Trắc nghiệm Công nghệ 7 – Bài 15: Nuôi cá ao là một trong những đề thi thuộc Chương 4 – Thủy sản trong chương trình Công nghệ 7. Đây là bài học quan trọng giúp học sinh hiểu rõ quy trình kỹ thuật nuôi cá ao – một hình thức nuôi thủy sản phổ biến và phù hợp với điều kiện tự nhiên của nhiều vùng nông thôn Việt Nam.
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức trọng tâm như: đặc điểm của ao nuôi cá, cách chọn giống cá phù hợp, chuẩn bị ao nuôi, quản lý môi trường nước, kỹ thuật cho ăn, chăm sóc cá, phòng và trị bệnh cho cá, cũng như thời điểm và cách thu hoạch hợp lý. Ngoài ra, bài học còn giúp học sinh hiểu được lợi ích kinh tế từ mô hình nuôi cá ao và khả năng ứng dụng trong thực tế gia đình.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. Mục đích của việc nuôi cá ao là gì?
A. Làm cảnh trong vườn nhà.
B. Cung cấp thực phẩm, tăng thu nhập và tận dụng diện tích mặt nước.
C. Làm sạch nguồn nước ao.
D. Giải trí cho gia đình.
Câu 2. Cá ao thường được nuôi ở đâu?
A. Sông suối.
B. Hồ nước ngọt.
C. Ao trong khuôn viên nhà, vườn.
D. Bể nước sinh hoạt.
Câu 3. Đặc điểm của cá nước ngọt là gì?
A. Không sống được ở nước lợ.
B. Chỉ ăn thức ăn công nghiệp.
C. Sống và phát triển tốt trong môi trường ao, hồ nước ngọt.
D. Không cần oxy hòa tan.
Câu 4. Ao nuôi cá cần có độ sâu khoảng bao nhiêu là phù hợp?
A. 0,3 – 0,5 m.
B. 0,5 – 1,0 m.
C. 1,2 – 1,5 m.
D. Trên 2 m.
Câu 5. Nguồn nước cấp vào ao nuôi cá cần đảm bảo điều kiện gì?
A. Đục, nhiều bùn.
B. Sạch, không ô nhiễm và có thể thay thế định kỳ.
C. Có màu xanh đậm.
D. Nước mặn.
Câu 6. Tại sao cần tẩy dọn ao trước khi thả cá?
A. Để lấy bùn làm phân bón.
B. Diệt mầm bệnh, cá tạp và cải thiện môi trường nước.
C. Làm ao sạch đẹp.
D. Không cần thiết.
Câu 7. Biện pháp xử lý đáy ao thường dùng là?
A. Rắc cát.
B. Phơi đáy, bón vôi diệt khuẩn.
C. Trồng cây quanh ao.
D. Dẫn nước từ ao khác.
Câu 8. Cá giống được chọn thả phải đảm bảo tiêu chí nào?
A. Cá lớn, màu sắc đẹp.
B. Khỏe mạnh, đồng đều, không dị hình.
C. Cá đã trưởng thành.
D. Bắt được từ sông.
Câu 9. Mật độ thả cá phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Loại cá.
B. Mùa vụ.
C. Mục đích nuôi.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 10. Khi thả cá cần lưu ý điều gì?
A. Đổ cả bao cá xuống ao.
B. Thả vào giữa trưa.
C. Làm cá quen với nhiệt độ nước ao rồi mới thả.
D. Thả từng con bằng tay.
Câu 11. Thức ăn cho cá gồm những loại nào?
A. Cám, cơm thừa.
B. Thức ăn sống.
C. Thức ăn tự nhiên và thức ăn nhân tạo.
D. Thức ăn gia súc.
Câu 12. Mục đích của việc cho cá ăn đầy đủ, đúng cách là gì?
A. Để cá bơi nhanh hơn.
B. Giúp cá sinh trưởng nhanh, hạn chế hao hụt.
C. Để nước trong hơn.
D. Giảm chi phí.
Câu 13. Thức ăn tự nhiên của cá gồm?
A. Cỏ, rêu.
B. Bột ngô.
C. Rong, tảo, phiêu sinh động vật.
D. Thức ăn chế biến.
Câu 14. Cho cá ăn quá nhiều có thể gây hậu quả gì?
A. Cá to nhanh.
B. Làm ô nhiễm nước, dễ gây bệnh.
C. Cá không chịu ăn.
D. Không ảnh hưởng.
Câu 15. Thời gian cho cá ăn trong ngày nên là?
A. Bất kỳ lúc nào.
B. Buổi sáng và chiều mát.
C. Giữa trưa.
D. Ban đêm.
Câu 16. Khi nước ao có dấu hiệu ô nhiễm, cần làm gì?
A. Không làm gì cả.
B. Thay nước, xử lý môi trường kịp thời.
C. Bón thêm phân.
D. Cho cá nhịn ăn.
Câu 17. Phòng bệnh cho cá bằng cách nào là hiệu quả nhất?
A. Cho ăn thuốc kháng sinh mỗi ngày.
B. Quản lý tốt môi trường và nguồn thức ăn.
C. Không cần chăm sóc.
D. Nuôi chung nhiều loại cá khác nhau.
Câu 18. Tại sao cần theo dõi cá thường xuyên?
A. Để chơi cho vui.
B. Phát hiện kịp thời dấu hiệu bất thường, phòng trị bệnh sớm.
C. Để vớt ra bán.
D. Để kiểm tra trọng lượng.
Câu 19. Lúc cá có dấu hiệu bơi lờ đờ, nổi đầu là biểu hiện gì?
A. Đói ăn.
B. Thiếu oxy, nước ô nhiễm.
C. Cá vui vẻ.
D. Cá chơi đùa.
Câu 20. Thu hoạch cá khi nào là phù hợp nhất?
A. Khi cá còn nhỏ.
B. Khi cá đạt trọng lượng thương phẩm, đúng thời vụ.
C. Khi thấy ao chật.
D. Trước khi cá sinh sản.
Câu 21. Phương pháp thu hoạch cá phổ biến là?
A. Vớt từng con.
B. Tháo cạn nước ao, dùng lưới kéo.
C. Bắt bằng cần câu.
D. Đánh thuốc mê.
Câu 22. Sau thu hoạch, ao nuôi cần làm gì?
A. Không cần làm gì.
B. Vệ sinh, phơi đáy ao, xử lý để chuẩn bị vụ nuôi mới.
C. Thả cá giống ngay.
D. Trồng cây xung quanh.
Câu 23. Nuôi ghép nhiều loại cá có lợi gì?
A. Làm ao đẹp hơn.
B. Tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên, tăng hiệu quả kinh tế.
C. Cá dễ bị bệnh hơn.
D. Khó quản lý hơn.
Câu 24. Một số giống cá nước ngọt phổ biến ở Việt Nam là?
A. Cá ngừ, cá thu.
B. Cá hồi, cá trích.
C. Cá rô phi, cá chép, cá trê.
D. Cá mập, cá heo.
Câu 25. Yếu tố quan trọng nhất để nuôi cá ao hiệu quả là?
A. Có ao lớn.
B. Có nhiều giống cá.
C. Có nước màu xanh.
D. Kỹ thuật nuôi đúng, quản lý tốt môi trường và thức ăn.

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.