Trắc nghiệm chuyên đề tác động phân bố thu nhập từ thương mại quốc tế là một trong những chuyên đề phân tích sâu thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức quan trọng, giúp sinh viên không chỉ hiểu lợi ích tổng thể của thương mại quốc tế mà còn đánh giá được cách thức lợi ích này được phân phối giữa các nhóm kinh tế khác nhau trong một quốc gia.
Chuyên đề tập trung vào:
-
Tác động nội ngành: phân tích ảnh hưởng của thương mại đến thu nhập của các yếu tố sản xuất như lao động và vốn, theo định lý Stolper–Samuelson từ mô hình Heckscher–Ohlin – chỉ ra rằng thương mại quốc tế làm tăng thu nhập của yếu tố mà quốc gia đó có lợi thế tương đối, và làm giảm thu nhập của yếu tố còn lại.
-
Tác động liên ngành: đánh giá sự chuyển dịch nguồn lực giữa các ngành trong nền kinh tế khi mở cửa thương mại, dẫn đến phân hóa lợi ích giữa các ngành xuất khẩu và ngành chịu cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
-
Tác động đến bất bình đẳng thu nhập: phân tích các trường hợp cụ thể về bất bình đẳng gia tăng giữa lao động kỹ năng cao và lao động phổ thông trong nền kinh tế hội nhập, cũng như giữa khu vực thành thị và nông thôn.
Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên:
-
Hiểu rõ cơ chế phân bố lại thu nhập từ thương mại
-
Phân tích vai trò của chính sách phân phối và tái phân phối thu nhập
-
Nhận diện các đối tượng hưởng lợi và chịu thiệt trong quá trình mở cửa thương mại
-
Ứng dụng lý thuyết vào đánh giá công bằng thương mại và phát triển bền vững
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để hiểu sâu hơn về các khía cạnh xã hội của thương mại quốc tế và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần Kinh tế quốc tế!
Trắc nghiệm chuyên đề tác động phân bố thu nhập từ thương mại quốc tế
Câu 1: Lý thuyết thương mại cổ điển nào thường bỏ qua hoặc ít đề cập đến tác động của thương mại đến phân phối thu nhập trong nước?
A. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
B. Mô hình Ricardian (chỉ có một yếu tố sản xuất là lao động).
C. Các lý thuyết thương mại mới.
D. Mô hình yếu tố cụ thể.
Câu 2: Định lý Stolper-Samuelson mô tả tác động của thương mại quốc tế (hoặc thuế quan) đến?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Phân phối thu nhập thực tế giữa các chủ sở hữu yếu tố sản xuất trong một quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Câu 3: Theo định lý Stolper-Samuelson, khi một quốc gia mở cửa thương mại tự do, thu nhập thực của chủ sở hữu yếu tố sản xuất dồi dào (được sử dụng nhiều trong ngành xuất khẩu) sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Biến động không thể dự đoán.
Câu 4: Theo định lý Stolper-Samuelson, khi một quốc gia mở cửa thương mại tự do, thu nhập thực của chủ sở hữu yếu tố sản xuất khan hiếm (được sử dụng nhiều trong ngành cạnh tranh nhập khẩu) sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu có trợ cấp của chính phủ.
Câu 5: Giả sử Việt Nam là nước dư thừa lao động và khan hiếm vốn. Khi Việt Nam tham gia thương mại tự do và xuất khẩu hàng dệt may (thâm dụng lao động), tiền lương thực tế của lao động Việt Nam có xu hướng?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu năng suất lao động tăng.
Câu 6: Từ giả định ở câu 5, lợi tức thực tế của vốn ở Việt Nam có xu hướng?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ giảm nếu chính phủ đánh thuế vốn.
Câu 7: Mô hình yếu tố cụ thể (Specific Factors Model) cho rằng trong ngắn hạn, một số yếu tố sản xuất?
A. Hoàn toàn di động giữa các ngành.
B. Bị “mắc kẹt” trong một ngành cụ thể và không thể di chuyển sang ngành khác.
C. Luôn dư thừa.
D. Luôn khan hiếm.
Câu 8: Theo mô hình yếu tố cụ thể, khi giá của một mặt hàng xuất khẩu tăng lên do thương mại, chủ sở hữu yếu tố cụ thể được sử dụng trong ngành xuất khẩu đó sẽ?
A. Hưởng lợi (thu nhập thực tăng).
B. Bị thiệt hại (thu nhập thực giảm).
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ hưởng lợi nếu yếu tố đó là vốn.
Câu 9: Theo mô hình yếu tố cụ thể, khi giá của một mặt hàng cạnh tranh nhập khẩu giảm xuống do thương mại, chủ sở hữu yếu tố cụ thể được sử dụng trong ngành đó sẽ?
A. Hưởng lợi.
B. Bị thiệt hại.
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ bị thiệt hại nếu yếu tố đó là lao động.
Câu 10: Tác động của thương mại đến yếu tố sản xuất di động (ví dụ: lao động phổ thông) trong mô hình yếu tố cụ thể là?
A. Luôn luôn có lợi.
B. Luôn luôn bị thiệt hại.
C. Không rõ ràng, phụ thuộc vào sự thay đổi trong cầu lao động ở các ngành và cơ cấu tiêu dùng của lao động.
D. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
Câu 11: Thương mại tự do có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia vì?
A. Tất cả mọi người đều hưởng lợi như nhau.
B. Một số nhóm (ví dụ: chủ sở hữu yếu tố khan hiếm) có thể bị giảm thu nhập thực tế.
C. Thương mại tự do luôn làm giảm tổng phúc lợi.
D. Chỉ các nước nghèo mới bị ảnh hưởng.
Câu 12: Việc áp đặt thuế quan nhập khẩu lên một mặt hàng thường làm tăng thu nhập của ai trong nước nhập khẩu?
A. Người tiêu dùng mặt hàng đó.
B. Các nhà sản xuất mặt hàng đó (và chủ sở hữu yếu tố được sử dụng nhiều trong ngành đó).
C. Các nhà nhập khẩu mặt hàng đó.
D. Tất cả mọi người.
Câu 13: Tác động của việc dỡ bỏ thuế quan nhập khẩu lên phân phối thu nhập thường là?
A. Làm lợi cho các nhà sản xuất được bảo hộ trước đây.
B. Làm lợi cho người tiêu dùng và các ngành sử dụng hàng hóa đó làm đầu vào, nhưng có thể gây thiệt hại cho các nhà sản xuất cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
C. Không có tác động đến phân phối thu nhập.
D. Chỉ làm lợi cho chính phủ.
Câu 14: Các lý thuyết thương mại mới (dựa trên tính kinh tế theo quy mô và sự khác biệt hóa sản phẩm) có hàm ý gì về phân phối thu nhập?
A. Luôn làm giảm bất bình đẳng.
B. Có thể phức tạp, lợi ích có thể không được phân bổ đều, và có thể có người thắng kẻ thua ngay cả trong các ngành xuất khẩu.
C. Không có hàm ý gì về phân phối thu nhập.
D. Chỉ những người làm trong các công ty lớn mới có lợi.
Câu 15: Toàn cầu hóa và sự gia tăng thương mại quốc tế có thể làm gia tăng chênh lệch tiền lương giữa lao động có kỹ năng cao và lao động có kỹ năng thấp ở các nước phát triển vì?
A. Nhu cầu về lao động kỹ năng thấp tăng.
B. Nhu cầu về lao động có kỹ năng cao tăng (do xuất khẩu các sản phẩm thâm dụng kỹ năng), trong khi lao động kỹ năng thấp phải cạnh tranh với lao động giá rẻ từ các nước khác.
C. Tất cả lao động đều được tăng lương như nhau.
D. Không có tác động đến tiền lương.
Câu 16: Ở các nước đang phát triển dư thừa lao động phổ thông, thương mại tự do có thể có tác động gì đến tiền lương của lao động phổ thông?
A. Có xu hướng tăng lên do nhu cầu xuất khẩu các mặt hàng thâm dụng lao động tăng.
B. Có xu hướng giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu có sự can thiệp của công đoàn.
Câu 17: “Hiệu ứng lan tỏa” (spillover effects) từ FDI có thể ảnh hưởng đến thu nhập của lao động địa phương như thế nào?
A. Luôn làm giảm thu nhập.
B. Có thể làm tăng thu nhập do đào tạo, chuyển giao kỹ năng và tăng năng suất, nhưng cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của các nhà quản lý.
Câu 18: Các chính sách an sinh xã hội và đào tạo lại lao động có vai trò gì trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thương mại đến phân phối thu nhập?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp những người bị mất việc hoặc giảm thu nhập do thương mại có thể chuyển đổi nghề nghiệp và duy trì cuộc sống.
C. Chỉ làm tăng gánh nặng cho ngân sách.
D. Chỉ nên áp dụng cho các nước giàu.
Câu 19: Nếu một quốc gia chuyên môn hóa hoàn toàn vào sản xuất một mặt hàng theo lợi thế so sánh, điều gì sẽ xảy ra với thu nhập của các yếu tố sản xuất không được sử dụng trong ngành đó?
A. Thu nhập của họ sẽ tăng mạnh.
B. Thu nhập của họ có thể giảm nếu họ không thể di chuyển sang ngành xuất khẩu hoặc các ngành khác.
C. Thu nhập của họ không thay đổi.
D. Họ sẽ được chính phủ trợ cấp.
Câu 20: “Thương mại công bằng” (Fair Trade) là một phong trào nhằm mục đích?
A. Chỉ tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty lớn.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập cho các nhà sản xuất nhỏ ở các nước đang phát triển.
C. Hạn chế thương mại quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm.
Câu 21: Tác động của việc di chuyển lao động quốc tế (migration) đến phân phối thu nhập ở nước tiếp nhận lao động là gì?
A. Luôn làm tăng lương cho tất cả lao động bản địa.
B. Có thể làm giảm lương của lao động bản địa có kỹ năng tương tự, nhưng làm tăng lợi nhuận cho chủ sử dụng lao động và có thể có lợi cho người tiêu dùng.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng gánh nặng cho hệ thống phúc lợi.
Câu 22: Tác động của việc di chuyển lao động quốc tế đến phân phối thu nhập ở nước có lao động di cư đi là gì?
A. Luôn làm giảm tiền lương của những người ở lại.
B. Có thể làm tăng tiền lương của những người ở lại (do giảm cung lao động) và nhận được kiều hối, nhưng mất đi nguồn nhân lực.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng bất bình đẳng.
Câu 23: “Lợi thế người đi trước” (first-mover advantage) trong các mô hình thương mại mới có thể tạo ra?
A. Sự phân phối thu nhập công bằng hơn.
B. Lợi nhuận siêu ngạch cho các công ty tiên phong, có thể làm gia tăng bất bình đẳng nếu lợi nhuận này không được chia sẻ rộng rãi.
C. Không có lợi nhuận nào.
D. Sự sụp đổ của các công ty nhỏ.
Câu 24: Chính sách thương mại chiến lược (strategic trade policy) có thể được sử dụng để?
A. Chỉ để bảo vệ người tiêu dùng.
B. Chuyển lợi nhuận từ các công ty nước ngoài sang các công ty trong nước trong các ngành có tính kinh tế theo quy mô hoặc độc quyền nhóm.
C. Chỉ để tăng thuế nhập khẩu.
D. Luôn làm giảm phúc lợi quốc gia.
Câu 25: Rủi ro của chính sách thương mại chiến lược là gì?
A. Luôn thành công.
B. Khó xác định đúng ngành để hỗ trợ, nguy cơ trả đũa từ các nước khác, và khả năng bị các nhóm lợi ích chi phối.
C. Không có rủi ro nào.
D. Chỉ làm tăng chi phí cho chính phủ.
Câu 26: Toàn cầu hóa tài chính và sự tự do hóa dòng vốn có thể ảnh hưởng đến phân phối thu nhập như thế nào?
A. Luôn làm giảm bất bình đẳng.
B. Có thể làm gia tăng bất bình đẳng do lợi ích thường tập trung vào những người có vốn và kỹ năng cao, và tăng nguy cơ khủng hoảng.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ làm lợi cho các nước nghèo.
Câu 27: Sự thay đổi công nghệ, thường đi kèm với toàn cầu hóa, có thể làm gia tăng chênh lệch thu nhập giữa?
A. Lao động có kỹ năng phù hợp với công nghệ mới và lao động có kỹ năng trở nên lỗi thời.
B. Tất cả các nhóm lao động đều hưởng lợi như nhau.
C. Lao động nam và lao động nữ.
D. Các vùng nông thôn và thành thị.
Câu 28: Thuế quan nhập khẩu có thể được coi là một loại thuế?
A. Lũy tiến (đánh vào người giàu nhiều hơn).
B. Lũy thoái (ảnh hưởng đến người nghèo nhiều hơn do họ chi tiêu phần lớn thu nhập cho hàng tiêu dùng).
C. Tỷ lệ (đánh vào mọi người như nhau).
D. Không phải là thuế.
Câu 29: “Đường cong Kuznets” (Kuznets curve) cho rằng mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập là?
A. Luôn luôn đồng biến.
B. Luôn luôn nghịch biến.
C. Hình chữ U ngược (bất bình đẳng tăng trong giai đoạn đầu của tăng trưởng, sau đó giảm khi đạt đến một mức độ phát triển nhất định).
D. Không có mối quan hệ nào.
Câu 30: Thương mại quốc tế có thể là một yếu tố ảnh hưởng đến hình dạng của đường cong Kuznets không?
A. Có, nó có thể làm thay đổi điểm uốn hoặc độ dốc của đường cong.
B. Không, hai khái niệm này không liên quan.
C. Chỉ ảnh hưởng ở các nước phát triển.
D. Chỉ ảnh hưởng ở các nước đang phát triển.
Câu 31: Nếu một quốc gia nhỏ áp đặt thuế quan, tác động đến phân phối thu nhập trong nước sẽ?
A. Không có tác động.
B. Tương tự như dự đoán của định lý Stolper-Samuelson (chủ sở hữu yếu tố khan hiếm được lợi, yếu tố dồi dào bị thiệt).
C. Tất cả mọi người đều bị thiệt.
D. Tất cả mọi người đều được lợi.
Câu 32: Trợ cấp xuất khẩu thường làm lợi cho ai trong nước xuất khẩu?
A. Người tiêu dùng.
B. Các nhà sản xuất trong ngành được trợ cấp và chủ sở hữu yếu tố được sử dụng nhiều trong ngành đó.
C. Chính phủ (do tăng thu thuế).
D. Tất cả mọi người.
Câu 33: Tác động của trợ cấp xuất khẩu lên người nộp thuế trong nước xuất khẩu là gì?
A. Không có tác động.
B. Họ phải gánh chịu chi phí của khoản trợ cấp đó.
C. Họ được hưởng lợi do giá hàng hóa giảm.
D. Chỉ những người giàu mới phải chịu.
Câu 34: Sự hình thành các “cụm ngành” (clusters) cạnh tranh quốc tế có thể ảnh hưởng đến thu nhập của lao động trong cụm đó như thế nào?
A. Có xu hướng tăng lên do năng suất cao hơn và nhu cầu lao động có kỹ năng.
B. Có xu hướng giảm xuống do cạnh tranh gay gắt.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ những người quản lý mới được tăng lương.
Câu 35: Các biện pháp “phòng vệ thương mại” (ví dụ: thuế chống bán phá giá) được áp dụng để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước, điều này có thể làm?
A. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
B. Tăng giá hàng hóa cho người tiêu dùng và có thể làm lợi cho các nhà sản xuất được bảo vệ.
C. Tăng phúc lợi cho tất cả mọi người.
D. Không có tác động đến phân phối thu nhập.
Câu 36: Tác động của việc các công ty đa quốc gia thực hiện “chuyển giá” đến thu nhập của chính phủ nước nhận đầu tư là gì?
A. Tăng thu nhập thuế.
B. Giảm thu nhập thuế do lợi nhuận bị chuyển sang các nước có thuế suất thấp hơn.
C. Không ảnh hưởng đến thu nhập thuế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thuế xuất khẩu.
Câu 37: Các chính sách nhằm tăng cường “tính bao trùm” của tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa tập trung vào việc?
A. Chỉ tối đa hóa GDP.
B. Đảm bảo rằng lợi ích từ tăng trưởng được chia sẻ rộng rãi hơn, giảm bất bình đẳng và cải thiện cơ hội cho các nhóm yếu thế.
C. Chỉ bảo vệ các ngành công nghiệp lớn.
D. Hạn chế thương mại quốc tế.
Câu 38: Mức độ linh hoạt của thị trường lao động có thể ảnh hưởng đến tốc độ điều chỉnh của tiền lương và việc làm trước các cú sốc thương mại như thế nào?
A. Thị trường càng linh hoạt, điều chỉnh càng chậm.
B. Thị trường càng linh hoạt, sự điều chỉnh có thể diễn ra nhanh hơn, nhưng cũng có thể làm tăng tính bấp bênh cho người lao động.
C. Mức độ linh hoạt không ảnh hưởng.
D. Chỉ thị trường lao động cứng nhắc mới tốt.
Câu 39: Sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành trong một quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi thương mại quốc tế không?
A. Có, thương mại có thể làm tăng cầu và tiền lương ở các ngành xuất khẩu và ngược lại ở các ngành cạnh tranh nhập khẩu.
B. Không, tiền lương chỉ do thị trường lao động trong nước quyết định.
C. Chỉ ảnh hưởng ở các nước nhỏ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tiền lương của lao động nước ngoài.
Câu 40: Nhìn chung, để giảm thiểu tác động tiêu cực của thương mại quốc tế đến phân phối thu nhập, các quốc gia cần kết hợp tự do hóa thương mại với?
A. Việc tăng cường bảo hộ tất cả các ngành.
B. Các chính sách xã hội hỗ trợ, đầu tư vào giáo dục và đào tạo, và các biện pháp tái phân phối thu nhập hợp lý.
C. Việc hạn chế sự di chuyển của lao động và vốn.
D. Việc phớt lờ hoàn toàn các vấn đề phân phối.