Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.
Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 4
Câu 1: Trong hệ thống lạnh, nhiệm vụ chính của bộ ngưng tụ là gì?
A. Chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng
B. Nén chất làm lạnh
C. Làm bay hơi chất làm lạnh
D. Điều chỉnh áp suất chất làm lạnh
Câu 2: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. R-22
C. R-23
D. R-410A
Câu 3: Trong các hệ thống lạnh, chất làm lạnh nào có khả năng làm việc ở nhiệt độ cực thấp?
A. R-134a
B. R-22
C. R-410A
D. R-744
Câu 4: Để bảo trì hiệu quả hệ thống lạnh, yếu tố quan trọng nào cần được kiểm tra định kỳ?
A. Mức chất làm lạnh và tình trạng các bộ phận
B. Tốc độ quạt
C. Độ ẩm không khí
D. Số lượng người sử dụng hệ thống
Câu 5: Khi nào cần phải sử dụng chất làm lạnh thay thế trong hệ thống lạnh?
A. Khi hệ thống bị rò rỉ khí
B. Khi thiết bị bị hỏng
C. Khi chất làm lạnh cũ không còn đáp ứng tiêu chuẩn môi trường
D. Khi lượng chất làm lạnh tăng lên
Câu 6: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm tăng áp suất chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu
Câu 7: Chất làm lạnh nào có thể thay thế cho R-22 trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-744
Câu 8: Để giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Đảm bảo các ống dẫn không bị bẩn hoặc bị tắc
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường cách nhiệt
Câu 9: Đặc điểm chính của chất làm lạnh R-134a là gì?
A. Có tác động tiêu cực đến tầng ozone
B. Không gây hại cho tầng ozone và có hiệu suất làm lạnh cao
C. Có điểm sôi thấp
D. Dễ bị rò rỉ
Câu 10: Trong hệ thống lạnh, việc kiểm tra áp suất tại các điểm khác nhau giúp:
A. Đánh giá nhiệt độ trong hệ thống
B. Xác định tình trạng làm việc của các bộ phận
C. Tính toán lượng chất làm lạnh cần thiết
D. Đo tốc độ gió
Câu 11: Chất làm lạnh nào được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng làm lạnh sâu và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-22
C. R-134a
D. R-23
Câu 12: Để kiểm tra tình trạng của bộ ngưng tụ, cần đo:
A. Khối lượng chất làm lạnh
B. Nhiệt độ và áp suất tại đầu ra của bộ ngưng tụ
C. Tốc độ gió
D. Độ ẩm trong phòng
Câu 13: Chất làm lạnh nào có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn so với R-22?
A. R-134a
B. R-410A
C. R-12
D. R-23
Câu 14: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp điều chỉnh lượng chất làm lạnh trong hệ thống?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Van tiết lưu
D. Máy nén
Câu 15: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-744 khiến nó được ưa chuộng trong các ứng dụng làm lạnh hiện đại?
A. Không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh tốt
B. Có điểm sôi cao
C. Tạo áp suất cao trong hệ thống
D. Dễ bị rò rỉ
Câu 16: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có chức năng làm bay hơi chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu
Câu 17: Để giảm thiểu hiện tượng đóng băng trong bộ bay hơi, cần điều chỉnh:
A. Áp suất làm lạnh
B. Nhiệt độ và lưu lượng chất làm lạnh
C. Lượng chất làm lạnh
D. Tốc độ quạt
Câu 18: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và thường được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-744
Câu 19: Để duy trì hiệu suất hệ thống lạnh, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giảm lượng chất làm lạnh
B. Bảo trì định kỳ và kiểm tra các bộ phận
C. Tăng cường áp suất trong hệ thống
D. Giảm độ ẩm không khí
Câu 20: Chất làm lạnh nào có tác động ít đến môi trường và hiệu suất làm lạnh tốt?
A. R-12
B. R-22
C. R-134a
D. R-744
Câu 21: Để kiểm tra hiệu suất của máy nén, cần đo:
A. Lượng chất làm lạnh
B. Áp suất đầu vào và đầu ra của máy nén
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng
Câu 22: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ giảm áp suất chất làm lạnh?
A. Van tiết lưu
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Máy nén
Câu 23: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-12 làm cho nó không còn được sử dụng nhiều trong các hệ thống hiện đại?
A. Có điểm sôi thấp
B. Gây hại cho tầng ozone
C. Có hiệu suất làm lạnh cao
D. Không gây ảnh hưởng đến môi trường
Câu 24: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có chức năng làm giảm nhiệt độ của chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu
Câu 25: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-134a
C. R-22
D. R-744
Câu 26: Để giảm thiểu rò rỉ chất làm lạnh, cần phải:
A. Kiểm tra và làm kín các kết nối
B. Tăng cường bảo trì thiết bị
C. Sử dụng chất làm lạnh có áp suất cao
D. Giảm lượng chất làm lạnh
Câu 27: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu
Câu 28: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần phải:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Giảm áp suất trong hệ thống
C. Tăng cường lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm
Câu 29: Chất làm lạnh nào có khả năng làm việc ở nhiệt độ cực thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. R-22
C. R-23
D. R-410A
Câu 30: Để kiểm soát hiệu suất của hệ thống lạnh, cần đo:
A. Nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng
Câu 31: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm tăng nhiệt độ của chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu
Câu 32: Chất làm lạnh nào được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng làm lạnh sâu và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-22
C. R-744
D. R-134a
Câu 33: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm
Câu 34: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-410A làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. Có hiệu suất làm lạnh cao và không gây hại cho môi trường
B. Có điểm sôi thấp
C. Dễ bị rò rỉ
D. Tạo áp suất cao trong hệ thống
Câu 35: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp kiểm soát lưu lượng chất làm lạnh?
A. Van tiết lưu
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Máy nén
Câu 36: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh tốt và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-744
Câu 37: Trong hệ thống lạnh, để giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn, cần phải:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Giảm áp suất trong hệ thống
C. Đảm bảo các ống dẫn không bị bẩn hoặc bị tắc
D. Tăng cường cách nhiệt
Câu 38: Chất làm lạnh nào được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điều hòa không khí hiện đại do không gây hại cho tầng ozone?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-744
Câu 39: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, cần đo:
A. Nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng
Câu 40: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-23
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A
Câu 41: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-744 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. Có điểm sôi thấp
B. Dễ bị rò rỉ
C. Không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh tốt
D. Có hiệu suất làm lạnh thấp
Câu 42: Trong hệ thống lạnh, để kiểm soát lượng chất làm lạnh, cần sử dụng:
A. Van tiết lưu và bộ lọc
B. Tăng cường áp suất
C. Giảm nhiệt độ
D. Tăng lượng chất làm lạnh
Câu 43: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần phải:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Giảm áp suất trong hệ thống
C. Tăng cường lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm
Câu 44: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-22
B. R-744
C. R-134a
D. R-410A
Câu 45: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng lỏng sang dạng khí?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Bộ bay hơi
D. Van tiết lưu
Câu 46: Để giảm thiểu hiện tượng đóng băng trong bộ bay hơi, cần điều chỉnh:
A. Nhiệt độ và lưu lượng chất làm lạnh
B. Áp suất làm lạnh
C. Lượng chất làm lạnh
D. Tốc độ quạt
Câu 47: Chất làm lạnh nào được ưa chuộng trong các hệ thống điều hòa không khí hiện đại do hiệu suất làm lạnh tốt và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-744
Câu 48: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, cần đo:
A. Nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng
Câu 49: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm giảm áp suất chất làm lạnh?
A. Van tiết lưu
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Máy nén
Câu 50: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí hiện đại?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-744
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.