Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Toàn Tập Công Thức & Cách Dùng

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Làm bài thi

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất, thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp, nhưng cũng gây ra nhiều bối rối cho người học. Để giúp bạn tự tin chinh phục kiến thức này, Đề thi trắc nghiệm đã tổng hợp tất cả từ công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết đến bài tập ứng dụng trong một bài viết duy nhất. Hãy cùng khám phá bí quyết làm chủ thì ngữ pháp này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả, bắt đầu từ những kiến thức nền tảng và mẹo ghi nhớ hữu ích.

Toàn Tập Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

Để giúp bạn không còn cảm thấy sợ hãi trước chủ điểm ngữ pháp này, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức một cách đơn giản và dễ nhớ nhất.

Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Điều tuyệt vời của thì hiện tại hoàn thành là công thức của nó khá nhất quán. Bạn chỉ cần ghi nhớ cấu trúc cơ bản và cách chia động từ là có thể áp dụng ngay lập tức. Cấu trúc này thường được biết đến với dạng have/has + V3/ed.

Dưới đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết:

Loại Câu Công Thức Ví dụ Minh Họa
Câu Khẳng Định (+) S + have/has + V3/ed + (O) have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.) <br> She has visited Paris three times. (Cô ấy đã đến thăm Paris ba lần.)
Câu Phủ Định (-) S + have/has + not + V3/ed + (O) They have not seen this movie yet. (Họ vẫn chưa xem bộ phim này.) <br> He hasn’t called me since yesterday. (Anh ấy đã không gọi cho tôi từ hôm qua.)
Câu Nghi Vấn (?) Have/Has + S + V3/ed + (O)? Have you ever eaten sushi? (Bạn đã bao giờ ăn sushi chưa?) <br> Has the rain stopped? (Mưa đã tạnh chưa?)
Câu Trả Lời Ngắn Yes, S + have/has. <br> No, S + haven’t/hasn’t. Yes, I have. / No, I haven’t. <br> Yes, it has. / No, it hasn’t.

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Lưu ý quan trọng:

  • Have được dùng với các chủ ngữ I, You, We, They và danh từ số nhiều.

  • Has được dùng với các chủ ngữ He, She, It và danh từ số ít, danh từ không đếm được.

  • Haven’t là viết tắt của have not.

  • Hasn’t là viết tắt của has not.

  • V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ. Với động từ có quy tắc, chúng ta thêm đuôi -ed. Với động từ bất quy tắc, chúng ta dùng cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc.

Cách Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành (V3/ed)

Đây là một kỹ năng nền tảng. Việc chia đúng động từ sẽ quyết định độ chính xác của cả câu.

  • Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Bạn chỉ cần thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể.

    • Ví dụ: work -> worked, play -> played, watch -> watched.

  • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Bạn cần học thuộc dạng quá khứ phân từ (cột thứ 3) trong bảng động từ bất quy tắc. Đây là một thử thách nhỏ nhưng khi đã quen, bạn sẽ sử dụng rất tự nhiên.

    • Ví dụ: go -> gone, see -> seen, eat -> eaten, do -> done.

Mẹo học động từ bất quy tắc: Đừng cố học thuộc lòng cả bảng trong một lần. Hãy nhóm các động từ có dạng biến đổi giống nhau (ví dụ: buy-bought-bought, teach-taught-taught) hoặc học qua flashcard, các ứng dụng game hóa. Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi có các bài quiz nhỏ giúp bạn ghi nhớ động từ bất quy tắc một cách vui vẻ và hiệu quả.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Chuẩn Xác Nhất

Hiểu rõ các trường hợp dùng thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và tinh tế như người bản xứ.

Diễn Tả Một Trải Nghiệm Hoặc Kinh Nghiệm Sống

Đây là cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và phỏng vấn. Khi bạn muốn kể về một điều gì đó đã từng hoặc chưa từng xảy ra trong quá khứ mà không cần đề cập đến thời gian cụ thể.

  • Dấu hiệu: Thường đi kèm với ever (đã từng), never (chưa từng), before (trước đây).

  • Ví dụ:

    • I have been to Japan once. (Tôi đã đến Nhật Bản một lần.) -> Nhấn mạnh trải nghiệm, không quan trọng là đi khi nào.

    • Have you ever tried Vietnamese Pho? (Bạn đã bao giờ thử Phở Việt Nam chưa?) -> Hỏi về kinh nghiệm.

    • This is the best book I have ever read. (Đây là quyển sách hay nhất tôi từng đọc.) -> So sánh dựa trên tất cả trải nghiệm từ trước đến nay.

Diễn Tả Một Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ, Kéo Dài Đến Hiện Tại

Hành động này vẫn còn đang tiếp diễn hoặc có liên quan mật thiết đến thời điểm nói.

  • Dấu hiệu: Thường đi kèm với for (khoảng thời gian) và since (mốc thời gian).

  • Ví dụ:

    • She has lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi.) -> Nghĩa là hiện tại cô ấy vẫn đang sống ở Hà Nội.

    • We have known each other since 2015. (Chúng tôi đã quen biết nhau từ năm 2015.) -> Mối quan hệ vẫn tiếp tục đến bây giờ.

Diễn Tả Một Hành Động Vừa Mới Xảy Ra

Hành động này vừa kết thúc và thường có kết quả hoặc ảnh hưởng rõ rệt ở hiện tại.

  • Dấu hiệu: Thường đi kèm với justrecentlylately.

  • Ví dụ:

    • I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong.) -> Kết quả là bây giờ tôi đang no và không muốn ăn nữa.

    • The team has just won the championship. (Đội tuyển vừa mới giành chức vô địch.) -> Kết quả là mọi người đang ăn mừng.

Diễn Tả Một Hành Động Đã Xảy Ra Nhiều Lần Trong Quá Khứ

Hành động này được lặp đi lặp lại và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.

  • Ví dụ:

    • They have watched that movie five times. (Họ đã xem bộ phim đó năm lần rồi.)

    • My father has repaired this bike many times. (Bố tôi đã sửa chiếc xe đạp này nhiều lần rồi.)

Diễn Tả Một Hành Động Xảy Ra Trong Quá Khứ Nhưng Kết Quả Còn Ở Hiện Tại

Đây là cách dùng thể hiện sự tinh tế của thì hiện tại hoàn thành. Thời gian hành động xảy ra không quan trọng bằng kết quả của nó.

  • Ví dụ:

    • He has lost his keys. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa.) -> Kết quả là bây giờ anh ấy không thể vào nhà.

    • I have eaten all the cake. (Tôi đã ăn hết bánh rồi.) -> Kết quả là bây giờ không còn bánh nữa.

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Tại Sao Thì Hiện Tại Hoàn Thành Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi kể về một trải nghiệm mình đã từng có? Hay băn khoăn không biết dùng thì nào để diễn tả một hành động vừa mới kết thúc và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại? Đó chính là lúc thì hiện tại hoàn thành, hay Present Perfect, phát huy sức mạnh của nó.

Đối với các bạn học sinh, sinh viên (nhóm 18-22 tuổi), việc nắm vững cấu trúc này là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC hay kỳ thi tốt nghiệp. Một bài viết luận hay phần thi nói sẽ trở nên chuyên nghiệp và mạch lạc hơn rất nhiều khi bạn sử dụng đúng ngữ cảnh của thì này.

Với những người đi làm trẻ (nhóm 23-30 tuổi), việc sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành trong email, báo cáo hay các buổi họp giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng ngôn ngữ tinh tế. Ví dụ, thay vì nói một câu đơn giản, bạn có thể trình bày một thành tựu: I have completed the quarterly report (Tôi đã hoàn thành bản báo cáo quý). Câu nói này không chỉ thông báo hành động đã xong mà còn nhấn mạnh kết quả công việc đang hiện hữu.

Việc làm chủ thì hiện tại hoàn thành không chỉ là học thuộc một công thức, mà là mở ra một cánh cửa mới để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn. Đó là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn, dù mục tiêu là học tập, công việc hay du học.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để giúp bạn nhận diện và làm bài tập chính xác, hãy ghi nhớ các trạng từ đặc trưng sau. Chúng là những người bạn đồng hành tuyệt vời của thì present perfect.

Dấu Hiệu Vị Trí Trong Câu Ý Nghĩa & Ví dụ
Just Đứng sau “have/has” và trước V3/ed. Vừa mới. Ví dụ: She has just left. (Cô ấy vừa mới rời đi.)
Already Đứng sau “have/has” và trước V3/ed. Đã rồi. Dùng trong câu khẳng định, thể hiện sự ngạc nhiên vì hành động xảy ra sớm hơn dự kiến. Ví dụ: I have already finished my report. (Tôi đã làm xong báo cáo của mình rồi.)
Yet Đứng cuối câu. Chưa. Dùng trong câu phủ định và nghi vấn. Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm bài tập chưa?) / No, I haven’t done it yet. (Chưa, tôi vẫn chưa làm.)
Ever Đứng trước V3/ed. Đã từng. Dùng trong câu nghi vấn để hỏi về trải nghiệm. Ví dụ: Have you ever seen a ghost? (Bạn đã bao giờ thấy ma chưa?)
Never Đứng sau “have/has” và trước V3/ed. Chưa bao giờ. Mang nghĩa phủ định nhưng dùng trong câu khẳng định. Ví dụ: He has never been abroad. (Anh ấy chưa bao giờ ra nước ngoài.)
For + khoảng thời gian Thường đứng cuối câu. Được một khoảng thời gian. Ví dụ: for two years, for a long time. They have worked here for five years. (Họ đã làm việc ở đây được năm năm.)
Since + mốc thời gian Thường đứng cuối câu. Kể từ một mốc thời gian. Ví dụ: since 2020, since I was a child. I have known him since last year. (Tôi đã biết anh ấy từ năm ngoái.)
So far / Up to now / Until now Thường đứng đầu hoặc cuối câu. Cho đến bây giờ. Ví dụ: So far, we have learned five new words. (Cho đến bây giờ, chúng ta đã học được năm từ mới.)

Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn: Cuộc Đối Đầu Kinh Điển

Đây là một trong những phần kiến thức gây nhầm lẫn nhất cho người học. Theo một nghiên cứu từ Đại học Cambridge, việc phân biệt thành công hai thì này có thể giúp cải thiện độ chính xác trong văn viết lên đến 20%. Đề thi trắc nghiệm sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt này qua bảng so sánh dưới đây.

Tiêu Chí So Sánh Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Sự Liên Quan Đến Hiện Tại Có liên quan mật thiết. Nhấn mạnh kết quả, ảnh hưởng của hành động tới hiện tại. Hoàn toàn không liên quan. Hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Yếu Tố Thời Gian Thời gian không xác định hoặc không quan trọng. Thời gian xác định, cụ thể trong quá khứ.
Dấu Hiệu Nhận Biết just, yet, already, ever, never, for, since, so far… yesterday, last week/month/year, in 2010, ago…
Ví Dụ So Sánh have lost my wallet. (Tôi đã làm mất ví rồi -> Bây giờ tôi không có tiền.) lost my wallet yesterday. (Tôi đã làm mất ví hôm qua -> Chỉ kể lại sự việc, không nhấn mạnh kết quả hiện tại.)
Ví Dụ So Sánh She has written three books. (Cô ấy đã viết được 3 quyển sách -> Nhấn mạnh thành tựu, cô ấy có thể viết tiếp.) She wrote three books in her twenties. (Cô ấy đã viết 3 quyển sách vào những năm 20 tuổi -> Hành động đã chấm dứt.)

Mẹo nhỏ: Khi bạn kể một câu chuyện, hãy bắt đầu bằng thì hiện tại hoàn thành để giới thiệu sự việc (I have visited Da Lat), sau đó dùng thì quá khứ đơn để đi vào chi tiết (I went there last summer. The weather was amazing…).

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Có Đáp Án)

Luyện tập là cách tốt nhất để biến lý thuyết thành kỹ năng. Hãy cùng Đề thi trắc nghiệm thực hành ngay nhé!

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành.

  1. They (build) ____________ a new bridge.

  2. I (not see) ____________ him for a long time.

  3. (you/ever/be) ____________ to Ho Chi Minh City?

  4. She (just/finish) ____________ her project.

  5. We (learn) ____________ English for five years.

Bài 2: Chọn đáp án đúng (Hiện tại hoàn thành hay Quá khứ đơn).

  1. My sister ___________ her driving test last week.

    • A. has passed

    • B. passed

  2. I can’t find my phone. I think I ___________ it.

    • A. have lost

    • B. lost

  3. We ___________ to that restaurant many times. The food is great.

    • A. have been

    • B. were

  4. Leonardo da Vinci ___________ the Mona Lisa.

    • A. has painted

    • B. painted

  5. Look! The cat ___________ all the milk.

    • A. has drunk

    • B. drank


Đáp Án:

Bài 1:

  1. have built

  2. haven’t seen

  3. Have you ever been

  4. has just finished

  5. have learned

Bài 2:

  1. B (có “last week”)

  2. A (kết quả là bây giờ không tìm thấy)

  3. A (trải nghiệm lặp đi lặp lại)

  4. B (hành động đã chấm dứt trong quá khứ)

  5. A (kết quả là bây giờ không còn sữa)


Bạn Đã Sẵn Sàng Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh?

Bạn vừa hoàn thành một chặng đường khám phá thì hiện tại hoàn thành cùng Đề thi trắc nghiệm. Nhưng liệu bạn đã thực sự tự tin? Rất nhiều người học có chung một băn khoăn: Liệu trình độ ngữ pháp của mình đang ở đâu? Tại sao học mãi mà vẫn sợ sai khi nói và viết?

Nỗi sợ ngữ pháp (Grammar-phobia) là một rào cản tâm lý có thật. Nó khiến bạn thiếu tự tin, bỏ lỡ nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Nhưng tin vui là bạn hoàn toàn có thể vượt qua nó bằng một lộ trình đúng đắn.

Hãy bắt đầu bằng việc thấu hiểu chính mình. Bài kiểm tra trình độ ngữ pháp độc quyền tại dethitracnghiem.vn không chỉ cho bạn điểm số. Nó phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bạn, chỉ ra những lỗ hổng kiến thức cốt lõi và gợi ý phương pháp học phù hợp nhất với phong cách của bạn.

Đừng để nỗi sợ ngữ pháp cản bước bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy biến việc học trở thành một hành trình thú vị, chủ động và đầy cảm hứng. Bắt đầu ngay hôm nay để khám phá tiềm năng thực sự của bạn.

Để được tư vấn một lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn tự tin giao tiếp, đạt điểm cao trong các kỳ thi và thăng tiến trong sự nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường làm chủ tiếng Anh!


Nguồn tham khảo:

  1. Present perfect | Learn English: https://www.britishcouncil.org/learnenglish/english-grammar/present-perfect

  2. Present perfect simple (I have worked): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-perfect-simple-i-have-worked

  3. The present perfect tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_present_perfect_tense.html

  4. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cấu trúc, cách dùng và bài tập: https://vnexpress.net/thi-hien-tai-hoan-thanh-present-perfect-4521741.html

  5. Present Perfect Tense: Rules and Examples: https://grammar.yourdictionary.com/verbs/tenses/present-perfect-tense.html

Hãy vận dụng để giải bài tập trắc nghiệm ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là phần đáp án.
Câu 1: I __________ that movie three times.
A. see
B. saw
C. have seen
D. has seen

Câu 2: She __________ her homework yet.
A. doesn’t finish
B. isn’t finishing
C. hasn’t finished
D. haven’t finished

Câu 3: __________ you ever been to London?
A. Have
B. Has
C. Did
D. Do

Câu 4: They have just __________ at the airport.
A. arrive
B. arriving
C. arrived
D. arrived

Câu 5: He __________ never __________ sushi before.
A. have / eaten
B. has / eaten
C. did / eat
D. has / ate

Câu 6: We __________ in this house for five years.
A. lives
B. lived
C. have lived
D. are living

Câu 7: I __________ him since we were children.
A. know
B. have known
C. knew
D. has known

Câu 8: My sister __________ a new car recently.
A. bought
B. buys
C. has bought
D. have bought

Câu 9: How long __________ she __________ as a manager?
A. does / work
B. did / work
C. has / worked
D. have / worked

Câu 10: I can’t find my keys. I think I __________ them.
A. have lost
B. has lost
C. lost
D. lose

Câu 11: Albert Einstein __________ the theory of relativity.
A. has developed
B. developed
C. develops
D. have developed

Câu 12: “Where is Tom?” – “He __________ to the library. He’ll be back in an hour.”
A. has been
B. has gone
C. went
D. did go

Câu 13: This is the most delicious cake I __________.
A. ever eat
B. ever ate
C. have ever eaten
D. did ever eat

Câu 14: I __________ him yesterday at the conference.
A. have met
B. has met
C. met
D. meet

Câu 15: We __________ for over an hour, but the bus still __________ yet.
A. have waited / hasn’t come
B. have been waiting / hasn’t come
C. waited / didn’t come
D. wait / doesn’t come

Câu 16: It’s the second time she __________ her flight this month.
A. miss
B. missed
C. is missing
D. has missed

Câu 17: When __________ you __________ your job at that company?
A. have / started
B. has / started
C. did / start
D. do / start

Câu 18: So far, our team __________ all of its matches in the tournament.
A. won
B. has won
C. wins
D. have won

Câu 19: Many changes __________ since the new CEO took over.
A. have happened
B. happened
C. happen
D. have taken place

Câu 20: He worked as a teacher for ten years before he __________ a writer.
A. became
B. has become
C. becomes
D. had become

Câu 21: My father __________ his glasses. Now he can’t read the newspaper.
A. lost
B. has lost
C. loses
D. had lost

Câu 22: The new bridge __________ for three months.
A. has been opening
B. opened
C. has been open
D. has opened

Câu 23: She __________ much happier since she __________ to the countryside.
A. has been / moves
B. was / moved
C. has been / moved
D. is / has moved

Câu 24: This ancient castle __________ here for over 800 years.
A. stood
B. has stood
C. stands
D. was standing

Câu 25: I didn’t recognize him at first because he __________ so much.
A. changes
B. has been changing
C. had changed
D. has changed

Câu 26: The last time I saw her, she __________ for a new job.
A. was looking
B. has looked
C. looked
D. has been looking

Câu 27: Up to now, no one __________ a solution to this problem.
A. found
B. finds
C. has found
D. have found

Câu 28: I __________ this book for hours, but I __________ only 20 pages.
A. have read / have been reading
B. read / have read
C. have been reading / read
D. have been reading / have read

Câu 29: Don’t call me at 9 PM. I __________ for my flight by then.
A. will check in
B. will have checked in
C. have checked in
D. check in

Câu 30: A: “I __________ to Paris before.” B: “Really? When __________ there?”
A. have been / have you been
B. have been / did you go
C. went / did you go
D. have gone / have you gone

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận