Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online – Đề 9

Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật nhiệt
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Người ra đề: PGS. TS. Trần Văn Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kỹ thuật nhiệt
Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật nhiệt
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Người ra đề: PGS. TS. Trần Văn Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kỹ thuật nhiệt

Mục Lục

Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online Đề 9 là một đề thi thử dành cho môn Kỹ thuật Nhiệt, giúp sinh viên củng cố kiến thức và kỹ năng cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Đề thi này được biên soạn bởi PGS. TS. Trần Văn Minh, một giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Đề 9 nhắm đến sinh viên năm ba ngành Kỹ thuật Cơ khí và Nhiệt học, với nội dung tập trung vào các chủ đề như truyền nhiệt đối lưu, dẫn nhiệt, bức xạ nhiệt, và ứng dụng của nhiệt động lực học trong kỹ thuật. Đề thi này, cập nhật cho năm 2023, yêu cầu sinh viên phải nắm vững các nguyên lý cơ bản và có khả năng giải quyết các bài toán phức tạp liên quan đến nhiệt học. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay để đánh giá năng lực của mình!

Thi Thử Trắc Nghiệm Ôn Tập Kỹ Thuật Nhiệt Online Đề 9

Câu 1: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại đồng ở

1atm1 atm

là:
A.

960∘C960^\circ C


B.

1083∘C1083^\circ C


C.

1500∘C1500^\circ C


D.

2000∘C2000^\circ C

Câu 2: Nhiệt độ sôi của kim loại kẽm ở

1atm1 atm

là:
A.

419,5∘C419,5^\circ C


B.

907∘C907^\circ C


C.

1083∘C1083^\circ C


D.

1500∘C1500^\circ C

Câu 3: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại bạc ở

1atm1 atm

là:
A.

419,5∘C419,5^\circ C


B.

907∘C907^\circ C


C.

960,5∘C960,5^\circ C


D.

1083∘C1083^\circ C

Câu 4: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại nhôm ở

1atm1 atm

là:
A.

419,5∘C419,5^\circ C


B.

660∘C660^\circ C


C.

1083∘C1083^\circ C


D.

1500∘C1500^\circ C

Câu 5: Nhiệt độ sôi của nước ở áp suất chuẩn là:
A.

80∘C80^\circ C


B.

100∘C100^\circ C


C.

120∘C120^\circ C


D.

140∘C140^\circ C

Câu 6: Đơn vị của áp suất trong hệ SI là:
A. Pascal (Pa)
B. Bar
C. Atmosphere (atm)
D. Torr

Câu 7: Công suất được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. Watt (W)
B. Joule (J)
C. Newton (N)
D. Meter (m)

Câu 8: Trong phương trình nhiệt động học, ký hiệu

QQ

biểu thị cho:
A. Công suất
B. Công cơ học
C. Nhiệt lượng
D. Áp suất

Câu 9: Công thức tính nhiệt lượng khi nhiệt độ thay đổi là:
A.

Q=mcΔTQ = m c \Delta T


B.

Q=mcTQ = m c T


C.

Q=mΔTQ = m \Delta T


D.

Q=cΔTQ = c \Delta T

Câu 10: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Boyle?
A.

p1V1=p2V2p_1 V_1 = p_2 V_2


B.

pV=nRTpV = nRT


C.

V=nRTpV = \frac{nRT}{p}


D.

p=nRTVp = \frac{nRT}{V}

Câu 11: Khi nhiệt độ tuyệt đối của một chất khí tăng gấp đôi, áp suất sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Giảm gấp đôi

Câu 12: Đơn vị của nhiệt dung riêng là:
A. J/kg.K
B. J/mol.K
C. J/g.K
D. J/mol

Câu 13: Khi tăng áp suất của chất khí, thể tích sẽ:
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp đôi

Câu 14: Hệ số dẫn nhiệt của vật liệu được đo bằng:
A. W/m
B. W/m.K
C. W/(m.K)
D. J/(kg.K)

Câu 15: Trong các vật liệu sau, vật liệu nào có hệ số dẫn nhiệt lớn nhất?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Thép
D. Gỗ

Câu 16: Phương trình nào sau đây biểu diễn định luật Charles?
A.

V1/T1=V2/T2V_1/T_1 = V_2/T_2


B.

V/T=kV/T = k


C.

pV=nRTpV = nRT


D.

V=nRT/pV = nRT/p

Câu 17: Khi một vật làm việc, công suất là:
A. Lượng công thực hiện trong một đơn vị thời gian
B. Tổng năng lượng tiêu thụ
C. Tổng năng lượng lưu trữ
D. Nhiệt độ

Câu 18: Nhiệt dung riêng là gì?
A. Lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng lên một độ
B. Lượng nhiệt cần thiết để giảm nhiệt độ của một đơn vị khối lượng
C. Lượng nhiệt cần thiết để làm nóng chảy một đơn vị khối lượng
D. Lượng nhiệt cần thiết để làm bay hơi một đơn vị khối lượng

Câu 19: Áp suất của một chất khí lý tưởng trong một bình kín phụ thuộc vào:
A. Nhiệt độ và số mol khí
B. Nhiệt độ và khối lượng khí
C. Nhiệt độ và thể tích khí
D. Số mol khí và khối lượng khí

Câu 20: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Gay-Lussac?
A.

p/T=kp/T = k


B.

pV=nRTpV = nRT


C.

V/T=kV/T = k


D.

p=nRT/Vp = nRT/V

Câu 21: Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu phụ thuộc vào:
A. Loại vật liệu
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Cả ba yếu tố trên

Câu 22: Khi nhiệt độ của một chất khí lý tưởng tăng, áp suất sẽ:
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Giảm gấp đôi

Câu 23: Công thức tính áp suất tuyệt đối là:
A.

p=p0+ρghp = p_0 + \rho gh


B.

p=p0−ρghp = p_0 – \rho gh


C.

p=p0×ρghp = p_0 \times \rho gh


D.

p=p0/ρghp = p_0 / \rho gh

Câu 24: Khi thể tích của một chất khí giảm, áp suất của nó sẽ:
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Giảm gấp đôi

Câu 25: Công suất của một động cơ được đo bằng:
A. Watt (W)
B. Joule (J)
C. Newton (N)
D. Meter (m)

 

 

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)