Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết tin học đại cương

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết tin học đại cương là một phần quan trọng trong việc ôn tập và đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản trong môn Tin học đại cương . Được cập nhật vào năm 2023, tài liệu này bao gồm những câu hỏi chọn lọc nhằm kiểm tra hiểu biết của bạn về các nội dung lý thuyết chính. Hãy cùng thử sức với bộ trắc nghiệm này để đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng của mình.

Câu hỏi Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết tin học đại cương

Câu 1: WAN là viết tắt của gì trong mạng máy tính?
A. Wide Area Network
B. Wireless Area Network
C. Wide Access Network
D. Wireless Access Network

Câu 2: Thiết bị nào dưới đây có thể kết nối các mạng LAN với nhau?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem

Câu 3: Mạng Internet là gì?
A. Mạng toàn cầu kết nối các mạng máy tính lại với nhau
B. Mạng nội bộ
C. Mạng cá nhân
D. Mạng khu vực

Câu 4: Thiết bị nào dưới đây là thiết bị mạng?
A. CPU
B. Router
C. RAM
D. ROM

Câu 5: IP là viết tắt của từ gì trong mạng máy tính?
A. Internet Protocol
B. Internet Package
C. Information Protocol
D. Information Package

Câu 6: Một byte có thể lưu trữ bao nhiêu giá trị khác nhau?
A. 16
B. 128
C. 256
D. 1024

Câu 7: Trong các hệ đếm sau, hệ nào là hệ nhị phân?
A. Hệ cơ số 8
B. Hệ cơ số 2
C. Hệ cơ số 16
D. Hệ cơ số 10

Câu 8: Hệ thập phân là hệ số bao nhiêu?
A. 10
B. 2
C. 8
D. 16

Câu 9: Trong hệ nhị phân, số 1010 tương đương với số nào trong hệ thập phân?
A. 5
B. 8
C. 10
D. 12

Câu 10: Chọn câu đúng:
A. Hệ nhị phân chỉ sử dụng hai ký tự 0 và 1
B. Hệ nhị phân sử dụng các ký tự từ 0 đến 9
C. Hệ nhị phân sử dụng các ký tự từ A đến F
D. Hệ nhị phân sử dụng các ký tự từ 0 đến 15

Câu 11: Kích thước của một tập tin được đo bằng đơn vị gì?
A. Byte
B. Bit
C. Hertz
D. Pixel

Câu 12: Thiết bị nào là thiết bị đầu ra chính trong hệ thống máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Màn hình
D. Ổ cứng

Câu 13: Khái niệm “tập tin” trong máy tính là gì?
A. Là đơn vị lưu trữ dữ liệu cơ bản trên máy tính
B. Là đơn vị xử lý cơ bản trong CPU
C. Là phần mềm điều hành
D. Là một ngôn ngữ lập trình

Câu 14: Hệ điều hành nào dưới đây là hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Linux
B. Windows
C. macOS
D. DOS

Câu 15: Một mạng LAN thường có phạm vi hoạt động trong?
A. Một tòa nhà hoặc một khu vực gần
B. Một quốc gia
C. Một thành phố
D. Toàn cầu

Câu 16: Chương trình nào dưới đây là trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Excel

Câu 17: Phần mềm Microsoft Word được sử dụng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý cơ sở dữ liệu
C. Thiết kế đồ họa
D. Lập trình

Câu 18: Trong hệ điều hành Windows, để thoát khỏi một ứng dụng, chúng ta sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Alt + F4
B. Ctrl + C
C. Ctrl + Alt + Delete
D. Shift + Delete

Câu 19: Phần mềm nào được sử dụng để trình bày một bài thuyết trình?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Adobe Reader

Câu 20: Ổ cứng là thiết bị lưu trữ thuộc loại nào?
A. Lưu trữ thứ cấp
B. Lưu trữ chính
C. Lưu trữ tạm thời
D. Lưu trữ ngoại vi

Câu 1: Tin học là gì?
A. Là ngành khoa học nghiên cứu việc xử lý thông tin tự động bằng máy tính
B. Là ngành khoa học nghiên cứu về máy tính
C. Là ngành khoa học nghiên cứu về phần mềm
D. Là ngành khoa học nghiên cứu về phần cứng

Câu 2: Máy tính gồm các bộ phận chính nào?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ nhớ, thiết bị vào ra
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ nhớ, thiết bị ngoại vi
C. Bộ nhớ, thiết bị vào ra, phần mềm
D. Bộ xử lý trung tâm (CPU), thiết bị ngoại vi, phần mềm

Câu 3: Hệ điều hành là gì?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần cứng máy tính
D. Ngôn ngữ lập trình

Câu 4: Bộ xử lý trung tâm (CPU) bao gồm các thành phần nào?
A. Đơn vị điều khiển (CU) và đơn vị số học logic (ALU)
B. Đơn vị điều khiển (CU) và bộ nhớ
C. Bộ nhớ và thiết bị vào ra
D. Thiết bị vào ra và đơn vị số học logic (ALU)

Câu 5: Bộ nhớ trong của máy tính bao gồm các loại nào?
A. RAM và ROM
B. RAM và CPU
C. ROM và CPU
D. CPU và Cache

Câu 6: RAM là viết tắt của?
A. Random Access Memory
B. Read Access Memory
C. Read And Write Memory
D. Random And Write Memory

Câu 7: ROM là gì?
A. Bộ nhớ có thể đọc và ghi
B. Bộ nhớ chỉ có thể đọc
C. Bộ nhớ ngoài
D. Bộ nhớ tạm thời

Câu 8: Thiết bị nào dưới đây là thiết bị vào (input)?
A. Bàn phím
B. Màn hình
C. Máy in
D. Loa

Câu 9: Thiết bị nào dưới đây là thiết bị ra (output)?
A. Màn hình
B. Chuột
C. Bàn phím
D. Máy quét

Câu 10: Thiết bị nào là thiết bị lưu trữ ngoài?
A. Đĩa cứng
B. RAM
C. CPU
D. ALU

Câu 11: Công nghệ nào dưới đây dùng để chế tạo vi mạch điện tử?
A. Công nghệ cơ khí
B. Công nghệ phần mềm
C. Công nghệ hóa học
D. Công nghệ bán dẫn

Câu 12: Bit là gì?
A. Là đơn vị nhỏ nhất của thông tin trong máy tính
B. Là đơn vị lớn nhất của thông tin
C. Là đơn vị trung gian của thông tin
D. Là đơn vị chỉ dành riêng cho bộ nhớ

Câu 13: Một byte tương đương bao nhiêu bit?
A. 4 bit
B. 8 bit
C. 16 bit
D. 32 bit

Câu 14: Hệ điều hành Windows thuộc loại nào?
A. Hệ điều hành đa nhiệm
B. Hệ điều hành đơn nhiệm
C. Hệ điều hành mạng
D. Hệ điều hành thời gian thực

Câu 15: Linux là gì?
A. Là một hệ điều hành mã nguồn mở
B. Là một phần mềm ứng dụng
C. Là một phần cứng máy tính
D. Là một ngôn ngữ lập trình

Câu 16: Máy tính thế hệ thứ nhất sử dụng công nghệ gì?
A. Bóng đèn chân không
B. Transistor
C. Mạch tích hợp (IC)
D. Vi mạch (VLSI)

Câu 17: Máy tính thế hệ thứ hai sử dụng công nghệ gì?
A. Bóng đèn chân không
B. Transistor
C. Mạch tích hợp (IC)
D. Vi mạch (VLSI)

Câu 18: Máy tính thế hệ thứ ba sử dụng công nghệ gì?
A. Bóng đèn chân không
B. Transistor
C. Mạch tích hợp (IC)
D. Vi mạch (VLSI)

Câu 19: Máy tính thế hệ thứ tư sử dụng công nghệ gì?
A. Bóng đèn chân không
B. Transistor
C. Mạch tích hợp (IC)
D. Vi mạch (VLSI)

Câu 20: Trong mạng máy tính, LAN là viết tắt của gì?
A. Local Area Network
B. Large Area Network
C. Line Access Network
D. Light Area Network

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)