Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CÁC KIỂU PHẦN MỀM là một trong những đề thi thuộc Chương 1: MỞ ĐẦU trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức quan trọng giúp sinh viên nhận diện và phân loại các loại phần mềm khác nhau, hiểu rõ mục đích, đặc điểm và ứng dụng của từng kiểu phần mềm trong thế giới công nghệ hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: định nghĩa các kiểu phần mềm phổ biến (hệ thống, ứng dụng, nhúng, web, di động, trí tuệ nhân tạo, v.v.), đặc điểm riêng biệt của từng kiểu, ví dụ minh họa và vai trò của chúng trong các hệ thống thông tin. Việc hiểu rõ sự đa dạng của phần mềm sẽ giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện và áp dụng kiến thức vào việc phân tích, thiết kế các giải pháp phần mềm phù hợp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CÁC KIỂU PHẦN MỀM
Câu 1.Phần mềm nào sau đây được thiết kế để quản lý và điều khiển các hoạt động của phần cứng máy tính, cung cấp một nền tảng cho phần mềm ứng dụng hoạt động?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Google Chrome.
D. Hệ điều hành Windows.
Câu 2.Phần mềm ứng dụng (Application Software) có mục đích chính là gì?
A. Quản lý tài nguyên hệ thống.
B. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
C. Cung cấp nền tảng cho các phần mềm khác.
D. Trực tiếp thực hiện các tác vụ cụ thể phục vụ nhu cầu người dùng.
Câu 3.Phần mềm nhúng (Embedded Software) thường được tìm thấy ở đâu?
A. Trên máy chủ web lớn.
B. Trong các ứng dụng di động.
C. Trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Trong các thiết bị chuyên dụng như tủ lạnh thông minh, lò vi sóng, hoặc bộ điều khiển ô tô.
Câu 4.Đặc điểm nổi bật của ứng dụng web (Web Application) là gì?
A. Yêu cầu cài đặt trên máy tính cá nhân.
B. Chỉ có thể truy cập offline.
C. Thường chạy trên một hệ điều hành cụ thể.
D. Truy cập thông qua trình duyệt web và không cần cài đặt cục bộ.
Câu 5.Điểm khác biệt chính giữa ứng dụng di động (Mobile Application) và ứng dụng web trên điện thoại là gì?
A. Ứng dụng di động chỉ chạy được trên một hệ điều hành duy nhất.
B. Ứng dụng web yêu cầu kết nối Internet liên tục.
C. Ứng dụng web có thể truy cập được nhiều tính năng của thiết bị hơn.
D. Ứng dụng di động được cài đặt trực tiếp trên thiết bị và có thể tận dụng sâu các tính năng phần cứng.
Câu 6.Phần mềm thời gian thực (Real-time Software) được định nghĩa bởi đặc điểm nào?
A. Tốc độ xử lý dữ liệu cực nhanh.
B. Khả năng tương tác với người dùng ngay lập tức.
C. Khả năng hoạt động liên tục 24/7.
D. Khả năng phản hồi trong một khoảng thời gian ràng buộc nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn hoặc chức năng.
Câu 7.Phần mềm trí tuệ nhân tạo (AI Software) được thiết kế để làm gì?
A. Thực hiện các phép tính số học cơ bản.
B. Quản lý dữ liệu lớn.
C. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
D. Mô phỏng hành vi thông minh của con người như học hỏi, suy luận, nhận dạng.
Câu 8.Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để mô phỏng các hiện tượng vật lý, phân tích dữ liệu khoa học, hoặc thiết kế kỹ thuật phức tạp?
A. Ứng dụng văn phòng (Office Suites).
B. Trò chơi điện tử (Video Games).
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Phần mềm khoa học và kỹ thuật (Scientific/Engineering Software).
Câu 9.Loại phần mềm nào bao gồm hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị, và các tiện ích hệ thống?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm nhúng.
C. Phần mềm mạng.
D. Phần mềm hệ thống.
Câu 10.Đâu là ví dụ điển hình của phần mềm ứng dụng?
A. BIOS (Basic Input/Output System).
B. Trình điều khiển card đồ họa.
C. Hệ điều hành Linux.
D. Trình duyệt web Firefox.
Câu 11.Phần mềm tiện ích (Utility Software) có chức năng chính là gì?
A. Viết code cho các ứng dụng mới.
B. Quản lý dự án phần mềm.
C. Phát triển các trò chơi điện tử.
D. Hỗ trợ, duy trì và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống máy tính.
Câu 12.Firmware là một loại phần mềm đặc biệt thường được lưu trữ ở đâu và có chức năng gì?
A. Trên ổ cứng, quản lý tệp tin.
B. Trên RAM, xử lý dữ liệu tạm thời.
C. Trong bộ nhớ ngoài, lưu trữ sao lưu.
D. Trong ROM/Flash của thiết bị, điều khiển chức năng cơ bản của phần cứng.
Câu 13.So với ứng dụng desktop truyền thống, ứng dụng web có lợi thế chính nào?
A. Tốc độ xử lý nhanh hơn trên máy người dùng.
B. Ít phụ thuộc vào kết nối Internet.
C. Dễ dàng truy cập sâu vào phần cứng máy tính.
D. Khả năng truy cập từ mọi thiết bị có trình duyệt và kết nối Internet mà không cần cài đặt.
Câu 14.Middleware (phần mềm trung gian) là gì trong kiến trúc phần mềm?
A. Một loại phần mềm chỉ dùng để kiểm thử.
B. Phần mềm giao diện người dùng.
C. Phần mềm ứng dụng chuyên biệt.
D. Phần mềm kết nối các ứng dụng và hệ thống khác nhau, giúp chúng giao tiếp với nhau.
Câu 15.Đặc điểm nào sau đây là của phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)?
A. Luôn miễn phí và không có bản quyền.
B. Chỉ có thể được phát triển bởi một công ty duy nhất.
C. Không cho phép người dùng thay đổi mã nguồn.
D. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối.
Câu 16.Điểm khác biệt chính của phần mềm thương mại/độc quyền (Proprietary/Closed Source Software) so với phần mềm mã nguồn mở là gì?
A. Luôn đòi hỏi phí bản quyền.
B. Không bao giờ được cập nhật.
C. Chỉ có thể chạy trên một loại phần cứng nhất định.
D. Mã nguồn không được công khai, việc sử dụng, sửa đổi bị hạn chế bởi giấy phép.
Câu 17.Mô hình phân phối phần mềm nào cho phép người dùng truy cập ứng dụng qua Internet dưới dạng dịch vụ mà không cần cài đặt hay quản lý cơ sở hạ tầng?
A. Phần mềm cài đặt cục bộ.
B. Phần mềm nhúng.
C. Phần mềm hệ thống.
D. Software as a Service (SaaS).
Câu 18.Phần mềm trò chơi điện tử (Game Software) thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm nhúng.
C. Phần mềm khoa học.
D. Phần mềm ứng dụng (giải trí).
Câu 19.Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL, Oracle, SQL Server có vai trò chính là gì trong kiến trúc phần mềm?
A. Trực tiếp phục vụ nhu cầu giải trí của người dùng.
B. Điều khiển các thiết bị phần cứng.
C. Cung cấp môi trường lập trình cho các nhà phát triển.
D. Tổ chức, lưu trữ và quản lý dữ liệu cho các ứng dụng khác.
Câu 20.Trình điều khiển thiết bị (Device Driver) thuộc loại phần mềm nào và có chức năng gì?
A. Phần mềm ứng dụng, giúp người dùng tương tác trực tiếp với thiết bị.
B. Phần mềm nhúng, kiểm soát hoạt động bên trong thiết bị.
C. Phần mềm tiện ích, tối ưu hóa hiệu suất thiết bị.
D. Phần mềm hệ thống, giúp hệ điều hành giao tiếp và điều khiển phần cứng.
Câu 21.Hệ điều hành (Operating System) là ví dụ điển hình nhất của phần mềm loại nào?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm nhúng.
C. Phần mềm giải trí.
D. Phần mềm hệ thống.
Câu 22.Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint) là ví dụ của loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm nhúng.
C. Phần mềm thiết kế.
D. Phần mềm ứng dụng năng suất (Productivity Software).
Câu 23.Phần mềm được phát triển riêng theo yêu cầu của một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể được gọi là gì?
A. Phần mềm đóng gói (Packaged Software).
B. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software).
C. Phần mềm tiện ích (Utility Software).
D. Phần mềm tùy chỉnh (Custom Software).
Câu 24.Sự phân biệt chính giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng nằm ở điểm nào?
A. Phần mềm hệ thống miễn phí, phần mềm ứng dụng có trả phí.
B. Phần mềm hệ thống chỉ chạy trên máy chủ, phần mềm ứng dụng chạy trên máy khách.
C. Phần mềm hệ thống có giao diện đồ họa, phần mềm ứng dụng không có.
D. Phần mềm hệ thống hỗ trợ vận hành máy tính, phần mềm ứng dụng thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng.
Câu 25.Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về firmware so với hệ điều hành?
A. Firmware có thể được cập nhật thường xuyên hơn OS.
B. Firmware chỉ chạy trên các thiết bị di động, còn OS chạy trên máy tính.
C. Firmware lớn hơn và phức tạp hơn OS.
D. Firmware là phần mềm cấp thấp điều khiển phần cứng cơ bản, còn OS là phần mềm cấp cao quản lý tài nguyên và ứng dụng.