Trắc nghiệm các hình thức liên kết kinh tế quốc tế và hiệu ứng lan tỏa

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm các hình thức liên kết kinh tế quốc tế và hiệu ứng lan tỏa là một trong những chuyên đề nền tảng và ứng dụng cao trong Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, thuộc hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Chuyên đề này giúp sinh viên hiểu rõ các mô hình hợp tác kinh tế quốc tế hiện nay, cũng như phân tích được các tác động lan tỏa về kinh tế, xã hội và thể chế từ các hình thức liên kết đó.

Chuyên đề gồm hai nội dung chính:

  • Các hình thức liên kết kinh tế quốc tế:

    • Khu vực mậu dịch tự do (FTA) – loại bỏ thuế quan nội khối

    • Liên minh thuế quan – áp dụng thuế quan chung với bên ngoài

    • Thị trường chung – tự do hóa thêm dòng vốn, lao động

    • Liên minh kinh tế và tiền tệ – chia sẻ chính sách tài khóa, tiền tệ

    • Hội nhập kinh tế hoàn toàn – tích hợp hoàn chỉnh thể chế và chính sách

  • Hiệu ứng lan tỏa (Spillover Effects):

    • Hiệu ứng tích cực: lan tỏa công nghệ, năng suất, thể chế, chuỗi giá trị

    • Hiệu ứng tiêu cực: gia tăng phụ thuộc, mất cân bằng lợi ích, rủi ro cạnh tranh không đồng đều

Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên:

  • Nhận diện đúng từng mức độ hội nhập và các đặc điểm đi kèm

  • Phân biệt giữa các tổ chức kinh tế khu vực như EU, ASEAN, RCEP, CPTPP

  • Phân tích tác động lan tỏa tới năng lực cạnh tranh, chuyển dịch cơ cấu và cải cách trong nước

  • Ứng dụng vào đánh giá chiến lược hội nhập và liên kết kinh tế của Việt Nam

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để nắm vững cơ sở lý thuyết và thực hành phân tích các mô hình liên kết kinh tế quốc tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng!

Trắc nghiệm các hình thức liên kết kinh tế quốc tế và hiệu ứng lan tỏa

Câu 1: Liên kết kinh tế quốc tế là quá trình các quốc gia?
A. Tăng cường sự cô lập kinh tế với nhau.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản kinh tế giữa họ để thúc đẩy hợp tác và hội nhập.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lẫn nhau.

Câu 2: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập thấp nhất?
A. Liên minh thuế quan.
B. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 3: Trong một Khu vực mậu dịch tự do (FTA), các nước thành viên?
A. Áp dụng một biểu thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
B. Loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại với nhau, nhưng mỗi nước giữ chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khối.
C. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn.
D. Sử dụng một đồng tiền chung.

Câu 4: Liên minh thuế quan (Customs Union) khác với Khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?
A. Mức độ hội nhập thấp hơn.
B. Các nước thành viên áp dụng một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.
C. Không cho phép tự do thương mại giữa các thành viên.
D. Chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ.

Câu 5: Thị trường chung (Common Market) là một liên minh thuế quan có thêm đặc điểm gì?
A. Chỉ sử dụng đồng tiền chung.
B. Cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động, vốn) giữa các nước thành viên.
C. Mỗi nước có chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn.
D. Không có sự phối hợp chính sách kinh tế.

Câu 6: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (ví dụ: Khu vực đồng Euro).

Câu 7: Liên minh kinh tế và tiền tệ (EMU) thường bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ tự do thương mại hàng hóa.
B. Chỉ áp dụng biểu thuế quan chung.
C. Thị trường chung, phối hợp các chính sách kinh tế vĩ mô và có thể có một đồng tiền chung.
D. Chỉ hợp tác về văn hóa và xã hội.

Câu 8: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ về?
A. Một tổ chức khu vực đang hướng tới các hình thức liên kết kinh tế sâu hơn (như Cộng đồng Kinh tế ASEAN).
B. Một liên minh tiền tệ hoàn chỉnh.
C. Một quốc gia thống nhất.
D. Một liên minh quân sự.

Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) là ví dụ điển hình của một?
A. Khu vực mậu dịch tự do đơn thuần.
B. Liên minh thuế quan đơn thuần.
C. Tổ chức liên kết kinh tế sâu rộng, bao gồm thị trường chung và liên minh tiền tệ (đối với một số thành viên).
D. Chỉ là một diễn đàn hợp tác chính trị.

Câu 10: Tác động “tạo lập thương mại” (trade creation) của một liên kết kinh tế xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất nội địa kém hiệu quả bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu hiệu quả hơn từ nước ngoài khối bằng nhập khẩu kém hiệu quả hơn từ một nước thành viên.
C. Các nước thành viên tăng cường bảo hộ đối với các nước ngoài khối.
D. Kim ngạch thương mại giữa các thành viên giảm sút.

Câu 11: Tác động “chuyển hướng thương mại” (trade diversion) của một liên kết kinh tế xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất nội địa kém hiệu quả bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu hiệu quả hơn từ nước ngoài khối bằng nhập khẩu từ một nước thành viên kém hiệu quả hơn (do ưu đãi thuế quan nội khối).
C. Tất cả các nước đều được hưởng lợi như nhau.
D. Kim ngạch thương mại với các nước ngoài khối tăng lên.

Câu 12: Tác động nào sau đây của hội nhập kinh tế khu vực thường được coi là làm tăng phúc lợi toàn cầu?
A. Tạo lập thương mại.
B. Chuyển hướng thương mại.
C. Cả hai đều làm tăng phúc lợi.
D. Không tác động nào làm tăng phúc lợi.

Câu 13: Hiệu ứng lan tỏa (spillover effects) trong liên kết kinh tế quốc tế có thể bao gồm?
A. Chỉ sự gia tăng cạnh tranh.
B. Sự lan tỏa công nghệ, kiến thức quản lý, tiêu chuẩn sản xuất và các tác động tích cực khác từ các nước thành viên phát triển hơn sang các nước kém phát triển hơn.
C. Chỉ sự suy giảm năng suất.
D. Không có hiệu ứng lan tỏa nào.

Câu 14: Việc các doanh nghiệp trong một khối kinh tế tăng cường đầu tư vào các nước thành viên khác là một ví dụ của?
A. Chuyển hướng thương mại.
B. Tạo lập đầu tư hoặc một dạng hiệu ứng lan tỏa đầu tư.
C. Chỉ sự di chuyển lao động.
D. Sự suy giảm liên kết.

Câu 15: Sự hài hòa hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định giữa các nước thành viên trong một khối kinh tế có thể?
A. Luôn làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
B. Giảm rào cản thương mại, tạo thuận lợi cho lưu thông hàng hóa và thúc đẩy hiệu ứng lan tỏa.
C. Chỉ có lợi cho các nước lớn.
D. Gây khó khăn cho việc đổi mới.

Câu 16: “Hiệu ứng hội tụ” (convergence effect) về thu nhập giữa các nước thành viên có thể xảy ra trong một liên kết kinh tế sâu rộng do?
A. Các nước nghèo luôn tăng trưởng chậm hơn.
B. Dòng vốn, công nghệ và lao động di chuyển từ các nước giàu sang các nước nghèo hơn, thúc đẩy tăng trưởng ở các nước này.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng.
D. Không có sự di chuyển yếu tố sản xuất.

Câu 17: Thách thức đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào các liên kết kinh tế với các nước phát triển hơn là gì?
A. Không có thách thức nào.
B. Áp lực cạnh tranh lớn, nguy cơ trở thành thị trường tiêu thụ và nơi cung cấp lao động giá rẻ mà không có sự lan tỏa công nghệ thực sự.
C. Luôn được hưởng lợi nhiều nhất.
D. Chỉ phải đối mặt với các rào cản thuế quan.

Câu 18: NAFTA (nay là USMCA) là một ví dụ về khu vực mậu dịch tự do giữa các quốc gia nào?
A. Các nước Liên minh châu Âu.
B. Mỹ, Canada, và Mexico.
C. Các nước trong khối ASEAN.
D. Brazil, Argentina, và Uruguay.

Câu 19: Việc một quốc gia tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTAs) song phương và khu vực có thể dẫn đến hiện tượng gì, gây phức tạp cho doanh nghiệp?
A. “Bát mì Ý” (Spaghetti bowl effect) do sự chồng chéo và khác biệt của các quy tắc.
B. “Hiệu ứng domino” tích cực.
C. Sự đơn giản hóa hoàn toàn các quy tắc thương mại.
D. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.

Câu 20: Hiệu ứng lan tỏa công nghệ thường xảy ra mạnh mẽ hơn khi có?
A. Ít sự tương tác giữa các doanh nghiệp.
B. Sự hiện diện của các công ty đa quốc gia (MNCs) có công nghệ tiên tiến và sự liên kết với các doanh nghiệp địa phương.
C. Các rào cản lớn đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Sự bảo hộ chặt chẽ đối với sở hữu trí tuệ.

Câu 21: Sự phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên là đặc trưng của hình thức liên kết nào?
A. Chỉ Khu vực mậu dịch tự do.
B. Chỉ Liên minh thuế quan.
C. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
D. Tất cả các hình thức liên kết.

Câu 22: Việc thành lập một liên minh tiền tệ (ví dụ: Khu vực đồng Euro) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ làm tăng chi phí giao dịch do phải đổi tiền.
B. Loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái trong nội khối, thúc đẩy thương mại và đầu tư.
C. Cho phép mỗi nước duy trì chính sách tiền tệ hoàn toàn độc lập.
D. Luôn dẫn đến lạm phát cao.

Câu 23: Thách thức của một liên minh tiền tệ là gì?
A. Không có thách thức nào đáng kể.
B. Mất đi công cụ chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái độc lập để đối phó với các cú sốc kinh tế bất đối xứng.
C. Luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm hơn so với khi có đồng tiền riêng.
D. Chỉ gây khó khăn cho việc thanh toán quốc tế.

Câu 24: “Hiệu ứng tâm lý” tích cực từ việc tham gia một khối kinh tế mạnh có thể là?
A. Không có hiệu ứng nào.
B. Tăng niềm tin của các nhà đầu tư và đối tác thương mại, thu hút thêm vốn và cơ hội.
C. Gây ra sự bi quan trong dân chúng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các chính trị gia.

Câu 25: Để hiệu ứng lan tỏa tích cực diễn ra mạnh mẽ, nước nhận đầu tư hoặc tham gia liên kết cần có?
A. Trình độ công nghệ rất thấp.
B. Năng lực hấp thụ công nghệ, nguồn nhân lực có trình độ và môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Các rào cản lớn đối với doanh nghiệp nước ngoài.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào đối tác.

Câu 26: MERCOSUR là một khối kinh tế khu vực ở đâu?
A. Bắc Mỹ.
B. Nam Mỹ.
C. Châu Phi.
D. Châu Á.

Câu 27: Liên kết kinh tế có thể thúc đẩy “sự hội tụ về thể chế” giữa các nước thành viên khi?
A. Mỗi nước giữ nguyên các quy định riêng.
B. Các nước phải điều chỉnh luật pháp và quy định của mình cho phù hợp với các tiêu chuẩn chung của khối.
C. Không có sự thay đổi nào về thể chế.
D. Chỉ các nước lớn mới phải thay đổi.

Câu 28: Sự gia tăng cạnh tranh do liên kết kinh tế có thể buộc các doanh nghiệp phải?
A. Giảm chất lượng sản phẩm.
B. Nâng cao hiệu quả, đổi mới công nghệ và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Ngừng hoạt động.

Câu 29: Tác động của việc loại bỏ các rào cản đối với di chuyển lao động trong một thị trường chung có thể là?
A. Luôn làm giảm lương ở nước tiếp nhận.
B. Giúp cân bằng cung cầu lao động, nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề xã hội và áp lực lên dịch vụ công.
C. Không có lao động nào di chuyển.
D. Chỉ lao động có kỹ năng cao mới di chuyển.

Câu 30: “Hiệu ứng quy mô” (scale effect) là một lợi ích của liên kết kinh tế, cho phép các doanh nghiệp?
A. Chỉ sản xuất với quy mô nhỏ.
B. Sản xuất với quy mô lớn hơn cho thị trường rộng lớn hơn của khối, từ đó giảm chi phí trung bình.
C. Chỉ tập trung vào các sản phẩm đặc thù.
D. Tăng giá bán sản phẩm.

Câu 31: Liên kết kinh tế có thể làm tăng sức mạnh đàm phán của khối trên trường quốc tế không?
A. Có, một khối kinh tế lớn thường có tiếng nói và ảnh hưởng lớn hơn so với từng quốc gia riêng lẻ.
B. Không, nó làm suy yếu sức mạnh đàm phán.
C. Chỉ khi khối đó có quân đội mạnh.
D. Sức mạnh đàm phán không phụ thuộc vào quy mô khối.

Câu 32: Một trong những điều kiện để “tạo lập thương mại” lớn hơn “chuyển hướng thương mại” là?
A. Mức thuế quan ban đầu của các nước thành viên rất thấp.
B. Mức thuế quan ban đầu của các nước thành viên cao và các nước thành viên có khả năng cạnh tranh với nhau.
C. Các nước thành viên có cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống nhau.
D. Biểu thuế quan chung của khối rất cao.

Câu 33: Hiệu ứng lan tỏa về quản trị doanh nghiệp có thể xảy ra khi?
A. Các doanh nghiệp trong nước không muốn thay đổi.
B. Các doanh nghiệp địa phương học hỏi và áp dụng các thông lệ quản trị tốt hơn từ các đối tác hoặc đối thủ cạnh tranh nước ngoài trong khối.
C. Chính phủ cấm các tiêu chuẩn quản trị quốc tế.
D. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước mới được hưởng lợi.

Câu 34: Sự phát triển của các “hành lang kinh tế” xuyên biên giới là một biểu hiện của?
A. Sự cô lập kinh tế.
B. Liên kết kinh tế khu vực, nhằm tạo thuận lợi cho lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
C. Chủ nghĩa bảo hộ.
D. Sự suy giảm thương mại.

Câu 35: Liên kết kinh tế có thể dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu xuất nhập khẩu của các nước thành viên, theo hướng?
A. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Tăng cường trao đổi các sản phẩm mà mỗi nước có lợi thế so sánh hoặc các sản phẩm khác biệt hóa trong nội khối.
C. Giảm hoàn toàn nhập khẩu.
D. Chỉ nhập khẩu hàng tiêu dùng.

Câu 36: “Chủ nghĩa khu vực mở” (Open Regionalism) của APEC có nghĩa là các ưu đãi thương mại trong khối?
A. Chỉ dành riêng cho các thành viên.
B. Có thể được mở rộng cho các nước ngoài khối trên cơ sở có đi có lại hoặc đơn phương.
C. Bị cấm hoàn toàn.
D. Chỉ áp dụng cho một số ngành nhất định.

Câu 37: Hiệu ứng lan tỏa kiến thức và đổi mới sáng tạo thường được thúc đẩy bởi?
A. Sự tương tác, hợp tác và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, viện nghiên cứu trong một khối kinh tế.
B. Việc hạn chế trao đổi thông tin.
C. Sự bảo hộ chặt chẽ đối với công nghệ.
D. Sự thiếu vắng các trường đại học.

Câu 38: Một trong những thách thức của việc hài hòa hóa chính sách trong một liên kết kinh tế sâu rộng là?
A. Luôn dễ dàng đạt được đồng thuận.
B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, trình độ phát triển và hệ thống chính trị giữa các nước thành viên.
C. Không có thách thức nào.
D. Chỉ các nước nhỏ mới gặp khó khăn.

Câu 39: Liên kết kinh tế có thể giúp các nước nhỏ và kém phát triển hơn?
A. Luôn bị các nước lớn chèn ép.
B. Tiếp cận thị trường lớn hơn, thu hút đầu tư và học hỏi kinh nghiệm, nếu có chính sách phù hợp.
C. Không có lợi ích gì.
D. Nên tránh xa các liên kết kinh tế.

Câu 40: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng của các hình thức liên kết kinh tế quốc tế là?
A. Tăng cường sự đối đầu giữa các khối.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao phúc lợi và tăng cường sự ổn định, thịnh vượng cho các nước thành viên.
C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các chính phủ quốc gia.
D. Chỉ để tạo ra các tổ chức quan liêu.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: