Trắc nghiệm câu hỏi sát đề thi học phần Kinh tế quốc tế các năm trước là một trong những tài liệu ôn luyện thực tiễn và hiệu quả nhất nằm trong Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, thuộc hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là bộ đề được xây dựng dựa trên các câu hỏi từng xuất hiện trong các kỳ thi học phần Kinh tế quốc tế ở nhiều trường đại học, giúp sinh viên làm quen với cấu trúc, dạng bài và mức độ khó của đề thi thực tế.
Bộ trắc nghiệm này tổng hợp câu hỏi từ tất cả các chương trong môn học như:
-
Lý thuyết thương mại quốc tế cổ điển và hiện đại
-
Chính sách thương mại: thuế quan, hạn ngạch, trợ cấp
-
Tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối và PPP
-
Cán cân thanh toán: phân tích số liệu và cấu trúc
-
Đầu tư quốc tế: FDI, FPI và tác động kinh tế
-
Toàn cầu hóa, hội nhập khu vực và liên kết kinh tế
-
Chiến lược hội nhập, hiệp định thương mại và năng lực cạnh tranh quốc gia
Các câu hỏi được thiết kế bám sát theo đề thi thật: có câu hỏi lý thuyết nhận biết, bài tập tính toán, phân tích tình huống, so sánh chính sách và lựa chọn tối ưu. Bộ đề không chỉ giúp kiểm tra kiến thức, mà còn luyện khả năng phản xạ nhanh và tư duy logic khi làm bài trắc nghiệm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập bộ đề này để làm quen với đề thi thật và tự tin đạt điểm cao trong học phần Kinh tế quốc tế!
Trắc nghiệm câu hỏi sát đề thi học phần Kinh tế quốc tế các năm trước
Câu 1: Lý thuyết nào cho rằng một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mà nó có chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn so với quốc gia khác?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Chủ nghĩa trọng thương.
Câu 2: Theo lý thuyết Heckscher-Ohlin, một quốc gia dư thừa lao động sẽ có xu hướng xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng thâm dụng lao động.
B. Mặt hàng thâm dụng vốn.
C. Cả hai loại mặt hàng như nhau.
D. Không xuất khẩu mặt hàng nào cả.
Câu 3: Thuế quan theo giá trị (ad valorem tariff) được tính dựa trên?
A. Số lượng hoặc trọng lượng của hàng hóa nhập khẩu.
B. Tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hóa nhập khẩu.
C. Một mức cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu.
D. Sự chênh lệch giữa giá thế giới và giá trong nước.
Câu 4: Tác động của việc áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với giá cả trong nước của mặt hàng bị hạn chế thường là?
A. Giảm giá.
B. Tăng giá.
C. Không thay đổi.
D. Biến động không thể dự đoán.
Câu 5: Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
Câu 6: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) của WTO có nghĩa là?
A. Một nước thành viên phải dành ưu đãi cao nhất cho các nước kém phát triển nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một nước khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Hàng hóa trong nước luôn được ưu tiên hơn hàng hóa nhập khẩu.
D. Các nước thành viên có quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ khi cần thiết.
Câu 7: Cán cân vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm hạng mục nào sau đây?
A. Cán cân thương mại hàng hóa.
B. Cán cân dịch vụ.
C. Thu nhập sơ cấp (Primary income).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Câu 8: Nếu giá trị xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia là 250 tỷ USD và giá trị nhập khẩu hàng hóa là 280 tỷ USD, thì cán cân thương mại hàng hóa là?
A. Thặng dư 30 tỷ USD.
B. Thâm hụt 30 tỷ USD.
C. Cân bằng.
D. Không thể xác định.
Câu 9: Kiều hối do người lao động ở nước ngoài gửi về cho gia đình trong nước được ghi nhận vào mục nào của Cán cân vãng lai?
A. Thu nhập sơ cấp.
B. Thu nhập thứ cấp (Chuyển giao vãng lai một chiều).
C. Cán cân vốn.
D. Cán cân tài chính.
Câu 10: Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Số lượng vàng mà một đơn vị tiền tệ có thể đổi được.
B. Giá của một đồng tiền được biểu thị bằng một đồng tiền khác.
C. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng quốc tế.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP của một quốc gia.
Câu 11: Nếu ngân hàng niêm yết EUR/USD = 1.0750 – 1.0760, thì một khách hàng muốn mua EUR sẽ phải mua ở tỷ giá nào?
A. 1.0750 USD/EUR.
B. 1.0760 USD/EUR.
C. Trung bình của hai tỷ giá.
D. Không thể xác định.
Câu 12: Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate) phản ánh?
A. Sức mua tương đối của vàng.
B. Sức cạnh tranh quốc tế của hàng hóa một nước so với nước khác sau khi đã tính đến lạm phát.
C. Mức độ đầu cơ trên thị trường ngoại hối.
D. Lượng dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
Câu 13: Chế độ tỷ giá cố định (Fixed Exchange Rate Regime) là chế độ mà Ngân hàng Trung ương?
A. Để tỷ giá biến động hoàn toàn theo thị trường.
B. Cam kết duy trì giá trị đồng nội tệ so với một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ ở một mức cố định hoặc trong một biên độ hẹp.
C. Không có quyền can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Chỉ điều chỉnh tỷ giá mỗi quý một lần.
Câu 14: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư giành được quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Tín dụng thương mại quốc tế.
D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa FDI và FPI nằm ở?
A. Quy mô vốn đầu tư.
B. Mức độ kiểm soát và tham gia vào quản lý doanh nghiệp.
C. Thời hạn đầu tư.
D. Lĩnh vực đầu tư.
Câu 16: Động cơ chính thúc đẩy các công ty đa quốc gia (MNCs) thực hiện FDI là gì?
A. Chỉ để tránh thuế ở nước sở tại.
B. Tìm kiếm thị trường mới, khai thác lợi thế chi phí, tiếp cận nguồn lực, và nâng cao hiệu quả toàn cầu.
C. Chỉ nhằm mục đích từ thiện.
D. Chỉ để tuân thủ các quy định của WTO.
Câu 17: Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia có ảnh hưởng mạnh nhất đến loại dòng vốn nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp ngắn hạn (FPI) và các dòng vốn vay.
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Đầu tư vào bất động sản.
Câu 18: Môi trường chính trị ổn định và hệ thống pháp luật minh bạch, hiệu quả ở nước nhận đầu tư có tác động?
A. Thu hút các dòng vốn quốc tế, đặc biệt là FDI.
B. Gây cản trở cho dòng vốn quốc tế.
C. Chỉ thu hút dòng vốn đầu cơ.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư.
Câu 19: Toàn cầu hóa kinh tế là quá trình đặc trưng bởi sự gia tăng của?
A. Các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau và hội nhập của các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu.
C. Vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong thương mại.
D. Sự tự cung tự cấp của các nền kinh tế.
Câu 20: Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào có mức độ liên kết thấp nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).
Câu 21: Tác động “tạo lập thương mại” (trade creation) của một liên kết kinh tế xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất nội địa kém hiệu quả bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu từ một nước ngoài khối hiệu quả bằng nhập khẩu từ một nước thành viên kém hiệu quả hơn.
C. Các nước thành viên tăng cường bảo hộ đối với các nước ngoài khối.
D. Kim ngạch thương mại giữa các thành viên giảm sút.
Câu 22: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là gì?
A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
C. Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ.
D. Toàn cầu hóa, Khu vực hóa, Quốc gia hóa.
Câu 23: Toàn cầu hóa có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?
A. Luôn thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Gia tăng ô nhiễm xuyên biên giới, khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do tăng sản xuất và tiêu dùng.
C. Luôn giúp bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Làm giảm lượng khí thải nhà kính.
Câu 24: Một trong những phản ứng chính sách phổ biến của các quốc gia đối với toàn cầu hóa là?
A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế.
B. Chủ động hội nhập, tự do hóa thương mại và đầu tư, đồng thời có các biện pháp điều chỉnh trong nước.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng mọi giá.
D. Hoàn toàn phớt lờ các tác động của toàn cầu hóa.
Câu 25: Chính sách giáo dục và đào tạo cần được điều chỉnh như thế nào để đáp ứng yêu cầu của toàn cầu hóa?
A. Chỉ tập trung vào các môn học truyền thống.
B. Nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp với thị trường lao động toàn cầu.
C. Giảm quy mô đào tạo đại học.
D. Không cần thay đổi gì.
Câu 26: Năng lực cạnh tranh quốc gia được hiểu là?
A. Khả năng của một quốc gia trong việc giành chiến thắng trong các cuộc chiến tranh.
B. Khả năng của một quốc gia trong việc duy trì và nâng cao mức sống của người dân thông qua việc tạo ra giá trị và năng suất cao.
C. Chỉ số lượng tài nguyên thiên nhiên mà một quốc gia sở hữu.
D. Khả năng của chính phủ trong việc kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
Câu 27: Đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ có vai trò như thế nào đối với năng lực cạnh tranh?
A. Là động lực chính để tăng năng suất, tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
B. Không quan trọng bằng việc khai thác tài nguyên.
C. Chỉ gây tốn kém chi phí cho doanh nghiệp.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
Câu 28: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một FTA thế hệ mới với các cam kết?
A. Chỉ về thương mại hàng hóa.
B. Rộng lớn, bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường.
C. Chỉ giữa Việt Nam và Nhật Bản.
D. Có sự tham gia của Hoa Kỳ.
Câu 29: “Quy tắc xuất xứ” (Rules of Origin) trong các FTA có vai trò?
A. Chỉ làm tăng thủ tục hành chính không cần thiết.
B. Xác định hàng hóa nào đủ điều kiện được hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định.
C. Không liên quan đến việc hưởng ưu đãi thuế.
D. Chỉ áp dụng cho hàng nông sản thô.
Câu 30: Tác động của hội nhập kinh tế đến ngành nông nghiệp Việt Nam là gì?
A. Chỉ làm tăng sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho các mặt hàng nông sản chủ lực, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và yêu cầu cao hơn về chất lượng.
C. Gây khó khăn cho việc áp dụng khoa học kỹ thuật.
D. Làm giảm giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường thế giới.
Câu 31: Nghịch lý Leontief liên quan đến kiểm định thực nghiệm của lý thuyết nào?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
Câu 32: “Chuỗi giá trị toàn cầu” (GVCs) là một đặc trưng của toàn cầu hóa, trong đó?
A. Toàn bộ quá trình sản xuất một sản phẩm diễn ra tại một quốc gia duy nhất.
B. Các công đoạn khác nhau của quá trình sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ các công ty lớn mới tham gia.
D. Thương mại quốc tế chỉ diễn ra đối với thành phẩm.
Câu 33: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) trong kinh tế quốc tế cho rằng một quốc gia không thể đồng thời có cả ba điều sau:
A. Tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát thấp, thất nghiệp thấp.
B. Chế độ tỷ giá cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn luân chuyển tự do hoàn toàn.
C. Thương mại tự do, bảo hộ sản xuất trong nước, và thặng dư ngân sách.
D. Đầu tư công lớn, thuế thấp, và nợ công thấp.
Câu 34: Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) dạng tương đối cho rằng?
A. Sự thay đổi của tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa hai đồng tiền sẽ phản ánh sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia đó.
B. Mức giá tuyệt đối của hàng hóa luôn bằng nhau.
C. Tỷ giá hối đoái thực luôn thay đổi cùng chiều với lạm phát.
D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa không bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lạm phát.
Câu 35: Định lý Stolper-Samuelson mô tả tác động của thương mại quốc tế đến?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Phân phối thu nhập thực tế giữa các chủ sở hữu yếu tố sản xuất trong một quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Câu 36: “Hiệu ứng thị trường nội địa” (home market effect) trong các mô hình thương mại mới cho rằng?
A. Các nước nhỏ thường xuất khẩu nhiều hơn các nước lớn.
B. Các quốc gia có thị trường nội địa lớn hơn cho một sản phẩm nhất định có xu hướng trở thành nhà xuất khẩu ròng của sản phẩm đó.
C. Thị trường nội địa không ảnh hưởng đến mô hình thương mại.
D. Tất cả các nước đều xuất khẩu như nhau.
Câu 37: Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm nào?
A. 1990.
B. 1995.
C. 1997.
D. 2000.
Câu 38: Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới là?
A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế về vốn, công nghệ, quản trị so với các đối thủ quốc tế.
C. Rào cản thuế quan từ các nước đối tác.
D. Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ.
Câu 39: Chính sách “mở cửa” kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đã bao gồm những biện pháp nào?
A. Tăng cường vai trò của kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Khuyến khích đầu tư nước ngoài, tự do hóa thương mại và phát triển kinh tế nhiều thành phần.
C. Hạn chế quan hệ kinh tế với các nước tư bản.
D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân.
Câu 40: Mục tiêu cuối cùng của chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam là gì?
A. Chỉ để vượt qua các quốc gia khác trong bảng xếp hạng.
B. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, đảm bảo sự phát triển thịnh vượng và bền vững của quốc gia.
C. Chỉ để thu hút càng nhiều FDI càng tốt.
D. Chỉ để tăng cường sức mạnh quân sự.