuột
D. Đĩa cứng
Câu 10: Để giao tiếp với thiết bị ngoại vi, vi xử lý cần phải sử dụng:
A. Cổng I/O
B. Bộ nhớ đệm
C. Thanh ghi
D. Bộ chuyển đổi tín hiệu
Câu 11: Bộ vi xử lý 8086 có độ rộng thanh ghi là:
A. 4 bit
B. 16 bit
C. 8 bit
D. 32 bit
Câu 12: Dung lượng bộ nhớ tối đa mà vi xử lý 8086 có thể truy xuất là:
A. 256 KB
B. 1 MB
C. 16 MB
D. 64 KB
Câu 13: Một phép toán có kết quả vượt quá dung lượng của một thanh ghi, điều gì sẽ xảy ra?
A. Kết quả được bỏ qua
B. Cờ tràn (overflow flag) sẽ được đặt
C. Kết quả sẽ được lưu vào bộ nhớ
D. Thanh ghi sẽ tự động mở rộng
Câu 14: Trong cấu trúc bộ vi xử lý, thanh ghi nào dùng để lưu trữ kết quả của các phép toán?
A. AX
B. BX
C. AL
D. DL
Câu 15: Mã lệnh MOV trong vi xử lý 8086 dùng để làm gì?
A. Cộng hai thanh ghi
B. Di chuyển dữ liệu từ thanh ghi này sang thanh ghi khác
C. Chuyển dữ liệu giữa thanh ghi và bộ nhớ
D. Nhân hai số
Câu 16: Tốc độ xử lý của vi xử lý phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Dung lượng bộ nhớ
B. Tần số xung (clock speed)
C. Loại bộ nhớ
D. Số lượng cổng vào ra
Câu 17: Lệnh NOP trong vi xử lý 8086 có chức năng gì?
A. Tạo một sự ngắt
B. Không làm gì (không tác động)
C. Lập trình vòng lặp
D. Tính toán một phép toán
Câu 18: Hệ thống 8086 có thể xử lý bao nhiêu bit dữ liệu trong mỗi chu kỳ máy?
A. 4 bit
B. 8 bit
C. 16 bit
D. 32 bit
Câu 19: Khi chạy chương trình trong bộ vi xử lý 8086, điều gì xảy ra với bộ đếm chương trình (PC)?
A. Nó tăng lên sau mỗi chu kỳ máy
B. Nó không thay đổi
C. Nó thay đổi theo địa chỉ của lệnh tiếp theo
D. Nó bị xóa sau mỗi chu kỳ
Câu 20: Một chương trình con trong ngôn ngữ Assembly thường được sử dụng để:
A. Tổ chức mã nguồn thành các phần nhỏ và dễ quản lý
B. Quản lý bộ nhớ
C. Xử lý dữ liệu đầu vào
D. Cải thiện tốc độ tính toán
Câu 21: Địa chỉ 0xFFFF trong hệ thống 8086 tương ứng với:
A. Địa chỉ bộ nhớ đầu tiên
B. Địa chỉ bộ nhớ cuối cùng
C. Địa chỉ bộ nhớ trong ngăn xếp
D. Địa chỉ bộ nhớ ngoài
Câu 22: Trong các thanh ghi của vi xử lý 8086, thanh ghi nào có thể sử dụng để truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ?
A. AX
B. BX
C. SI
D. DI
Câu 23: Phương thức lập trình Assembly được sử dụng để:
A. Đảm bảo tính toán chính xác
B. Cải thiện hiệu suất chương trình
C. Giao tiếp trực tiếp với phần cứng
D. Dễ dàng lập trình cho hệ điều hành
Câu 24: Lệnh “PUSH” trong vi xử lý 8086 thực hiện chức năng gì?
A. Lấy dữ liệu từ bộ nhớ và chuyển vào thanh ghi
B. Đưa dữ liệu vào ngăn xếp
C. Đọc dữ liệu từ ngăn xếp
D. Thực hiện phép toán cộng
Câu 25: Lệnh “POP” trong vi xử lý 8086 thực hiện chức năng gì?
A. Đưa dữ liệu vào thanh ghi
B. Lấy dữ liệu từ ngăn xếp
C. Cập nhật giá trị của PC
D. Di chuyển dữ liệu giữa các thanh ghi
Câu 26: Bộ nhớ trong của máy tính có thể bao gồm:
A. RAM
B. ROM
C. EEPROM
D. Đĩa cứng
Câu 27: Bộ vi xử lý 8086 sử dụng kiến trúc:
A. CISC
B. RISC
C. Superscalar
D. VLIW
Câu 28: Chỉ thị nào trong Assembly 8086 dùng để di chuyển dữ liệu từ thanh ghi vào bộ nhớ?
A. MOV
B. PUSH
C. POP
D. LOAD
Câu 29: Một chu kỳ máy bao gồm bao nhiêu bước cơ bản?
A. Một bước
B. Ba bước
C. Bốn bước
D. Hai bước
Câu 30: Để bảo vệ vùng nhớ khỏi bị thay đổi, trong vi xử lý 8086 có thể sử dụng:
A. Thanh ghi bảo mật
B. Bộ nhớ ảo
C. Cờ bảo vệ
D. Bộ đệm
Câu 31: Lệnh nào trong Assembly có tác dụng kiểm tra giá trị của thanh ghi?
A. MOV
B. ADD
C. CMP
D. JUMP
Câu 32: Bộ xử lý 8086 có thể thực hiện phép toán nào?
A. Nhân và chia
B. Cộng và trừ
C. Tất cả các phép toán trên
D. Phép toán đơn giản
Câu 33: Các thiết bị ngoại vi trong máy tính có thể được kết nối qua:
A. Cổng USB
B. Cổng I/O
C. Bộ xử lý
D. RAM
Câu 34: Lệnh nào sau đây dùng để dừng chương trình trong Assembly 8086?
A. HALT
B. STOP
C. NOP
D. END
Câu 35: Tính toán theo số học trong vi xử lý 8086 sử dụng:
A. Các phép toán cơ bản
B. Các thanh ghi
C. Các cổng vào ra
D. Bộ nhớ ngoài
Câu 36: Việc sử dụng các thanh ghi trong vi xử lý giúp ích gì cho quá trình lập trình?
A. Giảm chi phí
B. Tăng tốc độ xử lý
C. Dễ dàng quản lý bộ nhớ
D. Tăng dung lượng bộ nhớ
Câu 37: Trong 8086, để điều khiển luồng chương trình, lệnh nào sau đây là cần thiết?
A. MOV
B. PUSH
C. JUMP
D. CALL
Câu 38: Lệnh nào dùng để lặp lại một chuỗi các lệnh trong Assembly?
A. NOP
B. LOOP
C. CALL
D. JUMP
Câu 39: Thanh ghi nào trong 8086 được sử dụng để tính toán các phép toán với số thực?
A. AX
B. ST
C. SP
D. SI
Câu 40: Việc khởi tạo chương trình con trong Assembly 8086 giúp làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý
B. Tổ chức mã nguồn hiệu quả hơn
C. Giảm dung lượng bộ nhớ
D. Tăng độ chính xác

Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.