Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 3

Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh Học Truyền Nhiễm
Trường: Đại học Y Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS Phạm Thị Bích Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh Học Truyền Nhiễm
Trường: Đại học Y Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS Phạm Thị Bích Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Bệnh học truyền nhiễm – Đề 3 là một đề thi thuộc môn Bệnh học truyền nhiễm, được giảng dạy trong chương trình đào tạo của các trường đại học y khoa, tiêu biểu như Đại học Y Hà Nội. Đề thi này giúp sinh viên củng cố kiến thức về các bệnh truyền nhiễm thường gặp, từ nguyên nhân gây bệnh, cơ chế lây truyền cho đến phương pháp phòng ngừa và điều trị.

Được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như PGS.TS Phạm Thị Bích Thủy, đề thi này phù hợp cho sinh viên năm 3 và năm 4 của các ngành Y đa khoa và Y học dự phòng. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ nhé!

Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 3 (có đáp án)

Câu 1: Bệnh nào dưới đây là bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp?
A. Viêm gan B
B. Tiêu chảy cấp
C. Giang mai
D. Lao

Câu 2: Đặc điểm chính của bệnh lao phổi là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau đầu và sốt cao
C. Ho kéo dài và sốt nhẹ
D. Vàng da và mệt mỏi

Câu 3: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis?
A. Lao
B. Sốt thương hàn
C. Viêm gan B
D. Bệnh tả

Câu 4: Để phòng ngừa bệnh lao, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine BCG
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cung cấp nước sạch
D. Thực hành quan hệ tình dục an toàn

Câu 5: Triệu chứng chính của bệnh sởi là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau đầu và phát ban
C. Phát ban toàn thân và sốt cao
D. Đau khớp và mệt mỏi

Câu 6: Virus nào gây ra bệnh sởi?
A. Measles virus
B. Influenza virus
C. Hepatitis B virus
D. HIV

Câu 7: Bệnh nào được gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum?
A. Viêm gan B
B. Giang mai
C. Bệnh tả
D. Lao

Câu 8: Triệu chứng chính của bệnh giang mai ở giai đoạn thứ cấp là:
A. Tiêu chảy và nôn mửa
B. Phát ban và vết loét sinh dục
C. Đau đầu và sốt cao
D. Vàng da và mệt mỏi

Câu 9: Để phòng ngừa bệnh giang mai, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Thực hành quan hệ tình dục an toàn
D. Cung cấp nước sạch

Câu 10: Bệnh nào không phải là bệnh truyền nhiễm qua đường máu?
A. HIV/AIDS
B. Viêm gan C
C. Tiêu chảy cấp
D. Bệnh lỵ amip

Câu 11: Triệu chứng chính của bệnh viêm gan C là:
A. Vàng da và mệt mỏi
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Sốt và phát ban
D. Đau đầu và đau khớp

Câu 12: Virus nào gây ra bệnh HIV/AIDS?
A. Hepatitis C virus
B. HIV
C. Influenza virus
D. Measles virus

Câu 13: Bệnh nào do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra?
A. Sốt thương hàn
B. Lỵ amip
C. Bệnh tả
D. Tiêu chảy cấp

Câu 14: Triệu chứng chính của bệnh tả là:
A. Sốt và phát ban
B. Tiêu chảy nặng và mất nước
C. Đau đầu và sốt nhẹ
D. Đau bụng và nôn mửa

Câu 15: Để phòng ngừa bệnh tả, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh
B. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
C. Tiêm vaccine
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 16: Bệnh nào do vi khuẩn Salmonella gây ra?
A. Bệnh salmonella
B. Bệnh tả
C. Viêm gan B
D. Sốt thương hàn

Câu 17: Triệu chứng chính của bệnh salmonella là:
A. Đau đầu và mệt mỏi
B. Sốt và phát ban
C. Tiêu chảy và đau bụng
D. Đau khớp và mệt mỏi

Câu 18: Virus nào gây ra bệnh cúm?
A. HIV
B. Hepatitis B
C. Influenza
D. Measles virus

Câu 19: Bệnh nào dưới đây không phải do virus gây ra?
A. Cúm
B. Bệnh giun đũa
C. Sởi
D. Viêm gan B

Câu 20: Triệu chứng chính của bệnh giun đũa là:
A. Đau bụng và rối loạn tiêu hóa
B. Tiêu chảy và nôn mửa
C. Sốt và phát ban
D. Đau đầu và mệt mỏi

Câu 21: Bệnh nào do vi khuẩn Shigella gây ra?
A. Tiêu chảy cấp
B. Bệnh tả
C. Lỵ amip
D. Sốt thương hàn

Câu 22: Triệu chứng chính của bệnh lỵ amip là:
A. Tiêu chảy có máu và đau bụng
B. Tiêu chảy không có máu
C. Đau đầu và sốt nhẹ
D. Ho và khó thở

Câu 23: Để phòng ngừa bệnh lỵ amip, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Tiêm vaccine
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 24: Bệnh nào không phải là bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục?
A. Tiêu chảy cấp
B. HIV/AIDS
C. Lậu
D. Giang mai

Câu 25: Triệu chứng chính của bệnh lậu là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau rát khi đi tiểu và dịch tiết mủ
C. Đau đầu và sốt cao
D. Vàng da và mệt mỏi

Câu 26: Bệnh nào được gây ra bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae?
A. Lậu
B. Sốt thương hàn
C. Viêm gan B
D. Bệnh tả

Câu 27: Để phòng ngừa bệnh lậu, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Thực hành quan hệ tình dục an toàn
D. Cung cấp nước sạch

Câu 28: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Rickettsia?
A. Viêm gan C
B. Sốt thương hàn
C. Sốt phát ban
D. Bệnh tả

Câu 29: Triệu chứng chính của bệnh sốt phát ban là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau đầu và sốt cao
C. Phát ban và sốt cao
D. Đau khớp và mệt mỏi

Câu 30: Để phòng ngừa bệnh sốt phát ban, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cung cấp nước sạch
D. Sử dụng màn chống muỗi

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)