Thì Tương Lai Đơn: Toàn Tập Công Thức, Cách Dùng

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi tiếng anh
Làm bài thi

Thì tương lai đơn là một trong những thì ngữ pháp cơ bản và thông dụng nhất, giúp chúng ta diễn đạt các quyết định, dự đoán hay lời hứa về những sự việc sẽ xảy ra. Để bạn có thể tự tin sử dụng thì ngữ pháp tiếng anh thiết yếu này trong mọi tình huống, Đề thi trắc nghiệm đã tổng hợp tất cả kiến thức từ công thức, dấu hiệu nhận biết đến cách phân biệt với thì tương lai gần. Hãy cùng chúng tôi làm chủ thì simple future để giao tiếp hiệu quả và hoạch định tương lai bằng tiếng Anh.

Toàn Tập Về Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

Để bạn không còn cảm thấy bối rối, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về thì này một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.

Công Thức Thì Tương Lai Đơn: Đơn Giản Và Nhất Quán

Điểm cộng lớn nhất của thì này là công thức cực kỳ đơn giản. Bạn chỉ cần dùng trợ động từ will cho TẤT CẢ các chủ ngữ, đi cùng với động từ ở dạng nguyên thể không “to” (V1).

Đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết:

Loại Câu Công Thức Ví dụ Minh Họa
Câu Khẳng Định (+) S + will + V1 (nguyên thể) + (O) will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) <br> They will arrive soon. (Họ sẽ đến sớm thôi.)
Câu Phủ Định (-) S + will + not + V1 (nguyên thể) + (O) She will not (won’t) come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.) <br> We won’t forget your help. (Chúng tôi sẽ không quên sự giúp đỡ của bạn.)
Câu Nghi Vấn (Yes/No) Will + S + V1 (nguyên thể) + (O)? Will you help me with this box? (Bạn sẽ giúp tôi với cái hộp này chứ?) <br> Will it rain this afternoon? (Chiều nay trời sẽ mưa chứ?)
Câu Nghi Vấn (WH-question) WH-word + will + S + V1 (nguyên thể)? What will you do after you graduate? (Bạn sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?) <br> When will the meeting start? (Khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu?)
  • Lưu ý:

    • will not thường được viết tắt là won’t.

    • Trong tiếng Anh trang trọng, đặc biệt là Anh-Anh, shall đôi khi được dùng thay cho will với chủ ngữ I và We. Tuy nhiên, trong giao tiếp hiện đại, will được sử dụng phổ biến cho mọi chủ ngữ. shall return. (Tôi sẽ trở lại.)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Các Trường Hợp Dùng Thì Tương Lai Đơn Chính Xác Nhất

Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ.

1. Diễn Tả Một Quyết Định Tức Thời (Spontaneous Decision)

Đây là cách dùng đặc trưng nhất của thì tương lai đơn. Nó được dùng cho những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch từ trước.

  • Ví dụ:

    • (Điện thoại reo) I will get it! (Để tôi nghe!)

    • A: I’m thirsty. (Tớ khát nước quá.)

    • B: Wait here. I will get you some water. (Đợi đây nhé. Tớ sẽ đi lấy cho cậu ít nước.)

    • It’s cold in here. I will close the window. (Trong này lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.)

2. Diễn Tả Một Dự Đoán Không Có Căn Cứ (Prediction)

Dùng để đưa ra một dự đoán, một ý kiến, một suy nghĩ về tương lai dựa trên quan điểm cá nhân, không có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.

  • Dấu hiệu: Thường đi kèm với các động từ/cụm từ như I think, I believe, I suppose, I’m sure, probably, perhaps.

  • Ví dụ:

    • I think he will be a famous singer one day. (Tôi nghĩ một ngày nào đó anh ấy sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)

    • I’m sure you will pass the exam. (Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

    • Perhaps it will snow tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ có tuyết.)

3. Diễn Tả Một Lời Hứa, Lời Đe Dọa, Lời Cảnh Báo

  • Lời hứa (Promise): I promise I will always love you. (Anh hứa sẽ luôn yêu em.) / Don’t worry, I won’t tell anyone. (Đừng lo, tôi sẽ không nói cho ai đâu.)

  • Lời đe dọa (Threat): Stop talking or I will send you out. (Im lặng đi không tôi sẽ đuổi em ra ngoài.)

  • Lời cảnh báo (Warning): Be careful, you will hurt yourself. (Cẩn thận, bạn sẽ tự làm mình bị thương đấy.)

4. Diễn Tả Một Lời Đề Nghị, Yêu Cầu Hoặc Lời Mời

  • Lời đề nghị (Offer): That bag looks heavy. I will help you carry it. (Cái túi đó trông nặng quá. Tôi sẽ giúp bạn mang nó.)

  • Yêu cầu (Request): Will you please be quiet? (Bạn có thể vui lòng giữ im lặng được không?)

  • Lời mời (Invitation): Will you come to my birthday party? (Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi chứ?)

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Đây là những “từ khóa” giúp bạn nhận diện và sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác trong các bài kiểm tra.

Dấu Hiệu Ví dụ
tomorrow I’ll see you tomorrow.
next + thời gian (week, month, year…) We will go on vacation next month.
in + khoảng thời gian trong tương lai The project will be finished in two weeks.
soon The bus will be here soon.
I think, I believe, I’m sure, probably, perhaps I think it will rain.

Tại Sao Thì Tương Lai Đơn Lại Là Chìa Khóa Giao Tiếp Hàng Ngày?

Từ việc đưa ra một quyết định nhanh chóng tại quán cà phê, hứa hẹn sẽ gọi lại cho ai đó, đến việc đưa ra một dự báo về thời tiết, thì tương lai đơn (Simple Future Tense) với “will” là công cụ ngôn ngữ không thể thiếu. Nó phản ánh sự linh hoạt và tức thời trong suy nghĩ và giao tiếp, giúp các cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và sống động.

Việc làm chủ thì này mang lại lợi ích thực tiễn cho mọi người học tiếng Anh.

Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Nền Tảng Cho Giao Tiếp Tự Tin

Trong môi trường học tập và giao tiếp xã hội, khả năng phản ứng nhanh và diễn đạt ý định một cách tự nhiên là rất quan trọng.

  • Giao tiếp hàng ngày: Khi bạn bè rủ đi xem phim, bạn có thể trả lời ngay: That sounds great! I will join you guys. (Nghe hay đấy! Tớ sẽ tham gia cùng các cậu.)

  • Thảo luận nhóm: Khi được giao một nhiệm vụ, bạn có thể nhanh chóng xung phong: Don’t worry, I will prepare the presentation slides. (Đừng lo, tớ sẽ chuẩn bị slide thuyết trình.)

  • IELTS Speaking: Khi được hỏi về các kế hoạch trong tương lai, bạn có thể dùng thì tương lai đơn để đưa ra những dự đoán hoặc hy vọng. I think technology will play a much bigger role in education.

Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Thể Hiện Sự Chuyên Nghiệp và Quyết Đoán

Trong công việc, việc đưa ra quyết định nhanh, lời hứa chắc chắn hay lời đề nghị giúp đỡ đều cần đến thì tương lai đơn.

  • Trong cuộc họp:

    • A: We need someone to contact the client. (Chúng ta cần người liên hệ với khách hàng.)

    • B: I will do it right away. (Tôi sẽ làm ngay.) -> Thể hiện sự chủ động, quyết đoán.

  • Viết email: Thank you for your email. I will look into the issue and will get back to you by the end of the day. (Cảm ơn email của bạn. Tôi sẽ xem xét vấn đề và sẽ phản hồi lại bạn trước cuối ngày.) -> Tạo ra một lời hứa hẹn chuyên nghiệp.

  • Giao tiếp với đồng nghiệp: The printer is broken? I will call the IT department for you. (Máy in hỏng à? Để tôi gọi cho phòng IT giúp bạn.) -> Thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.

Nắm vững thì tương lai đơn giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt, hiệu quả và chuyên nghiệp trong vô số tình huống hàng ngày, từ đó xây dựng hình ảnh một người năng động và đáng tin cậy.

Cuộc So Găng Thú Vị: Tương Lai Đơn (Will) vs. Tương Lai Gần (Be going to)

Đây là một trong những cặp cấu trúc gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.

Tiêu Chí So Sánh Tương Lai Đơn (Will) Tương Lai Gần (Be going to)
Bản chất Quyết định tức thời. Được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch. Kế hoạch, dự định đã có từ trước. Đã được suy nghĩ, quyết định trước thời điểm nói.
Ví dụ về Quyết định A: The phone is ringing. <br> B: I will get it. A: Why did you buy this paint? <br> B: I am going to paint my room this weekend. (Kế hoạch đã có sẵn).
Bản chất Dự đoán không có căn cứ. Dựa trên quan điểm cá nhân, suy nghĩ, hy vọng. Dự đoán có căn cứ, bằng chứng. Dựa trên những gì thấy, nghe, hoặc cảm nhận được ở hiện tại.
Ví dụ về Dự đoán I think it will be sunny tomorrow. (Chỉ là suy nghĩ). Look at those dark clouds! It is going to rain. (Có bằng chứng là “mây đen”).

LUYỆN TIẾNG ANH NÂNG CAO

Tải ngay đề VSTEP trình độ B1, B2 và C1 có đáp án miễn phí

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn (Có Đáp Án)

Luyện tập là chìa khóa để thành thạo. Hãy cùng thực hành ngay với các bài tập của Đề thi trắc nghiệm.

Bài 1: Chọn “will” hoặc “be going to” phù hợp.

  1. A: I have a headache.
    B: Wait a moment. I (get) _________ you an aspirin.

  2. Look at the traffic. We (be) _________ late for the meeting.

  3. I’ve already decided. I (buy) _________ a new car next month.

  4. A: Why are you turning on the TV?
    B: I (watch) _________ the news.

  5. I think our team (win) _________ the match tonight.

Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng thì tương lai đơn.

  1. (you / open / the door / for me / please)?

  2. I promise / I (not / be) _________ late again.

  3. Don’t touch that wire. You (get) _________ an electric shock.

  4. Maybe / we (visit) _________ our grandparents this weekend.

  5. A: I don’t know how to use this machine.
    B: Don’t worry. I (show) _________ you.


Đáp Án:

Bài 1:

  1. will get (quyết định tức thời)

  2. are going to be (dự đoán có căn cứ)

  3. am going to buy (kế hoạch đã có)

  4. am going to watch (ý định đã có)

  5. will win (dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân)

Bài 2:

  1. Will you open the door for me, please?

  2. I promise I won’t be late again.

  3. Don’t touch that wire. You will get an electric shock.

  4. Maybe we will visit our grandparents this weekend.

  5. Don’t worry. I will show you.


Bạn Đã Sẵn Sàng Kiến Tạo Tương Lai Của Mình?

Bạn vừa cùng Đề thi trắc nghiệm đi qua toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn. Nhưng liệu bạn có đang tự hỏi: Trình độ ngữ pháp thực sự của mình đang ở đâu? Tại sao mình vẫn sợ mắc lỗi khi đưa ra một lời hứa hay một quyết định nhanh?

Nỗi sợ ngữ pháp (Grammar-phobia) là một rào cản có thật, nó khiến bạn thiếu tự tin, bỏ lỡ cơ hội thể hiện bản thân trong học tập và công việc. Tin vui là bạn hoàn toàn có thể vượt qua nó. Hành trình đó bắt đầu bằng việc thấu hiểu chính mình.

Liệu trình độ của bạn đang ở mức nào? Bạn phù hợp với phương pháp học nào: học hệ thống qua bảng biểu, hay học thực hành qua ví dụ thực tế? Đâu là những điểm yếu tiềm ẩn đang cản trở bạn?

Bài kiểm tra trình độ ngữ pháp chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn không chỉ là một bài test. Đó là một công cụ chẩn đoán, giúp bạn vẽ nên tấm bản đồ ngữ pháp của riêng mình, chỉ ra đâu là điểm mạnh cần phát huy và đâu là lỗ hổng cần lấp đầy.

Đừng để sự thiếu tự tin về ngữ pháp giới hạn tiềm năng của bạn. Hãy biến nó thành một thế mạnh, một công cụ sắc bén để chinh phục các mục tiêu lớn lao.

Để nhận được một bản phân tích chi tiết về năng lực ngữ pháp và tư vấn lộ trình học được cá nhân hóa dành riêng cho bạn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh một cách hiệu quả và đầy cảm hứng.


Nguồn tham khảo:

  1. Future simple (I will work): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-simple-i-will-work

  2. Simple Future Tense: https://www.grammarly.com/blog/simple-future-tense/

  3. The future: will and be going to: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/the-future-will-and-be-going-to

  4. Thì tương lai đơn (Simple future): https://vnexpress.net/thi-tuong-lai-don-simple-future-4522971.html

  5. Verb Tenses: The Simple Future Tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_simple_future_tense.html

Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.

ChatGPT đã nói:
Câu 1: I’m a bit cold. I think I __________ the window.
A. am closing
B. will close
C. close
D. am going to close

Câu 2: I promise I __________ you with your homework tomorrow.
A. help
B. am helping
C. will help
D. am going to help

Câu 3: “The phone is ringing.” – “Okay, I __________ it!”
A. will get
B. get
C. am getting
D. am going to get

Câu 4: Don’t worry about the exam. I’m sure you __________ it.
A. are passing
B. pass
C. will pass
D. are going to pass

Câu 5: __________ you __________ me a favor, please?
A. Do / do
B. Are / doing
C. Will / do
D. Are / going to do

Câu 6: He __________ be late for the meeting; he’s usually very punctual.
A. will
B. doesn’t
C. isn’t
D. won’t

Câu 7: I expect that our team __________ the championship this year.
A. wins
B. will win
C. is winning
D. is going to win

Câu 8: Perhaps we __________ our grandparents this weekend.
A. visit
B. are visiting
C. will visit
D. are going to visit

Câu 9: Stop that, or I __________ your mother!
A. tell
B. am telling
C. will tell
D. told

Câu 10: I’m not sure, but I think it __________ later.
A. rains
B. is raining
C. will rain
D. is going to rain

Câu 11: Chọn câu trả lời phù hợp nhất:
A: Why did you buy so much paint?
B: I __________ the whole house this weekend.
A. will paint
B. paint
C. am going to paint
D. painted

Câu 12: According to the schedule, the train to Hanoi __________ at 7 PM.
A. will leave
B. is leaving
C. leaves
D. is going to leave

Câu 13: I’ll call you as soon as I __________ any news.
A. will have
B. am having
C. have
D. am going to have

Câu 14: Look at those dark clouds! It __________.
A. will rain
B. rains
C. is going to rain
D. is raining

Câu 15: Tìm từ/cụm từ cần sửa trong câu sau:
“If you will not study hard, you will not pass the final exam.”
A. will not study
B. hard
C. will not pass
D. final exam

Câu 16: Don’t call me at 8 PM tomorrow. I __________ dinner with my clients.
A. will have
B. will be having
C. have
D. am going to have

Câu 17: By the time you arrive, we __________ dinner.
A. will finish
B. will be finishing
C. will have finished
D. finish

Câu 18: We __________ a party next Saturday. We’ve already sent out the invitations.
A. will have
B. have
C. are going to have
D. will be having

Câu 19: This new policy __________ implemented starting next month.
A. is
B. will
C. will be
D. is going to be

Câu 20: “It’s getting hot in here.” – “__________ I open the window for you?”
A. Will
B. Do
C. Am I going to
D. Shall

Câu 21: Chọn câu có nghĩa tương đương:
“I have decided to learn a new language next year.”
A. I will learn a new language next year.
B. I am going to learn a new language next year.
C. I am learning a new language next year.
D. I shall learn a new language next year.

Câu 22: He’s not sure about his plans, but he thinks he __________ abroad for his studies.
A. will probably go
B. is probably going
C. probably goes
D. will be probably going

Câu 23: By 2030, scientists __________ a cure for that disease.
A. will find
B. are going to find
C. will have found
D. will be finding

Câu 24: Tìm từ/cụm từ cần sửa trong câu sau:
“Until you will apologize, I won’t speak to you again.”
A. Until
B. will apologize
C. won’t speak
D. again

Câu 25: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời sau:
“No, I probably won’t. I have too much work to do.”
A. Are you going to the concert tonight?
B. Will you go to the concert tonight?
C. Do you go to the concert tonight?
D. Shall you go to the concert tonight?

Câu 26: By the end of this year, I __________ here for a decade.
A. will work
B. will be working
C. will have worked
D. will have been working

Câu 27: He predicts that in the future, robots __________ most manual labor jobs.
A. will be performing
B. are going to perform
C. will perform
D. perform

Câu 28: The new regulations __________ announced at the press conference tomorrow morning.
A. are announcing
B. are going to announce
C. will be announced
D. will announce

Câu 29: She __________ angry if you tell her the truth, but it’s better than lying.
A. is probably
B. will probably be
C. is probably going to be
D. is

Câu 30: Chọn câu đúng nhất về mặt ngữ pháp và ngữ cảnh:
A. I will fly to Paris next Monday; I’ve already bought the tickets.
B. I’ll call you when I will get home.
C. By the time I retire, I will have been saving enough money for a long trip.
D. Don’t lift that box, you’re going to hurt yourself

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: