Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CÁC CÔNG CỤ CASE CHO PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG là một trong những đề thi thuộc Chương 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức thực tiễn, tập trung vào việc hiểu và sử dụng các công cụ Hỗ trợ Kỹ thuật Phần mềm bằng Máy tính (CASE tools) để hỗ trợ và nâng cao hiệu quả của quá trình phân tích hướng đối tượng, một phương pháp phổ biến trong phát triển phần mềm hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích của các công cụ CASE trong phân tích hướng đối tượng, các loại công cụ phổ biến (công cụ vẽ biểu đồ UML, công cụ quản lý mô hình, công cụ kiểm tra tính nhất quán), lợi ích mà chúng mang lại (cải thiện sự rõ ràng của mô hình, khả năng truy vết, quản lý sự phức tạp, cộng tác), và những thách thức khi triển khai và sử dụng chúng. Việc hiểu rõ về các công cụ CASE sẽ giúp sinh viên tối ưu hóa quá trình mô hình hóa, giảm thiểu lỗi và nâng cao năng suất trong giai đoạn phân tích.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CÁC CÔNG CỤ CASE CHO PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
Câu 1.Mục đích chính của các công cụ CASE trong phân tích hướng đối tượng là gì?
A. Để tự động viết mã nguồn hoàn chỉnh.
B. Để kiểm thử hiệu suất phần mềm.
C. Để triển khai phần mềm cho người dùng.
D. Hỗ trợ việc tạo, quản lý và kiểm tra các mô hình phân tích hướng đối tượng (ví dụ: các biểu đồ UML).
Câu 2.Công cụ nào sau đây là một ví dụ điển hình của công cụ CASE hỗ trợ vẽ các biểu đồ UML như Class Diagram, Use Case Diagram, Sequence Diagram?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Google Sheets.
D. Enterprise Architect, Visual Paradigm, Lucidchart.
Câu 3.Lợi ích chính của việc sử dụng công cụ CASE trong phân tích hướng đối tượng là gì?
A. Làm cho các mô hình phức tạp hơn.
B. Giảm sự cần thiết của giao tiếp.
C. Chỉ để tìm lỗi cú pháp trong mã.
D. Cải thiện sự rõ ràng, tính nhất quán và khả năng quản lý của các mô hình phân tích.
Câu 4.Công cụ CASE hỗ trợ “kiểm tra tính nhất quán” (Consistency Check) của các mô hình phân tích như thế nào?
A. Tự động sửa lỗi trong mô hình.
B. Chỉ kiểm tra các lỗi chính tả.
C. Không kiểm tra gì.
D. Phân tích các mô hình để phát hiện mâu thuẫn hoặc sự không phù hợp giữa các yếu tố.
Câu 5.Khi một nhóm phát triển lớn đang làm việc trên cùng một mô hình phân tích, công cụ CASE hỗ trợ “cộng tác” (Collaboration) như thế nào?
A. Bằng cách khóa mô hình để không ai có thể sửa.
B. Bằng cách mỗi người tạo một mô hình riêng.
C. Bằng cách chỉ cho phép một người làm việc.
D. Cung cấp khả năng làm việc đồng thời, quản lý phiên bản và chia sẻ thông tin hiệu quả.
Câu 6.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về lợi ích của công cụ CASE trong phân tích hướng đối tượng?
A. Tăng năng suất của quá trình mô hình hóa.
B. Giảm lỗi do sai sót của con người.
C. Cải thiện khả năng truy vết yêu cầu.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kỹ năng phân tích và tư duy trừu tượng của con người.
Câu 7.Công cụ CASE hỗ trợ quản lý “khả năng truy vết” (Traceability) của yêu cầu như thế nào?
A. Bằng cách xóa bỏ các liên kết giữa yêu cầu.
B. Bằng cách chỉ tập trung vào một yêu cầu duy nhất.
C. Bằng cách không ghi lại lịch sử.
D. Giúp thiết lập và duy trì các liên kết giữa yêu cầu, các phần tử trong mô hình phân tích và các giai đoạn sau.
Câu 8.Thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các công cụ CASE cho phân tích hướng đối tượng là gì?
A. Chúng quá đơn giản để sử dụng.
B. Chúng luôn miễn phí.
C. Chúng không cần đào tạo.
D. Chi phí đầu tư (mua, đào tạo, triển khai), độ phức tạp và sự kháng cự thay đổi từ phía người dùng.
Câu 9.Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để “tạo mã” (code generation) từ các mô hình phân tích hướng đối tượng (ví dụ: tạo cấu trúc lớp từ Class Diagram)?
A. Công cụ quản lý yêu cầu.
B. Công cụ kiểm thử tự động.
C. Công cụ quản lý dự án.
D. Công cụ CASE có chức năng Forward Engineering.
Câu 10.Khi một dự án có nhiều yêu cầu phức tạp và thường xuyên thay đổi, công cụ CASE hỗ trợ “quản lý sự thay đổi” (Change Management) như thế nào?
A. Bằng cách cấm mọi thay đổi.
B. Bằng cách tự động chấp nhận mọi thay đổi.
C. Bằng cách chỉ cho phép một người thực hiện thay đổi.
D. Cung cấp quy trình làm việc, phê duyệt và theo dõi các yêu cầu thay đổi và tác động của chúng lên mô hình.
Câu 11.Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “tính linh hoạt” (flexibility) của các công cụ CASE hiện đại?
A. Chúng không thể tùy chỉnh được.
B. Chúng chỉ hỗ trợ một phương pháp duy nhất.
C. Chúng chỉ dùng cho một loại dự án.
D. Chúng có thể được tùy biến để phù hợp với các quy trình, tiêu chuẩn và phong cách mô hình hóa khác nhau của tổ chức.
Câu 12.Công cụ CASE hỗ trợ việc tạo ra “tài liệu” (documentation) từ các mô hình phân tích như thế nào?
A. Bằng cách tự động viết toàn bộ tài liệu.
B. Bằng cách chỉ lưu trữ tài liệu riêng.
C. Bằng cách không cần tài liệu hóa.
D. Tự động tạo các báo cáo, tài liệu thiết kế hoặc tài liệu yêu cầu từ các mô hình đã tạo.
Câu 13.Sự “tích hợp” (Integration) của công cụ CASE với các công cụ khác trong vòng đời phát triển phần mềm (ví dụ: công cụ quản lý yêu cầu, IDE) mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng sự phức tạp.
B. Tạo ra các hòn đảo thông tin.
C. Giảm khả năng cộng tác.
D. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, luồng công việc liền mạch và giảm công sức thủ công.
Câu 14.Khái niệm “Reverse Engineering” (Kỹ thuật đảo ngược) trong công cụ CASE có nghĩa là gì?
A. Chuyển đổi mã nguồn sang mô hình thiết kế.
B. Chuyển đổi thiết kế sang mã nguồn.
C. Tạo mã nguồn từ mô hình.
D. Tạo mô hình từ mã nguồn hoặc hệ thống hiện có.
Câu 15.Khi lựa chọn công cụ CASE cho phân tích hướng đối tượng, điều gì cần được cân nhắc đầu tiên?
A. Giá cả là yếu tố duy nhất.
B. Độ phức tạp của công cụ.
C. Số lượng tính năng của công cụ.
D. Sự phù hợp của công cụ với phương pháp phát triển, loại dự án và kinh nghiệm của nhóm.
Câu 16.Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ việc tạo các bản mẫu giao diện người dùng từ các mô hình phân tích?
A. IBM DOORS.
B. SonarQube.
C. Git.
D. Axure RP, Figma, Adobe XD.
Câu 17.Lợi ích của việc sử dụng các “mẫu” (templates) trong công cụ CASE là gì?
A. Làm cho các mô hình trở nên khác biệt.
B. Làm giảm khả năng tùy biến.
C. Làm cho quá trình phức tạp hơn.
D. Giúp chuẩn hóa các mô hình, tăng tốc độ tạo và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn.
Câu 18.Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của công cụ CASE trong việc quản lý “sự phức tạp” của các dự án lớn?
A. Làm cho dự án trở nên đơn giản.
B. Không giúp quản lý sự phức tạp.
C. Tăng sự phức tạp.
D. Cung cấp các cơ chế để tổ chức, trực quan hóa và quản lý các mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố.
Câu 19.Khi một công cụ CASE có khả năng “kiểm tra quy tắc ngữ pháp” (semantic rules) của UML, điều này có ý nghĩa gì?
A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả.
B. Chỉ kiểm tra màu sắc biểu đồ.
C. Chỉ kiểm tra kích thước biểu đồ.
D. Kiểm tra xem các yếu tố trong biểu đồ có tuân thủ các quy tắc và ý nghĩa của ngôn ngữ UML hay không.
Câu 20.Ai là người sử dụng chính của các công cụ CASE cho phân tích hướng đối tượng?
A. Người dùng cuối.
B. Khách hàng.
C. Người quản lý dự án.
D. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ, kiến trúc sư phần mềm và nhà thiết kế.
Câu 21.Công cụ nào sau đây thường được tích hợp với công cụ CASE để quản lý mã nguồn và tài liệu?
A. Phần mềm bảng tính.
B. Trình duyệt web.
C. Trình chiếu.
D. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System) như Git.
Câu 22.Vấn đề “đào tạo” là một thách thức khi triển khai công cụ CASE vì:
A. Công cụ quá dễ học.
B. Không ai cần đào tạo.
C. Đào tạo không cần thiết.
D. Các công cụ CASE thường phức tạp và yêu cầu thời gian, công sức để học cách sử dụng hiệu quả.
Câu 23.Lợi ích của việc có một “kho lưu trữ mô hình” (model repository) trong công cụ CASE là gì?
A. Chỉ để sao lưu mô hình.
B. Chỉ để in mô hình.
C. Chỉ để xem mô hình.
D. Nơi tập trung để lưu trữ, quản lý các phiên bản và chia sẻ các mô hình phân tích giữa các thành viên trong nhóm.
Câu 24.Mô hình nào sau đây thường được sử dụng trong các công cụ CASE để mô hình hóa yêu cầu và thiết kế một cách toàn diện?
A. Mô hình Waterfall.
B. Mô hình Scrum.
C. Mô hình Kanban.
D. Mô hình Unified Process (UP).
Câu 25.Khi một công cụ CASE hỗ trợ “kiểm tra lỗi thời” (out-of-date checks) cho các mô hình, điều này giúp gì?
A. Tự động cập nhật mô hình.
B. Làm cho mô hình lỗi thời.
C. Không cho phép thay đổi.
D. Cảnh báo khi một mô hình không còn phù hợp với các yêu cầu hoặc yếu tố đã thay đổi, giúp duy trì tính nhất quán.