Trắc nghiệm các hình thức đầu tư quốc tế: FDI, FPI và hệ quả kinh tế là một trong những chuyên đề trọng yếu nằm trong Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, thuộc hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức giúp sinh viên phân biệt rõ các hình thức đầu tư xuyên biên giới và đánh giá tác động của chúng đến nền kinh tế quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Trắc nghiệm các hình thức đầu tư quốc tế: FDI, FPI và hệ quả kinh tế
Câu 1: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là hình thức đầu tư trong đó nhà đầu tư?
A. Chỉ mua cổ phiếu của công ty nước ngoài với mục đích kiếm lời ngắn hạn.
B. Giành được quyền kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến việc quản lý và điều hành một doanh nghiệp ở nước khác.
C. Chỉ cho chính phủ nước ngoài vay tiền.
D. Chỉ gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng nước ngoài.
Câu 2: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một dạng phổ biến của FDI?
A. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
B. Mua lại và sáp nhập (M&A) doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài.
C. Liên doanh với đối tác địa phương.
D. Mua một lượng nhỏ trái phiếu chính phủ nước ngoài.
Câu 3: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI – Foreign Portfolio Investment) hay đầu tư danh mục, là việc nhà đầu tư?
A. Tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài.
B. Mua các tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu) ở nước ngoài với mục tiêu chủ yếu là thu lợi nhuận từ sự biến động giá hoặc lãi suất, mà không tham gia quản lý.
C. Xây dựng nhà máy mới ở nước ngoài.
D. Thực hiện các hợp đồng hợp tác kinh doanh.
Câu 4: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa FDI và FPI nằm ở?
A. Quy mô vốn đầu tư.
B. Mức độ kiểm soát và tham gia vào quản lý doanh nghiệp.
C. Thời hạn đầu tư (FDI luôn dài hạn, FPI luôn ngắn hạn).
D. Lĩnh vực đầu tư (FDI vào sản xuất, FPI vào tài chính).
Câu 5: Hình thức đầu tư nào thường có tính thanh khoản cao hơn và dễ dàng rút vốn hơn?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI), đặc biệt là vào các chứng khoán niêm yết.
C. Các dự án BOT (Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao).
D. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài.
Câu 6: Động cơ chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) khi thực hiện FDI là gì?
A. Chỉ để tránh thuế ở nước sở tại.
B. Tìm kiếm thị trường mới, khai thác lợi thế chi phí, tiếp cận nguồn lực, và nâng cao hiệu quả toàn cầu.
C. Chỉ nhằm mục đích từ thiện.
D. Chỉ để tuân thủ các quy định của WTO.
Câu 7: FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI) xảy ra khi một công ty?
A. Đầu tư vào một giai đoạn khác của chuỗi giá trị ở nước ngoài.
B. Sao chép các hoạt động sản xuất tương tự như ở nước mình sang một thị trường nước ngoài để phục vụ thị trường đó.
C. Chỉ đầu tư vào lĩnh vực tài chính.
D. Mua lại một nhà cung cấp ở nước ngoài.
Câu 8: FDI theo chiều dọc (Vertical FDI) xảy ra khi một công ty?
A. Đầu tư vào một giai đoạn khác (trước hoặc sau) của chuỗi giá trị ở nước ngoài (ví dụ: cung ứng nguyên liệu hoặc phân phối).
B. Chỉ đầu tư vào các nước láng giềng.
C. Mở rộng sản xuất cùng một sản phẩm ở nhiều nước.
D. Chỉ đầu tư thông qua hình thức liên doanh.
Câu 9: Lợi ích tiềm năng mà FDI mang lại cho nước nhận đầu tư bao gồm?
A. Chỉ làm tăng nợ nước ngoài.
B. Bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm, tăng thu ngân sách và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Luôn làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.
D. Chỉ làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
Câu 10: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của FDI đối với nước nhận đầu tư là gì?
A. Luôn làm giảm chất lượng sản phẩm.
B. Cạnh tranh gay gắt với doanh nghiệp trong nước, chuyển giá, và tác động tiêu cực đến môi trường nếu không quản lý tốt.
C. Luôn làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Không có tác động tiêu cực nào.
Câu 11: “Chuyển giá” (transfer pricing) trong hoạt động của các công ty FDI là hiện tượng?
A. Bán sản phẩm với giá rất cao cho người tiêu dùng.
B. Định giá các giao dịch nội bộ giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn nhằm mục đích tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế toàn cầu.
C. Luôn bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí.
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.
Câu 12: FPI có thể mang lại lợi ích gì cho thị trường tài chính của nước nhận đầu tư?
A. Chỉ làm tăng tính bất ổn.
B. Tăng tính thanh khoản, đa dạng hóa nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn.
C. Luôn làm giảm giá chứng khoán.
D. Chỉ thu hút các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
Câu 13: Rủi ro chính liên quan đến dòng vốn FPI là gì?
A. Nhà đầu tư FPI luôn muốn kiểm soát doanh nghiệp.
B. Tính biến động cao, dễ bị rút vốn đột ngột (“dòng vốn nóng”) gây bất ổn cho thị trường tài chính và tỷ giá.
C. FPI không mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư.
D. FPI luôn làm tăng nợ công.
Câu 14: Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) có đặc điểm nào khác biệt so với FDI và FPI?
A. Luôn nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
B. Thường có yếu tố ưu đãi cao (lãi suất thấp, thời gian ân hạn dài, hoặc cho không) và nhằm mục tiêu phát triển.
C. Chỉ được cung cấp bởi các công ty tư nhân.
D. Luôn đi kèm với việc chuyển giao công nghệ tiên tiến nhất.
Câu 15: Khi một nhà đầu tư nước ngoài mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam và tham gia vào hội đồng quản trị, đây có thể được xem là?
A. Chỉ là FPI.
B. Có thể chuyển từ FPI sang FDI nếu đạt được mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể.
C. Luôn là ODA.
D. Không phải là đầu tư quốc tế.
Câu 16: Các yếu tố nào sau đây thường thu hút dòng vốn FDI?
A. Môi trường chính trị bất ổn.
B. Thị trường tiềm năng, chi phí lao động cạnh tranh, môi trường pháp lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng tốt.
C. Tỷ lệ lạm phát rất cao.
D. Rào cản thương mại và đầu tư lớn.
Câu 17: Các yếu tố nào sau đây thường thu hút dòng vốn FPI?
A. Lãi suất hấp dẫn, thị trường chứng khoán thanh khoản, và triển vọng tăng trưởng kinh tế tốt.
B. Các quy định kiểm soát vốn chặt chẽ.
C. Sự thiếu minh bạch của thị trường tài chính.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái cao.
Câu 18: “Hiệu ứng lan tỏa” (spillover effects) tích cực từ FDI sang các doanh nghiệp trong nước có thể bao gồm?
A. Chỉ sự gia tăng cạnh tranh.
B. Chuyển giao công nghệ, đào tạo lao động, nâng cao tiêu chuẩn quản lý và kết nối vào mạng lưới cung ứng.
C. Sự suy giảm năng suất của doanh nghiệp trong nước.
D. Không có hiệu ứng lan tỏa nào.
Câu 19: Để tối đa hóa lợi ích từ FDI, nước nhận đầu tư cần?
A. Chỉ tập trung vào việc thu hút càng nhiều FDI càng tốt mà không cần chọn lọc.
B. Có chính sách thu hút FDI có chọn lọc, khuyến khích liên kết với doanh nghiệp trong nước và nâng cao năng lực hấp thụ.
C. Hạn chế tối đa vai trò của doanh nghiệp trong nước.
D. Chỉ dựa vào các ưu đãi thuế.
Câu 20: Dòng vốn FPI có thể giúp một quốc gia tài trợ cho?
A. Chỉ các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng dài hạn.
B. Thâm hụt cán cân vãng lai hoặc nhu cầu vốn của chính phủ (qua việc mua trái phiếu chính phủ).
C. Chỉ các hoạt động từ thiện.
D. Luôn làm giảm nợ nước ngoài.
Câu 21: “Mua lại và sáp nhập xuyên biên giới” (Cross-border M&A) là một hình thức phổ biến của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Viện trợ phát triển.
D. Tín dụng thương mại.
Câu 22: Tác động của FDI đến cán cân thanh toán của nước nhận đầu tư trong ngắn hạn thường là?
A. Cải thiện cán cân tài chính (do dòng vốn vào).
B. Làm xấu đi cán cân tài chính.
C. Cải thiện cán cân vãng lai.
D. Không có tác động.
Câu 23: Tác động của FDI đến cán cân thanh toán của nước nhận đầu tư trong dài hạn có thể phức tạp hơn do?
A. FDI luôn tạo ra thặng dư thương mại.
B. Dòng lợi nhuận chuyển về nước của nhà đầu tư FDI và việc nhập khẩu máy móc, thiết bị.
C. FDI không ảnh hưởng đến cán cân vãng lai.
D. FDI chỉ ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối.
Câu 24: Các quỹ đầu tư quốc gia (Sovereign Wealth Funds – SWFs) thường thực hiện loại hình đầu tư nào?
A. Chỉ ODA.
B. Có thể cả FPI và FDI, tùy thuộc vào chiến lược của quỹ.
C. Chỉ các khoản vay ưu đãi.
D. Chỉ đầu tư vào bất động sản trong nước.
Câu 25: Rủi ro chính trị (political risk) ảnh hưởng nhiều nhất đến loại hình đầu tư nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) do tính chất dài hạn và khó rút vốn.
B. Đầu tư gián tiếp ngắn hạn (FPI).
C. Các khoản tiền gửi ngân hàng.
D. Không ảnh hưởng đến loại hình nào.
Câu 26: “Đầu tư tìm kiếm hiệu quả” (efficiency-seeking FDI) nhằm mục đích?
A. Chỉ phục vụ thị trường nội địa của nước nhận đầu tư.
B. Tận dụng lợi thế chi phí (lao động, tài nguyên) để sản xuất hàng hóa phục vụ thị trường toàn cầu hoặc khu vực.
C. Chỉ mua lại các công ty yếu kém.
D. Chỉ đầu tư vào R&D.
Câu 27: Tác động của FPI đến tỷ giá hối đoái của nước nhận đầu tư là gì?
A. Luôn làm đồng nội tệ mất giá.
B. Dòng FPI vào lớn có thể làm đồng nội tệ lên giá, và ngược lại khi dòng vốn rút ra.
C. Không có tác động đến tỷ giá.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá kỳ hạn.
Câu 28: Các hiệp định bảo hộ đầu tư (Investment Protection Agreements – IPAs) hoặc các chương về đầu tư trong FTA nhằm?
A. Hạn chế dòng vốn FDI.
B. Tạo khuôn khổ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và thúc đẩy đầu tư.
C. Chỉ áp dụng cho FPI.
D. Tăng thuế đối với các nhà đầu tư.
Câu 29: Việc các nhà đầu tư FPI rút vốn ồ ạt khỏi một thị trường mới nổi có thể gây ra?
A. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
B. Khủng hoảng tài chính và tiền tệ.
C. Sự ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm lạm phát.
Câu 30: Một quốc gia có thể ưu tiên thu hút FDI hơn FPI vì lý do nào?
A. FDI thường mang lại sự ổn định, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm bền vững hơn.
B. FPI luôn gây bất ổn.
C. FDI dễ quản lý hơn.
D. FPI không đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
Câu 31: Hình thức FDI nào sau đây có thể tạo ra việc làm mới nhanh chóng hơn cho nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư xây dựng mới (Greenfield investment).
B. Mua lại một công ty đang hoạt động mà không mở rộng (M&A).
C. Chỉ liên doanh.
D. Chỉ hợp đồng hợp tác kinh doanh.
Câu 32: “Vòng xoáy nợ” (debt trap) có thể xảy ra khi một quốc gia?
A. Chỉ thu hút FDI.
B. Phụ thuộc quá nhiều vào các khoản vay nước ngoài (một dạng của FPI hoặc tín dụng) để tài trợ cho thâm hụt mà không có khả năng trả nợ.
C. Chỉ nhận viện trợ không hoàn lại.
D. Có thặng dư cán cân vãng lai lớn.
Câu 33: Tác động của FDI đến năng suất của các doanh nghiệp trong nước có thể là?
A. Luôn làm giảm năng suất.
B. Tích cực thông qua cạnh tranh và hiệu ứng lan tỏa, hoặc tiêu cực nếu FDI chèn ép doanh nghiệp nội.
C. Không có tác động.
D. Chỉ làm tăng năng suất của doanh nghiệp FDI.
Câu 34: Các quỹ đầu tư mạo hiểm quốc tế (International Venture Capital) thường đầu tư vào các doanh nghiệp?
A. Nhà nước lớn.
B. Khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao, thường trong lĩnh vực công nghệ.
C. Đang thua lỗ và cần tái cơ cấu.
D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.
Câu 35: Sự phát triển của thị trường chứng khoán và các công cụ tài chính phái sinh đã?
A. Hạn chế dòng vốn FPI.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia tăng và đa dạng hóa của các dòng vốn FPI.
C. Không ảnh hưởng đến FPI.
D. Chỉ thúc đẩy FDI.
Câu 36: Các biện pháp kiểm soát vốn (capital controls) của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến?
A. Chỉ dòng vốn FDI.
B. Cả dòng vốn FDI và FPI, tùy thuộc vào loại biện pháp được áp dụng.
C. Chỉ dòng vốn ODA.
D. Không ảnh hưởng đến dòng vốn nào.
Câu 37: Hệ quả kinh tế của việc một quốc gia thu hút quá nhiều dòng vốn FPI ngắn hạn mà không có khả năng hấp thụ tốt là gì?
A. Luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Có thể gây ra “bong bóng” tài sản, lạm phát và nguy cơ bất ổn tài chính khi dòng vốn đảo chiều.
C. Không có hệ quả tiêu cực nào.
D. Chỉ làm tăng dự trữ ngoại hối.
Câu 38: “Đầu tư vào bất động sản” của người nước ngoài có thể được coi là FDI hoặc FPI tùy thuộc vào?
A. Chỉ giá trị của bất động sản.
B. Mục đích của việc đầu tư (ví dụ: để kinh doanh, cho thuê dài hạn có kiểm soát hay chỉ để ở/đầu cơ).
C. Chỉ quốc tịch của nhà đầu tư.
D. Chỉ loại hình bất động sản.
Câu 39: Mức độ minh bạch và quản trị doanh nghiệp tốt ở nước nhận đầu tư là yếu tố quan trọng để?
A. Chỉ thu hút FPI.
B. Thu hút cả FDI và FPI, đặc biệt là các nhà đầu tư có tổ chức.
C. Chỉ thu hút ODA.
D. Không quan trọng bằng các ưu đãi thuế.
Câu 40: Nhìn chung, để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro từ các dòng vốn đầu tư quốc tế, một quốc gia cần?
A. Chỉ tập trung thu hút FDI.
B. Chỉ tập trung thu hút FPI.
C. Có chính sách vĩ mô ổn định, môi trường pháp lý thuận lợi và năng lực quản lý, giám sát hiệu quả các dòng vốn.
D. Cấm hoàn toàn mọi hình thức đầu tư quốc tế.