Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Lập kế hoạch kinh doanh

Làm bài thi

Đề thi thử THPT QG – Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Lập kế hoạch kinh doanh là một trong những đề thi đại học môn Kinh Tế Pháp Luật, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm môn Kinh Tế Pháp Luật THPT QG. Đây là tài liệu quan trọng giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn KTPL.
Đề thi này Đề thi này thuộc phần “Đề thi Đại học”, được biên soạn dựa trên định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bám sát chương trình chuẩn và tập trung vào các chuyên đề trọng điểm như: Công dân với pháp luật, Quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực đời sống xã hội, Pháp luật và đời sống, và Công dân với các vấn đề kinh tế, chính trị. Ngoài ra, các tình huống thực tiễn liên quan đến lập kế hoạch kinh doanh được lồng ghép khéo léo trong từng câu hỏi, giúp học sinh vận dụng kiến thức một cách linh hoạt, sát với xu hướng ra đề mới.
👉Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!🚀

Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Lập kế hoạch kinh doanh

Câu 1: Kế hoạch kinh doanh là một văn bản mô tả chi tiết về
A. lịch sử hình thành của doanh nghiệp.
B. mục tiêu, chiến lược và hoạt động dự kiến của một dự án hoặc doanh nghiệp.
C. báo cáo tài chính của năm trước.
D. danh sách khách hàng tiềm năng.

Câu 2: Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh là
A. chỉ để nộp cho cơ quan thuế.
B. chỉ để quảng cáo sản phẩm.
C. định hướng hoạt động, huy động vốn và đánh giá tính khả thi của dự án.
D. chỉ để cạnh tranh với đối thủ.

Câu 3: Đối tượng nào sau đây *không* phải là người đọc tiềm năng của một kế hoạch kinh doanh?
A. Nhà đầu tư.
B. Ngân hàng cho vay.
C. Đối tác kinh doanh.
D. Công chúng nói chung (trừ khi là bản tóm tắt quảng bá).

Câu 4: Phần nào của kế hoạch kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quát về toàn bộ dự án?
A. Phân tích thị trường.
B. Kế hoạch tài chính.
C. Kế hoạch marketing.
D. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).

Câu 5: Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc phân tích thị trường nhằm mục đích gì?
A. Chỉ ra điểm yếu của đối thủ.
B. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng, quy mô thị trường và xu hướng phát triển.
C. Xác định chi phí sản xuất.
D. Dự báo doanh thu chính xác tuyệt đối.

Câu 6: Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là những người
A. bán sản phẩm khác hoàn toàn.
B. bán sản phẩm thay thế.
C. bán sản phẩm, dịch vụ tương tự cho cùng đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. mua hàng hóa với số lượng lớn.

Câu 7: Kế hoạch marketing trong kế hoạch kinh doanh mô tả
A. cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
B. nguồn vốn cần huy động.
C. cách thức đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng (giá, phân phối, xúc tiến, sản phẩm).
D. báo cáo kết quả kinh doanh.

Câu 8: Kế hoạch tài chính trong kế hoạch kinh doanh bao gồm các dự báo về
A. số lượng nhân viên cần tuyển.
B. địa điểm kinh doanh.
C. doanh thu, chi phí, lợi nhuận, dòng tiền và nhu cầu vốn.
D. điểm yếu của đối thủ.

Câu 9: “Phân khúc thị trường” là quá trình
A. bán sản phẩm với nhiều mức giá khác nhau.
B. cạnh tranh với đối thủ.
C. chia thị trường lớn thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn có đặc điểm và nhu cầu tương đồng.
D. phân phối sản phẩm qua nhiều kênh.

Câu 10: “Điểm hòa vốn” là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó
A. doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
B. doanh nghiệp đạt lợi nhuận tối đa.
C. tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. doanh nghiệp cần huy động thêm vốn.

Câu 11: Một kế hoạch kinh doanh hiệu quả cần phải
A. chỉ nói về điểm mạnh của doanh nghiệp.
B. chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
C. rõ ràng, thực tế, logic và có tính thuyết phục.
D. dài và phức tạp nhất có thể.

Câu 12: Khi phân tích SWOT trong kế hoạch kinh doanh, chữ “W” là viết tắt của
A. World (Thế giới).
B. Wisdom (Trí tuệ).
C. Wealth (Giàu có).
D. Weaknesses (Điểm yếu).

Câu 13: Kế hoạch kinh doanh giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách
A. loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. nhận diện, phân tích và đề xuất các biện pháp đối phó với rủi ro tiềm ẩn.
C. bỏ qua các yếu tố bất lợi.
D. dựa hoàn toàn vào may mắn.

Câu 14: Phần nào của kế hoạch kinh doanh mô tả về đội ngũ quản lý và nhân viên chủ chốt?
A. Kế hoạch sản xuất.
B. Phân tích thị trường.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Tổ chức và quản lý (Organization and Management).

Câu 15: “Thị trường mục tiêu” là
A. toàn bộ dân số của một quốc gia.
B. tất cả những người có tiền.
C. nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng tới và phục vụ.
D. các đối thủ cạnh tranh chính.

Câu 16: Khi lập kế hoạch sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ, cần phải dự kiến về
A. chiến lược giá.
B. quy trình sản xuất, công nghệ, nhà cung cấp, kiểm soát chất lượng.
C. các kênh phân phối.
D. cơ cấu vốn.

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng khi lập kế hoạch kinh doanh?
A. Để sao chép mô hình kinh doanh của họ.
B. Để tìm cách loại bỏ họ khỏi thị trường.
C. Để hiểu điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược của họ và tìm ra lợi thế cạnh tranh cho mình.
D. Để biết họ kiếm được bao nhiêu tiền.

Câu 18: Kế hoạch tài chính cần dựa trên
A. mong muốn chủ quan của chủ doanh nghiệp.
B. dự đoán lạc quan nhất.
C. các giả định hợp lý và dữ liệu từ phân tích thị trường, kế hoạch marketing và sản xuất.
D. thông tin tài chính của đối thủ.

Câu 19: “Lợi thế cạnh tranh” của doanh nghiệp có thể đến từ đâu?
A. Vị trí địa lý duy nhất.
B. Công nghệ độc quyền.
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Tất cả các yếu tố trên (tùy thuộc vào ngành nghề).

Câu 20: Thời gian dự kiến để thực hiện kế hoạch kinh doanh thường là
A. chỉ 1 tháng.
B. chỉ 1 năm.
C. Ngắn hạn (1-2 năm) và dài hạn (3-5 năm hoặc hơn).
D. không cần xác định thời gian.

Câu 21: Phần nào của kế hoạch kinh doanh cần làm nổi bật sự độc đáo và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ?
A. Tóm tắt điều hành.
B. Kế hoạch tài chính.
C. Sản phẩm/Dịch vụ (Product/Service Line).
D. Phân tích thị trường.

Câu 22: “Dòng tiền” (Cash Flow) trong kế hoạch tài chính thể hiện điều gì?
A. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
B. Tổng tài sản của doanh nghiệp.
C. Lượng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khoảng thời gian.
D. Tổng nợ của doanh nghiệp.

Câu 23: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, cần đặc biệt chú trọng đến
A. chiến lược mở rộng ra thị trường quốc tế.
B. phân tích chi tiết cấu trúc tập đoàn đa quốc gia.
C. **khả năng tồn tại, dòng tiền ban đầu và cách thu hút khách hàng.**
D. mua sắm tài sản cố định quy mô lớn.

Câu 24: Kế hoạch kinh doanh *không* nên là một văn bản
A. chi tiết.
B. thực tế.
C. có cấu trúc rõ ràng.
D. cứng nhắc, không thể thay đổi.

Câu 25: Việc dự báo doanh thu trong kế hoạch kinh doanh cần dựa trên
A. mong muốn cá nhân.
B. dữ liệu mơ hồ.
C. phân tích thị trường mục tiêu, chiến lược giá và kế hoạch bán hàng.
D. dự báo thời tiết.

Câu 26: “Chiến lược giá” (Pricing Strategy) là một phần của kế hoạch nào trong kinh doanh?
A. Kế hoạch tài chính.
B. Kế hoạch sản xuất.
C. Kế hoạch marketing.
D. Kế hoạch tổ chức.

Câu 27: “Chi phí cố định” (Fixed Costs) là những chi phí
A. thay đổi theo sản lượng.
B. không thay đổi theo sản lượng (trong một phạm vi nhất định).
C. chỉ xuất hiện một lần.
D. liên quan đến nguyên vật liệu.

Câu 28: “Chi phí biến đổi” (Variable Costs) là những chi phí
A. thay đổi theo sản lượng.
B. không thay đổi theo sản lượng.
C. chỉ xuất hiện hàng tháng.
D. liên quan đến quảng cáo.

Câu 29: Khi tìm kiếm nguồn vốn từ nhà đầu tư mạo hiểm, phần nào của kế hoạch kinh doanh cần đặc biệt ấn tượng và thuyết phục?
A. Phụ lục.
B. Danh sách nhân viên.
C. Tóm tắt điều hành và Kế hoạch tài chính (đặc biệt là dự báo tăng trưởng và lợi nhuận).
D. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất.

Câu 30: “Phân tích PESTEL” là một công cụ giúp phân tích môi trường
A. nội bộ doanh nghiệp.
B. vĩ mô bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. của đối thủ cạnh tranh.
D. sản xuất.

Câu 31: Chữ “L” trong phân tích PESTEL thường đề cập đến yếu tố
A. Logic.
B. Labor (Lao động).
C. Location (Địa điểm).
D. Legal (Pháp lý).

Câu 32: “Bản mô tả sản phẩm/dịch vụ” trong kế hoạch kinh doanh cần nêu rõ
A. giá bán của đối thủ.
B. chi phí marketing.
C. tính năng, lợi ích, sự khác biệt và vòng đời của sản phẩm/dịch vụ.
D. lịch sử công ty.

Câu 33: Khi trình bày kế hoạch kinh doanh cho người khác (ví dụ: nhà đầu tư), cần chuẩn bị thêm
A. bản nháp đầu tiên.
B. tất cả hồ sơ gốc.
C. một bài thuyết trình (pitch deck) ngắn gọn và hấp dẫn.
D. danh sách các nhà cung cấp.

Câu 34: Rủi ro về pháp lý khi kinh doanh bao gồm
A. cạnh tranh từ đối thủ.
B. biến động giá nguyên liệu.
C. **không tuân thủ các quy định về giấy phép, thuế, lao động, môi trường.**
D. nhân viên không đủ kỹ năng.

Câu 35: “Nhu cầu vốn” (Funding Requirement) trong kế hoạch tài chính chỉ ra
A. tổng doanh thu dự kiến.
B. tổng lợi nhuận dự kiến.
C. số tiền cần thiết để bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh trong giai đoạn đầu.
D. tổng chi phí biến đổi.

Câu 36: Kế hoạch kinh doanh cần được xem xét và cập nhật định kỳ vì
A. chỉ cần làm một lần duy nhất.
B. nó không bao giờ chính xác.
C. môi trường kinh doanh luôn thay đổi và cần điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
D. để làm cho nó phức tạp hơn.

Câu 37: Khi mô tả đội ngũ quản lý trong kế hoạch kinh doanh, cần nhấn mạnh vào
A. tuổi tác của họ.
B. nơi sinh của họ.
C. kinh nghiệm, kỹ năng, vai trò và trách nhiệm của từng thành viên chủ chốt.
D. sở thích cá nhân của họ.

Câu 38: “Kênh phân phối” (Distribution Channel) là cách thức doanh nghiệp
A. tìm kiếm nhà cung cấp.
B. quản lý nhân sự.
C. đưa sản phẩm/dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
D. tính giá sản phẩm.

Câu 39: Dự báo dòng tiền âm trong giai đoạn đầu kinh doanh là
A. luôn là dấu hiệu thất bại.
B. bình thường đối với nhiều doanh nghiệp mới do chi phí ban đầu cao.
C. dấu hiệu cần dừng hoạt động ngay lập tức.
D. không thể xảy ra.

Câu 40: Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định “đối tượng khách hàng mục tiêu” (Target Audience) là bước đi quan trọng trong phần
A. Kế hoạch tổ chức.
B. Kế hoạch sản xuất.
C. Phân tích thị trường.
D. Kế hoạch tài chính.

Câu 41: Một kế hoạch kinh doanh tốt nên tập trung vào việc giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu cụ thể của
A. người sáng lập.
B. nhà đầu tư.
C. khách hàng mục tiêu.
D. đối thủ cạnh tranh.

Câu 42: “Dự báo tài chính” trong kế hoạch kinh doanh thường bao gồm
A. báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. bảng cân đối kế toán (dự kiến).
D. Tất cả các báo cáo trên (dưới dạng dự kiến cho tương lai).

Câu 43: Phần “Phụ lục” (Appendix) trong kế hoạch kinh doanh thường chứa đựng
A. tóm tắt điều hành.
B. kế hoạch marketing.
C. các tài liệu bổ trợ như sơ yếu lý lịch, nghiên cứu thị trường chi tiết, hợp đồng mẫu, hình ảnh sản phẩm.
D. kế hoạch tài chính.

Câu 44: Lợi ích của việc lập kế hoạch kinh doanh đối với chính người khởi nghiệp là gì?
A. Làm cho họ giàu có ngay lập tức.
B. Giúp họ không cần làm gì nữa.
C. Giúp họ suy nghĩ kỹ lưỡng về mọi khía cạnh của dự án, tăng sự tự tin và chuẩn bị tốt hơn.
D. Chỉ làm mất thời gian.

Câu 45: Khi phân tích “cơ hội” (Opportunities) trong SWOT, cần xem xét các yếu tố từ môi trường
A. nội bộ.
B. bên ngoài.
C. của đối thủ.
D. sản xuất.

Câu 46: “Bảng cân đối kế toán” (Balance Sheet) thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, bao gồm
A. doanh thu và chi phí.
B. dòng tiền vào và ra.
C. tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
D. lợi nhuận ròng.

Câu 47: “Kế hoạch bán hàng” (Sales Plan) trong kế hoạch kinh doanh mô tả chi tiết về
A. cách tuyển dụng nhân viên.
B. mục tiêu bán hàng, chiến thuật bán hàng, đội ngũ bán hàng và dự báo doanh số cụ thể.
C. chi phí quảng cáo.
D. quy trình sản xuất.

Câu 48: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một doanh nghiệp xã hội, ngoài mục tiêu lợi nhuận, cần phải nhấn mạnh thêm mục tiêu về
A. cạnh tranh giá.
B. mở rộng quy mô nhanh chóng.
C. tác động xã hội hoặc môi trường.
D. giảm thiểu mọi chi phí.

Câu 49: “Nhà đầu tư thiên thần” (Angel Investor) là những người
A. cho vay với lãi suất rất cao.
B. chỉ đầu tư vào các công ty đã niêm yết.
C. cá nhân giàu có đầu tư vốn vào các công ty khởi nghiệp tiềm năng giai đoạn đầu, thường đổi lấy cổ phần.
D. chỉ cung cấp lời khuyên miễn phí.

Câu 50: Một trong những sai lầm phổ biến khi lập kế hoạch kinh doanh là
A. phân tích thị trường quá kỹ.
B. dự báo tài chính chi tiết.
C. dự đoán quá lạc quan về doanh thu và bỏ qua rủi ro.
D. có tóm tắt điều hành ngắn gọn.

Câu 51: Kế hoạch kinh doanh giúp đội ngũ sáng lập
A. tranh cãi về ý tưởng.
B. hoạt động độc lập.
C. có cùng tầm nhìn, mục tiêu và chiến lược hành động thống nhất.
D. chỉ làm việc theo cảm hứng.

Câu 52: “Chiến lược thâm nhập thị trường” (Market Entry Strategy) là một phần quan trọng trong kế hoạch kinh doanh khi doanh nghiệp
A. đã hoạt động ổn định.
B. chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới hoặc bước vào một thị trường mới.
C. muốn bán doanh nghiệp.
D. cắt giảm chi phí.

Câu 53: Để kế hoạch tài chính trở nên đáng tin cậy, cần có phần
A. phụ lục dài.
B. mô tả sản phẩm hấp dẫn.
C. các giả định rõ ràng và hợp lý làm cơ sở cho các con số dự báo.
D. sơ yếu lý lịch của tất cả nhân viên.

Câu 54: Khi phân tích “mối đe dọa” (Threats) trong SWOT, cần xem xét các yếu tố như
A. nhân viên giỏi.
B. công nghệ hiện đại.
C. **sự xuất hiện của đối thủ mới, thay đổi luật pháp, suy thoái kinh tế.**
D. vốn đầu tư lớn.

Câu 55: Kế hoạch kinh doanh có thể được sử dụng như một công cụ quản lý hiệu quả bằng cách
A. bỏ quên sau khi hoàn thành.
B. chỉ sử dụng để huy động vốn.
C. dùng làm cơ sở để theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hoạt động kinh doanh.
D. chỉ cho đối tác xem.

Câu 56: “Vòng đời sản phẩm” (Product Life Cycle) là khái niệm mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm, bao gồm
A. ý tưởng và sản xuất.
B. marketing và bán hàng.
C. **ra mắt, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái.**
D. thiết kế và phân phối.

Câu 57: Khi lập kế hoạch kinh doanh, cần xác định “chỉ số hiệu suất chính” (Key Performance Indicators – KPIs) để làm gì?
A. Chỉ để báo cáo nhà đầu tư.
B. Chỉ để làm đẹp báo cáo.
C. Đo lường và đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu và hiệu quả hoạt động.
D. Xác định chi phí cố định.

Câu 58: Rủi ro về nhân sự trong kế hoạch kinh doanh có thể bao gồm
A. thiếu vốn.
B. cạnh tranh gay gắt.
C. khó khăn trong tuyển dụng, giữ chân nhân tài, mâu thuẫn nội bộ.
D. biến động giá nguyên liệu.

Câu 59: Kế hoạch kinh doanh giúp làm rõ “mô hình kinh doanh” (Business Model) của doanh nghiệp, tức là cách doanh nghiệp
A. chi tiêu tiền.
B. tạo ra giá trị và kiếm tiền.
C. tuyển dụng nhân viên.
D. sản xuất hàng hóa.

Câu 60: Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, cần tập trung vào “lợi ích” (benefits) mà khách hàng nhận được, thay vì chỉ liệt kê “tính năng” (features). Điều này nhằm mục đích
A. làm cho mô tả dài hơn.
B. che giấu điểm yếu.
C. thu hút và thuyết phục khách hàng bằng cách giải quyết vấn đề của họ.
D. giảm chi phí marketing.

Câu 61: “Chiến lược tiếp thị số” (Digital Marketing Strategy) trong kế hoạch kinh doanh có thể bao gồm các hoạt động như
A. quảng cáo trên báo in.
B. phát tờ rơi.
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội, email marketing.
D. tổ chức hội chợ truyền thống.

Câu 62: Khi lập kế hoạch tài chính, “dự báo doanh thu” (Revenue Forecast) là
A. khoản tiền cố định mỗi tháng.
B. tổng chi phí dự kiến.
C. ước tính số tiền doanh nghiệp sẽ kiếm được từ hoạt động bán hàng/dịch vụ.
D. số vốn cần huy động.

Câu 63: “Phân tích rủi ro” (Risk Analysis) trong kế hoạch kinh doanh nên được thực hiện một cách
A. sơ sài.
B. chi tiết, xác định các loại rủi ro, khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng.
C. chỉ nói về rủi ro tài chính.
D. chỉ nói về rủi ro từ đối thủ.

Câu 64: Mô tả “cơ cấu tổ chức” (Organizational Structure) trong kế hoạch kinh doanh giúp làm rõ
A. chiến lược giá.
B. phân tích thị trường.
C. mối quan hệ giữa các bộ phận, vai trò và trách nhiệm của từng vị trí.
D. dòng tiền dự kiến.

Câu 65: Khi dự báo “chi phí hoạt động” (Operating Expenses), cần tính đến các khoản như
A. chi phí mua sắm tài sản cố định ban đầu.
B. khoản vay ngân hàng.
C. tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, chi phí marketing, điện nước.
D. vốn chủ sở hữu.

Câu 66: “Chiến lược giá cạnh tranh” là việc định giá dựa trên
A. chi phí sản xuất.
B. giá trị cảm nhận của khách hàng.
C. giá của các sản phẩm/dịch vụ tương tự trên thị trường.
D. mong muốn lợi nhuận cao nhất.

Câu 67: Khi mô tả “thị trường mục tiêu”, cần nêu rõ các đặc điểm về
A. sở thích cá nhân của người sáng lập.
B. nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập), tâm lý (lối sống, sở thích), địa lý.
C. thông tin tài chính của đối thủ.
D. quy trình sản xuất.

Câu 68: “Báo cáo lưu chuyển tiền tệ” (Cash Flow Statement) giúp nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ về
A. tài sản hiện có của doanh nghiệp.
B. nợ phải trả.
C. khả năng thanh khoản của doanh nghiệp và nguồn gốc sử dụng tiền mặt.
D. lợi nhuận ròng.

Câu 69: Mục đích của việc trình bày “lịch sử hình thành” (nếu có) trong kế hoạch kinh doanh là để
A. làm cho kế hoạch dài hơn.
B. khoe khoang về thành tích cũ.
C. tạo sự tin tưởng, cho thấy sự phát triển và kinh nghiệm của đội ngũ.
D. không có mục đích gì đặc biệt.

Câu 70: “Chiến lược phát triển sản phẩm” (Product Development Strategy) trong kế hoạch kinh doanh mô tả về
A. cách bán sản phẩm cũ.
B. cách giảm giá sản phẩm.
C. việc cải tiến sản phẩm hiện tại hoặc phát triển sản phẩm mới trong tương lai.
D. cách phân phối sản phẩm.

Câu 71: “Kế hoạch nhân sự” (Human Resources Plan) trong kế hoạch kinh doanh cần dự kiến về
A. chiến lược marketing.
B. phân tích đối thủ.
C. số lượng và loại hình nhân viên cần thiết, cơ cấu lương thưởng, đào tạo và phát triển.
D. chi phí nguyên vật liệu.

Câu 72: “Dự báo điểm hòa vốn” là một chỉ số quan trọng trong kế hoạch nào?
A. Kế hoạch marketing.
B. Kế hoạch sản xuất.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch nhân sự.

Câu 73: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một dự án mới, cần đặc biệt chú trọng đến việc xác định
A. khách hàng đã có sẵn.
B. lợi nhuận chắc chắn.
C. tính khả thi của ý tưởng và nhu cầu thực tế của thị trường.
D. số lượng đối thủ cạnh tranh.

Câu 74: Kế hoạch kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài bằng cách
A. hứa hẹn mức lương rất cao mà không có cơ sở.
B. chỉ nói về khó khăn.
C. trình bày rõ ràng tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu và cơ hội phát triển của công ty.
D. giữ bí mật mọi thông tin.

Câu 75: “Chiến lược định vị” (Positioning Strategy) là cách doanh nghiệp
A. chọn địa điểm kinh doanh.
B. phân phối sản phẩm.
C. tạo dựng hình ảnh và giá trị độc đáo của sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
D. tính giá sản phẩm.

Câu 76: Khi phân tích “môi trường pháp lý” (Legal Environment) trong PESTEL, cần xem xét các yếu tố như
A. sở thích của khách hàng.
B. công nghệ mới.
C. luật pháp về kinh doanh, thuế, lao động, bảo vệ người tiêu dùng, cạnh tranh.
D. văn hóa tiêu dùng.

Câu 77: “Chi phí khởi nghiệp” (Startup Costs) là tổng các chi phí cần thiết để
A. duy trì hoạt động hàng tháng.
B. mở rộng quy mô.
C. bắt đầu hoạt động kinh doanh cho đến khi tạo ra doanh thu.
D. quảng cáo sản phẩm.

Câu 78: Kế hoạch kinh doanh *không* thể thay thế cho
A. ý tưởng kinh doanh.
B. phân tích thị trường.
C. kế hoạch tài chính.
D. hành động thực tế và khả năng thích ứng linh hoạt.

Câu 79: “Dự báo lợi nhuận” (Profit Forecast) thể hiện sự khác biệt giữa
A. tổng tài sản và tổng nợ.
B. dòng tiền vào và ra.
C. tổng doanh thu và tổng chi phí dự kiến.
D. số vốn ban đầu và số vốn huy động thêm.

Câu 80: Khi mô tả “đội ngũ quản lý”, việc nêu bật “kinh nghiệm liên quan” là rất quan trọng để
A. chỉ làm cho bản mô tả dài hơn.
B. chứng minh khả năng điều hành và hiểu biết về ngành nghề.
C. so sánh với đối thủ.
D. xác định mức lương.

Câu 81: Kế hoạch kinh doanh giúp xác định “lộ trình phát triển” (Roadmap) của doanh nghiệp, tức là
A. danh sách các sản phẩm cần sản xuất.
B. danh sách khách hàng.
C. các mốc thời gian quan trọng và các hoạt động cần thực hiện để đạt được mục tiêu.
D. địa điểm kinh doanh.

Câu 82: “Kế hoạch dự phòng” (Contingency Plan) là một phần của kế hoạch kinh doanh nhằm mục đích
A. ngăn chặn mọi rủi ro xảy ra.
B. chỉ phản ứng khi có vấn đề lớn.
C. chuẩn bị sẵn các biện pháp đối phó nếu các rủi ro hoặc tình huống xấu xảy ra.
D. tăng chi phí không cần thiết.

Câu 83: “Chiến lược giá hớt váng” (Skimming Pricing) là chiến lược định giá ban đầu
A. rất thấp để thu hút khách hàng.
B. rất cao để tối đa hóa lợi nhuận từ những người sẵn sàng chi trả.
C. bằng với giá của đối thủ.
D. dựa trên chi phí sản xuất.

Câu 84: “Chiến lược giá thâm nhập” (Penetration Pricing) là chiến lược định giá ban đầu
A. rất thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
B. rất cao để tối đa hóa lợi nhuận.
C. bằng với giá của đối thủ.
D. dựa trên giá trị cảm nhận.

Câu 85: Kế hoạch kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp trong việc quản lý mối quan hệ với
A. chỉ khách hàng.
B. chỉ nhà cung cấp.
C. chỉ nhân viên.
D. khách hàng, nhà cung cấp, đối tác, nhân viên, nhà đầu tư và cộng đồng.

Câu 86: “Tổng vốn đầu tư” (Total Investment) cần thiết để khởi nghiệp bao gồm
A. chỉ chi phí cố định.
B. chỉ chi phí biến đổi.
C. chỉ chi phí marketing.
D. chi phí khởi nghiệp ban đầu và nhu cầu vốn lưu động trong giai đoạn đầu.

Câu 87: Khi mô tả “phân tích đối thủ cạnh tranh”, cần xác định các thông tin như
A. bí mật kinh doanh của họ.
B. sản phẩm/dịch vụ, giá cả, kênh phân phối, chiến lược marketing, điểm mạnh/điểm yếu của họ.
C. thông tin cá nhân của chủ sở hữu.
D. nguồn vốn chính xác của họ.

Câu 88: Kế hoạch kinh doanh giúp làm rõ “đề xuất giá trị” (Value Proposition) của doanh nghiệp, tức là lý do tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của bạn thay vì của đối thủ. Điều này thể hiện ở phần nào?
A. Kế hoạch tài chính.
B. Kế hoạch nhân sự.
C. Mô tả sản phẩm/dịch vụ và Kế hoạch marketing.
D. Phụ lục.

Câu 89: Để kế hoạch kinh doanh có tính thuyết phục cao khi trình bày cho nhà đầu tư, cần thể hiện rõ
A. sự may mắn.
B. chỉ ý tưởng độc đáo.
C. tiềm năng thị trường lớn, lợi thế cạnh tranh rõ ràng, đội ngũ năng lực và dự báo tài chính khả quan.
D. danh sách các khó khăn.

Câu 90: “Nghiên cứu thị trường sơ cấp” (Primary Market Research) là việc thu thập dữ liệu trực tiếp từ
A. các báo cáo có sẵn.
B. internet.
C. khách hàng hoặc đối tượng mục tiêu thông qua khảo sát, phỏng vấn, nhóm tập trung.
D. sách giáo khoa.

Câu 91: “Nghiên cứu thị trường thứ cấp” (Secondary Market Research) là việc thu thập dữ liệu từ
A. các nguồn thông tin đã có sẵn như báo cáo ngành, số liệu thống kê, internet, sách.
B. phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
C. tổ chức nhóm tập trung.
D. khảo sát trực tiếp.

Câu 92: Kế hoạch kinh doanh có thể giúp cải thiện khả năng quản lý rủi ro bằng cách
A. bỏ qua các rủi ro nhỏ.
B. chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
C. xác định, phân tích và xây dựng kế hoạch ứng phó cho các rủi ro tiềm ẩn.
D. hy vọng rủi ro không xảy ra.

Câu 93: Khi mô tả “quy trình hoạt động” (Operations Process), cần làm rõ về
A. chi phí marketing.
B. chiến lược giá.
C. cách sản xuất, lưu trữ, phân phối sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ.
D. cơ cấu tổ chức.

Câu 94: “Vốn lưu động” (Working Capital) là khoản tiền cần thiết để
A. mua sắm tài sản cố định.
B. trả nợ dài hạn.
C. trang trải các chi phí hoạt động hàng ngày (lương, nguyên liệu, tồn kho) trong quá trình kinh doanh.
D. trả cổ tức cho nhà đầu tư.

Câu 95: Một trong những lợi ích của việc có kế hoạch kinh doanh chi tiết là
A. làm cho dự án chắc chắn thành công 100%.
B. không cần phải suy nghĩ trong quá trình thực hiện.
C. giúp nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên thông tin và phân tích.
D. gây ấn tượng với bạn bè.

Câu 96: “Phân tích hòa vốn” giúp xác định
A. lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. chi phí quảng cáo hiệu quả nhất.
C. mức doanh số tối thiểu cần đạt để không bị thua lỗ.
D. số lượng nhân viên cần thiết.

Câu 97: Khi mô tả “đội ngũ quản lý”, cần chú trọng đến “hội đồng cố vấn” (Advisory Board) vì
A. họ là người đưa ra mọi quyết định.
B. họ cung cấp toàn bộ vốn.
C. họ mang lại kinh nghiệm, kiến thức và mạng lưới quan hệ quý báu cho doanh nghiệp.
D. họ làm việc miễn phí.

Câu 98: “Chiến lược xúc tiến hỗn hợp” (Promotion Mix Strategy) trong marketing bao gồm các hoạt động như
A. sản xuất sản phẩm.
B. định giá.
C. quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân, khuyến mại.
D. phân phối.

Câu 99: Khi dự báo tài chính, cần có kịch bản “bi quan”, “thực tế” và “lạc quan” để
A. làm cho báo cáo dài hơn.
B. gây nhầm lẫn cho người đọc.
C. thể hiện sự chuẩn bị cho các tình huống khác nhau và mức độ rủi ro tiềm ẩn.
D. chỉ cho vui.

Câu 100: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính “thực tế” của một kế hoạch kinh doanh?
A. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu 1000% trong năm đầu.
B. Bỏ qua các đối thủ cạnh tranh lớn.
C. Các dự báo dựa trên dữ liệu thị trường, năng lực thực tế và giả định hợp lý.
D. Đòi hỏi số vốn khổng lồ mà không giải thích nguồn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: