Trắc nghiệm các học thuyết về thương mại nội ngành và thương mại dịch vụ
Câu 1: Thương mại nội ngành (Intra-industry trade – IIT) là hiện tượng một quốc gia?
A. Chỉ xuất khẩu các sản phẩm của một ngành duy nhất.
B. Đồng thời xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm thuộc cùng một ngành hoặc nhóm sản phẩm tương tự.
C. Chỉ nhập khẩu các sản phẩm của một ngành duy nhất.
D. Không tham gia vào thương mại các sản phẩm công nghiệp.
Câu 2: Các lý thuyết thương mại cổ điển (như Ricardo, Heckscher-Ohlin) gặp khó khăn trong việc giải thích đầy đủ hiện tượng nào sau đây?
A. Thương mại giữa các nước có trình độ phát triển khác nhau.
B. Thương mại nội ngành, đặc biệt là giữa các nước công nghiệp phát triển.
C. Thương mại dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
D. Tác động của thuế quan đến phúc lợi.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thương mại nội ngành?
A. Sự khác biệt lớn về mức độ sẵn có yếu tố sản xuất.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm (product differentiation) và tính kinh tế theo quy mô.
C. Chi phí vận tải rất cao.
D. Chính sách bảo hộ mạnh mẽ của các quốc gia.
Câu 4: “Sự khác biệt hóa sản phẩm theo chiều ngang” (horizontal differentiation) xảy ra khi các sản phẩm?
A. Có chất lượng khác nhau rõ rệt nhưng giá tương đương.
B. Có cùng mức chất lượng nhưng khác nhau về đặc tính, kiểu dáng, thương hiệu để đáp ứng sở thích đa dạng.
C. Chỉ khác nhau về giá cả.
D. Được sản xuất ở các quốc gia khác nhau.
Câu 5: “Sự khác biệt hóa sản phẩm theo chiều dọc” (vertical differentiation) xảy ra khi các sản phẩm?
A. Khác nhau về chất lượng và thường có mức giá khác nhau tương ứng.
B. Chỉ khác nhau về màu sắc.
C. Hoàn toàn giống hệt nhau.
D. Chỉ được sản xuất bởi một công ty duy nhất.
Câu 6: Tính kinh tế theo quy mô (economies of scale) thúc đẩy thương mại nội ngành vì?
A. Các công ty nhỏ có lợi thế hơn.
B. Mỗi quốc gia có thể chuyên môn hóa sản xuất một số biến thể sản phẩm nhất định với quy mô lớn, chi phí thấp hơn và sau đó trao đổi với các nước khác.
C. Chi phí sản xuất trung bình tăng khi sản lượng tăng.
D. Không có sự cạnh tranh giữa các công ty.
Câu 7: Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để giải thích thương mại nội ngành dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm và cạnh tranh độc quyền?
A. Mô hình Ricardian.
B. Mô hình Heckscher-Ohlin.
C. Mô hình Krugman.
D. Mô hình yếu tố cụ thể.
Câu 8: Chỉ số Grubel-Lloyd (GL index) được sử dụng để đo lường?
A. Mức độ bảo hộ thương mại.
B. Mức độ thương mại nội ngành của một quốc gia hoặc một ngành cụ thể.
C. Lợi thế so sánh.
D. Tác động của thuế quan.
Câu 9: Nếu chỉ số Grubel-Lloyd của một ngành gần bằng 1, điều đó có nghĩa là?
A. Thương mại nội ngành chiếm tỷ trọng rất lớn trong tổng thương mại của ngành đó.
B. Thương mại liên ngành chiếm tỷ trọng lớn.
C. Ngành đó không tham gia thương mại quốc tế.
D. Ngành đó chỉ xuất khẩu hoặc chỉ nhập khẩu.
Câu 10: Nếu chỉ số Grubel-Lloyd của một ngành gần bằng 0, điều đó có nghĩa là?
A. Thương mại nội ngành chiếm tỷ trọng rất lớn.
B. Thương mại của ngành đó chủ yếu là thương mại một chiều (chỉ xuất hoặc chỉ nhập), tức là thương mại liên ngành chiếm ưu thế.
C. Ngành đó có lợi thế tuyệt đối.
D. Ngành đó có tính kinh tế theo quy mô lớn.
Câu 11: Thương mại nội ngành thường phổ biến hơn đối với các sản phẩm nào?
A. Nguyên liệu thô và nông sản chưa chế biến.
B. Các sản phẩm công nghiệp chế tạo, đặc biệt là các sản phẩm có sự khác biệt hóa cao.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Tất cả các loại sản phẩm như nhau.
Câu 12: Lợi ích từ thương mại nội ngành chủ yếu đến từ?
A. Chỉ việc khai thác lợi thế so sánh truyền thống.
B. Sự gia tăng đa dạng lựa chọn cho người tiêu dùng và giá thấp hơn do tính kinh tế theo quy mô.
C. Chỉ sự can thiệp của chính phủ.
D. Chỉ việc tích lũy ngoại tệ.
Câu 13: “Hiệu ứng thị trường nội địa” (home market effect) cho rằng các quốc gia có thị trường nội địa lớn cho một sản phẩm khác biệt hóa có xu hướng?
A. Nhập khẩu ròng sản phẩm đó.
B. Trở thành nhà xuất khẩu ròng sản phẩm đó do lợi thế từ tính kinh tế theo quy mô.
C. Không tham gia thương mại sản phẩm đó.
D. Chỉ sản xuất các sản phẩm không khác biệt hóa.
Câu 14: Thương mại nội ngành thường ít gây ra sự phản đối từ các nhóm lợi ích trong nước hơn thương mại liên ngành vì?
A. Nó luôn mang lại lợi ích đồng đều cho tất cả mọi người.
B. Sự điều chỉnh cơ cấu và dịch chuyển lao động thường ít đột ngột và tốn kém hơn.
C. Nó không làm tăng cạnh tranh.
D. Nó chỉ diễn ra giữa các công ty nhà nước.
Câu 15: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò quan trọng trong thương mại nội ngành thông qua?
A. Chỉ việc bán sản phẩm hoàn chỉnh.
B. Thương mại các linh kiện, bộ phận và sản phẩm trung gian giữa các chi nhánh của họ ở các quốc gia khác nhau.
C. Chỉ việc đầu tư vào R&D.
D. Hạn chế sự khác biệt hóa sản phẩm.
Câu 16: Thương mại dịch vụ quốc tế là việc cung cấp dịch vụ?
A. Chỉ giữa các công ty trong cùng một quốc gia.
B. Giữa người cư trú của một quốc gia này với người cư trú của một quốc gia khác.
C. Chỉ thông qua việc di chuyển hàng hóa.
D. Chỉ bởi các tổ chức chính phủ.
Câu 17: Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO phân loại thương mại dịch vụ thành bao nhiêu phương thức cung cấp?
A. Hai phương thức.
B. Ba phương thức.
C. Bốn phương thức.
D. Năm phương thức.
Câu 18: Phương thức 1 của GATS (Cung cấp qua biên giới – Cross-border supply) là khi?
A. Người tiêu dùng di chuyển sang nước cung cấp dịch vụ.
B. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ một nước thành viên sang lãnh thổ một nước thành viên khác (ví dụ: tư vấn trực tuyến, dịch vụ tài chính từ xa).
C. Nhà cung cấp dịch vụ hiện diện thương mại ở nước khác.
D. Nhà cung cấp dịch vụ là cá nhân di chuyển sang nước khác.
Câu 19: Phương thức 2 của GATS (Tiêu dùng ở nước ngoài – Consumption abroad) là khi?
A. Người tiêu dùng của một nước thành viên di chuyển sang lãnh thổ một nước thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ (ví dụ: du lịch, du học).
B. Dịch vụ được cung cấp qua mạng internet.
C. Một công ty thành lập chi nhánh ở nước ngoài.
D. Một chuyên gia sang nước khác làm việc.
Câu 20: Phương thức 3 của GATS (Hiện diện thương mại – Commercial presence) là khi?
A. Người tiêu dùng mua dịch vụ từ xa.
B. Một cá nhân cung cấp dịch vụ ở nước ngoài.
C. Một nhà cung cấp dịch vụ của một nước thành viên thiết lập sự hiện diện thương mại (ví dụ: chi nhánh, công ty con) tại lãnh thổ một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
D. Dịch vụ được vận chuyển qua biên giới.
Câu 21: Phương thức 4 của GATS (Hiện diện của thể nhân – Presence of natural persons) là khi?
A. Một cá nhân (thể nhân) của một nước thành viên di chuyển sang lãnh thổ một nước thành viên khác để tạm thời cung cấp dịch vụ (ví dụ: chuyên gia tư vấn, nghệ sĩ biểu diễn).
B. Một công ty mở văn phòng đại diện.
C. Khách du lịch sang nước khác.
D. Dịch vụ được cung cấp qua điện thoại.
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của dịch vụ?
A. Tính vô hình (intangibility).
B. Tính không thể tách rời (inseparability) giữa sản xuất và tiêu dùng.
C. Tính không thể lưu trữ (perishability).
D. Tính đồng nhất cao (high homogeneity).
Câu 23: Thương mại dịch vụ thường gặp nhiều rào cản hơn thương mại hàng hóa vì?
A. Dịch vụ luôn có giá trị thấp hơn.
B. Các quy định trong nước (ví dụ: yêu cầu về giấy phép, trình độ chuyên môn, quy định đầu tư) thường phức tạp và khó hài hòa hóa hơn.
C. Dịch vụ không thể vận chuyển qua biên giới.
D. Không có tổ chức quốc tế nào điều tiết thương mại dịch vụ.
Câu 24: Lợi thế so sánh trong thương mại dịch vụ có thể dựa trên?
A. Chỉ nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Chất lượng nguồn nhân lực, trình độ công nghệ, cơ sở hạ tầng và môi trường pháp lý.
C. Chỉ quy mô dân số.
D. Chỉ vị trí địa lý.
Câu 25: Các ngành dịch vụ nào sau đây thường có tiềm năng xuất khẩu lớn đối với nhiều quốc gia?
A. Chỉ dịch vụ công cộng.
B. Du lịch, vận tải, dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin, giáo dục và y tế.
C. Chỉ dịch vụ sửa chữa nhỏ lẻ.
D. Dịch vụ tang lễ.
Câu 26: “Outsourcing” dịch vụ (ví dụ: dịch vụ khách hàng, xử lý dữ liệu) sang các nước có chi phí thấp hơn là một biểu hiện của?
A. Chỉ thương mại nội ngành.
B. Thương mại dịch vụ quốc tế, thường theo Phương thức 1 (cung cấp qua biên giới).
C. Chỉ đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Chủ nghĩa bảo hộ dịch vụ.
Câu 27: Các cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ trong các FTA thường bao gồm?
A. Chỉ việc giảm thuế đối với dịch vụ.
B. Các quy định về tiếp cận thị trường, đối xử quốc gia và các quy định trong nước đối với các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài.
C. Chỉ việc cho phép di chuyển tự do tất cả các loại lao động.
D. Không có cam kết nào đáng kể.
Câu 28: Rủi ro trong thương mại dịch vụ quốc tế có thể liên quan đến?
A. Chỉ chất lượng của hàng hóa hữu hình.
B. Bảo vệ dữ liệu, quyền sở hữu trí tuệ, sự khác biệt về văn hóa và các quy định pháp lý phức tạp.
C. Chỉ chi phí vận tải.
D. Không có rủi ro nào.
Câu 29: Tác động của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến thương mại dịch vụ là gì?
A. Làm giảm khối lượng thương mại dịch vụ.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp nhiều loại dịch vụ qua biên giới, mở rộng thị trường và tạo ra các dịch vụ mới.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ làm tăng chi phí cung cấp dịch vụ.
Câu 30: Việc một bác sĩ nước ngoài sang Việt Nam thực hiện phẫu thuật là ví dụ của phương thức cung cấp dịch vụ nào theo GATS?
A. Phương thức 1.
B. Phương thức 2.
C. Phương thức 3.
D. Phương thức 4.
Câu 31: Thương mại nội ngành thường dẫn đến sự điều chỉnh cơ cấu kinh tế?
A. Ít gây xáo trộn hơn so với thương mại liên ngành.
B. Gây xáo trộn lớn hơn so với thương mại liên ngành.
C. Không có sự điều chỉnh nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành nông nghiệp.
Câu 32: Lý thuyết Linder về “sở thích chồng chéo” (overlapping demands) cho rằng thương mại sẽ diễn ra mạnh mẽ nhất giữa các quốc gia có?
A. Mức thu nhập rất khác nhau.
B. Mức thu nhập bình quân đầu người và cơ cấu cầu tương tự nhau.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên khác nhau.
D. Chính sách bảo hộ giống nhau.
Câu 33: Lý thuyết Linder phù hợp hơn để giải thích?
A. Thương mại các sản phẩm nông nghiệp.
B. Thương mại nội ngành các sản phẩm công nghiệp chế tạo.
C. Thương mại dựa trên lợi thế tuyệt đối.
D. Thương mại các dịch vụ cơ bản.
Câu 34: Việc một ngân hàng Mỹ mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ tài chính là ví dụ của phương thức nào theo GATS?
A. Phương thức 1.
B. Phương thức 2.
C. Phương thức 3.
D. Phương thức 4.
Câu 35: Thương mại dịch vụ có thể đóng góp vào việc cải thiện năng suất của các ngành khác không?
A. Có, thông qua việc cung cấp các dịch vụ đầu vào hiệu quả hơn (ví dụ: logistics, tài chính, tư vấn).
B. Không, dịch vụ chỉ là ngành tiêu dùng.
C. Chỉ các dịch vụ công cộng mới có tác động.
D. Chỉ làm tăng chi phí cho các ngành khác.
Câu 36: “Tính không thể lưu trữ” của nhiều loại dịch vụ có nghĩa là?
A. Dịch vụ có thể được sản xuất trước và bán sau.
B. Dịch vụ thường phải được sản xuất và tiêu dùng đồng thời, không thể tồn kho.
C. Chất lượng dịch vụ luôn ổn định.
D. Dịch vụ không thể được vận chuyển.
Câu 37: Các cam kết “chọn bỏ” (negative list) trong mở cửa thị trường dịch vụ có nghĩa là?
A. Tất cả các ngành dịch vụ đều được mở cửa, trừ những ngành được liệt kê cụ thể trong danh mục ngoại lệ.
B. Chỉ những ngành dịch vụ được liệt kê cụ thể mới được mở cửa.
C. Không có ngành dịch vụ nào được mở cửa.
D. Việc mở cửa hoàn toàn tùy thuộc vào từng trường hợp.
Câu 38: Tác động của việc tự do hóa thương mại dịch vụ đối với việc làm có thể là?
A. Luôn làm giảm việc làm trong ngành dịch vụ.
B. Tạo ra việc làm mới trong các phân ngành dịch vụ cạnh tranh và xuất khẩu, nhưng cũng có thể gây áp lực lên các nhà cung cấp dịch vụ trong nước kém hiệu quả.
C. Không có tác động gì đến việc làm.
D. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động nước ngoài.
Câu 39: Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ có thể là một rào cản đối với?
A. Chỉ thương mại hàng hóa.
B. Cả thương mại hàng hóa và đặc biệt là thương mại dịch vụ (nhất là các dịch vụ tương tác cao).
C. Chỉ thương mại nội ngành.
D. Không phải là rào cản đáng kể.
Câu 40: Nhìn chung, các lý thuyết thương mại mới và sự hiểu biết về thương mại dịch vụ đã làm phong phú thêm nhận thức về?
A. Sự cần thiết của chủ nghĩa bảo hộ.
B. Các nguồn gốc và lợi ích đa dạng của thương mại quốc tế, vượt ra ngoài các mô hình cổ điển.
C. Sự vô ích của các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Sự suy giảm của thương mại toàn cầu.