Trắc nghiệm chính sách thương mại: thuế quan, hạn ngạch và trợ cấp xuất khẩu là một trong những chuyên đề then chốt thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức ứng dụng cao, giúp sinh viên nắm rõ các công cụ chính sách thương mại mà các quốc gia sử dụng để điều tiết hoạt động ngoại thương.
Trong chuyên đề này, sinh viên sẽ được luyện tập các dạng bài xoay quanh ba công cụ chính:
-
Thuế quan (tariffs): đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu, ảnh hưởng đến giá cả, sản lượng và phúc lợi xã hội.
-
Hạn ngạch (quotas): quy định số lượng tối đa hàng hóa được nhập khẩu, tác động đến thị phần trong nước và giá cả hàng hóa.
-
Trợ cấp xuất khẩu (export subsidies): hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu nhằm tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bộ trắc nghiệm tập trung vào các câu hỏi:
-
Phân biệt giữa thuế quan và hạn ngạch;
-
Phân tích hiệu ứng kinh tế của từng công cụ (hiệu ứng sản xuất, tiêu dùng, doanh thu chính phủ, và phúc lợi xã hội);
-
Tính toán các thay đổi về giá cả, lượng cung – cầu và mức thu nhập quốc dân;
-
Ứng dụng đồ thị để minh họa và so sánh tác động của các chính sách.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề này để nắm vững công cụ chính sách thương mại và chuẩn bị tốt nhất cho bài thi Kinh tế quốc tế!
Trắc nghiệm chính sách thương mại: thuế quan, hạn ngạch và trợ cấp xuất khẩu
Câu 1: Thuế quan (tariff) là một loại thuế đánh vào?
A. Hàng hóa sản xuất và tiêu dùng trong nước.
B. Hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu khi chúng đi qua biên giới hải quan.
C. Thu nhập của các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế.
D. Lợi nhuận thu được từ các hoạt động đầu tư nước ngoài.
Câu 2: Mục đích chính của việc áp đặt thuế quan nhập khẩu là gì?
A. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa.
B. Bảo hộ sản xuất trong nước, tăng nguồn thu cho chính phủ, và/hoặc cải thiện cán cân thương mại.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
Câu 3: Thuế quan theo giá trị (ad valorem tariff) được tính như thế nào?
A. Một mức cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu (ví dụ: 10 USD/chiếc).
B. Một tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hóa nhập khẩu (ví dụ: 10% giá CIF).
C. Dựa trên trọng lượng hoặc khối lượng của hàng hóa.
D. Bằng chênh lệch giữa giá trong nước và giá thế giới.
Câu 4: Thuế quan theo số lượng (specific tariff) được tính như thế nào?
A. Một mức cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu (ví dụ: 5 USD/tấn).
B. Một tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hóa nhập khẩu.
C. Dựa trên nước xuất xứ của hàng hóa.
D. Thay đổi tùy theo mùa vụ.
Câu 5: Tác động của thuế quan nhập khẩu lên giá cả hàng hóa trong nước nhập khẩu thường là?
A. Giảm giá.
B. Tăng giá (thường bằng giá thế giới cộng với thuế quan và các chi phí khác).
C. Không thay đổi.
D. Biến động không thể dự đoán.
Câu 6: Khi một quốc gia nhỏ áp đặt thuế quan nhập khẩu, ai là người chịu phần lớn gánh nặng của thuế?
A. Chỉ các nhà sản xuất nước ngoài.
B. Người tiêu dùng và các nhà sản xuất sử dụng hàng hóa đó làm đầu vào ở nước nhập khẩu.
C. Chỉ chính phủ nước xuất khẩu.
D. Không ai cả, thuế quan không có tác động.
Câu 7: Tác động của thuế quan nhập khẩu đối với sản lượng của các nhà sản xuất trong nước (cạnh tranh với hàng nhập khẩu) là gì?
A. Giảm sản lượng.
B. Tăng sản lượng (do giá cao hơn và ít cạnh tranh hơn từ hàng nhập khẩu).
C. Không thay đổi sản lượng.
D. Buộc phải ngừng sản xuất.
Câu 8: “Tổn thất vô ích” (deadweight loss) do thuế quan gây ra bao gồm?
A. Chỉ phần thuế chính phủ thu được.
B. Tổn thất do sản xuất kém hiệu quả hơn trong nước và tổn thất do tiêu dùng bị giảm sút.
C. Chỉ lợi ích tăng thêm của nhà sản xuất.
D. Chỉ chi phí hành chính để thu thuế.
Câu 9: Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) là một biện pháp?
A. Đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu.
B. Giới hạn trực tiếp về số lượng hoặc giá trị của một mặt hàng được phép nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu.
D. Yêu cầu hàng hóa nhập khẩu phải đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Câu 10: So với thuế quan có tác động tương đương đến lượng nhập khẩu, hạn ngạch có thể khác biệt ở điểm nào về nguồn thu?
A. Hạn ngạch luôn tạo ra nguồn thu lớn hơn cho chính phủ.
B. Hạn ngạch có thể tạo ra “tiền tô hạn ngạch” (quota rent) cho người nắm giữ giấy phép nhập khẩu, thay vì thu ngân sách cho chính phủ.
C. Hạn ngạch không bao giờ ảnh hưởng đến nguồn thu của chính phủ.
D. Hạn ngạch luôn làm giảm tổng phúc lợi nhiều hơn thuế quan.
Câu 11: Nếu chính phủ bán đấu giá giấy phép hạn ngạch, nguồn thu từ “tiền tô hạn ngạch” sẽ thuộc về ai?
A. Các nhà nhập khẩu được cấp phép.
B. Chính phủ.
C. Người tiêu dùng.
D. Các nhà sản xuất nước ngoài.
Câu 12: Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) là một khoản thanh toán của chính phủ cho?
A. Người tiêu dùng mua hàng xuất khẩu.
B. Các nhà sản xuất trong nước để khuyến khích họ xuất khẩu sản phẩm.
C. Các nhà nhập khẩu hàng hóa.
D. Các công ty vận tải quốc tế.
Câu 13: Tác động của trợ cấp xuất khẩu đối với giá cả hàng hóa đó tại thị trường trong nước của nước trợ cấp là gì?
A. Giảm giá.
B. Có thể tăng giá (do nhà sản xuất ưu tiên xuất khẩu để nhận trợ cấp).
C. Không thay đổi.
D. Luôn bằng giá thế giới.
Câu 14: Tác động của trợ cấp xuất khẩu đối với phúc lợi của nước trợ cấp thường là?
A. Tăng phúc lợi ròng.
B. Giảm phúc lợi ròng (do chi phí trợ cấp thường lớn hơn lợi ích cho nhà sản xuất).
C. Không ảnh hưởng đến phúc lợi.
D. Chỉ làm lợi cho người tiêu dùng.
Câu 15: Trợ cấp xuất khẩu có thể bị các nước nhập khẩu coi là?
A. Một hành động thân thiện.
B. Một hình thức cạnh tranh không lành mạnh và có thể áp thuế đối kháng.
C. Một biện pháp khuyến khích thương mại tự do.
D. Không có ý nghĩa gì.
Câu 16: Thuế quan tối ưu (optimum tariff) là mức thuế quan mà một quốc gia lớn có thể áp đặt để?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhập khẩu.
B. Tối đa hóa lợi ích ròng của quốc gia mình (bằng cách cải thiện tỷ lệ trao đổi).
C. Tối đa hóa nguồn thu thuế.
D. Được sự đồng ý của tất cả các đối tác thương mại.
Câu 17: Khả năng áp đặt thuế quan tối ưu chỉ tồn tại đối với?
A. Các quốc gia nhỏ.
B. Các quốc gia lớn (có khả năng ảnh hưởng đến giá thế giới).
C. Tất cả các quốc gia.
D. Chỉ các quốc gia đang phát triển.
Câu 18: Hạn ngạch “tự nguyện hạn chế xuất khẩu” (VER – Voluntary Export Restraint) là một thỏa thuận trong đó?
A. Nước nhập khẩu tự nguyện giảm lượng nhập khẩu.
B. Nước xuất khẩu (thường do áp lực từ nước nhập khẩu) đồng ý hạn chế lượng xuất khẩu một mặt hàng.
C. Cả hai bên cùng tăng thuế quan.
D. Các doanh nghiệp tự nguyện giảm giá xuất khẩu.
Câu 19: Ai thường là người được hưởng lợi từ “tiền tô hạn ngạch” trong trường hợp VER?
A. Chính phủ nước nhập khẩu.
B. Người tiêu dùng ở nước nhập khẩu.
C. Các nhà xuất khẩu ở nước xuất khẩu (do giá bán có thể cao hơn).
D. Chính phủ nước xuất khẩu.
Câu 20: “Thuế quan cấm đoán” (prohibitive tariff) là mức thuế quan?
A. Rất thấp, gần bằng không.
B. Rất cao đến mức không còn hàng hóa nào được nhập khẩu.
C. Chỉ áp dụng cho hàng hóa xa xỉ.
D. Được WTO khuyến khích.
Câu 21: Tác động của thuế quan xuất khẩu lên giá cả hàng hóa đó tại thị trường trong nước của nước xuất khẩu là gì?
A. Giảm giá (do lượng cung trong nước tăng lên).
B. Tăng giá.
C. Không thay đổi.
D. Luôn bằng giá thế giới.
Câu 22: Mục đích của việc áp đặt thuế quan xuất khẩu thường là gì?
A. Khuyến khích xuất khẩu tối đa.
B. Đảm bảo nguồn cung cho thị trường nội địa, tăng nguồn thu cho chính phủ, hoặc tăng giá bán trên thị trường thế giới (nếu là nước xuất khẩu lớn).
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng nước ngoài.
D. Thúc đẩy cạnh tranh trong nước.
Câu 23: So với thương mại tự do, việc áp đặt thuế quan nhập khẩu thường làm?
A. Tăng tổng phúc lợi của thế giới.
B. Giảm tổng phúc lợi của thế giới.
C. Không ảnh hưởng đến tổng phúc lợi thế giới.
D. Chỉ làm lợi cho các nước đang phát triển.
Câu 24: Nếu đường cầu nhập khẩu của một quốc gia là hoàn toàn không co giãn, việc áp đặt thuế quan sẽ?
A. Không làm tăng giá trong nước.
B. Làm tăng giá trong nước đúng bằng mức thuế và toàn bộ gánh nặng thuế thuộc về người tiêu dùng.
C. Không tạo ra nguồn thu cho chính phủ.
D. Làm giảm hoàn toàn lượng nhập khẩu.
Câu 25: Nếu đường cung xuất khẩu của thế giới là hoàn toàn co giãn (nằm ngang), việc một quốc gia nhỏ áp đặt thuế quan sẽ?
A. Làm tăng giá trong nước đúng bằng mức thuế và toàn bộ gánh nặng thuế thuộc về người tiêu dùng trong nước.
B. Không làm tăng giá trong nước.
C. Toàn bộ gánh nặng thuế thuộc về nhà sản xuất nước ngoài.
D. Không tạo ra tổn thất vô ích.
Câu 26: “Thuế quan leo thang” (tariff escalation) là hiện tượng?
A. Mức thuế quan giảm dần theo mức độ chế biến của sản phẩm.
B. Mức thuế quan tăng dần theo mức độ chế biến của sản phẩm (ví dụ: thuế đánh vào thành phẩm cao hơn thuế đánh vào nguyên liệu thô).
C. Mức thuế quan giống nhau cho tất cả các mặt hàng.
D. Mức thuế quan thay đổi liên tục theo ngày.
Câu 27: Tác động của thuế quan leo thang đối với các nước đang phát triển thường là gì?
A. Khuyến khích họ xuất khẩu thành phẩm.
B. Gây khó khăn cho việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến và đa dạng hóa xuất khẩu, buộc họ chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô.
C. Giúp họ thu hút nhiều FDI hơn.
D. Không có tác động gì.
Câu 28: Một khu vực mậu dịch tự do (FTA) loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên. Điều này có thể dẫn đến “tạo lập thương mại” khi?
A. Nhập khẩu từ một nước thành viên hiệu quả hơn thay thế sản xuất kém hiệu quả trong nước.
B. Nhập khẩu từ một nước thành viên kém hiệu quả hơn thay thế nhập khẩu từ một nước ngoài khối hiệu quả hơn.
C. Tất cả các nước đều tăng thuế với bên ngoài.
D. Kim ngạch thương mại giữa các thành viên giảm.
Câu 29: Việc chính phủ trợ cấp cho R&D trong các ngành công nghiệp trong nước có thể được coi là một hình thức?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Trợ cấp (gián tiếp), có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh xuất khẩu.
D. Rào cản kỹ thuật.
Câu 30: “Mức bảo hộ hiệu dụng” (effective rate of protection) đo lường?
A. Chỉ mức thuế quan danh nghĩa đánh vào thành phẩm.
B. Mức độ bảo hộ thực sự mà một ngành sản xuất trong nước nhận được, có tính đến thuế quan đánh vào cả thành phẩm và nguyên liệu đầu vào.
C. Chỉ tác động của hạn ngạch.
D. Chỉ lợi ích của trợ cấp xuất khẩu.
Câu 31: Nếu thuế quan đánh vào nguyên liệu đầu vào cao hơn thuế quan đánh vào thành phẩm, mức bảo hộ hiệu dụng cho ngành sản xuất thành phẩm có thể?
A. Rất cao.
B. Thấp, thậm chí âm.
C. Bằng đúng mức thuế quan danh nghĩa.
D. Không thể xác định.
Câu 32: Việc dỡ bỏ thuế quan nhập khẩu thường dẫn đến?
A. Giá cả hàng hóa trong nước tăng.
B. Giá cả hàng hóa trong nước giảm, người tiêu dùng được hưởng lợi.
C. Sản xuất trong nước tăng mạnh.
D. Chính phủ tăng thu ngân sách.
Câu 33: Hạn ngạch có thể kém hiệu quả hơn thuế quan trong việc hạn chế nhập khẩu khi?
A. Cầu nhập khẩu co giãn nhiều.
B. Cầu nhập khẩu tăng mạnh (với thuế quan, lượng nhập khẩu vẫn có thể tăng nếu người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn).
C. Cầu nhập khẩu co giãn ít.
D. Không có sự khác biệt nào.
Câu 34: WTO thường có thái độ như thế nào đối với trợ cấp xuất khẩu?
A. Hoàn toàn ủng hộ.
B. Coi là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh và có các quy định hạn chế hoặc cấm đối với một số loại trợ cấp.
C. Không có quy định nào về vấn đề này.
D. Chỉ cho phép đối với các nước phát triển.
Câu 35: Khi một quốc gia lớn áp đặt thuế quan, giá thế giới của mặt hàng đó có thể?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống (do cầu của quốc gia lớn đó giảm).
C. Không thay đổi.
D. Biến động không theo quy luật.
Câu 36: “Thuế quan ưu đãi” (preferential tariff) là mức thuế quan?
A. Cao hơn mức thuế MFN.
B. Thấp hơn mức thuế MFN (Tối huệ quốc) mà một quốc gia dành cho các đối tác thương mại cụ thể (ví dụ: trong một FTA).
C. Giống hệt mức thuế MFN.
D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa phi thương mại.
Câu 37: Tác động của việc áp đặt hạn ngạch lên phúc lợi của nhà sản xuất trong nước (cạnh tranh với hàng nhập khẩu) là gì?
A. Giảm phúc lợi.
B. Tăng phúc lợi (do giá cao hơn và ít cạnh tranh hơn).
C. Không ảnh hưởng.
D. Luôn làm họ phá sản.
Câu 38: Nếu một quốc gia đồng thời áp đặt thuế quan và trợ cấp cho cùng một ngành sản xuất trong nước, tác động ròng lên sản xuất sẽ?
A. Luôn là giảm sản xuất.
B. Phụ thuộc vào độ lớn tương đối của thuế quan (hạn chế cạnh tranh nhập khẩu) và trợ cấp (khuyến khích sản xuất).
C. Luôn là không đổi.
D. Không thể xác định.
Câu 39: Mục tiêu “tăng cường an ninh lương thực” đôi khi được sử dụng để biện minh cho việc?
A. Tự do hóa hoàn toàn nhập khẩu nông sản.
B. Bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước thông qua thuế quan hoặc trợ cấp.
C. Chỉ xuất khẩu nông sản.
D. Giảm sản xuất nông nghiệp.
Câu 40: Trong dài hạn, việc duy trì các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ như thuế quan và hạn ngạch có thể làm?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của các ngành được bảo hộ.
B. Giảm động lực đổi mới và cải thiện hiệu quả của các ngành được bảo hộ, làm suy yếu năng lực cạnh tranh chung của nền kinh tế.
C. Luôn mang lại lợi ích ròng cho quốc gia.
D. Không có tác động tiêu cực nào.