Trắc nghiệm 65 bài tập mô hình Heckscher–Ohlin và các yếu tố sản xuất

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 80 phút
Số lượng câu hỏi: 65
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 80 phút
Số lượng câu hỏi: 65
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm 65 bài tập mô hình Heckscher–Ohlin và các yếu tố sản xuất là một trong những chuyên đề trọng điểm nằm trong Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, thuộc nhóm Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là nội dung quan trọng giúp sinh viên hiểu sâu sắc về mối quan hệ giữa nguồn lực sản xuất và cấu trúc thương mại quốc tế.

Chuyên đề này tập trung vào mô hình Heckscher–Ohlin (H-O) – một trong những lý thuyết hiện đại về thương mại quốc tế, giải thích rằng các quốc gia sẽ xuất khẩu những hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà họ có lợi thế tương đối. Bên cạnh lý thuyết H-O, bộ đề còn bao gồm các khái niệm liên quan như: định lý Stolper–Samuelson, định lý Rybczynski, và phân tích ảnh hưởng của phân bổ nguồn lực, tiền lương tương đối và thu nhập dưới tác động của thương mại.

Bộ 65 bài tập trắc nghiệm được thiết kế với nhiều cấp độ: nhận biết lý thuyết, tính toán định lượng và phân tích tình huống thực tế, giúp người học rèn luyện tư duy kinh tế logic và phản xạ nhanh khi làm bài thi.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thực hành bộ đề này để củng cố vững chắc kiến thức về mô hình Heckscher–Ohlin và các yếu tố sản xuất trong thương mại quốc tế!

Trắc nghiệm 65 bài tập mô hình Heckscher–Ohlin và các yếu tố sản xuất

Câu 1: Mô hình Heckscher-Ohlin (H-O) còn được gọi là lý thuyết nào?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết tỷ lệ các yếu tố sản xuất (Factor Proportions Theory).
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.

Câu 2: Hai nhà kinh tế học chính phát triển mô hình H-O là ai?
A. Adam Smith và David Ricardo.
B. Eli Heckscher và Bertil Ohlin.
C. Paul Samuelson và Wassily Leontief.
D. Raymond Vernon và Michael Porter.

Câu 3: Mô hình H-O giải thích nguồn gốc của lợi thế so sánh dựa trên sự khác biệt về?
A. Công nghệ sản xuất giữa các quốc gia.
B. Mức độ sẵn có tương đối của các yếu tố sản xuất (vốn, lao động) giữa các quốc gia.
C. Sở thích tiêu dùng của người dân.
D. Chính sách thương mại của chính phủ.

Câu 4: Một quốc gia được coi là “dư thừa vốn” theo nghĩa H-O nếu?
A. Tổng lượng vốn của quốc gia đó lớn nhất thế giới.
B. Tỷ lệ vốn/lao động của quốc gia đó cao hơn so với các quốc gia khác (so với giá cả yếu tố).
C. Quốc gia đó có lãi suất cho vay thấp.
D. Quốc gia đó chỉ sản xuất hàng hóa thâm dụng vốn.

Câu 5: Một mặt hàng được coi là “thâm dụng lao động” nếu?
A. Nó được sản xuất hoàn toàn bằng lao động.
B. Tỷ lệ lao động/vốn sử dụng trong sản xuất mặt hàng đó cao hơn so với các mặt hàng khác.
C. Giá của mặt hàng đó chủ yếu do chi phí lao động quyết định.
D. Chỉ có lao động phổ thông mới sản xuất được mặt hàng đó.

Câu 6: Theo định lý Heckscher-Ohlin, một quốc gia sẽ có xu hướng xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó khan hiếm.
B. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó tương đối dồi dào.
C. Mặt hàng có giá trị gia tăng thấp nhất.
D. Mặt hàng được chính phủ trợ cấp nhiều nhất.

Câu 7: Theo định lý Heckscher-Ohlin, một quốc gia sẽ có xu hướng nhập khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó tương đối khan hiếm.
B. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó tương đối dồi dào.
C. Mặt hàng có chất lượng cao nhất.
D. Mặt hàng có giá bán rẻ nhất trên thị trường thế giới.

Câu 8: Mô hình H-O giả định rằng các quốc gia có cùng?
A. Mức độ sẵn có yếu tố sản xuất.
B. Công nghệ sản xuất cho cùng một mặt hàng.
C. Sở thích tiêu dùng (đồng nhất).
D. Cả B và C đều đúng.

Câu 9: Mô hình H-O giả định rằng các yếu tố sản xuất có thể di chuyển?
A. Tự do giữa các quốc gia.
B. Tự do trong phạm vi một quốc gia nhưng không di chuyển giữa các quốc gia.
C. Hoàn toàn không di chuyển, kể cả trong nước.
D. Chỉ vốn di chuyển tự do, lao động thì không.

Câu 10: Định lý cân bằng giá cả yếu tố sản xuất (Factor Price Equalization Theorem) cho rằng thương mại tự do sẽ dẫn đến?
A. Sự chênh lệch lớn hơn về giá cả yếu tố sản xuất giữa các nước.
B. Xu hướng cân bằng (hoặc giảm chênh lệch) giá cả của các yếu tố sản xuất (ví dụ: tiền lương, lợi nhuận vốn) giữa các nước tham gia thương mại.
C. Giá cả hàng hóa giống hệt nhau ở tất cả các nước.
D. Tỷ giá hối đoái cố định.

Câu 11: Điều kiện cần để định lý cân bằng giá cả yếu tố sản xuất xảy ra là gì?
A. Các quốc gia có công nghệ khác nhau.
B. Các quốc gia có cùng công nghệ, thị trường cạnh tranh hoàn hảo, và không có chi phí vận tải.
C. Chính phủ can thiệp mạnh vào thương mại.
D. Các yếu tố sản xuất di chuyển tự do giữa các nước.

Câu 12: Nghịch lý Leontief là kết quả kiểm định thực nghiệm của mô hình H-O đối với dữ liệu thương mại của quốc gia nào?
A. Nhật Bản.
B. Hoa Kỳ.
C. Đức.
D. Trung Quốc.

Câu 13: Nghịch lý Leontief phát hiện ra rằng hàng xuất khẩu của Mỹ (một nước được coi là dư thừa vốn) lại có xu hướng?
A. Thâm dụng vốn nhiều hơn hàng nhập khẩu thay thế.
B. Ít thâm dụng vốn hơn (thâm dụng lao động nhiều hơn) so với hàng nhập khẩu thay thế.
C. Hoàn toàn phù hợp với dự đoán của lý thuyết H-O.
D. Chỉ bao gồm các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 14: Một trong những giải thích cho Nghịch lý Leontief là?
A. Mô hình H-O hoàn toàn sai.
B. Mô hình H-O không tính đến sự khác biệt về chất lượng lao động (lao động có kỹ năng) hoặc vai trò của các yếu tố khác như tài nguyên thiên nhiên.
C. Dữ liệu thương mại của Mỹ bị sai lệch.
D. Mỹ không phải là một nước dư thừa vốn.

Câu 15: Định lý Stolper-Samuelson mô tả tác động của thương mại quốc tế (hoặc thuế quan) đến?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Phân phối thu nhập thực tế giữa các chủ sở hữu yếu tố sản xuất trong một quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 16: Theo định lý Stolper-Samuelson, khi một quốc gia mở cửa thương mại tự do, thu nhập thực của chủ sở hữu yếu tố sản xuất dồi dào (được sử dụng nhiều trong ngành xuất khẩu) sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Biến động không thể dự đoán.

Câu 17: Theo định lý Stolper-Samuelson, khi một quốc gia mở cửa thương mại tự do, thu nhập thực của chủ sở hữu yếu tố sản xuất khan hiếm (được sử dụng nhiều trong ngành cạnh tranh nhập khẩu) sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu có trợ cấp của chính phủ.

Câu 18: Định lý Rybczynski cho rằng nếu một yếu tố sản xuất tăng lên (trong khi các yếu tố khác và giá cả hàng hóa không đổi), thì sản lượng của ngành sử dụng nhiều yếu tố đó sẽ?
A. Tăng lên, và sản lượng của ngành kia (sử dụng ít yếu tố đó hơn) sẽ giảm.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên tương ứng ở cả hai ngành.

Câu 19: Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) trong mô hình H-O thường có dạng?
A. Đường thẳng.
B. Cong lõm vào trong.
C. Cong lồi ra ngoài (do chi phí cơ hội tăng dần khi chuyên môn hóa).
D. Hình chữ U.

Câu 20: Mô hình H-O khác với mô hình Ricardian ở chỗ nó xem xét?
A. Chỉ một yếu tố sản xuất.
B. Hai (hoặc nhiều) yếu tố sản xuất và sự khác biệt về mức độ sẵn có của chúng.
C. Chỉ thương mại dịch vụ.
D. Chỉ tác động của thuế quan.

Câu 21: Giả sử Việt Nam dư thừa lao động, Nhật Bản dư thừa vốn. Sản xuất điện tử thâm dụng vốn, sản xuất dệt may thâm dụng lao động. Theo mô hình H-O, Việt Nam sẽ xuất khẩu gì?
A. Điện tử.
B. Dệt may.
C. Cả hai.
D. Không có cơ sở kết luận.

Câu 22: Từ dữ liệu câu 21, Nhật Bản sẽ có xu hướng nhập khẩu mặt hàng nào?
A. Điện tử.
B. Dệt may.
C. Cả hai.
D. Không có cơ sở kết luận.

Câu 23: Nếu thương mại tự do diễn ra giữa Việt Nam và Nhật Bản (theo giả định ở câu 21), tiền lương của lao động ở Việt Nam có xu hướng?
A. Tăng lên (do là yếu tố dồi dào được sử dụng trong ngành xuất khẩu).
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu có sự can thiệp của chính phủ.

Câu 24: Nếu thương mại tự do diễn ra giữa Việt Nam và Nhật Bản (theo giả định ở câu 21), lợi tức vốn ở Nhật Bản có xu hướng?
A. Tăng lên (do là yếu tố dồi dào được sử dụng trong ngành xuất khẩu điện tử của Nhật).
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu Nhật Bản áp thuế nhập khẩu.

Câu 25: Một trong những giả định quan trọng của mô hình H-O là các quốc gia có cùng sở thích tiêu dùng. Điều này có nghĩa là?
A. Người dân ở các nước khác nhau thích các sản phẩm khác nhau.
B. Nếu giá cả tương đối của hai hàng hóa là như nhau, người dân ở các nước sẽ tiêu dùng chúng theo cùng một tỷ lệ.
C. Sở thích tiêu dùng không ảnh hưởng đến thương mại.
D. Chỉ có một loại hàng hóa được tiêu dùng.

Câu 26: Nếu giả định về công nghệ giống nhau giữa các quốc gia trong mô hình H-O không được đáp ứng, điều gì có thể xảy ra?
A. Mô hình H-O vẫn hoàn toàn chính xác.
B. Sự khác biệt về công nghệ có thể trở thành một nguồn gốc khác của lợi thế so sánh, làm phức tạp hóa dự đoán của mô hình H-O.
C. Thương mại sẽ không xảy ra.
D. Chỉ các nước có công nghệ cao mới có lợi.

Câu 27: “Sự đảo ngược cường độ yếu tố sản xuất” (Factor Intensity Reversal) là hiện tượng?
A. Một mặt hàng luôn thâm dụng cùng một yếu tố ở tất cả các nước.
B. Một mặt hàng có thể thâm dụng vốn ở một nước (nơi vốn rẻ) nhưng lại thâm dụng lao động ở nước khác (nơi lao động rẻ).
C. Các yếu tố sản xuất di chuyển ngược chiều thương mại.
D. Giá cả yếu tố sản xuất thay đổi ngược chiều nhau.

Câu 28: Nếu có sự đảo ngược cường độ yếu tố sản xuất, dự đoán của mô hình H-O về mô hình thương mại có thể?
A. Trở nên chính xác hơn.
B. Trở nên không chắc chắn hoặc không đúng.
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ đúng với các nước nhỏ.

Câu 29: Mô hình H-O thường được coi là phù hợp hơn để giải thích thương mại giữa?
A. Các nước có trình độ phát triển tương đồng.
B. Các nước có sự khác biệt lớn về mức độ sẵn có yếu tố sản xuất (ví dụ: nước phát triển và nước đang phát triển).
C. Chỉ thương mại nội ngành.
D. Chỉ thương mại dịch vụ.

Câu 30: Mặc dù có Nghịch lý Leontief, mô hình H-O vẫn có giá trị vì?
A. Nó là mô hình duy nhất giải thích được mọi khía cạnh thương mại.
B. Nó cung cấp một khuôn khổ quan trọng để hiểu vai trò của các yếu tố sản xuất trong thương mại, và có thể được mở rộng, điều chỉnh.
C. Nó luôn dự đoán chính xác mô hình thương mại của tất cả các nước.
D. Nó không có giá trị gì trong thực tế.

Câu 31: Nếu quốc gia A có tỷ lệ Vốn/Lao động là 10 và quốc gia B có tỷ lệ Vốn/Lao động là 5. Quốc gia nào được coi là dư thừa vốn hơn?
A. Quốc gia A.
B. Quốc gia B.
C. Cả hai như nhau.
D. Không thể xác định.

Câu 32: Nếu sản phẩm X đòi hỏi 2 đơn vị vốn và 1 đơn vị lao động, sản phẩm Y đòi hỏi 1 đơn vị vốn và 2 đơn vị lao động. Sản phẩm nào thâm dụng vốn hơn?
A. Sản phẩm X.
B. Sản phẩm Y.
C. Cả hai như nhau.
D. Không thể xác định.

Câu 33: Nếu quốc gia A dư thừa vốn và sản phẩm X thâm dụng vốn, quốc gia A sẽ xuất khẩu sản phẩm X. Đây là kết luận của định lý nào?
A. Định lý Heckscher-Ohlin.
B. Định lý Stolper-Samuelson.
C. Định lý Rybczynski.
D. Nghịch lý Leontief.

Câu 34: Việc áp đặt thuế quan lên hàng nhập khẩu thâm dụng lao động ở một quốc gia dư thừa vốn sẽ làm tăng thu nhập của ai?
A. Chủ sở hữu vốn.
B. Chủ sở hữu lao động (theo Stolper-Samuelson).
C. Cả hai.
D. Không ai cả.

Câu 35: Nếu một quốc gia nhận được một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài (tăng cung vốn), theo định lý Rybczynski, sản lượng của ngành thâm dụng vốn sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Chỉ tăng nếu giá hàng hóa tăng.

Câu 36: Một trong những hàm ý chính sách của định lý Stolper-Samuelson là thương mại tự do có thể dẫn đến?
A. Lợi ích đồng đều cho tất cả mọi người trong nước.
B. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập, do một số nhóm hưởng lợi và một số nhóm bị thiệt hại.
C. Giảm tổng phúc lợi quốc gia.
D. Không có tác động đến phân phối thu nhập.

Câu 37: Mô hình H-O thường được gọi là mô hình “2x2x2” vì nó thường xem xét?
A. 2 quốc gia, 2 hàng hóa, 2 công nghệ.
B. 2 quốc gia, 2 hàng hóa, 2 yếu tố sản xuất.
C. 2 yếu tố sản xuất, 2 công nghệ, 2 thị trường.
D. 2 hàng hóa, 2 thị trường, 2 chính phủ.

Câu 38: Nếu giá tương đối của vốn so với lao động ở quốc gia A thấp hơn ở quốc gia B, thì quốc gia A được coi là?
A. Dư thừa lao động.
B. Dư thừa vốn.
C. Khan hiếm cả vốn và lao động.
D. Không thể xác định.

Câu 39: Định lý cân bằng giá cả yếu tố sản xuất ngụ ý rằng thương mại quốc tế có thể là một yếu tố thay thế cho?
A. Sự di chuyển của hàng hóa.
B. Sự di chuyển của các yếu tố sản xuất giữa các quốc gia.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Sự đổi mới công nghệ.

Câu 40: Nếu chi phí vận tải đáng kể và không được bỏ qua, tác động của nó lên dự đoán của mô hình H-O là gì?
A. Không có tác động.
B. Có thể làm giảm khối lượng thương mại và làm cho sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất khó đạt được hơn.
C. Làm tăng khối lượng thương mại.
D. Làm cho mô hình H-O trở nên chính xác hơn.

Câu 41: “Đường cong khả năng sản xuất” (PPC) của một quốc gia trong mô hình H-O thể hiện?
A. Sở thích tiêu dùng của quốc gia đó.
B. Các kết hợp tối đa của hai hàng hóa mà quốc gia đó có thể sản xuất với nguồn lực và công nghệ nhất định.
C. Mức giá cân bằng trên thị trường thế giới.
D. Lợi ích từ thương mại.

Câu 42: Độ dốc của đường PPC trong mô hình H-O phản ánh điều gì?
A. Tỷ lệ trao đổi quốc tế.
B. Chi phí cơ hội biên của việc sản xuất một hàng hóa này bằng hàng hóa kia.
C. Mức độ sẵn có của yếu tố sản xuất.
D. Sở thích của người tiêu dùng.

Câu 43: Điểm sản xuất tối ưu của một quốc gia trong điều kiện tự cung tự cấp (không có thương mại) trong mô hình H-O thường là?
A. Điểm bất kỳ trên đường PPC.
B. Điểm tiếp xúc giữa đường PPC và đường bàng quan xã hội cao nhất có thể.
C. Điểm chuyên môn hóa hoàn toàn vào một mặt hàng.
D. Điểm nằm ngoài đường PPC.

Câu 44: Khi có thương mại theo mô hình H-O, quốc gia sẽ chuyên môn hóa sản xuất vào mặt hàng nào?
A. Mặt hàng mà nó tiêu dùng nhiều nhất.
B. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà nó tương đối dồi dào.
C. Mặt hàng có giá bán cao nhất trên thị trường nội địa.
D. Mặt hàng có công nghệ sản xuất đơn giản nhất.

Câu 45: Lợi ích từ thương mại trong mô hình H-O thể hiện ở việc quốc gia có thể đạt được?
A. Mức sản xuất cao hơn.
B. Mức tiêu dùng cao hơn (đạt được đường bàng quan xã hội cao hơn) so với khi tự cung tự cấp.
C. Sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất ngay lập tức.
D. Sự độc lập hoàn toàn về kinh tế.

Câu 46: Giả sử Trung Quốc dư thừa lao động và Hoa Kỳ dư thừa vốn. Sản xuất đồ chơi là thâm dụng lao động, sản xuất máy bay là thâm dụng vốn. Thương mại giữa hai nước sẽ dẫn đến?
A. Trung Quốc xuất khẩu máy bay, Hoa Kỳ xuất khẩu đồ chơi.
B. Trung Quốc xuất khẩu đồ chơi, Hoa Kỳ xuất khẩu máy bay.
C. Cả hai nước đều xuất khẩu cả hai mặt hàng.
D. Không có thương mại vì sự khác biệt quá lớn.

Câu 47: Từ dữ liệu câu 46, thương mại sẽ làm tăng tiền lương của lao động ở đâu?
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kỳ.
C. Cả hai nước.
D. Không nước nào.

Câu 48: Từ dữ liệu câu 46, thương mại sẽ làm giảm lợi tức vốn ở đâu?
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kỳ (do vốn là yếu tố khan hiếm hơn trong ngành cạnh tranh nhập khẩu là đồ chơi). Thực ra, lợi tức vốn ở Mỹ (yếu tố dồi dào trong ngành XK) sẽ tăng, lợi tức vốn ở TQ (yếu tố khan hiếm trong ngành cạnh tranh NK) sẽ giảm. Câu này cần sửa.
*Chỉnh sửa:
Từ dữ liệu câu 46, thương mại sẽ làm giảm lợi tức vốn ở đâu?
A. Trung Quốc (vốn là yếu tố khan hiếm hơn trong ngành cạnh tranh nhập khẩu là máy bay).
B. Hoa Kỳ.
C. Cả hai nước.
D. Không nước nào.

Câu 49: Nếu một quốc gia trải qua “tăng trưởng thiên về xuất khẩu” (export-biased growth) do tăng cung yếu tố dồi dào, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ trao đổi (terms of trade) như thế nào?
A. Luôn cải thiện tỷ lệ trao đổi.
B. Có thể làm xấu đi tỷ lệ trao đổi nếu sự gia tăng xuất khẩu làm giảm giá thế giới của mặt hàng đó.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ lệ trao đổi.
D. Luôn làm tỷ lệ trao đổi trở nên không xác định.

Câu 50: “Tăng trưởng làm nghèo đi” (immiserizing growth) có thể xảy ra khi?
A. Một quốc gia tăng trưởng quá nhanh.
B. Tăng trưởng tập trung vào ngành xuất khẩu làm xấu đi nghiêm trọng tỷ lệ trao đổi, khiến phúc lợi quốc gia giảm sút.
C. Một quốc gia không tham gia thương mại.
D. Một quốc gia chỉ nhập khẩu.

Câu 51: Mô hình H-O-S (Heckscher-Ohlin-Samuelson) là sự kết hợp của những định lý nào?
A. Chỉ Heckscher-Ohlin và Rybczynski.
B. Heckscher-Ohlin, Stolper-Samuelson, và đôi khi cả Rybczynski và Cân bằng giá yếu tố.
C. Chỉ Stolper-Samuelson và Cân bằng giá yếu tố.
D. Chỉ Heckscher-Ohlin và Nghịch lý Leontief.

Câu 52: Một trong những giả định ít thực tế của mô hình H-O là?
A. Có hai quốc gia.
B. Các yếu tố sản xuất hoàn toàn đồng nhất (ví dụ: tất cả lao động đều có cùng kỹ năng).
C. Có hai hàng hóa.
D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.

Câu 53: Mô hình H-O có thể được mở rộng để bao gồm nhiều hơn hai yếu tố sản xuất và hai hàng hóa không?
A. Có, nhưng phân tích sẽ trở nên phức tạp hơn đáng kể.
B. Không, mô hình chỉ đúng với trường hợp 2x2x2.
C. Chỉ có thể mở rộng số lượng hàng hóa, không phải yếu tố sản xuất.
D. Chỉ có thể mở rộng số lượng yếu tố sản xuất, không phải hàng hóa.

Câu 54: Nếu công nghệ sản xuất giữa các nước là khác nhau, thì mô hình nào sẽ phù hợp hơn để giải thích thương mại?
A. Chỉ mô hình H-O.
B. Mô hình Ricardian hoặc các mô hình kết hợp cả yếu tố công nghệ và yếu tố sản xuất.
C. Chỉ các lý thuyết thương mại mới.
D. Không có mô hình nào phù hợp.

Câu 55: “Mô hình yếu tố cụ thể” (Specific Factors Model) khác với mô hình H-O ở chỗ nào?
A. Nó giả định chỉ có một yếu tố sản xuất.
B. Nó giả định rằng một số yếu tố sản xuất là cụ thể cho một ngành nhất định và không thể di chuyển sang ngành khác trong ngắn hạn.
C. Nó không xem xét đến thương mại quốc tế.
D. Nó chỉ áp dụng cho các nước nhỏ.

Câu 56: Theo mô hình yếu tố cụ thể, khi giá của một mặt hàng tăng lên, chủ sở hữu yếu tố cụ thể được sử dụng trong sản xuất mặt hàng đó sẽ?
A. Hưởng lợi (thu nhập thực tăng).
B. Bị thiệt hại (thu nhập thực giảm).
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ hưởng lợi nếu có trợ cấp.

Câu 57: Mô hình H-O giải thích thương mại dựa trên sự khác biệt về phía “cung” hay “cầu”?
A. Chủ yếu là phía “cung” (khác biệt về mức độ sẵn có yếu tố sản xuất).
B. Chủ yếu là phía “cầu” (khác biệt về sở thích tiêu dùng).
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không dựa vào yếu tố nào.

Câu 58: “Thử nghiệm đa yếu tố” của Leamer đối với mô hình H-O cho thấy điều gì?
A. Mô hình H-O hoàn toàn sai.
B. Khi xem xét nhiều yếu tố sản xuất hơn (bao gồm cả tài nguyên thiên nhiên), mô hình H-O có khả năng giải thích tốt hơn mô hình thương mại.
C. Chỉ công nghệ mới là yếu tố quyết định.
D. Nghịch lý Leontief càng trở nên nghiêm trọng hơn.

Câu 59: Sự khác biệt về tiền lương giữa các quốc gia có thể được giải thích một phần bởi mô hình H-O thông qua?
A. Sự khác biệt về công nghệ.
B. Sự khác biệt về mức độ sẵn có tương đối của lao động và vốn, dẫn đến sự khác biệt về năng suất biên của lao động.
C. Chính sách tiền lương của chính phủ.
D. Sức mạnh của các công đoàn.

Câu 60: Nếu một quốc gia bảo hộ ngành công nghiệp sử dụng nhiều yếu tố khan hiếm của mình, điều này sẽ làm?
A. Tăng phúc lợi cho tất cả mọi người.
B. Tăng thu nhập cho chủ sở hữu yếu tố khan hiếm đó, nhưng có thể làm giảm tổng phúc lợi quốc gia.
C. Giảm thu nhập cho chủ sở hữu yếu tố khan hiếm đó.
D. Không có tác động đến phân phối thu nhập.

Câu 61: Lợi thế so sánh theo mô hình H-O là “nội sinh” hay “ngoại sinh”?
A. Nội sinh (do các đặc điểm bên trong của quốc gia như mức độ sẵn có yếu tố).
B. Ngoại sinh (do các yếu tố bên ngoài như chính sách của nước khác).
C. Cả hai.
D. Không thuộc loại nào.

Câu 62: Mô hình H-O dự đoán rằng các quốc gia có mức độ sẵn có yếu tố sản xuất tương tự nhau sẽ?
A. Có khối lượng thương mại rất lớn với nhau.
B. Có ít cơ sở để trao đổi thương mại với nhau dựa trên mô hình này (nếu các giả định khác được giữ nguyên).
C. Chỉ trao đổi các sản phẩm khác biệt hóa.
D. Luôn có lợi thế so sánh rõ rệt.

Câu 63: Tác động của toàn cầu hóa đến tiền lương của lao động phổ thông ở các nước phát triển, theo mô hình H-O, có thể là?
A. Tăng lên do nhu cầu xuất khẩu tăng.
B. Giảm xuống (hoặc tăng chậm) do cạnh tranh từ các nước dư thừa lao động.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.

Câu 64: “Thương mại các yếu tố sản xuất ảo” (trade in embodied factors) là một cách diễn giải của mô hình H-O, cho rằng thương mại hàng hóa thực chất là?
A. Sự trao đổi công nghệ.
B. Sự trao đổi gián tiếp các dịch vụ của các yếu tố sản xuất được kết tinh trong hàng hóa.
C. Sự trao đổi tiền tệ.
D. Sự trao đổi văn hóa.

Câu 65: Để mô hình H-O dự đoán chính xác hơn, cần phải xem xét thêm các yếu tố nào?
A. Chỉ chi phí vận tải.
B. Chỉ sự khác biệt về công nghệ.
C. Chỉ tính kinh tế theo quy mô.
D. Tất cả các yếu tố trên và các yếu tố khác như chính sách thương mại, sự khác biệt hóa sản phẩm.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: