Thi thử trắc nghiệm tin học đại cương

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Cần Thơ
Người ra đề: ThS Huỳnh Xuân Hiệp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Cần Thơ
Người ra đề: ThS Huỳnh Xuân Hiệp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Thi thử trắc nghiệm Tin học đại cương là cơ hội để sinh viên kiểm tra và đánh giá kiến thức của mình trước khi bước vào các kỳ thi chính thức. Bộ đề thi thử này được thiết kế bao quát các nội dung quan trọng của môn Tin học đại cương, từ các khái niệm cơ bản đến các ứng dụng thực tế. Được cập nhật vào năm 2023, đề thi thử này giúp bạn ôn tập một cách hiệu quả và chuẩn bị tinh thần tự tin hơn cho kỳ thi thật. Hãy tham gia thi thử để đánh giá năng lực và cải thiện những điểm còn chưa vững vàng trong môn học.

Đề Thi thử trắc nghiệm Tin học đại cương

Câu 1: Bộ giao thức nào được sử dụng trên Internet?
A. TCP/IP
B. Apple Talk
C. IPX/SPX
D. NCP

Câu 2: Bộ nhớ nào là bộ nhớ chỉ đọc?
A. RAM
B. ROM
C. Đĩa cứng
D. Đĩa mềm

Câu 3: Bộ nhớ nào là bộ nhớ trong?
A. Đĩa mềm
B. Đĩa CD
C. Đĩa cứng
D. RAM

Câu 4: Các tệp tin khuôn mẫu Excel có phần mở rộng là gì?
A. .xlt
B. .dot
C. .htm
D. .xls

Câu 5: Cái gì được hiển thị trong thanh công thức?
A. Giá trị đã tính toán của công thức
B. Công thức của ô hiện hành
C. Ghi chú của ô hiện hành
D. Thông báo lỗi

Câu 6: Chế độ nhìn nào cho phép bạn dễ dàng bố trí lại vị trí tờ chiếu?
A. Notes Page
B. Slide Show
C. Normal
D. Slide Sorter

Câu 7: Chế độ Slide Show làm gì?
A. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và cho phép soạn thảo văn bản
B. Chiếu tờ chiếu toàn màn hình
C. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và không cho phép soạn
D. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu

Câu 8: Chế độ Slide Sorter làm gì?
A. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và không cho phép soạn thảo văn bản
B. Chiếu tờ chiếu toàn màn hình
C. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và cho phép soạn thảo văn bản
D. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu

Câu 9: Chọn lựa mục thực đơn nào để thêm tờ chiếu mới vào bản trình diễn?
A. File > New
B. Insert > New Slide
C. Insert > Presentation > New Slide
D. Insert Blank

Câu 10: Chọn mục thực đơn nào để tạo hiệu ứng cho một đối tượng trong tờ chiếu?
A. Slide Show > Custom Animation
B. Insert > Custom Animation
C. Slide Show > Animation Schemes
D. Slide Show > Slide Transition

Câu 11: Chọn mục thực đơn nào để tạo hiệu ứng chuyển dịch giữa các tờ chiếu?
A. Slide Show > Custom Animation
B. Slide Show > Animation Schemes
C. Insert > Custom Animation
D. Slide Show > Slide Transition

Câu 12: Chọn mục thực đơn nào để thêm đầu trang và chân trang cho tờ chiếu?
A. Insert > Header and Footer
B. Format > Header and Footer
C. View > Header and Footer
D. Format > Header and Footer

Câu 13: Đâu không phải là đặc tính chính của máy PC?
A. Đĩa cứng dung lượng thấp
B. Giá thành rẻ
C. Phù hợp với nhiều loại người sử dụng
D. Xử lý dữ liệu nhanh

Câu 14: Đâu không phải là địa chỉ của trang web tìm kiếm thông dụng?
A. www.panvn.com
B. www.altavista.com
C. www.google.com
D. www.vnexpress.net

Câu 15: Đâu không phải là thiết bị ra?
A. Máy in
B. Màn hình
C. Webcam
D. Máy chiếu

Câu 16: Đâu không phải là thiết bị vào?
A. Màn hình
B. Bàn phím
C. Chuột
D. Máy quét

Câu 17: Đâu không phải là trình duyệt web?
A. Internet Browser
B. Internet Explorer
C. Netscape Navigator
D. Opera

Câu 18: Đâu là định nghĩa đúng nhất về trang Web?
A. Là trang văn bản chứa các liên kết cơ sở dữ liệu ở bên trong nó
B. Là trang văn bản chứa văn bản, hình ảnh
C. Là trang văn bản thông thường
D. Là trang siêu văn bản phối hợp giữa văn bản thông thường với hình ảnh, âm thanh, video và các liên kết đến các trang siêu văn bản khác

Câu 19: Đâu là ứng dụng thư điện tử?
A. Outlook Express
B. Google
C. Notepad
D. Windows XP

Câu 20: Để soạn một thư điện tử mới, bạn nhấp nút nào?
A. Attachment
B. Compose
C. Check Mail
D. Send

Câu 1: Thao tác làm thay đổi ảnh nền cho Win XP:
A. Nhắp phải nền > Properties > Desktop > chọn ảnh
B. Nhắp đúp nền > Desktop > chọn ảnh
C. Nhắp vào nền > Properties > chọn ảnh
D. Nhắp phải nền > Desktop > chọn ảnh

Câu 2: Phát biểu nào sai dưới đây:
A. Folder có thể chứa File và Folder con
B. File có thể chứa Folder con
C. Chỉ có tối đa 3 cấp Folder
D. HĐH là một phần mềm hệ thống

Câu 3: Thư mục gốc của một ổ đĩa có thể chứa:
A. 1 File
B. Không hạn chế số File
C. Nhiều File, phụ thuộc vào dung lượng đĩa
D. Tối đa 100 File

Câu 4: Để máy tính có thể làm việc được, hệ điều hành cần nạp vào:
A. Ram
B. Bộ nhớ ngoài
C. Chỉ nạp vào bộ nhớ trong khi chạy chương trình ứng dụng
D. Tất cả đều sai

Câu 5: Cho biết cách xóa một tập tin hay thư mục mà không di chuyển vào Recycle Bin:
A. Chọn thư mục hay tập tin cần xóa -> Delete
B. Chọn thư mục hay tập tin cần xóa -> Ctrl + Delete
C. Chọn thư mục hay tập tin cần xóa -> Alt + Delete
D. Chọn thư mục hay tập tin cần xóa -> Shift + Delete

Câu 6: Danh sách các mục chọn trong thực đơn gọi là:
A. Menu pad
B. Menu options
C. Menu bar
D. Tất cả đều sai

Câu 7: Công dụng của phím Print Screen là gì:
A. In màn hình hiện hành ra máy in
B. Không có công dụng gì khi sử dụng 1 mình nó
C. In văn bản hiện hành ra máy in
D. Chụp màn hình hiện hành

Câu 8: Nếu bạn muốn làm cho cửa sổ nhỏ hơn (không kín màn hình), bạn nên sử dụng nút nào:
A. Maximum
B. Minimum
C. Restore down
D. Close

Câu 9: Khái niệm hệ điều hành là gì:
A. Cung cấp và xử lý các phần cứng và phần mềm
B. Nghiên cứu phương pháp, kỹ thuật xử lý thông tin bằng máy tính điện tử
C. Nghiên cứu về công nghệ phần cứng và phần mềm
D. Là một phần mềm chạy trên máy tính, dùng để điều hành, quản lý các thiết bị phần cứng và các tài nguyên phần mềm trên máy tính

Câu 10: Để tắt máy tính đúng cách ta chọn:
A. Nhấn nút Start ở góc dưới bên trái màn hình, chọn mục Shutdown
B. Tắt nguồn điện
C. Bấm nút Power trên hộp máy
D. Bấm nút Reset trên hộp máy

Câu 11: Mục đích của công việc định dạng đĩa là gì:
A. Sắp xếp lại dữ liệu trên đĩa
B. Khôi phục lại dữ liệu trên đĩa
C. Tạo một đĩa trắng đúng khuôn dạng để lưu trữ dữ liệu
D. Làm cho nhiều người sử dụng có thể truy nhập được đĩa

Câu 12: Bạn mở Notepad và gõ thử vào đó một vài chữ, sau đó bạn nhấn chuột vào biểu tượng (x) ở góc phải trên của cửa sổ. Điều gì sẽ xảy ra:
A. Cửa sổ trên được thu nhỏ lại thành một biểu tượng
B. Một hộp thoại sẽ bật ra
C. Cửa sổ trên được đóng lại
D. Cửa sổ trên được phóng to ra

Câu 13: Biểu tượng nào dưới đây là biểu tượng có sẵn của hệ thống MS-Windows:
A. My Computer
B. Internet Explorer
C. My Documents
D. Cả ba biểu tượng nêu trên

Câu 14: Các tệp tin sau khi được chọn và xoá bằng tổ hợp phím Shift+Delete:
A. có thể được hồi phục khi mở Recycle Bin
B. có thể được hồi phục khi mở My Computer
C. không thể hồi phục chúng được nữa
D. chỉ có tệp văn bản .DOC là có thể hồi phục

Câu 15: 1 Byte bằng bao nhiêu Bit?
A. 8
B. 1000
C. 1024
D. 256

Câu 16: 1KB bằng bao nhiêu Byte?
A. 1000
B. 1024
C. 256
D. 8

Câu 17: ARPANET ra đời vào năm nào?
A. 1969
B. 1968
C. 1970
D. 1971

Câu 18: Bạn giữ phím gì khi muốn chọn nhiều đối tượng không liền nhau?
A. Alt
B. Ctrl
C. Shift
D. Tab

Câu 19: Bạn nhấp nút nào trên thanh công cụ để tìm kiếm thông tin trên WWW?
A. Home
B. Next
C. Search
D. Refresh

Câu 20: Biểu tượng Print Preview nằm ở đâu?
A. Thanh công cụ chuẩn
B. Thanh công cụ định dạng
C. Thanh công cụ in
D. Thanh công cụ in

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)