Ngân Hàng Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực là một tập hợp các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến môn Quản trị nguồn nhân lực – một trong những môn học quan trọng trong chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại các trường đại học. Đề thi này thường được sử dụng để đánh giá kiến thức nền tảng và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn của sinh viên, đặc biệt trong các chủ đề như hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, và phát triển nhân sự.
Một ví dụ điển hình là ngân hàng câu hỏi tại trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), nơi mà các giảng viên như TS. Nguyễn Thanh Bình, người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực Quản trị nguồn nhân lực, đã biên soạn các đề thi sát với nội dung thực tiễn. Đề thi này thường được sử dụng cho sinh viên năm thứ ba hoặc thứ tư, thuộc ngành Quản trị kinh doanh hoặc các ngành liên quan. Để làm tốt bài kiểm tra, sinh viên cần nắm vững các kiến thức lý thuyết trong giáo trình và có khả năng áp dụng linh hoạt vào các tình huống giả định.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá ngay ngân hàng đề thi này và kiểm tra kiến thức của bạn!
Tổng Hợp Câu Hỏi Ngân Hàng Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực
Câu 1: Nhân viên muốn trong tổ chức, ai làm nhiều hưởng nhiều, làm ít hưởng ít, tức là họ muốn có
A. Công bằng cá nhân
B. Công bằng trong nội bộ
C. Công bằng với bên ngoài
D. Không câu nào đúng
Câu 2: Để nhân viên đáp ứng được yêu cầu công việc, tổ chức cần
A. Đánh giá đúng khả năng của nhân viên
B. Hội nhập nhân viên nhanh chóng
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Tất cả đều cần thiết
Câu 3: Lương tối thiểu nhân với hệ số lương sẽ
A. Lương cơ bản
B. Lương thực tế
C. Lương danh nghĩa
D. Thu nhập bình quân
Câu 4: Trả lương theo doanh thu là một hình thức trả lương
A. Theo chức danh công việc
B. Theo kết quả công việc
C. Theo người thực hiện công việc
D. Theo thời gian làm việc
Câu 5: Nhược điểm của hình thức trả lương theo nhân viên là
A. Kích thích nâng cao trình độ lành nghề
B. Chi phí về tiền lương của doanh nghiệp cao hơn
C. Thuận lợi khi làm việc nhóm
D. Sử dụng lao động linh hoạt trong tình hình mới
Câu 6: Vấn đề tồn tại trong đào tạo của các doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay là
A. Không xác định đúng nhu cầu đào tạo
B. Không đánh giá đúng kết quả đào tạo
C. Không có môi trường ứng dụng những gì được đào tạo
D. a, b, c đều đúng
Câu 7: Làm thế nào để biết việc quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp tốt hay chưa tốt
A. Dựa vào số vụ tranh chấp khiếu nại trong doanh nghiệp
B. Dựa vào sự thỏa mãn, hài lòng của người lao động
C. Dựa vào năng suất lao động bình quân của doanh nghiệp
D. a, b, c đều đúng
Câu 8: Các mối quan hệ trong thực hiện công việc sẽ được thể hiện trong
A. Bản tiêu chuẩn nhân viên
B. Bản mô tả công việc
C. Bản nội quy làm việc
D. Bản quy chế tiền lương
Câu 9: Việc dự báo nhu cầu và phân tích hiện trạng nguồn nhân lực của tổ chức được thể hiện ở khâu
A. Hoạch định nguồn nhân lực
B. Tuyển dụng nhân viên
C. Đào tạo và phát triển
D. Đánh giá nhân viên
Câu 10: Để thu hút các nhân viên đang làm việc trong các công ty khác, có thể dùng hình thức
A. Săn đầu người
B. Quảng cáo
C. Qua quan hệ quen biết cá nhân
D. Tất cả các câu trên
Câu 11: Quy mô và cơ cấu của bộ phận nguồn nhân lực của một tổ chức phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Quy định pháp luật của Nhà nước
B. Trình độ nhân lực và quản lý nhân lực
C. Đặc điểm của công việc
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 12: Yêu cầu chủ yếu khi thành lập bộ phận nguồn nhân lực là:
A. Cân đối
B. Linh hoạt
C. Kịp thời
D. Cả A và B
Câu 13: Ở các doanh nghiệp Việt Nam, tên gọi của bộ phận nguồn nhân lực là:
A. Tổ chức lao động
B. Tổ chức cán bộ
C. Lao động – Tiền lương
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 14: Ở các doanh nghiệp Việt Nam, tên gọi của bộ phận nguồn nhân lực khi sáp nhập với chức năng quản trị hành chính là?
A. Tổ chức – hành chính
B. Hành chính tổng hợp
C. Tổ chức cán bộ – hành chính
D. Cả A và B
Câu 15: Yêu cầu cân đối của bộ phận nguồn nhân lực tức là?
A. Số người thực hiện, cơ sở vật chất, tiền vốn được phân bổ trong tương quan với khối lượng công việc phải thực hiện và sự đóng góp vào các mục tiêu của tổ chức cũng như trong tương quan với các bộ phận chức năng khác
B. Số người thực hiện, cơ sở vật chất, tiền vốn được phân bổ trong tương quan với khối lượng công việc phải thực hiện và sự đóng góp vào các mục tiêu của bộ phận cũng như trong tương quan với các bộ phận chức năng khác
C. Số người thực hiện phải tương ứng với số năm hoạt động của tổ chức
D. Không có đáp án nào đúng
Câu 16: Đối với công việc và điều kiện làm việc, công nhân viên đòi hỏi nơi nhà quản trị, ngoại trừ:
A. Một việc làm an toàn
B. Giờ làm việc hợp lý
C. Môi trường làm việc không có sự phân biệt đối xử
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
Câu 17: Các yêu cầu về năng lực lãnh đạo đối với trưởng phòng nhân sự là:
A. Có khả năng phân tích và đánh giá công việc
B. Có khả năng giao tiếp và thuyết phục tốt
C. Có khả năng giải quyết xung đột và mâu thuẫn
D. Có khả năng huấn luyện và đào tạo nhân viên
Câu 18: Để xây dựng một chính sách đãi ngộ nhân viên hiệu quả, tổ chức cần:
A. Đảm bảo công bằng và minh bạch
B. Đảm bảo tính linh hoạt trong điều chỉnh
C. Đảm bảo tính hợp lý trong việc phân bổ các khoản tiền thưởng
D. Đảm bảo tính tuân thủ luật pháp
Câu 19: Trong quản lý nhân sự, yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển nguồn nhân lực bền vững?
A. Đào tạo và phát triển nhân viên
B. Chính sách đãi ngộ hấp dẫn
C. Tạo môi trường làm việc thân thiện
D. Hệ thống đánh giá hiệu suất công việc
Câu 20: Khi xây dựng chiến lược tuyển dụng, yếu tố nào cần được ưu tiên?
A. Sự phù hợp giữa ứng viên và công ty
B. Tính dài hạn của chiến lược nhân sự
C. Chi phí tuyển dụng thấp
D. Tăng cường sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên
Câu 21: Hệ thống đánh giá hiệu suất công việc thường được thực hiện theo cách nào?
A. Đánh giá từ cấp trên trực tiếp
B. Đánh giá từ cấp dưới
C. Đánh giá từ đồng nghiệp
D. Đánh giá tự nhận xét
Câu 22: Một trong những phương pháp tuyển dụng hiệu quả là:
A. Sử dụng các mối quan hệ quen biết
B. Đăng tin tuyển dụng trên các kênh trực tuyến
C. Tuyển dụng từ các trường đại học
D. Tuyển dụng thông qua các công ty săn đầu người
Câu 23: Đối với nhân viên, yêu cầu nào dưới đây là cần thiết để cải thiện hiệu suất công việc?
A. Được đào tạo và trang bị kiến thức mới
B. Môi trường làm việc thoải mái
C. Lương thưởng hấp dẫn
D. Các phúc lợi xã hội đầy đủ
Câu 24: Để tạo động lực cho nhân viên, doanh nghiệp có thể sử dụng hình thức nào?
A. Thưởng bằng tiền
B. Cung cấp cơ hội thăng tiến
C. Cung cấp các phúc lợi sức khỏe
D. Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi hợp lý
Câu 25: Khi xây dựng chính sách lương thưởng, điều quan trọng là gì?
A. Chính sách phải công bằng và minh bạch
B. Chính sách phải linh hoạt
C. Chính sách phải đảm bảo tính cạnh tranh
D. Chính sách phải theo đúng quy định pháp luật
Câu 26: Trong việc phát triển sự nghiệp của nhân viên, yếu tố nào dưới đây quan trọng nhất?
A. Cung cấp cơ hội học hỏi và phát triển nghề nghiệp
B. Đảm bảo công việc không quá căng thẳng
C. Cung cấp các phúc lợi hấp dẫn
D. Đảm bảo công việc ổn định
Câu 27: Khi thực hiện tuyển dụng, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Khả năng hòa nhập của ứng viên với môi trường làm việc
B. Kinh nghiệm làm việc của ứng viên
C. Chuyên môn nghề nghiệp của ứng viên
D. Mức lương yêu cầu của ứng viên
Câu 28: Các yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn bao gồm:
A. Nhu cầu nhân lực trong tương lai
B. Sự thay đổi trong công nghệ
C. Các vấn đề về văn hóa tổ chức
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 29: Một tổ chức cần thực hiện gì để duy trì mối quan hệ tốt với nhân viên?
A. Lắng nghe và giải quyết vấn đề của nhân viên kịp thời
B. Đảm bảo môi trường làm việc thoải mái
C. Cung cấp các phúc lợi đầy đủ
D. Cung cấp các cơ hội thăng tiến
Câu 30: Để cải thiện hiệu quả công việc của nhân viên, tổ chức cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Cung cấp môi trường làm việc tốt và cơ hội phát triển nghề nghiệp
B. Cung cấp lương thưởng hấp dẫn
C. Đảm bảo thời gian làm việc hợp lý
D. Đảm bảo sự công bằng trong công việc