Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu Bài 14: Mô hình quan hệ thực thể (the entity-relationship model) là một trong những đề thi thuộc Chương 2: MÔ HÌNH CƠ SỞ DỮ LIỆU THỰC THỂ QUAN HỆ trong học phần Cơ sở dữ liệu chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần học trung tâm của chương 2, đi sâu vào mô hình dữ liệu khái niệm bậc cao phổ biến nhất được sử dụng để thiết kế cơ sở dữ liệu: Mô hình Thực thể – Quan hệ (ER Model).
Trong bài học này, người học cần nắm vững các khái niệm cốt lõi của ER Model như Thực thể (Entity), Tập hợp Thực thể (Entity Set), Thuộc tính (Attribute), Quan hệ (Relationship), Tập hợp Quan hệ (Relationship Set), các loại thuộc tính (đơn, đa trị, phức hợp, dẫn xuất), khóa, tỷ lệ bản số (Cardinality Ratios), ràng buộc tham gia (Participation Constraints), và cách biểu diễn chúng trên Sơ đồ ER (ER Diagram).
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu Bài 14: Mô hình quan hệ thực thể (the entity-relationship model)
Câu 1.Mô hình Quan hệ Thực thể (ER Model) là mô hình dữ liệu nào?
A. Mô hình vật lý.
B. Mô hình logic dựa trên bản ghi.
C. Mô hình khái niệm bậc cao.
D. Mô hình hướng đối tượng.
Câu 2.Khái niệm cơ bản nào trong ER Model đại diện cho một đối tượng hoặc một khái niệm trong thế giới thực mà chúng ta muốn lưu trữ thông tin về nó?
A. Thuộc tính (Attribute).
B. Quan hệ (Relationship).
C. Thực thể (Entity).
D. Lược đồ (Schema).
Câu 3.Tập hợp các thực thể cùng loại, chia sẻ cùng các thuộc tính được gọi là gì trong ER Model?
A. Quan hệ.
B. Thuộc tính phức hợp.
C. Tập hợp Thực thể (Entity Set).
D. Tập hợp Quan hệ (Relationship Set).
Câu 4.Đặc điểm hay đặc trưng mô tả một thực thể hoặc một mối quan hệ được gọi là gì trong ER Model?
A. Thuộc tính (Attribute).
B. Thực thể.
C. Quan hệ.
D. Bản ghi.
Câu 5.Một thuộc tính có thể được phân chia thành các thuộc tính nhỏ hơn, có ý nghĩa độc lập. Ví dụ: thuộc tính “Địa chỉ” có thể chia thành “Số nhà”, “Đường”, “Thành phố”. Đây là loại thuộc tính gì?
A. Thuộc tính đơn (Simple Attribute).
B. Thuộc tính đa trị (Multi-valued Attribute).
C. Thuộc tính phức hợp (Composite Attribute).
D. Thuộc tính dẫn xuất (Derived Attribute).
Câu 6.Một thuộc tính có thể có nhiều hơn một giá trị cho một thực thể cụ thể. Ví dụ: thuộc tính “Số điện thoại” của một người. Đây là loại thuộc tính gì?
A. Thuộc tính đơn.
B. Thuộc tính đa trị (Multi-valued Attribute).
C. Thuộc tính phức hợp.
D. Thuộc tính dẫn xuất.
Câu 7.Một thuộc tính mà giá trị của nó có thể được tính toán từ các thuộc tính khác. Ví dụ: “Tuổi” có thể được tính từ “Ngày sinh”. Đây là loại thuộc tính gì?
A. Thuộc tính đơn.
B. Thuộc tính đa trị.
C. Thuộc tính phức hợp.
D. Thuộc tính dẫn xuất (Derived Attribute).
Câu 8.Trong ER Model, khái niệm nào đại diện cho sự liên kết giữa hai hoặc nhiều thực thể?
A. Thuộc tính.
B. Thực thể.
C. Quan hệ (Relationship).
D. Tập hợp Thực thể.
Câu 9.Tập hợp các quan hệ cùng loại được gọi là gì trong ER Model?
A. Tập hợp Thực thể.
B. Tập hợp Quan hệ (Relationship Set).
C. Thuộc tính quan hệ.
D. Lược đồ quan hệ.
Câu 10.Trong sơ đồ ERD, hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?
A. Quan hệ.
B. Thuộc tính.
C. Tập hợp Thực thể (Entity Set).
D. Thuộc tính đa trị.
Câu 11.Trong sơ đồ ERD, hình thoi thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?
A. Tập hợp Thực thể.
B. Thuộc tính.
C. Tập hợp Quan hệ (Relationship Set).
D. Thuộc tính phức hợp.
Câu 12.Trong sơ đồ ERD, hình elip (oval) thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?
A. Thực thể.
B. Quan hệ.
C. Thuộc tính (Attribute).
D. Tập hợp Quan hệ.
Câu 13.Trong sơ đồ ERD, thuộc tính đa trị (Multi-valued Attribute) được biểu diễn bằng cách nào?
A. Đường gạch dưới.
B. Hình elip kép.
C. Hình elip gạch đứt.
D. Hình elip có mũi tên.
Câu 14.Trong sơ đồ ERD, thuộc tính dẫn xuất (Derived Attribute) được biểu diễn bằng cách nào?
A. Hình elip kép.
B. Đường gạch dưới.
C. Hình elip gạch đứt.
D. Hình elip có mũi tên.
Câu 15.Khóa (Key) trong ER Model là một tập hợp tối thiểu các thuộc tính mà giá trị của chúng xác định duy nhất một thực thể trong tập hợp thực thể. Đây là loại khóa gì?
A. Khóa ngoại (Foreign Key).
B. Khóa chính (Primary Key) hoặc Siêu khóa (Super Key).
C. Khóa thứ cấp (Secondary Key).
D. Khóa dự phòng (Candidate Key).
Câu 16.Tỷ lệ bản số (Cardinality Ratio) trong quan hệ mô tả điều gì?
A. Số lượng thuộc tính trong quan hệ.
B. Số lượng thực thể trong tập hợp thực thể.
C. Số lượng các thể hiện của một tập hợp thực thể có thể liên quan đến số lượng các thể hiện của một tập hợp thực thể khác trong một tập hợp quan hệ.
D. Số lượng thuộc tính đa trị.
Câu 17.Quan hệ “Một-nhiều” (One-to-Many, 1:N) giữa hai tập hợp thực thể A và B có nghĩa là:
A. Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B có thể liên quan đến nhiều thực thể trong A.
B. Mỗi thực thể trong A chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A.
C. Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A.
D. Mỗi thực thể trong A chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B có thể liên quan đến nhiều thực thể trong A. (Thường biểu diễn là N:1 hoặc 1:N tùy hướng đọc) => Với 1:N, một từ A có nhiều từ B, một từ B có một từ A. Đáp án C là 1:N theo hướng A->B, đáp án D là N:1 theo hướng A<-B. Tuy nhiên, cách diễn đạt “1:N” thường ám chỉ từ tập thực thể đầu tiên sang tập thực thể thứ hai. Xem xét lại câu hỏi và đáp án. “Một-nhiều” (1:N) thường được hiểu là một thực thể ở phía “một” liên quan đến NHIỀU thực thể ở phía “nhiều”. Ví dụ: Một Khoa có Nhiều Sinh viên. Vậy, Khoa:Sinhvien là 1:N. Ngược lại, Sinhvien:Khoa là N:1. Đáp án C: “Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A”. Cái này chính xác là 1:N từ B sang A (B tham gia vào N, A tham gia vào 1). Nếu là 1:N từ A sang B, thì A tham gia vào 1, B tham gia vào N. Tức là Một A liên quan đến Nhiều B, Một B liên quan đến Một A. Đáp án D đúng với cách diễn đạt phổ biến 1:N từ A sang B.
**Rethinking based on common ERD notation**: In 1:N relationship between A and B, A is on the ‘1’ side and B is on the ‘N’ side. This means *each* entity in A can be related to *many* entities in B, but *each* entity in B can be related to *at most one* entity in A. Let’s re-examine the options.
A: M:N
B: 1:1
C: “Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A.” – This is A is to many B, and B is to one A. This correctly describes A as the ‘1’ side and B as the ‘N’ side in a 1:N relationship from A to B.
D: “Mỗi thực thể trong A chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B có thể liên quan đến nhiều thực thể trong A.” – This describes A as the ‘1’ side and B as the ‘N’ side in a N:1 relationship from A to B (or 1:N from B to A).
So, option C correctly describes a 1:N relationship where A is on the ‘1’ side and B is on the ‘N’ side.
Let’s double check the question prompt: “Quan hệ ‘Một-nhiều’ (One-to-Many, 1:N) giữa hai tập hợp thực thể A và B có nghĩa là:”. Assuming the order is A then B, 1:N means A is 1, B is N.
Option C: “Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A.” This is consistent with A (1) to B (N).
Okay, sticking with C based on standard interpretation of 1:N (from A to B).**
C. Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A.
D. Mỗi thực thể trong A chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B có thể liên quan đến nhiều thực thể trong A.
Câu 18.Quan hệ “Nhiều-nhiều” (Many-to-Many, M:N hoặc M:N) giữa hai tập hợp thực thể A và B có nghĩa là:
A. Mỗi thực thể trong A chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong B, và ngược lại.
B. Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong A.
C. Mỗi thực thể trong A chỉ có thể liên quan đến một thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B có thể liên quan đến nhiều thực thể trong A.
D. Mỗi thực thể trong A có thể liên quan đến nhiều thực thể trong B, và mỗi thực thể trong B cũng có thể liên quan đến nhiều thực thể trong A.
Câu 19.Ràng buộc tham gia toàn bộ (Total Participation Constraint) của một tập hợp thực thể A trong một tập hợp quan hệ R có nghĩa là:
A. Mỗi thực thể trong A chỉ có thể tham gia vào một thể hiện của quan hệ R.
B. Không có thực thể nào trong A tham gia vào quan hệ R.
C. Mỗi thể hiện của quan hệ R phải liên quan đến ít nhất một thực thể trong A.
D. Mọi thực thể trong tập hợp thực thể A phải tham gia vào ít nhất một thể hiện của tập hợp quan hệ R.
Câu 20.Trong sơ đồ ERD, ràng buộc tham gia toàn bộ (Total Participation Constraint) của một tập hợp thực thể trong một quan hệ thường được biểu diễn bằng cách nào?
A. Đường gạch đơn nối tập thực thể với quan hệ.
B. Đường gạch kép nối tập thực thể với quan hệ.
C. Chỉ số 0 bên cạnh đường nối.
D. Chỉ số 1 bên cạnh đường nối.
Câu 21.Tập hợp thực thể yếu (Weak Entity Set) là gì?
A. Tập hợp thực thể có ít thuộc tính.
B. Tập hợp thực thể không có quan hệ với thực thể nào khác.
C. Tập hợp thực thể không có đủ thuộc tính để tạo thành khóa chính riêng; sự tồn tại của nó phụ thuộc vào một tập hợp thực thể mạnh.
D. Tập hợp thực thể chỉ có thuộc tính dẫn xuất.
Câu 22.Trong sơ đồ ERD, tập hợp thực thể yếu (Weak Entity Set) được biểu diễn bằng cách nào?
A. Hình chữ nhật đơn.
B. Hình thoi đơn.
C. Hình elip kép.
D. Hình chữ nhật kép.
Câu 23.Quan hệ xác định (Identifying Relationship) là quan hệ nào liên kết tập hợp thực thể yếu với tập hợp thực thể mạnh mà nó phụ thuộc vào?
A. Quan hệ bình thường.
B. Quan hệ 1:1.
C. Quan hệ M:N.
D. Quan hệ được biểu diễn bằng hình thoi kép trong ERD.
Câu 24.Thuộc tính phân biệt (Discriminator) hay Partial Key của tập hợp thực thể yếu là gì?
A. Khóa chính của tập thực thể mạnh.
B. Tập hợp các thuộc tính giúp phân biệt duy nhất các thực thể TRONG CÙNG một thể hiện của quan hệ xác định.
C. Bất kỳ thuộc tính nào của tập thực thể yếu.
D. Thuộc tính đa trị của tập thực thể yếu.
Câu 25.Mô hình ER Model được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình thiết kế CSDL?
A. Thiết kế Vật lý.
B. Triển khai.
C. Thiết kế Khái niệm.
D. Thiết kế Giao diện người dùng.