Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CẢI TIẾN TIẾN TRÌNH PHẦN MỀM

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CẢI TIẾN TIẾN TRÌNH PHẦN MỀM là một trong những đề thi thuộc Chương 2: CÁC PHA PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức chiến lược, giúp sinh viên hiểu rõ tầm quan trọng của việc không ngừng nâng cao hiệu quả và chất lượng của quy trình phát triển phần mềm, từ đó tạo ra sản phẩm tốt hơn với chi phí tối ưu hơn.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: định nghĩa và mục tiêu của cải tiến tiến trình phần mềm (SPI), các mô hình trưởng thành quy trình phổ biến (như CMMI), các giai đoạn trong chu trình cải tiến (đánh giá, lập kế hoạch, triển khai, đo lường), các yếu tố thành công và thách thức khi thực hiện SPI, và lợi ích mà việc cải tiến liên tục mang lại cho tổ chức và sản phẩm. Việc hiểu rõ về cải tiến tiến trình sẽ trang bị cho sinh viên tư duy hệ thống và khả năng đóng góp vào sự phát triển bền vững của các đội ngũ và dự án phần mềm.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CẢI TIẾN TIẾN TRÌNH PHẦN MỀM

Câu 1.Cải tiến tiến trình phần mềm (Software Process Improvement – SPI) là gì?
A. Chỉ việc sửa lỗi trong mã nguồn.
B. Chỉ việc thêm tính năng mới cho phần mềm.
C. Chỉ việc nâng cấp phần cứng máy tính.
D. Một tập hợp các hoạt động có hệ thống để cải thiện chất lượng, hiệu quả và năng suất của quá trình phát triển phần mềm.

Câu 2.Mục tiêu chính của việc thực hiện cải tiến tiến trình phần mềm là gì?
A. Tăng số lượng lập trình viên.
B. Giảm số lượng tài liệu.
C. Chỉ để tăng tốc độ cài đặt phần mềm.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm phần mềm, giảm chi phí và thời gian phát triển.

Câu 3.Mô hình nào sau đây mô tả các cấp độ trưởng thành (Maturity Levels) của một quy trình phát triển phần mềm?
A. ISO 9000.
B. Agile Manifesto.
C. Waterfall Model.
D. CMMI (Capability Maturity Model Integration).

Câu 4.Trong mô hình CMMI, cấp độ trưởng thành thấp nhất, nơi các quy trình thường là không có kỷ luật và không thể dự đoán được, là cấp độ nào?
A. Cấp độ 2: Managed.
B. Cấp độ 3: Defined.
C. Cấp độ 4: Quantitatively Managed.
D. Cấp độ 1: Initial.

Câu 5.Cấp độ trưởng thành nào trong CMMI tập trung vào việc quản lý dự án có kiểm soát, đảm bảo các dự án được lập kế hoạch và thực hiện theo đúng kế hoạch?
A. Cấp độ 1: Initial.
B. Cấp độ 3: Defined.
C. Cấp độ 4: Quantitatively Managed.
D. Cấp độ 2: Managed.

Câu 6.Ở cấp độ trưởng thành “Defined” (CMMI Level 3), đặc điểm nổi bật nhất của quy trình là gì?
A. Các quy trình là không có kỷ luật.
B. Các quy trình được dự đoán chính xác.
C. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi.
D. Các quy trình được tài liệu hóa, tiêu chuẩn hóa và được áp dụng trên toàn tổ chức.

Câu 7.Hoạt động đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu một sáng kiến cải tiến tiến trình phần mềm là gì?
A. Lập kế hoạch tài chính.
B. Tuyển dụng thêm lập trình viên.
C. Mua công cụ mới nhất.
D. Đánh giá tiến trình hiện tại (Process Assessment).

Câu 8.Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) có ý nghĩa gì trong cải tiến tiến trình phần mềm?
A. Chỉ là một quy trình kiểm thử.
B. Chỉ là một cách để viết tài liệu.
C. Chỉ dùng để tuyển dụng nhân sự.
D. Một chu trình lặp đi lặp lại để liên tục lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và điều chỉnh các cải tiến.

Câu 9.Một thách thức lớn nhất khi thực hiện cải tiến tiến trình phần mềm trong một tổ chức là gì?
A. Thiếu công cụ phần mềm.
B. Phần cứng quá đắt đỏ.
C. Khách hàng thay đổi yêu cầu liên tục.
D. Sự kháng cự thay đổi từ phía nhân viên và thiếu cam kết từ ban lãnh đạo.

Câu 10.Lợi ích hữu hình (Tangible Benefit) của cải tiến tiến trình phần mềm là gì?
A. Nâng cao tinh thần làm việc của nhóm.
B. Cải thiện danh tiếng của công ty.
C. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất, giảm số lỗi, và rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.

Câu 11.Lợi ích vô hình (Intangible Benefit) của cải tiến tiến trình phần mềm là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm thời gian kiểm thử.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhóm, cải thiện khả năng giao tiếp và tăng sự tự tin.

Câu 12.Ai là người đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và giám sát các hoạt động cải tiến tiến trình trong một tổ chức lớn?
A. Chỉ các lập trình viên.
B. Chỉ người kiểm thử.
C. Chỉ khách hàng.
D. Nhóm quản lý tiến trình (Process Group) hoặc Chuyên gia cải tiến tiến trình.

Câu 13.Các chỉ số đo lường (Metrics) được sử dụng trong cải tiến tiến trình phần mềm nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để đo lường số dòng code.
B. Chỉ để đánh giá hiệu suất của từng lập trình viên.
C. Để xác định lỗi cụ thể trong mã nguồn.
D. Cung cấp dữ liệu định lượng để đánh giá hiệu quả của tiến trình hiện tại và theo dõi tiến độ cải tiến.

Câu 14.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về cải tiến tiến trình phần mềm?
A. SPI là một quá trình liên tục, không phải là một lần thực hiện.
B. SPI đòi hỏi sự cam kết từ ban lãnh đạo.
C. SPI giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. SPI là một giải pháp ngắn hạn để khắc phục mọi vấn đề của dự án.

Câu 15.Khái niệm “Đường cơ sở tiến trình” (Process Baseline) trong SPI là gì?
A. Chi phí thấp nhất của dự án.
B. Phiên bản đầu tiên của phần mềm.
C. Một công cụ tự động hóa.
D. Một bức tranh hiện tại, định lượng được về tiến trình của tổ chức, dùng làm điểm so sánh cho các cải tiến.

Câu 16.Để một cải tiến tiến trình được “thể chế hóa” (institutionalized) trong một tổ chức, điều gì là cần thiết?
A. Chỉ cần viết ra một tài liệu.
B. Chỉ cần một người thực hiện nó.
C. Chỉ cần một công cụ mới.
D. Cần được tích hợp vào văn hóa, đào tạo, và hệ thống quản lý của tổ chức.

Câu 17.Cấp độ trưởng thành cao nhất trong CMMI, nơi tổ chức tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình dựa trên dữ liệu định lượng, là cấp độ nào?
A. Cấp độ 2: Managed.
B. Cấp độ 3: Defined.
C. Cấp độ 4: Quantitatively Managed.
D. Cấp độ 5: Optimizing.

Câu 18.Mối quan hệ giữa cải tiến tiến trình phần mềm (SPI) và đảm bảo chất lượng phần mềm (SQA) là gì?
A. SQA và SPI là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
B. SQA là một phần của SPI.
C. SPI chỉ áp dụng cho SQA.
D. SQA là một tập hợp các hoạt động để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình, trong khi SPI là hoạt động cải thiện chính những quy trình đó.

Câu 19.Việc sử dụng các công cụ tự động hóa (Automation Tools) trong quá trình phát triển phần mềm có ý nghĩa gì đối với cải tiến tiến trình?
A. Làm tăng sự phức tạp của quy trình.
B. Giảm sự cần thiết của con người.
C. Chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ.
D. Tăng hiệu quả, giảm lỗi thủ công và hỗ trợ việc thu thập dữ liệu để đo lường.

Câu 20.Khi một tổ chức đã đạt đến cấp độ “Quantitatively Managed” (CMMI Level 4), họ có khả năng làm gì với quy trình của mình?
A. Chỉ thực hiện các quy trình theo tài liệu.
B. Chỉ có thể sửa lỗi một cách bị động.
C. Không thể dự đoán kết quả.
D. Kiểm soát và dự đoán hiệu suất của quy trình bằng cách sử dụng các kỹ thuật định lượng và số liệu thống kê.

Câu 21.Để duy trì và phát triển việc cải tiến tiến trình, điều quan trọng là phải có sự “học hỏi tổ chức” (Organizational Learning). Điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi cá nhân học hỏi một mình.
B. Không bao giờ chia sẻ kinh nghiệm.
C. Chỉ học hỏi từ những thất bại.
D. Khả năng của tổ chức để thu thập, chia sẻ và áp dụng kiến thức từ kinh nghiệm để liên tục cải thiện.

Câu 22.Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến các sáng kiến SPI thất bại là gì?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Quá nhiều công cụ được sử dụng.
C. Quy trình quá đơn giản.
D. Thiếu sự hiểu biết rõ ràng về tình trạng hiện tại và mục tiêu cải tiến.

Câu 23.Khái niệm “Best Practices” (Thực tiễn tốt nhất) trong Công nghệ Phần mềm liên quan đến SPI như thế nào?
A. Chúng là các quy tắc bắt buộc không được thay đổi.
B. Chúng chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
C. Chúng là các phương pháp lỗi thời.
D. Chúng là những phương pháp, kỹ thuật đã được chứng minh là hiệu quả, có thể được áp dụng để cải thiện tiến trình.

Câu 24.Mô hình CMMI có hai đại diện: “Staged” (Phân cấp) và “Continuous” (Liên tục). Sự khác biệt chính là gì?
A. Staged chỉ có 3 cấp độ, Continuous có 5 cấp độ.
B. Staged chỉ dùng cho dự án lớn, Continuous cho dự án nhỏ.
C. Staged tập trung vào sản phẩm, Continuous tập trung vào quy trình.
D. Staged yêu cầu hoàn thành các mục tiêu cụ thể theo một trình tự; Continuous cho phép tổ chức chọn và ưu tiên các lĩnh vực cải tiến.

Câu 25.Khi một tổ chức thực hiện SPI, họ không chỉ cải thiện quy trình mà còn thúc đẩy điều gì trong văn hóa làm việc?
A. Tính độc lập của mỗi cá nhân.
B. Sự phụ thuộc vào công nghệ.
C. Sự thờ ơ với chất lượng.
D. Văn hóa không ngừng học hỏi, đổi mới và hướng tới chất lượng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: