Thì tương lai tiếp diễn là một thì ngữ pháp tinh tế, dùng để vẽ nên một bức tranh sống động về một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Để bạn có thể tự tin làm chủ thì ngữ pháp nâng cao này, Đề thi trắc nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ công thức, cách dùng đến các bài tập thực hành hiệu quả. Hãy cùng khám phá bí quyết sử dụng dạng future continuous để diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác và đầy hình dung.
Toàn Tập Về Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense)
Để bạn không còn cảm thấy bối rối, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về thì này một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.
Công Thức Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Đơn Giản Và Nhất Quán
Cấu trúc của thì này là sự kết hợp của thì tương lai đơn và dạng tiếp diễn, với công thức nền tảng là will + be + V-ing. Công thức này được áp dụng cho tất cả các chủ ngữ.
Đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết:
Loại Câu | Công Thức | Ví dụ Minh Họa |
Câu Khẳng Định (+) | S + will + be + V-ing + (O) | This time next week, I will be relaxing on the beach. (Giờ này tuần sau, tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển.) |
Câu Phủ Định (-) | S + will + not + be + V-ing + (O) | Don’t worry, she won’t be working when you call. (Đừng lo, cô ấy sẽ không đang làm việc khi bạn gọi đâu.) |
Câu Nghi Vấn (Yes/No) | Will + S + be + V-ing + (O)? | Will you be studying at 10 PM tonight? (Bạn sẽ đang học bài lúc 10 giờ tối nay chứ?) |
Câu Nghi Vấn (WH-question) | WH-word + will + S + be + V-ing? | What will you be doing when I arrive? (Bạn sẽ đang làm gì khi tôi đến?) |
-
Lưu ý:
-
will not thường được viết tắt là won’t.
-
V-ing là dạng Hiện tại phân từ, được tạo bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể.
-
Cách Chia Động Từ (V-ing): Những Quy Tắc Cần Nhớ
Việc thêm đuôi -ing vào sau động từ là một kỹ năng cơ bản nhưng cần sự chính xác.
-
Quy tắc 1: Động từ tận cùng là -e: Bỏ e rồi thêm -ing. (Ví dụ: use -> using, write -> writing, create -> creating, take -> taking).
-
Quy tắc 2: Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, đứng trước là một nguyên âm duy nhất (u, e, o, a, i): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. (Ví dụ: stop -> stopping, run -> running, sit -> sitting, get -> getting).
-
Quy tắc 3: Động từ tận cùng là -ie: Đổi -ie thành y rồi thêm -ing. (Ví dụ: lie -> lying, die -> dying, tie -> tying).
-
Quy tắc 4: Các trường hợp còn lại: Thêm -ing như bình thường. (Ví dụ: work -> working, go -> going, study -> studying, listen -> listening).
Các Trường Hợp Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn Chính Xác Nhất
Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và hiệu quả.
1. Diễn Tả Một Hành Động Sẽ Đang Diễn Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Tương Lai
Đây là cách dùng cốt lõi và phổ biến nhất. Nó nhấn mạnh một hành động sẽ đang trong quá trình diễn ra tại một mốc thời gian xác định ở tương lai.
-
Dấu hiệu: at + giờ + thời gian trong tương lai (at 8 AM tomorrow), at this time + thời gian trong tương lai (at this time next month).
-
Ví dụ:
-
At 10 AM tomorrow, I will be attending a conference. (Vào lúc 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang tham dự một hội nghị.)
-
Don’t phone me between 7 and 8. I will be having dinner then. (Đừng gọi cho tôi trong khoảng 7 đến 8 giờ. Lúc đó tôi sẽ đang ăn tối.)
-
This time next year, we will be living in Canada. (Vào thời điểm này năm sau, chúng tôi sẽ đang sống ở Canada.)
-
2. Diễn Tả Một Hành Động Đang Xảy Ra Thì Một Hành Động Khác Xen Vào (Trong Tương Lai)
Tương tự như thì quá khứ tiếp diễn, thì này dùng để tạo bối cảnh cho một hành động khác. Hành động đang xảy ra (dài hơn) được chia ở thì tương lai tiếp diễn. Hành động xen vào (ngắn hơn) được chia ở thì hiện tại đơn.
-
Cấu trúc: Mệnh đề tương lai tiếp diễn + when + Mệnh đề hiện tại đơn.
-
Ví dụ:
-
I will be watching TV when she arrives tonight. (Tôi sẽ đang xem TV khi cô ấy đến vào tối nay.)
-
He will be waiting for you when your train gets in. (Anh ấy sẽ đang đợi bạn khi tàu của bạn vào ga.)
-
When you come tomorrow, they will be playing tennis. (Khi bạn đến vào ngày mai, họ sẽ đang chơi tennis.)
-
3. Diễn Tả Các Hành Động Xảy Ra Song Song Trong Tương Lai
Khi bạn muốn mô tả nhiều hoạt động sẽ diễn ra đồng thời trong tương lai.
-
Dấu hiệu: Thường được nối với nhau bằng while.
-
Ví dụ:
-
Tonight, I will be studying for my exam while my roommate will be watching movies. (Tối nay, tôi sẽ đang học bài thi trong khi bạn cùng phòng của tôi sẽ đang xem phim.)
-
At the conference tomorrow, Mr. Smith will be giving a presentation and his colleagues will be taking notes. (Tại hội nghị ngày mai, ông Smith sẽ đang thuyết trình và các đồng nghiệp của ông sẽ đang ghi chép.)
-
4. Dùng Để Hỏi Một Cách Lịch Sự Về Kế Hoạch Của Ai Đó
Đây là một cách dùng rất tinh tế, giúp câu hỏi của bạn trở nên gián tiếp và ít gây áp lực hơn cho người nghe.
-
Ví dụ:
-
Will you be using this computer for long? (Bạn có định dùng máy tính này lâu không?) -> Lịch sự hơn câu hỏi trực tiếp “Will you use this computer?”.
-
Will you be going to the supermarket later? (Lát nữa bạn có đi siêu thị không?) -> Một cách hỏi khéo léo để có thể nhờ vả.
-
Tại Sao Thì Tương Lai Tiếp Diễn Lại Là “Cỗ Máy Thời Gian” Của Bạn?
Hãy thử tưởng tượng bạn muốn nói với một người bạn: “Đừng gọi cho tớ lúc 9 giờ tối mai nhé, lúc đó tớ đang học bài rồi.” Cái khoảnh khắc “đang học bài” trong tương lai đó chính là lúc thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) phát huy sức mạnh. Nó không chỉ nói về một hành động sẽ xảy ra, mà còn cho phép người nghe “nhìn thấy” bạn đang ở giữa hành động đó.
Nắm vững thì ngữ pháp này mang lại lợi ích thực tiễn và sự tinh tế trong giao tiếp.
Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Nâng Cao Sự Chính Xác Trong Các Kỳ Thi
Trong các bài thi như IELTS, khả năng sử dụng đa dạng các thì ngữ pháp là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing.
-
IELTS Speaking: Khi được hỏi về kế hoạch tương lai, bạn có thể tạo ra một câu trả lời ấn tượng hơn.
-
Thay vì nói: I will study tomorrow. (Đơn giản).
-
Hãy nói: Don’t call me tomorrow evening. At 8 PM, I will be preparing for my final exam. (Đừng gọi tớ tối mai nhé. Lúc 8 giờ, tớ sẽ đang chuẩn bị cho bài thi cuối kỳ.) -> Câu trả lời này cụ thể, tự nhiên và thể hiện khả năng ngữ pháp tốt hơn.
-
-
IELTS Writing: Khi mô tả một lịch trình hoặc kế hoạch, thì này giúp bạn diễn đạt các hoạt động một cách mượt mà. From 9 AM to 11 AM tomorrow, the participants will be attending the opening ceremony.
Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Sắp Xếp Công Việc và Giao Tiếp Lịch Sự
Trong môi trường công sở, việc thông báo về lịch trình của mình một cách rõ ràng và lịch sự là rất cần thiết.
-
Sắp xếp lịch họp: I can’t meet at 3 PM tomorrow because I will be interviewing a candidate at that time. (Tôi không thể họp lúc 3 giờ chiều mai được vì lúc đó tôi sẽ đang phỏng vấn một ứng viên.) -> Giải thích lý do một cách chuyên nghiệp.
-
Hỏi về kế hoạch của người khác một cách lịch sự: Thay vì hỏi trực tiếp “Will you use the computer?”, bạn có thể hỏi một cách khéo léo hơn: Will you be using the computer for long? (Bạn có định dùng máy tính lâu không?) -> Đây được xem là một cách hỏi gián tiếp và lịch sự hơn.
Làm chủ thì tương lai tiếp diễn giúp bạn diễn đạt các tình huống trong tương lai một cách sống động, chính xác và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp.
Cuộc So Găng Thú Vị: Tương Lai Đơn vs. Tương Lai Tiếp Diễn
Phân biệt hai thì này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.
Tiêu Chí So Sánh | Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous) | Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) |
Bản chất | Hành động đang diễn ra. Nhấn mạnh một hành động đang trong quá trình xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. | Hành động hoàn tất. Nói về một hành động sẽ xảy ra và kết thúc trong tương lai. |
Ví dụ | At 8 PM tonight, I will be eating dinner. (Lúc 8 giờ tối, tôi sẽ đang ăn tối. -> Nhấn mạnh quá trình.) | At 8 PM tonight, I will eat dinner. (Lúc 8 giờ tối, tôi sẽ ăn tối. -> Có thể là tôi bắt đầu ăn lúc 8 giờ.) |
Chức năng | Tạo bối cảnh, mô tả một “bức ảnh” trong tương lai. | Đưa ra quyết định tức thời, dự đoán, lời hứa. |
Bài Tập Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Kỹ Năng
Luyện tập là cách tốt nhất để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ. Hãy thử sức với các bài tập sau của Đề thi trắc nghiệm.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn.
-
This time tomorrow, I (lie) ____________ on a beach in Nha Trang.
-
What (you/do) ____________ at 9 PM tonight?
-
When I get home, my parents (watch) ____________ the evening news.
-
She (not/work) ____________ when you visit her office.
-
In an hour, we (fly) ____________ over the Pacific Ocean.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn).
-
A: The phone is ringing.
B: I ________ it.-
A. will be getting
-
B. will get
-
-
Next year, I ________ a new course at university.
-
A. will be taking
-
B. will take
-
C. Cả A và B đều có thể đúng tùy ngữ cảnh.
-
-
Don’t call him at 5 PM. He ________ a meeting.
-
A. will have
-
B. will be having
-
-
________ to the party tonight?
-
A. Will you be coming
-
B. Will you come
-
C. Cả A và B đều có thể đúng, nhưng A lịch sự hơn.
-
-
I think the weather ________ nice tomorrow.
-
A. will be
-
B. will be being
-
Đáp Án:
Bài 1:
-
will be lying
-
will you be doing
-
will be watching
-
won’t be working
-
will be flying
Bài 2:
-
B (quyết định tức thời)
-
C (B có nghĩa là một quyết định; A có nghĩa là một phần của lịch trình đã sắp xếp)
-
B (hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể)
-
C (câu A là một cách hỏi lịch sự hơn)
-
A (dự đoán không có căn cứ, không dùng dạng tiếp diễn với động từ “be”)
Bạn Có Thực Sự Hiểu Rõ Trình Độ Ngữ Pháp Của Mình?
Bạn vừa đi qua một hành trình khám phá thì tương lai tiếp diễn. Nhưng liệu bạn có cảm thấy mình thực sự hiểu rõ? Rất nhiều người học tiếng Anh, dù là sinh viên hay người đi làm, đều có chung một nỗi lo: Mình học rất nhiều nhưng tại sao vẫn lúng túng khi sử dụng? Mình phù hợp với phương pháp học nào nhất?
Nỗi sợ mắc lỗi ngữ pháp có thể làm giảm sự tự tin của bạn, khiến bạn ngần ngại thể hiện bản thân trong các kỳ thi hay môi trường công sở quốc tế. Nhưng đó không phải là giới hạn của bạn. Đó chỉ là một tín hiệu cho thấy bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và được cá nhân hóa hơn.
Hãy bắt đầu bằng việc khám phá trình độ ngữ pháp thực sự của mình. Bài kiểm tra chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn được thiết kế không chỉ để chấm điểm. Nó giúp bạn phân tích cặn kẽ những điểm mạnh, điểm yếu, những lỗ hổng kiến thức tiềm ẩn và gợi ý một lộ trình học tập được thiết kế riêng cho mục tiêu của bạn.
Đừng để ngữ pháp trở thành rào cản. Hãy biến nó thành công cụ đắc lực giúp bạn thành công.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đột phá để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, áp dụng ngay vào thực tế và tự tin chinh phục các mục tiêu lớn hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Đề thi trắc nghiệm
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Chúng tôi ở đây để đồng hành và giúp bạn biến hành trình học tiếng Anh trở nên hiệu quả và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo:
-
Future continuous (I will be working): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-continuous-i-will-be-working
-
Future Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-continuous-tense/
-
Future continuous and future perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/future-continuous-and-future-perfect
-
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous): https://vnexpress.net/thi-tuong-lai-tiep-dien-future-continuous-4523317.html
-
Verb Tenses: Future Progressive: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/verb_tense_consistency.html
Đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án
Câu 1: This time tomorrow, I __________ on a sunny beach in Spain.
A. will relax
B. relax
C. am relaxing
D. will be relaxing
Câu 2: Don’t call me at 9 PM tonight; I __________ the final match.
A. will watch
B. watch
C. will be watching
D. watched
Câu 3: When you arrive at the airport, we __________ for you at the gate.
A. will wait
B. wait
C. will be waiting
D. are waiting
Câu 4: At 11 o’clock next Saturday, we __________ our weekly meeting.
A. will have
B. have
C. will be having
D. are having
Câu 5: What do you think you __________ in ten years’ time?
A. will do
B. will be doing
C. do
D. are doing
Câu 6: I can’t join you for dinner because I __________ late tonight.
A. work
B. will work
C. will be working
D. am going to work
Câu 7: He __________ when the guests start to arrive.
A. will still cook
B. will still be cooking
C. still cooks
D. is still cooking
Câu 8: This time next year, my sister __________ medicine at university.
A. will study
B. studies
C. will be studying
D. is studying
Câu 9: __________ you __________ your computer this evening? I need to borrow it.
A. Will / use
B. Do / use
C. Are / using
D. Will / be using
Câu 10: She won’t be able to answer the phone because she __________ a plane.
A. will be flying
B. flies
C. will fly
D. is flying
Câu 11: A: Can I come over around 8 PM? B: No, we __________ dinner then.
A. will have
B. have
C. are going to have
D. will be having
Câu 12: I __________ you with your project, so don’t worry.
A. help
B. am helping
C. will be helping
D. am going to help
Câu 13: This new highway __________ by thousands of cars every day once it opens.
A. will use
B. will be used
C. will be using
D. is used
Câu 14: By the time you get home, I __________ the entire house.
A. will be cleaning
B. will clean
C. will have cleaned
D. clean
Câu 15: We __________ a small party for her birthday next week. Would you like to come?
A. will have
B. will be having
C. are having
D. have
Câu 16: Choose the sentence that needs correction: “I can’t go out tonight because I will be study for my final exam.”
A. can’t go out
B. because
C. will be study
D. final exam
Câu 17: In the 22nd century, people __________ on Mars.
A. will live
B. will be living
C. are living
D. live
Câu 18: A: Why are you buying all these ingredients? B: I __________ a big meal for my family.
A. will cook
B. cook
C. am going to cook
D. will be cooking
Câu 19: The new software __________ on all company computers over the weekend.
A. will install
B. will be installing
C. will be installed
D. installs
Câu 20: He is not sure, but he thinks he __________ for a new job soon.
A. will look
B. is looking
C. will be looking
D. looks
Câu 21: Which question is a more polite or indirect way to ask about someone’s plans?
A. What will you do?
B. What are you doing?
C. What will you be doing?
D. What do you do?
Câu 22: Choose the sentence that needs correction: “While you will be sleeping, I will be working to finish the presentation.”
A. While
B. will be sleeping
C. will be working
D. presentation
Câu 23: I __________ my boss tomorrow to discuss my salary. It’s already in my calendar.
A. see
B. will see
C. will be seeing
D. am seeing
Câu 24: By the end of this month, she __________ at this company for exactly one year.
A. will work
B. will be working
C. will have been working
D. works
Câu 25: Don’t worry, the package __________ by tomorrow morning.
A. will be delivering
B. will deliver
C. will be delivered
D. delivers
Câu 26: I imagine at this time next week, we __________ our final exam.
A. will take
B. take
C. will be taking
D. will have taken
Câu 27: While the concert is happening in the stadium, thousands of people __________ online.
A. will watch
B. watch
C. will be watching
D. are watching
Câu 28: Choose the sentence that needs correction: “I can’t lend you my car because it will be repairing at the garage.”
A. can’t lend
B. because
C. will be repairing
D. at the garage
Câu 29: When the Prime Minister arrives, the journalists __________ for his statement.
A. will wait
B. will be waiting
C. wait
D. are waiting
Câu 30: Select the best-formed sentence:
A. I’ll be finishing my work when you will call.
B. I’ll finish my work when you’ll be calling.
C. I’ll be finishing my work when you call.
D. I am finishing my work when you call.