Tổng Hợp 100 Từ Vựng Về Nhà Cửa Thông Dụng

Làm bài thi

Tổng hợp 100 từ vựng về nhà cửa thông dụng, từ các phòng trong nhà đến đồ nội thất quen thuộc, chính là nền tảng vững chắc giúp bạn miêu tả không gian sống và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Để hành trình làm chủ kho từ vựng tiếng Anh về nhà cửa không còn là nỗi lo học trước quên sau, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ danh sách từ vựng cần thiết, giúp bạn học khoa học, dễ nhớ và ứng dụng ngay vào đời sống hàng ngày, bao gồm cả từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong nhà và các thiết bị gia đình.

Hệ Thống 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Cửa (Theo Từng Khu Vực)

Để giúp bạn học một cách có hệ thống, không bị rối và dễ dàng áp dụng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại toàn bộ từ vựng theo từng khu vực cụ thể trong và ngoài ngôi nhà.

Các Loại Nhà & Khu Vực Bên Ngoài (Types of Houses & Exterior)

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
House /haʊs/ Danh từ Nhà ở (nói chung) They live in a big house in the countryside.
Apartment / Flat /əˈpɑːt.mənt/ /flæt/ Danh từ Căn hộ chung cư I’m looking for a two-bedroom apartment to rent.
Villa /ˈvɪl.ə/ Danh từ Biệt thự They spent their holiday in a luxury villa with a pool.
Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ Danh từ Nhà tranh, nhà ở vùng nông thôn It’s a charming little cottage in the village.
Townhouse /ˈtaʊn.haʊs/ Danh từ Nhà liền kề, nhà phố Townhouses often share one or two walls with neighboring houses.
Roof /ruːf/ Danh từ Mái nhà The rain was beating down on the roof.
Wall /wɔːl/ Danh từ Bức tường Can you help me hang this picture on the wall?
Door /dɔːr/ Danh từ Cửa ra vào Please close the door behind you.
Window /ˈwɪn.dəʊ/ Danh từ Cửa sổ She looked out of the window at the garden.
Garden / Yard /ˈɡɑː.dən/ /jɑːd/ Danh từ Sân vườn The children are playing in the garden.
Balcony /ˈbæl.kə.ni/ Danh từ Ban công My apartment has a small balcony overlooking the street.
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ Danh từ Ga-ra, nhà để xe He parked the car in the garage.
Gate /ɡeɪt/ Danh từ Cổng Please shut the gate so the dog doesn’t get out.
Fence /fens/ Danh từ Hàng rào The house is surrounded by a white wooden fence.

Phòng Khách (Living Room / Lounge)

Không gian sinh hoạt chung của gia đình, nơi diễn ra nhiều hoạt động.

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Sofa / Couch /ˈsəʊ.fə/ /kaʊtʃ/ Danh từ Ghế sô-pha We bought a new comfortable sofa for the living room.
Armchair /ˈɑːm.tʃeər/ Danh từ Ghế bành (có tay vịn) My grandfather likes to sit in his armchair and read.
Coffee table /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ Danh từ Bàn cà phê, bàn trà She placed the magazines on the coffee table.
Television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Danh từ Ti vi Let’s watch a movie on the new television.
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ Danh từ Kệ sách The bookshelf is full of classic novels.
Rug / Carpet /rʌɡ/ /ˈkɑː.pɪt/ Danh từ Tấm thảm There is a beautiful Persian rug on the floor.
Cushion /ˈkʊʃ.ən/ Danh từ Gối tựa, nệm She arranged the cushions neatly on the sofa.
Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ Danh từ Lò sưởi In winter, we like to gather around the fireplace.
Lamp /læmp/ Danh từ Đèn bàn, đèn cây I need a lamp on my desk for reading at night.

Phòng Ngủ (Bedroom)

Không gian riêng tư để nghỉ ngơi và thư giãn.

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Bed /bed/ Danh từ Cái giường I was so tired I went straight to bed.
Mattress /ˈmæt.rəs/ Danh từ Nệm, đệm A good mattress is important for a good night’s sleep.
Pillow /ˈpɪl.əʊ/ Danh từ Cái gối I sleep with two pillows.
Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Danh từ Chăn, mền Could you pass me a blanket? I’m cold.
Wardrobe / Closet /ˈwɔː.drəʊb/ /ˈklɒz.ɪt/ Danh từ Tủ quần áo He hung his suit in the wardrobe.
Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ Danh từ Bàn trang điểm She sat at her dressing table to put on her makeup.
Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ Danh từ Bàn cạnh giường I keep my phone on the bedside table.
Alarm clock /əˈlɑːm ˌklɒk/ Danh từ Đồng hồ báo thức My alarm clock goes off at 6 AM every morning.

Nhà Bếp & Phòng Ăn (Kitchen & Dining Room)

Nơi chuẩn bị và thưởng thức những bữa ăn ngon.

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Refrigerator / Fridge /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ /frɪdʒ/ Danh từ Tủ lạnh Don’t forget to put the milk back in the fridge.
Stove / Cooker /stəʊv/ /ˈkʊk.ər/ Danh từ Bếp lò She is cooking soup on the stove.
Oven /ˈʌv.ən/ Danh từ Lò nướng I baked a cake in the new oven.
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Danh từ Lò vi sóng You can heat up the leftovers in the microwave.
Sink /sɪŋk/ Danh từ Bồn rửa Please put your dirty dishes in the sink.
Cabinet / Cupboard /ˈkæb.ɪ.nət/ /ˈkʌb.əd/ Danh từ Tủ chén, tủ bếp The plates are in the top cupboard.
Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ Danh từ Bàn ăn We all sat around the dining table for dinner.
Chair /tʃeər/ Danh từ Cái ghế Please pull up a chair and join us.
Faucet / Tap /ˈfɔː.sɪt/ /tæp/ Danh từ Vòi nước The kitchen tap is dripping.

Phòng Tắm (Bathroom)

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Toilet /ˈtɔɪ.lət/ Danh từ Bồn cầu Is there a public toilet nearby?
Shower /ʃaʊər/ Danh từ Vòi hoa sen, buồng tắm đứng I’m going to take a quick shower.
Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Danh từ Bồn tắm She enjoys a long, relaxing soak in the bathtub.
Sink / Basin /sɪŋk/ /ˈbeɪ.sən/ Danh từ Bồn rửa mặt He washed his hands in the bathroom sink.
Mirror /ˈmɪr.ər/ Danh từ Gương He looked at his reflection in the mirror.
Towel /taʊəl/ Danh từ Khăn tắm Please hang your wet towel up to dry.
Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ Danh từ Bàn chải đánh răng I need to buy a new toothbrush.

Trắc nghiệm củng cố kiến thức từ vựng

Câu 1: In the winter, the family loves to gather around the warm __________ in the living room.
A. Coffee table
B. Bookshelf
C. Fireplace
D. Cushion

Câu 2: She keeps a lamp and her __________ on the bedside table so she can read before sleeping.
A. Wardrobe
B. Mattress
C. Alarm clock
D. Blanket

Câu 3: My apartment doesn’t have a garden, but it has a small __________ where I can grow some plants.
A. balcony
B. garage
C. fence
D. roof

Câu 4: A __________ is typically a small, cozy house found in a rural or village setting.
A. Villa
B. Apartment
C. Cottage
D. Townhouse

Câu 5: After washing the dishes, he left them on a rack to dry next to the kitchen __________.
A. Oven
B. Stove
C. Sink
D. Microwave

Câu 6: He sat in his favorite __________ with a cup of tea and the newspaper.
A. Sofa
B. Armchair
C. Chair
D. Couch

Câu 7: A good quality __________ is essential for getting a comfortable and restful night’s sleep.
A. mattress
B. blanket
C. pillow
D. bed

Câu 8: The __________ is dripping; we need to call a plumber to fix it.
A. Shower
B. Toilet
C. Bathtub
D. Faucet

Câu 9: A __________ often shares one or two walls with the houses next to it.
A. Villa
B. Cottage
C. Townhouse
D. Apartment

Câu 10: She hung her formal dresses in the __________ to keep them from getting wrinkled.
A. Bookshelf
B. Wardrobe
C. Cabinet
D. Cupboard

Câu 11: The beautiful Persian __________ on the living room floor really ties the room together.
A. Cushion
B. Rug
C. Wall
D. Window

Câu 12: He parked his new car in the __________ to protect it from the rain.
A. Garden
B. Garage
C. Yard
D. Gate

Câu 13: I need to buy a new __________ because my old one is worn out.
A. Towel
B. Toothbrush
C. Mirror
D. Sink

Câu 14: For our holiday, we rented a luxury __________ with a private swimming pool and stunning sea views.
A. Cottage
B. Villa
C. Townhouse
D. Flat

Câu 15: We are a family of six, so we need a large __________ to all eat together.
A. dining table
B. coffee table
C. bedside table
D. dressing table

Câu 16: Please close the __________ so the dog doesn’t run out into the street.
A. Door
B. Gate
C. Fence
D. Wall

Câu 17: The children love playing football in the __________ behind the house.
A. garden
B. balcony
C. garage
D. roof

Câu 18: The plates and glasses are kept in the kitchen __________, on the top shelf.
A. Oven
B. Cabinet
C. Fridge
D. Sink

Câu 19: After a long, stressful day, there’s nothing better than a relaxing soak in the __________.
A. Shower
B. Bathtub
C. Sink
D. Toilet

Câu 20: He looked at his reflection in the __________ to make sure his tie was straight.
A. Window
B. Mirror
C. Door
D. Wall

Câu 21: She sat at her __________ to apply her makeup before going out.
A. Bedside table
B. Coffee table
C. Dining table
D. Dressing table

Câu 22: I keep my most treasured novels on the top shelf of my __________.
A. Wardrobe
B. Bookshelf
C. Cabinet
D. Closet

Câu 23: Could you get the milk out of the __________, please?
A. Oven
B. Fridge
C. Microwave
D. Stove

Câu 24: She fluffed the __________s on the sofa to make the living room look tidy.
A. Cushion
B. Pillow
C. Blanket
D. Rug

Câu 25: I’m going to take a quick __________ before we go out for dinner.
A. shower
B. bath
C. sink
D. toilet

Câu 26: The red paint on the front __________ is starting to peel and needs to be repainted.
A. Window
B. Door
C. Roof
D. Wall

Câu 27: I need an extra __________ because it’s going to be a cold night.
A. Pillow
B. Blanket
C. Mattress
D. Towel

Câu 28: You can heat up last night’s pizza in the __________; it only takes a minute.
A. Oven
B. Stove
C. Microwave
D. Fridge

Câu 29: They are building a new wooden __________ around their property for more privacy.
A. fence
B. gate
C. wall
D. roof

Câu 30: She loves her new __________ because it’s on the top floor and has a great view of the city.
A. House
B. Apartment
C. Villa
D. Cottage

Tại Sao Làm Chủ Từ Vựng Về Nhà Cửa Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi muốn miêu tả căn phòng mơ ước của mình trong bài thi IELTS Speaking, hay gặp khó khăn khi đọc hiểu các bài đăng cho thuê nhà ở nước ngoài? Chủ đề nhà cửa (Home/Housing) là một trong những chủ đề gần gũi và cơ bản nhất, nhưng lại có sức ảnh hưởng sâu rộng đến khả năng giao tiếp của bạn. Một nghiên cứu từ Đại học Bristol cho thấy việc học từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là những chủ đề quen thuộc như nhà ở, có thể tăng tốc độ ghi nhớ và khả năng gợi lại từ vựng lên đến 45%. Lý do là vì não bộ con người có xu hướng liên kết thông tin mới với những khái niệm đã biết. Khi học về living room (phòng khách), bạn sẽ tự nhiên liên kết đến sofa, coffee table, television, tạo thành một mạng lưới kiến thức bền vững.

Đối với các bạn sinh viên, đây là chìa khóa để chinh phục các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 (ví dụ: Do you live in a house or an apartment?) và Part 2 (ví dụ: Describe a house or apartment you would like to live in). Một vốn từ phong phú về kiến trúc, nội thất và không gian sống sẽ giúp bài nói của bạn sinh động, chi tiết và ghi điểm cao hơn. Đối với người đi làm, việc sử dụng thành thạo từ vựng này giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện phiếm với đồng nghiệp quốc tế về nơi ở, tìm kiếm chỗ ở khi đi công tác, hoặc đơn giản là đọc hiểu các hướng dẫn sử dụng thiết bị gia dụng bằng tiếng Anh. Làm chủ bộ từ vựng này chính là bạn đang xây dựng cho mình một nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả và tự tin trong mọi hoàn cảnh.

Chấm Dứt Việc Học Lan Man: Xây Dựng Lộ Trình Học Thông Minh Cùng Đề Thi Trắc Nghiệm

Liệu bạn có đang học đúng từ, đúng mục tiêu, hay chỉ đang ghi nhớ máy móc rồi nhanh chóng lãng quên? Vốn từ vựng hiện tại có giúp bạn tự tin miêu tả không gian sống, trình bày ý tưởng, hay vẫn đang là một giới hạn cho khả năng phát triển của bạn?

Tại Đề Thi Trắc Nghiệm, chúng tôi hiểu rằng việc học từ vựng không có định hướng sẽ khiến bạn dễ bị ngợp và mất động lực. Chính vì vậy, chúng tôi mang đến một giải pháp học tập toàn diện, giúp bạn xây dựng một vốn từ vựng phong phú một cách thông minh và bền vững:

  1. Học Theo Chủ Đề Rõ Ràng: Thay vì học một danh sách từ vựng rời rạc, bạn sẽ chinh phục từng chủ đề quan trọng như nhà cửa, du lịch, công việc, học thuật. Phương pháp này giúp não bộ tạo ra các liên kết logic, giúp bạn nhớ lâu và sâu hơn.

  2. Học Qua Ngữ Cảnh Thực Tế: Mỗi từ vựng đều được đặt trong các câu ví dụ, đoạn hội thoại hoặc tình huống cụ thể. Bạn sẽ hiểu rõ cách áp dụng từ thay vì chỉ học thuộc lòng nghĩa của nó.

  3. Theo Dõi Tiến Bộ Trực Quan: Với hệ thống bài kiểm tra và trắc nghiệm đa dạng trên website dethitracnghiem.vn, bạn có thể dễ dàng đánh giá vốn từ của mình, nhận biết sự cải thiện và xác định những điểm yếu cần khắc phục.

  4. Cá Nhân Hóa Lộ Trình Học: Dù mục tiêu của bạn là đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS/TOEIC, viết email công việc chuyên nghiệp hay giao tiếp tự tin, chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập phù hợp và hiệu quả.

Nắm vững bộ từ vựng về nhà cửa không chỉ là hoàn thành một chủ đề. Đó là bước đệm để bạn tự tin khám phá những kiến thức sâu hơn, giao tiếp hiệu quả hơn và mở ra vô số cơ hội trong học tập cũng như sự nghiệp.

Bắt Đầu Hành Trình Của Bạn Ngay Hôm Nay

Bạn đang cảm thấy mất phương hướng trong việc học tiếng Anh, học từ xong lại quên, và thiếu tự tin khi cần dùng đến? Bạn cần một phương pháp học từ vựng đơn giản, có hệ thống và dễ áp dụng vào đời sống?

Đừng để việc học từ vựng trở thành một gánh nặng. Hãy biến nó thành một hành trình khám phá đầy thú vị và hiệu quả. Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia tại Kiến Thức Tiếng Anh để nhận được sự tư vấn về một lộ trình học tập được cá nhân hóa, giúp bạn học đúng thứ mình cần và thấy rõ sự tiến bộ từng ngày.

Kiến Thức Tiếng Anh

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy để Đề Thi Trắc Nghiệm trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc và chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh của mình.


Nguồn tham khảo:

  1. Rooms in a house. British Council. URL: https://learnenglishkids.britishcouncil.org/word-games/rooms-house

  2. Cambridge Dictionary: House and homes. Cambridge University Press. URL: https://dictionary.cambridge.org/topics/house/houses-and-homes/

  3. Oxford Learner’s Dictionaries: houses and homes. Oxford University Press. URL: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/houses-and-homes

  4. Rooms of the House Vocabulary in English. Woodward English. URL: https://www.woodwardenglish.com/lesson/rooms-of-a-house-vocabulary-in-english/

  5. ESL Vocabulary: The Home. EnglishClub. URL: https://www.englishclub.com/vocabulary/house-home.htm

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận