Trắc nghiệm 120 bài tập Kinh tế quốc tế tổng hợp ôn thi học phần đại học là một trong những nội dung tiêu biểu nằm trong Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, thuộc chuyên mục Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là tài liệu luyện tập toàn diện, được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm hiệu quả trước các kỳ thi học phần.
Bộ đề bao gồm 120 câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp, trải dài qua các chương trọng tâm của Môn Kinh tế quốc tế, như: lý thuyết thương mại cổ điển và hiện đại, chính sách thương mại, cán cân thanh toán, tỷ giá hối đoái, đầu tư quốc tế, toàn cầu hóa và hội nhập của Việt Nam. Các dạng bài được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh sát cấu trúc và nội dung đề thi thực tế tại các trường đại học. Qua đó, sinh viên có thể đánh giá mức độ hiểu bài, phát hiện lỗ hổng kiến thức và cải thiện tốc độ xử lý câu hỏi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bộ trắc nghiệm tổng hợp này và bắt đầu ôn luyện ngay hôm nay để chinh phục học phần Kinh tế quốc tế với kết quả cao nhất!
Trắc nghiệm 120 bài tập Kinh tế quốc tế tổng hợp ôn thi học phần đại học
Câu 1: Kinh tế quốc tế nghiên cứu chủ yếu về vấn đề gì?
A. Chỉ các dòng chu chuyển vốn giữa các quốc gia.
B. Các mối quan hệ kinh tế và thương mại giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
C. Chỉ chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương.
D. Lịch sử hình thành các doanh nghiệp đa quốc gia.
Câu 2: Chủ nghĩa trọng thương cho rằng nguồn gốc của của cải quốc gia là từ đâu?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Sản xuất công nghiệp.
C. Thương mại, đặc biệt là ngoại thương có xuất siêu.
D. Lao động và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 3: Ai là người đưa ra lý thuyết lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế?
A. David Ricardo.
B. Adam Smith.
C. John Stuart Mill.
D. Eli Heckscher.
Câu 4: Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp hơn.
B. Mặt hàng mà quốc gia đó có thể sản xuất với chi phí thấp hơn (hiệu quả hơn) so với quốc gia khác.
C. Mặt hàng mà quốc gia đó có nguồn cung lao động dồi dào nhất.
D. Mặt hàng mà quốc gia đó có công nghệ tiên tiến nhất.
Câu 5: Lý thuyết lợi thế so sánh được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?
A. Adam Smith.
B. David Ricardo.
C. Paul Samuelson.
D. Bertil Ohlin.
Câu 6: Theo lý thuyết lợi thế so sánh, cơ sở của thương mại quốc tế là sự khác biệt về?
A. Quy mô thị trường.
B. Chi phí cơ hội sản xuất giữa các quốc gia.
C. Mức độ bảo hộ của chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái.
Câu 7: Lý thuyết Heckscher-Ohlin (H-O) giải thích thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về?
A. Trình độ công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự sẵn có tương đối của các yếu tố sản xuất (vốn, lao động) giữa các quốc gia.
C. Sở thích tiêu dùng của các quốc gia.
D. Chính sách thương mại của các quốc gia.
Câu 8: Theo lý thuyết H-O, một quốc gia dư thừa lao động sẽ có xu hướng xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng thâm dụng lao động.
B. Mặt hàng thâm dụng vốn.
C. Cả hai loại mặt hàng như nhau.
D. Không xuất khẩu mặt hàng nào cả.
Câu 9: Nghịch lý Leontief là kết quả kiểm định thực nghiệm của lý thuyết nào?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
Câu 10: Các lý thuyết thương mại mới (New Trade Theories) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
B. Tính kinh tế theo quy mô, sự khác biệt hóa sản phẩm và cạnh tranh không hoàn hảo.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thương mại.
D. Chi phí vận tải quốc tế.
Câu 11: Thương mại nội ngành (Intra-industry trade) là hiện tượng mua bán các sản phẩm?
A. Hoàn toàn khác biệt giữa các quốc gia.
B. Tương tự nhau (thuộc cùng một ngành) giữa các quốc gia.
C. Chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.
D. Chỉ diễn ra giữa các nước đang phát triển.
Câu 12: Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle) được phát triển bởi ai?
A. Michael Porter.
B. Raymond Vernon.
C. Paul Krugman.
D. David Ricardo.
Câu 13: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, trong giai đoạn “Bão hòa”, sản xuất có xu hướng dịch chuyển đến đâu?
A. Vẫn ở nước phát minh ban đầu.
B. Sang các nước phát triển khác có công nghệ tương tự.
C. Sang các nước đang phát triển có chi phí sản xuất thấp hơn.
D. Ngừng sản xuất hoàn toàn do sản phẩm lỗi thời.
Câu 14: Mô hình Kim cương của Michael Porter giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bao nhiêu yếu tố chính?
A. Hai yếu tố.
B. Ba yếu tố.
C. Bốn yếu tố chính (và hai yếu tố bổ trợ).
D. Sáu yếu tố.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bốn yếu tố chính trong Mô hình Kim cương của Porter?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất.
B. Điều kiện cầu.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa.
Câu 16: Thuế quan (Tariff) là một loại thuế đánh vào?
A. Hàng hóa sản xuất và tiêu dùng trong nước.
B. Hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới hải quan.
C. Thu nhập của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Lợi nhuận từ hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 17: Thuế quan theo giá trị (Ad valorem tariff) được tính dựa trên?
A. Số lượng hoặc trọng lượng của hàng hóa nhập khẩu.
B. Tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hóa nhập khẩu.
C. Một mức cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu.
D. Sự chênh lệch giữa giá thế giới và giá trong nước.
Câu 18: Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là biện pháp?
A. Đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu.
B. Giới hạn số lượng hoặc giá trị của một mặt hàng được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
D. Yêu cầu hàng hóa nhập khẩu phải đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định.
Câu 19: Tác động của việc áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với người tiêu dùng trong nước là gì?
A. Giá hàng hóa giảm, phúc lợi tăng.
B. Giá hàng hóa tăng, phúc lợi giảm.
C. Giá hàng hóa không đổi, phúc lợi không đổi.
D. Giá hàng hóa giảm, phúc lợi giảm.
Câu 20: Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy) là gì?
A. Một khoản thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu.
B. Một khoản thanh toán của chính phủ cho các doanh nghiệp để khuyến khích họ xuất khẩu hàng hóa.
C. Một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép xuất khẩu.
D. Một yêu cầu về chất lượng đối với hàng hóa xuất khẩu.
Câu 21: Bán phá giá (Dumping) trong thương mại quốc tế xảy ra khi một công ty?
A. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
C. Từ chối bán hàng hóa cho một số quốc gia nhất định.
D. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường nước ngoài.
Câu 22: Rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT) bao gồm?
A. Chỉ thuế quan và hạn ngạch.
B. Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình đóng gói, nhãn mác, kiểm dịch.
C. Chỉ trợ cấp xuất khẩu.
D. Chỉ các biện pháp tiền tệ.
Câu 23: Lập luận “bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ” (Infant industry argument) cho rằng?
A. Tất cả các ngành công nghiệp đều cần được bảo hộ vĩnh viễn.
B. Các ngành mới thành lập cần được bảo hộ tạm thời cho đến khi đủ mạnh để cạnh tranh quốc tế.
C. Chỉ các ngành nông nghiệp mới cần được bảo hộ.
D. Bảo hộ sẽ làm giảm hiệu quả của ngành công nghiệp non trẻ.
Câu 24: Chính sách tự do thương mại (Free trade policy) có đặc điểm gì?
A. Áp đặt thuế quan cao và nhiều hạn ngạch.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản đối với thương mại quốc tế.
C. Chỉ cho phép thương mại với một số quốc gia nhất định.
D. Ưu tiên bảo hộ sản xuất trong nước bằng mọi giá.
Câu 25: “Tổn thất vô ích” (Deadweight loss) do thuế quan gây ra là?
A. Phần thuế quan mà chính phủ thu được.
B. Sự sụt giảm tổng phúc lợi của quốc gia do bóp méo sản xuất và tiêu dùng.
C. Lợi ích tăng thêm của nhà sản xuất trong nước.
D. Chi phí hành chính để thu thuế quan.
Câu 26: Tổ chức nào sau đây là cơ quan kế nhiệm của Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch (GATT)?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD).
Câu 27: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp các khoản vay cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái quốc tế.
D. Phát triển các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
Câu 28: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) của WTO có nghĩa là?
A. Một nước thành viên phải dành ưu đãi cao nhất cho các nước kém phát triển nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một nước khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Hàng hóa trong nước luôn được ưu tiên hơn hàng hóa nhập khẩu.
D. Các nước thành viên có quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ khi cần thiết.
Câu 29: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (NT) của WTO yêu cầu rằng?
A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế suất bằng 0.
B. Hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ tương tự của trong nước sau khi đã qua cửa khẩu.
C. Chính phủ phải ưu tiên mua hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Các công ty nước ngoài không được phép cạnh tranh với công ty trong nước.
Câu 30: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa tự do.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế, hỗ trợ cán cân thanh toán.
C. Xóa đói giảm nghèo thông qua các dự án phát triển dài hạn.
D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
Câu 31: Mục tiêu chính của Ngân hàng Thế giới (WB) là gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
C. Giảm nghèo và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững ở các nước đang phát triển.
D. Điều tiết thị trường vốn quốc tế.
Câu 32: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) được thành lập nhằm mục đích chính là?
A. Thay thế vai trò của GATT.
B. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào kinh tế thế giới và thúc đẩy lợi ích thương mại của họ.
C. Quản lý hệ thống tiền tệ toàn cầu.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo.
Câu 33: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế ở mức độ nào?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (ở một số nước thành viên).
Câu 34: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) đang hướng tới mục tiêu xây dựng?
A. Một liên minh quân sự.
B. Một Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với các yếu tố của thị trường chung.
C. Một quốc gia Đông Nam Á thống nhất.
D. Một liên minh tiền tệ với đồng tiền chung ngay lập tức.
Câu 35: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ràng buộc pháp lý chặt chẽ.
B. Tự nguyện, đồng thuận và không ràng buộc (nguyên tắc “chủ nghĩa khu vực mở”).
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.
Câu 36: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) là một bản ghi chép kế toán phản ánh?
A. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia với người không cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chỉ các dòng vốn đầu tư vào và ra khỏi một quốc gia.
D. Nợ công và dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
Câu 37: Theo quy ước, một giao dịch làm phát sinh nguồn cung ngoại tệ (thu ngoại tệ) cho quốc gia sẽ được ghi vào bên nào của BOP?
A. Bên Có (Credit).
B. Bên Nợ (Debit).
C. Cả hai bên.
D. Không ghi vào BOP.
Câu 38: Cán cân vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm hạng mục nào sau đây?
A. Cán cân thương mại hàng hóa.
B. Cán cân dịch vụ.
C. Thu nhập sơ cấp (Primary income).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Câu 39: Nếu giá trị xuất khẩu hàng hóa lớn hơn giá trị nhập khẩu hàng hóa, thì cán cân thương mại hàng hóa sẽ?
A. Thặng dư.
B. Thâm hụt.
C. Cân bằng.
D. Không xác định.
Câu 40: Thu nhập thứ cấp (Secondary income) hay chuyển giao vãng lai một chiều bao gồm?
A. Lợi nhuận từ đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Kiều hối, viện trợ nhân đạo, quà biếu, các khoản chuyển giao không hoàn lại khác.
C. Các khoản vay thương mại.
D. Mua bán trái phiếu chính phủ.
Câu 41: Cán cân tài chính (Financial Account) phản ánh sự thay đổi trong?
A. Giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa.
B. Quyền sở hữu tài sản và các khoản nợ tài chính của một quốc gia với phần còn lại của thế giới.
C. Các khoản viện trợ không hoàn lại.
D. Thu nhập từ bản quyền.
Câu 42: Khi một quốc gia có Cán cân vãng lai thâm hụt, điều đó có nghĩa là?
A. Quốc gia đó đang vay nợ ròng từ nước ngoài hoặc giảm tài sản ở nước ngoài.
B. Quốc gia đó đang cho nước ngoài vay ròng.
C. Quốc gia đó có thặng dư ngân sách lớn.
D. Dự trữ ngoại hối của quốc gia đó tăng.
Câu 43: “Lỗi và sai sót” (Errors and Omissions) trong BOP là mục?
A. Phản ánh các giao dịch bất hợp pháp.
B. Cân đối sự chênh lệch giữa tổng bên Có và tổng bên Nợ do thống kê không đầy đủ hoặc sai sót.
C. Ghi nhận các khoản viện trợ bất thường.
D. Phản ánh sự thay đổi trong giá vàng.
Câu 44: Cán cân thanh toán tổng thể (Overall Balance) thặng dư ngụ ý điều gì?
A. Dự trữ ngoại hối nhà nước giảm.
B. Dự trữ ngoại hối nhà nước tăng.
C. Quốc gia đó phải vay thêm từ IMF.
D. Đồng nội tệ mất giá.
Câu 45: Vị thế đầu tư quốc tế ròng (NIIP) của một quốc gia là âm có nghĩa là?
A. Quốc gia đó là chủ nợ ròng của thế giới.
B. Quốc gia đó là con nợ ròng của thế giới.
C. Quốc gia đó có dự trữ ngoại hối lớn.
D. Quốc gia đó không có tài sản ở nước ngoài.
Câu 46: Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Số lượng vàng mà một đơn vị tiền tệ có thể đổi được.
B. Giá của một đồng tiền được biểu thị bằng một đồng tiền khác.
C. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng quốc tế.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP của một quốc gia.
Câu 47: Nếu ngân hàng niêm yết USD/VND = 23.000 – 23.050, thì 23.050 là?
A. Tỷ giá ngân hàng mua USD.
B. Tỷ giá ngân hàng bán USD.
C. Tỷ giá trung tâm.
D. Tỷ giá kỳ hạn.
Câu 48: Tỷ giá chéo (cross rate) là tỷ giá giữa hai đồng tiền được xác định thông qua?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Lãi suất liên ngân hàng.
C. Một đồng tiền thứ ba (thường là USD).
D. Giá vàng thế giới.
Câu 49: Tỷ giá hối đoái thực phản ánh?
A. Sức mua tương đối của vàng.
B. Sức cạnh tranh quốc tế của hàng hóa một nước so với nước khác sau khi đã tính đến lạm phát.
C. Mức độ đầu cơ trên thị trường ngoại hối.
D. Lượng dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
Câu 50: Khi đồng nội tệ lên giá so với ngoại tệ, điều này có nghĩa là?
A. Cần ít đơn vị nội tệ hơn để mua một đơn vị ngoại tệ.
B. Cần nhiều đơn vị nội tệ hơn để mua một đơn vị ngoại tệ.
C. Giá trị của nội tệ giảm.
D. Lạm phát trong nước tăng cao.
Câu 51: Giao dịch giao ngay (spot transaction) trên thị trường ngoại hối có thời gian thanh toán thường là?
A. Ngay lập tức trong vòng vài giây.
B. Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch (T+2).
C. Sau 1 tháng kể từ ngày giao dịch.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận không cố định.
Câu 52: Giao dịch kỳ hạn (forward transaction) là giao dịch trong đó?
A. Tỷ giá được xác định vào ngày thanh toán.
B. Tỷ giá được thỏa thuận vào ngày giao dịch, nhưng việc thanh toán diễn ra vào một ngày xác định trong tương lai.
C. Khối lượng ngoại tệ không được xác định trước.
D. Chỉ áp dụng cho các đồng tiền mạnh.
Câu 53: Hợp đồng quyền chọn mua ngoại tệ (call option) cho người nắm giữ nó?
A. Nghĩa vụ mua một lượng ngoại tệ nhất định với giá xác định.
B. Quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua một lượng ngoại tệ nhất định với giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Nghĩa vụ bán một lượng ngoại tệ nhất định.
D. Quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) bán một lượng ngoại tệ nhất định.
Câu 54: Nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Mỹ, đồng VND sẽ có xu hướng?
A. Lên giá so với USD.
B. Mất giá so với USD.
C. Không thay đổi giá trị so với USD.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối.
Câu 55: Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để?
A. Đảm bảo lãi suất giữa các nước là như nhau.
B. Đảm bảo sức mua của một giỏ hàng hóa là như nhau ở các quốc gia khác nhau khi quy đổi qua tỷ giá.
C. Giữ cho cán cân thương mại luôn cân bằng.
D. Ổn định thị trường chứng khoán.
Câu 56: Lý thuyết ngang giá lãi suất (IRP) cho rằng chênh lệch lãi suất giữa hai nước sẽ được bù đắp bởi?
A. Chênh lệch lạm phát dự kiến.
B. Chênh lệch giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn (phần bù hoặc chiết khấu kỳ hạn).
C. Can thiệp của ngân hàng trung ương.
D. Thay đổi trong dự trữ ngoại hối.
Câu 57: Chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn (purely floating) là chế độ mà tỷ giá được xác định bởi?
A. Quyết định của Ngân hàng Trung ương.
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp của chính phủ.
C. Giá vàng.
D. Một rổ các đồng tiền mạnh.
Câu 58: Chế độ tỷ giá cố định (fixed exchange rate) là chế độ mà Ngân hàng Trung ương?
A. Để tỷ giá biến động tự do theo thị trường.
B. Cam kết duy trì tỷ giá đồng nội tệ với một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ ở một mức cố định hoặc trong một biên độ hẹp.
C. Không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Chỉ điều chỉnh tỷ giá mỗi năm một lần.
Câu 59: Khi Ngân hàng Trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách bán ngoại tệ, hành động này nhằm mục đích?
A. Làm tăng giá trị đồng ngoại tệ (giảm giá nội tệ).
B. Hạn chế sự mất giá quá nhanh của đồng nội tệ, hoặc làm đồng nội tệ lên giá.
C. Tăng dự trữ ngoại hối.
D. Kích thích xuất khẩu.
Câu 60: Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trên thị trường ngoại hối là việc?
A. Lợi dụng sự khác biệt về tỷ giá của cùng một đồng tiền trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận phi rủi ro.
B. Đầu tư dài hạn vào các đồng tiền mạnh.
C. Vay tiền ở nơi lãi suất thấp và cho vay ở nơi lãi suất cao.
D. Mua bán ngoại tệ dựa trên phân tích kỹ thuật.
Câu 61: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư giành được quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Tín dụng thương mại quốc tế.
D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
Câu 62: Mục tiêu chính của nhà đầu tư khi thực hiện Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là gì?
A. Tham gia trực tiếp vào quản lý, điều hành doanh nghiệp.
B. Thu lợi nhuận từ chênh lệch giá chứng khoán, lãi suất, cổ tức mà không trực tiếp quản lý.
C. Chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho nước nhận đầu tư.
Câu 63: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
B. Mua lại và sáp nhập (M&A) doanh nghiệp hiện có.
C. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
D. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài trên thị trường thứ cấp.
Câu 64: Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) là một dạng của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài.
C. Tín dụng quốc tế (có yếu tố ưu đãi cao).
D. Thương mại hàng hóa.
Câu 65: Đặc điểm nổi bật của vốn ODA là gì?
A. Lãi suất cao và thời hạn vay ngắn.
B. Có yếu tố ưu đãi (cho không, lãi suất thấp, thời hạn vay dài, ân hạn dài).
C. Nhà đầu tư luôn tham gia quản lý dự án.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp tư nhân.
Câu 66: Khi một nhà đầu tư Việt Nam mua cổ phiếu của công ty Apple trên sàn chứng khoán New York, đây là hình thức?
A. FDI của Việt Nam vào Mỹ.
B. FPI của Việt Nam vào Mỹ.
C. ODA của Việt Nam cho Mỹ.
D. Tín dụng thương mại của Việt Nam cho Mỹ.
Câu 67: Hợp đồng BOT (Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao) là một hình thức cụ thể của loại hình đầu tư nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Viện trợ không hoàn lại.
D. Tín dụng xuất khẩu.
Câu 68: Hình thức đầu tư nào thường đi kèm với việc chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm nhiều hơn cho nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Tiết kiệm ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài.
D. Mua cổ phiếu với số lượng nhỏ.
Câu 69: Động cơ chính thúc đẩy các công ty đa quốc gia thực hiện FDI là gì?
A. Chỉ để tránh thuế ở nước sở tại.
B. Khai thác lợi thế về chi phí, tiếp cận thị trường mới, tìm kiếm nguồn lực, và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Chỉ nhằm mục đích từ thiện.
D. Chỉ để tuân thủ quy định của WTO.
Câu 70: “Greenfield investment” (Đầu tư xây dựng mới) là một hình thức của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Tín dụng thương mại.
D. Viện trợ phát triển.
Câu 71: Yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính thúc đẩy dòng vốn FDI tìm kiếm thị trường?
A. Chi phí lao động thấp ở nước nhận đầu tư.
B. Quy mô thị trường lớn và tiềm năng tăng trưởng cao của nước nhận đầu tư.
C. Sự sẵn có của tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách thuế ưu đãi đặc biệt.
Câu 72: Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia có ảnh hưởng mạnh nhất đến loại dòng vốn nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp ngắn hạn (FPI) và các dòng vốn vay.
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Đầu tư vào bất động sản.
Câu 73: Môi trường chính trị ổn định và hệ thống pháp luật minh bạch, hiệu quả ở nước nhận đầu tư có tác động?
A. Thu hút các dòng vốn quốc tế, đặc biệt là FDI.
B. Gây cản trở cho dòng vốn quốc tế.
C. Chỉ thu hút dòng vốn đầu cơ.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư.
Câu 74: Rủi ro quốc gia (Country risk) cao thường dẫn đến?
A. Sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn FDI.
B. Sự sụt giảm hoặc tháo chạy của các dòng vốn quốc tế.
C. Lãi suất cho vay quốc tế giảm.
D. Tỷ giá hối đoái ổn định.
Câu 75: Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) của một quốc gia ảnh hưởng đến dòng vốn FDI như thế nào?
A. Cơ sở hạ tầng tốt thu hút FDI do giảm chi phí và tăng hiệu quả.
B. Cơ sở hạ tầng tốt cản trở FDI do tăng cạnh tranh.
C. Không có mối liên hệ rõ ràng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn FPI.
Câu 76: Mức độ mở cửa của nền kinh tế và các rào cản thương mại ảnh hưởng đến dòng vốn FDI như thế nào?
A. Rào cản thương mại cao luôn thu hút FDI.
B. Nền kinh tế mở cửa, ít rào cản thường thu hút FDI (đặc biệt là FDI theo chiều ngang và FDI định hướng xuất khẩu).
C. Mức độ mở cửa không liên quan đến FDI.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn vay ODA.
Câu 77: Sự phát triển của thị trường tài chính ở nước nhận đầu tư đặc biệt quan trọng đối với?
A. Chỉ FDI.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Chỉ ODA.
D. Chỉ các dự án hợp tác kinh doanh.
Câu 78: Các hiệp định đầu tư song phương (BITs) và hiệp định thương mại tự do (FTAs) có điều khoản về đầu tư nhằm mục đích?
A. Hạn chế dòng vốn FDI.
B. Bảo vệ và thúc đẩy dòng vốn đầu tư giữa các nước ký kết.
C. Chỉ điều chỉnh dòng vốn FPI.
D. Tăng thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 79: “Hiệu ứng bầy đàn” (Herding behavior) trong đầu tư quốc tế có nghĩa là?
A. Các nhà đầu tư luôn hành động độc lập.
B. Các nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành động của nhau, đặc biệt khi thông tin không chắc chắn.
C. Các nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các ngành truyền thống.
D. Các nhà đầu tư luôn tránh rủi ro.
Câu 80: Dòng vốn “nóng” (hot money) thường đề cập đến?
A. Các khoản đầu tư FDI dài hạn.
B. Các dòng vốn đầu cơ ngắn hạn, dễ dàng di chuyển qua biên giới để tìm kiếm lợi nhuận nhanh.
C. Các khoản vay ODA.
D. Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng.
Câu 81: Toàn cầu hóa kinh tế là quá trình?
A. Các quốc gia trở nên hoàn toàn tự cung tự cấp.
B. Gia tăng sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau và hội nhập giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn thế giới.
C. Sự thống trị kinh tế của một vài cường quốc.
D. Các nền kinh tế khu vực hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 82: Động lực chính nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs).
D. Sự gia tăng của các chính sách bảo hộ mậu dịch.
Câu 83: Khu vực hóa kinh tế là quá trình?
A. Tất cả các quốc gia trên thế giới hợp nhất thành một khối kinh tế duy nhất.
B. Các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý tăng cường liên kết kinh tế với nhau, hình thành các khối kinh tế khu vực.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế toàn cầu.
D. Mỗi quốc gia chỉ giao thương với các nước láng giềng gần nhất.
Câu 84: Lợi ích chính của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia là gì?
A. Làm suy yếu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
B. Mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ, tăng hiệu quả sản xuất và nâng cao mức sống.
C. Gây ra sự cô lập kinh tế hoàn toàn.
D. Giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ.
Câu 85: Một trong những thách thức lớn của toàn cầu hóa kinh tế là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập, rủi ro lan truyền khủng hoảng, và các vấn đề về chủ quyền quốc gia.
C. Làm chậm quá trình đổi mới công nghệ.
D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Câu 86: Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào có mức độ liên kết thấp nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).
Câu 87: Thị trường chung (Common Market) cho phép điều gì ngoài tự do thương mại hàng hóa và biểu thuế quan chung?
A. Chỉ sử dụng đồng tiền chung.
B. Tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động, vốn) giữa các nước thành viên.
C. Mỗi nước có chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn.
D. Không có sự phối hợp chính sách kinh tế.
Câu 88: Tác động “tạo lập thương mại” (trade creation) của một khối kinh tế khu vực xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất kém hiệu quả trong nước bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu hiệu quả hơn từ nước ngoài khối bằng nhập khẩu kém hiệu quả hơn từ một nước thành viên.
C. Các nước thành viên tăng cường bảo hộ đối với các nước ngoài khối.
D. Kim ngạch thương mại giữa các thành viên giảm sút.
Câu 89: “Chuỗi giá trị toàn cầu” (GVCs) là một đặc trưng của toàn cầu hóa, trong đó?
A. Toàn bộ quá trình sản xuất một sản phẩm diễn ra tại một quốc gia duy nhất.
B. Các công đoạn khác nhau của quá trình sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ các công ty lớn mới tham gia.
D. Thương mại quốc tế chỉ diễn ra đối với thành phẩm.
Câu 90: Làn sóng phản đối toàn cầu hóa thường xuất phát từ những lo ngại về?
A. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
B. Bất bình đẳng gia tăng, mất việc làm, xói mòn văn hóa bản địa, và tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường.
D. Giảm sự đổi mới công nghệ.
Câu 91: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?
A. 2001.
B. 2005.
C. 2007.
D. 2010.
Câu 92: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mà Việt Nam tham gia là một hiệp định?
A. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa.
B. Thương mại tự do thế hệ mới với phạm vi cam kết rộng và tiêu chuẩn cao.
C. Chỉ bao gồm các nước Đông Nam Á.
D. Có sự tham gia của Hoa Kỳ.
Câu 93: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) mang lại cơ hội nào cho doanh nghiệp Việt Nam?
A. Chỉ làm tăng áp lực cạnh tranh.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU với nhiều ưu đãi thuế quan, thu hút đầu tư từ EU.
C. Hạn chế việc nhập khẩu công nghệ từ EU.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 94: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một FTA quy mô lớn bao gồm?
A. Chỉ các nước ASEAN.
B. Các nước ASEAN và 5 đối tác (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand).
C. Chỉ các nước châu Âu.
D. Tất cả các nước thành viên WTO.
Câu 95: “Quy tắc xuất xứ” (Rules of Origin) trong các FTA có ý nghĩa quan trọng vì?
A. Chỉ để tăng thủ tục hành chính.
B. Xác định hàng hóa nào được hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định, tránh gian lận thương mại.
C. Không liên quan đến việc hưởng ưu đãi thuế.
D. Chỉ áp dụng cho hàng nông sản.
Câu 96: Toàn cầu hóa có xu hướng làm dịch chuyển cơ cấu lao động theo ngành như thế nào ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam?
A. Tăng tỷ trọng lao động trong nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng lao động trong nông nghiệp, tăng trong công nghiệp và đặc biệt là dịch vụ.
C. Tăng tỷ trọng lao động trong công nghiệp, giảm trong dịch vụ.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.
Câu 97: Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) do hội nhập thường tạo ra ở Việt Nam?
A. Chỉ việc làm trong các doanh nghiệp nhà nước.
B. Cơ hội việc làm mới, đặc biệt trong các ngành sản xuất và dịch vụ hiện đại.
C. Sự sụt giảm tổng số việc làm trong nền kinh tế.
D. Chỉ việc làm bán thời gian.
Câu 98: Toàn cầu hóa có thể dẫn đến tình trạng “chảy máu chất xám” ở Việt Nam khi nào?
A. Lao động có trình độ cao di chuyển sang các nước phát triển để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
B. Lao động phổ thông di cư đến các thành phố lớn.
C. Các chuyên gia nước ngoài đến làm việc tại Việt Nam.
D. Sinh viên đi du học và quay trở về nước làm việc.
Câu 99: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là gì?
A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
C. Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ.
D. Toàn cầu hóa, Khu vực hóa, Quốc gia hóa.
Câu 100: Toàn cầu hóa có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?
A. Luôn thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Gia tăng ô nhiễm xuyên biên giới, khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do tăng sản xuất và tiêu dùng.
C. Luôn giúp bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Làm giảm lượng khí thải nhà kính.
Câu 101: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là một khuôn khổ toàn cầu nhằm?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Giải quyết các thách thức toàn cầu về kinh tế, xã hội và môi trường một cách tổng thể và liên kết.
C. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
D. Thay thế vai trò của các chính phủ quốc gia.
Câu 102: Một trong những phản ứng chính sách phổ biến của các quốc gia đối với toàn cầu hóa là?
A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế.
B. Chủ động hội nhập, tự do hóa thương mại và đầu tư, đồng thời có các biện pháp điều chỉnh trong nước.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng mọi giá.
D. Hoàn toàn phớt lờ các tác động của toàn cầu hóa.
Câu 103: Chính sách giáo dục và đào tạo cần được điều chỉnh như thế nào để đáp ứng yêu cầu của toàn cầu hóa?
A. Chỉ tập trung vào các môn học truyền thống.
B. Nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp với thị trường lao động toàn cầu.
C. Giảm quy mô đào tạo đại học.
D. Không cần thay đổi gì.
Câu 104: Chính sách an sinh xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa cần?
A. Bị cắt giảm hoàn toàn để tăng tính cạnh tranh.
B. Trở nên linh hoạt hơn, hỗ trợ người lao động bị mất việc do tái cơ cấu, và đảm bảo một mức sống tối thiểu.
C. Chỉ dành cho những người làm việc trong khu vực công.
D. Không thay đổi so với trước đây.
Câu 105: Năng lực cạnh tranh quốc gia được hiểu là?
A. Khả năng của một quốc gia trong việc giành chiến thắng trong các cuộc chiến tranh.
B. Khả năng của một quốc gia trong việc duy trì và nâng cao mức sống của người dân thông qua việc tạo ra giá trị và năng suất cao.
C. Chỉ số lượng tài nguyên thiên nhiên mà một quốc gia sở hữu.
D. Khả năng của chính phủ trong việc kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
Câu 106: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính trong các mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia (ví dụ: của WEF)?
A. Thể chế.
B. Cơ sở hạ tầng.
C. Môi trường kinh tế vĩ mô.
D. Quy mô dân số.
Câu 107: Cải cách thể chế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thường tập trung vào?
A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động của doanh nghiệp.
B. Xây dựng hệ thống pháp luật minh bạch, hiệu quả, bảo vệ quyền sở hữu, và giảm thiểu tham nhũng.
C. Hạn chế quyền tự chủ của các địa phương.
D. Giữ nguyên các quy định hành chính phức tạp.
Câu 108: Đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ có vai trò như thế nào đối với năng lực cạnh tranh?
A. Là động lực chính để tăng năng suất, tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
B. Không quan trọng bằng việc khai thác tài nguyên.
C. Chỉ gây tốn kém chi phí cho doanh nghiệp.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
Câu 109: Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định (lạm phát thấp, tỷ giá hợp lý, nợ công bền vững) có tác động?
A. Tiêu cực đến năng lực cạnh tranh.
B. Tích cực, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro.
C. Không liên quan đến năng lực cạnh tranh.
D. Chỉ quan trọng đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 110: Việc xây dựng và quảng bá “thương hiệu quốc gia” có thể?
A. Chỉ tốn kém chi phí mà không hiệu quả.
B. Nâng cao hình ảnh, uy tín và sức hấp dẫn của quốc gia, từ đó hỗ trợ xuất khẩu, du lịch và thu hút đầu tư.
C. Không liên quan đến năng lực cạnh tranh.
D. Chỉ là việc của ngành du lịch.
Câu 111: Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng là?
A. Thiếu thị trường xuất khẩu.
B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế còn hạn chế.
C. Thiếu sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách nhà nước không ủng hộ hội nhập.
Câu 112: Cơ hội lớn từ việc Việt Nam tham gia các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA là gì?
A. Tiếp cận các thị trường lớn với ưu đãi thuế quan, thúc đẩy cải cách thể chế trong nước.
B. Tăng cường bảo hộ cho các ngành sản xuất nội địa.
C. Giảm áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam.
D. Hạn chế việc thu hút FDI.
Câu 113: “Bẫy thu nhập trung bình” là một nguy cơ đối với Việt Nam, đòi hỏi quốc gia phải?
A. Tiếp tục dựa vào lao động giá rẻ và tài nguyên.
B. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang dựa vào năng suất, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước.
D. Hạn chế hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu 114: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập, Việt Nam cần ưu tiên?
A. Chỉ thu hút FDI bằng mọi giá.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải cách thể chế mạnh mẽ và phát triển khoa học công nghệ.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản thô.
D. Bảo hộ tối đa các doanh nghiệp trong nước.
Câu 115: Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến quá trình hội nhập của Việt Nam là?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Tạo ra cả cơ hội lớn về công nghệ và năng suất, lẫn thách thức về chuyển đổi cơ cấu lao động và an ninh mạng.
C. Chỉ mang lại những tác động tiêu cực.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
Câu 116: Việc thu hút FDI “xanh”, công nghệ cao là một định hướng quan trọng của Việt Nam nhằm?
A. Chỉ để cải thiện hình ảnh quốc gia.
B. Hướng tới phát triển bền vững và nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Gây khó khăn cho các nhà đầu tư.
D. Chỉ tập trung vào số lượng vốn FDI.
Câu 117: Chính sách “đa dạng hóa thị trường, đa phương hóa quan hệ” của Việt Nam nhằm?
A. Chỉ tập trung vào một vài đối tác chiến lược.
B. Giảm sự phụ thuộc, tăng cường khả năng chống chịu trước các biến động của kinh tế thế giới.
C. Hạn chế quan hệ với các nước lớn.
D. Đóng cửa với các thị trường mới.
Câu 118: Thách thức về môi trường trong quá trình phát triển và hội nhập của Việt Nam đòi hỏi?
A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Cần có chính sách và công nghệ để kiểm soát ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hiệu quả và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chuyển gánh nặng môi trường sang các nước khác.
D. Không cần quan tâm đến vấn đề này.
Câu 119: Sự tham gia của khu vực tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vào quá trình hội nhập là?
A. Không quan trọng bằng vai trò của doanh nghiệp nhà nước.
B. Rất quan trọng để tạo động lực tăng trưởng, việc làm và sự năng động cho nền kinh tế.
C. Chỉ gây ra sự cạnh tranh không cần thiết.
D. Nên được hạn chế để bảo vệ các tập đoàn lớn.
Câu 120: Mục tiêu cuối cùng của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng của Việt Nam là gì?
A. Chỉ để vượt qua các nước láng giềng về GDP.
B. Nâng cao toàn diện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, xây dựng một quốc gia thịnh vượng, dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Chỉ để trở thành một trung tâm sản xuất của thế giới.
D. Chỉ để thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế.