Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ BÁN VÉ MÁY BAY CỦA MỘT ĐẠI LÝ

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ BÁN VÉ MÁY BAY CỦA MỘT ĐẠI LÝ là một trong những đề thi thuộc Chương 11: BÀI TẬP DỰ ÁN trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên củng cố hiểu biết về Công nghệ Phần mềm bằng cách áp dụng các nguyên tắc, phương pháp và kỹ thuật vào một bài toán thực tế – xây dựng hệ thống quản lý bán vé máy bay cho một đại lý, một hệ thống phức tạp đòi hỏi tích hợp với nhiều hãng hàng không, quản lý chỗ ngồi, giá vé động và xử lý thanh toán.

Trong bài học này, người học cần nắm vững cách phân tích yêu cầu (chức năng, phi chức năng), thiết kế hệ thống (kiến trúc, cơ sở dữ liệu, giao diện), triển khai các module phức tạp (quản lý hành khách, quản lý chuyến bay, quản lý chỗ ngồi, đặt vé, thanh toán), và thực hiện kiểm thử ở các cấp độ khác nhau (đơn vị, tích hợp, hệ thống, chấp nhận). Việc giải quyết các tình huống trong case study này sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy hệ thống, quản lý dự án và đảm bảo chất lượng phần mềm trong môi trường thực tế, đặc biệt với các hệ thống có tính động cao và nhiều tích hợp bên ngoài.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ BÁN VÉ MÁY BAY CỦA MỘT ĐẠI LÝ

Câu 1.Yêu cầu “Hành khách có thể tìm kiếm chuyến bay theo địa điểm đi, địa điểm đến và ngày đi, xem thông tin chi tiết chuyến bay, và đặt vé” là một ví dụ điển hình của loại yêu cầu nào trong hệ thống này?
A. Yêu cầu phi chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu bảo mật.
D. Yêu cầu chức năng.

Câu 2.Hệ thống phải có khả năng cập nhật thông tin chuyến bay (giá vé, tình trạng chỗ ngồi, thời gian bay) theo thời gian thực từ các hãng hàng không. Đây là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng (Usability).
B. Bảo mật (Security).
C. Khả năng bảo trì (Maintainability).
D. Thời gian thực (Real-time) và Độ tin cậy (Reliability).

Câu 3.Thông tin cá nhân của hành khách (Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, thông tin hộ chiếu) và chi tiết giao dịch thanh toán phải được mã hóa và bảo vệ khỏi sự truy cập trái phép. Đây là yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Độ tin cậy.
D. Bảo mật (Security) và Quyền riêng tư (Privacy).

Câu 4.Trong mô hình hướng đối tượng, `HanhKhach` (Passenger), `ChuyenBay` (Flight), `HangHangKhong` (Airline), `SanBay` (Airport), `LoaiGhe` (SeatClass), `VeMayBay` (FlightTicket) là các ví dụ điển hình của loại lớp nào?
A. Lớp biên giới (Boundary Class).
B. Lớp điều khiển (Control Class).
C. Lớp tiện ích (Utility Class).
D. Lớp thực thể (Entity Class).

Câu 5.Để mô tả việc một `HanhKhach` (Passenger) “tìm kiếm chuyến bay”, “đặt vé”, hoặc “kiểm tra tình trạng chuyến bay”, biểu đồ UML nào sẽ là phù hợp nhất để biểu diễn các tương tác ở mức cao?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).

Câu 6.Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa `ChuyenBay` và `SanBay` (một chuyến bay có sân bay đi và sân bay đến, một sân bay có nhiều chuyến bay) thường là gì?
A. Mối quan hệ một-một (1:1).
B. Mối quan hệ một-nhiều (1:N).
C. Mối quan hệ nhiều-một (N:1).
D. Mối quan hệ nhiều-nhiều (N:M) hoặc hai mối quan hệ một-nhiều từ `ChuyenBay` đến `SanBay` (Sân bay đi, Sân bay đến).

Câu 7.Module `QuanLyDatVe` (Booking Management) cần gọi đến API của `HangHangKhong` (Airline API) để xác nhận đặt chỗ. Sau khi cài đặt riêng từng module, nhóm phát triển cần thực hiện loại kiểm thử nào để đảm bảo chúng làm việc ăn ý với nhau?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing), đặc biệt là tích hợp với hệ thống bên ngoài.

Câu 8.Hệ thống phải đảm bảo rằng không có hai hành khách nào có thể đặt cùng một chỗ ngồi cho cùng một chuyến bay, ngay cả khi có hàng ngàn người truy cập cùng lúc. Đây là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Bảo mật.
D. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) và Đồng thời (Concurrency).

Câu 9.Khi một hành khách thanh toán trực tuyến cho vé máy bay, hệ thống cần gửi yêu cầu đến cổng thanh toán và nhận về kết quả giao dịch. Đây là một trường hợp cần kiểm thử loại nào?
A. Kiểm thử cài đặt.
B. Kiểm thử tương thích.
C. Kiểm thử phục hồi.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) cho quy trình thanh toán.

Câu 10.Đội ngũ phát triển đã sửa lỗi liên quan đến việc hệ thống không hiển thị đúng giá vé khi áp dụng mã giảm giá. Sau khi sửa, họ cần chạy lại các trường hợp kiểm thử cũ để đảm bảo không có lỗi mới nào xuất hiện trong chức năng tính giá vé. Đây là loại kiểm thử nào?
A. Kiểm thử xác nhận lỗi (Confirmation Testing).
B. Kiểm thử chức năng cho tính năng mới.
C. Kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).

Câu 11.Việc thiết kế giao diện cho phép hành khách dễ dàng tìm kiếm chuyến bay, so sánh giá, chọn hạng ghế và điền thông tin hành khách mà không gặp khó khăn thuộc khía cạnh nào của thiết kế?
A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế kiến trúc.
C. Thiết kế module.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).

Câu 12.Để quản lý sự phức tạp của hệ thống và cho phép các nhóm khác nhau phát triển các phần riêng biệt (ví dụ: quản lý lịch trình bay, quản lý giá vé, quản lý đặt chỗ), kiến trúc sư phần mềm có thể đề xuất kiến trúc nào?
A. Kiến trúc tập trung (Monolithic Architecture).
B. Kiến trúc phân lớp (Layered Architecture).
C. Kiến trúc Client-Server đơn giản.
D. Kiến trúc Microservices.

Câu 13.Nếu có một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong module tính toán giá vé động (dynamic pricing), dẫn đến giá hiển thị sai, lập trình viên sẽ sử dụng công cụ nào để tìm kiếm và sửa chữa lỗi đó bằng cách chạy từng bước mã nguồn và xem giá trị biến?
A. Trình biên dịch.
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản.
C. Công cụ xây dựng tự động.
D. Trình gỡ lỗi (Debugger).

Câu 14.Khi thiết kế module `TimKiemChuyenBay` (Flight Search) và `DatCho` (Seat Booking), nguyên tắc nào trong OOP giúp đảm bảo rằng thay đổi ở module này không ảnh hưởng quá nhiều đến module kia?
A. Tính kế thừa (Inheritance).
B. Tính đa hình (Polymorphism).
C. Tính trừu tượng (Abstraction).
D. Tính phụ thuộc thấp (Low Coupling).

Câu 15.Hệ thống cần gửi thông báo tự động cho hành khách khi có thay đổi giờ bay, cổng lên máy bay, hoặc khi vé đã được phát hành. Mẫu thiết kế (Design Pattern) nào phù hợp nhất để quản lý việc này?
A. Singleton Pattern.
B. Strategy Pattern.
C. Factory Pattern.
D. Observer Pattern.

Câu 16.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) có thể xảy ra trong dự án này nếu điều gì xảy ra?
A. Đại lý không có yêu cầu nào.
B. Các yêu cầu đã được xác định rất rõ ràng.
C. Hệ thống hoàn thành sớm hơn dự kiến.
D. Khách hàng yêu cầu thêm các tính năng như đặt phòng khách sạn, thuê xe, quản lý hành trình du lịch trọn gói, hoặc tích hợp chương trình khách hàng thân thiết.

Câu 17.Để quản lý việc nhiều lập trình viên cùng làm việc trên mã nguồn của hệ thống (ví dụ: cùng sửa đổi logic tìm kiếm chuyến bay và logic xử lý thanh toán), công cụ nào là thiết yếu để tránh xung đột mã nguồn?
A. IDE (Integrated Development Environment).
B. Công cụ quản lý dự án (Project Management Tool).
C. Trình biên dịch.
D. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) như Git.

Câu 18.Mục tiêu của việc Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing) cho hệ thống này là gì?
A. Để tìm lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Để kiểm tra hiệu suất của server.
C. Để đảm bảo mọi chức năng đã được viết code.
D. Để khách hàng (đại lý bán vé, nhân viên, hành khách thử nghiệm) xác nhận rằng hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ của họ.

Câu 19.Trong pha phân tích, yêu cầu “Mọi giao dịch bán vé và hủy vé phải được ghi lại chi tiết với thời gian, hành khách, chuyến bay và nhân viên thực hiện để phục vụ kiểm toán và báo cáo” là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Bảo mật.
D. Khả năng kiểm toán (Auditability) và Độ tin cậy.

Câu 20.Biểu đồ nào trong UML sẽ hữu ích để mô tả chi tiết các bước trong quy trình “Hủy vé máy bay”, bao gồm các hoạt động như kiểm tra điều kiện hủy, hoàn tiền, và cập nhật tình trạng chỗ ngồi?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trình tự.
C. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).

Câu 21.Trong pha cài đặt, để đảm bảo tính năng tìm kiếm chuyến bay hoạt động trơn tru ngay cả khi có hàng triệu chuyến bay và giá vé thay đổi liên tục, việc tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu và thiết kế kiến trúc cần được chú trọng. Yêu cầu này liên quan đến thuộc tính phi chức năng nào?
A. Bảo mật.
B. Khả năng sử dụng.
C. Khả năng mở rộng.
D. Hiệu suất (Performance).

Câu 22.Lớp `VeMayBay` (FlightTicket) có các thuộc tính như `maVe`, `giaVe`, `sanBayDi`, `sanBayDen`, `gioBay`, `soGhe`, `hangGhe`, `trangThaiVe`. Phương thức `kiemTraVeHopLe()` sẽ nằm trong lớp nào?
A. Lớp `HanhKhach`.
B. Lớp `ChuyenBay`.
C. Lớp `HangHangKhong`.
D. Lớp `VeMayBay` hoặc một lớp `Service` quản lý vé.

Câu 23.Khi đại lý cần tích hợp hệ thống của mình với nhiều hãng hàng không khác nhau (ví dụ: Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways), loại kiểm thử nào là cần thiết để đảm bảo sự tương tác dữ liệu và quy trình được thông suốt giữa các hệ thống?
A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử hệ thống.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử tích hợp hệ thống (System Integration Testing) và kiểm thử API.

Câu 24.Mối quan hệ giữa một `ChuyenBay` (Flight) và nhiều `LoaiGhe` (SeatClass) (ví dụ: Phổ thông, Thương gia, Hạng nhất) trên chuyến bay đó là mối quan hệ nào trong biểu đồ lớp?
A. Kế thừa.
B. Phụ thuộc.
C. Liên kết (Association).
D. Thành phần (Composition) hoặc Kết tập (Aggregation), tùy thuộc vào cách mô hình hóa.

Câu 25.Điều gì là kết quả quan trọng nhất sau khi hoàn thành pha cài đặt và tích hợp cho hệ thống quản lý bán vé máy bay?
A. Một kế hoạch dự án mới.
B. Một danh sách dài các yêu cầu.
C. Một bản thiết kế chi tiết.
D. Một hệ thống phần mềm hoạt động được, sẵn sàng cho các giai đoạn kiểm thử hệ thống và chấp nhận.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: