Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ CHO THUÊ PHÒNG TRỌ CỦA CHỦ NHÀ TRỌ

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ CHO THUÊ PHÒNG TRỌ CỦA CHỦ NHÀ TRỌ là một trong những đề thi thuộc Chương 11: BÀI TẬP DỰ ÁN trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên củng cố hiểu biết về Công nghệ Phần mềm bằng cách áp dụng các nguyên tắc, phương pháp và kỹ thuật vào một bài toán thực tế – xây dựng hệ thống quản lý cho thuê phòng trọ của chủ nhà trọ, một hệ thống nghiệp vụ cốt lõi đòi hỏi tính chính xác trong quản lý hợp đồng, thanh toán, điện nước và các yêu cầu sửa chữa.

Trong bài học này, người học cần nắm vững cách phân tích yêu cầu (chức năng, phi chức năng), thiết kế hệ thống (kiến trúc, cơ sở dữ liệu, giao diện), triển khai các module phức tạp (quản lý phòng, quản lý người thuê, hợp đồng, thanh toán, hóa đơn điện nước, yêu cầu sửa chữa), và thực hiện kiểm thử ở các cấp độ khác nhau (đơn vị, tích hợp, hệ thống, chấp nhận). Việc giải quyết các tình huống trong case study này sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy hệ thống, quản lý dự án và đảm bảo chất lượng phần mềm trong môi trường thực tế kinh doanh.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ CHO THUÊ PHÒNG TRỌ CỦA CHỦ NHÀ TRỌ

Câu 1.Yêu cầu “Chủ nhà trọ có thể nhập thông tin phòng mới, bao gồm số phòng, diện tích, giá thuê, và tình trạng (trống/đã thuê)” là một ví dụ điển hình của loại yêu cầu nào trong hệ thống này?
A. Yêu cầu phi chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu bảo mật.
D. Yêu cầu chức năng.

Câu 2.Hệ thống phải có khả năng tạo và quản lý các hợp đồng thuê phòng, bao gồm thời hạn, các điều khoản và thông tin người thuê một cách chính xác. Đây là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng (Usability).
B. Bảo mật (Security).
C. Khả năng bảo trì (Maintainability).
D. Độ tin cậy (Reliability) và Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity).

Câu 3.Thông tin cá nhân của người thuê (CCCD, số điện thoại, thông tin người thân) và lịch sử thanh toán phải được bảo mật tuyệt đối. Đây là yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Độ tin cậy.
D. Bảo mật (Security) và Quyền riêng tư (Privacy).

Câu 4.Trong mô hình hướng đối tượng, `PhongTro` (Room), `NguoiThue` (Tenant), `HopDong` (Contract), `HoaDon` (Bill), `YeuCauSuaChua` (MaintenanceRequest) là các ví dụ điển hình của loại lớp nào?
A. Lớp biên giới (Boundary Class).
B. Lớp điều khiển (Control Class).
C. Lớp tiện ích (Utility Class).
D. Lớp thực thể (Entity Class).

Câu 5.Để mô tả việc một `ChuNhaTro` (Landlord) “tạo hợp đồng”, “ghi nhận thanh toán”, hoặc “xử lý yêu cầu sửa chữa”, biểu đồ UML nào sẽ là phù hợp nhất để biểu diễn các tương tác ở mức cao?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).

Câu 6.Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa `PhongTro` và `NguoiThue` (một phòng có thể có nhiều người thuê qua các thời kỳ, nhưng tại một thời điểm, một người thuê chỉ ở một phòng) thường là gì?
A. Mối quan hệ một-một (1:1).
B. Mối quan hệ nhiều-nhiều (N:M).
C. Mối quan hệ nhiều-một (N:1).
D. Mối quan hệ một-nhiều (1:N) hoặc một-một tùy thuộc vào cách mô hình hóa hợp đồng.

Câu 7.Module `QuanLyHopDong` (Contract Management) cần gọi đến module `QuanLyPhong` (Room Management) để cập nhật trạng thái phòng. Sau khi cài đặt riêng từng module, nhóm phát triển cần thực hiện loại kiểm thử nào để đảm bảo chúng làm việc ăn ý với nhau?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).

Câu 8.Hệ thống phải có khả năng tính toán chính xác tiền thuê, tiền điện nước và các khoản phụ thu theo kỳ, dựa trên công tơ và các quy định giá. Loại kiểm thử nào là cần thiết để xác minh tính chính xác này?
A. Kiểm thử hiệu suất.
B. Kiểm thử bảo mật.
C. Kiểm thử khả năng sử dụng.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) và Kiểm thử tính toán (Calculation Testing).

Câu 9.Khi chủ nhà trọ ghi nhận một yêu cầu sửa chữa (ví dụ: hỏng điều hòa), hệ thống cần cập nhật trạng thái yêu cầu và thông báo cho nhân viên bảo trì. Đây là một trường hợp cần kiểm thử loại nào?
A. Kiểm thử cài đặt.
B. Kiểm thử tương thích.
C. Kiểm thử phục hồi.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) cho quy trình quản lý yêu cầu sửa chữa.

Câu 10.Đội ngũ phát triển đã sửa lỗi liên quan đến việc hệ thống không tự động tạo hóa đơn điện nước vào đầu mỗi tháng. Sau khi sửa, họ cần chạy lại các trường hợp kiểm thử cũ để đảm bảo không có lỗi mới nào xuất hiện trong chức năng tạo hóa đơn. Đây là loại kiểm thử nào?
A. Kiểm thử xác nhận lỗi (Confirmation Testing).
B. Kiểm thử chức năng cho tính năng mới.
C. Kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).

Câu 11.Việc thiết kế giao diện cho phép chủ nhà trọ dễ dàng xem danh sách phòng, người thuê, hợp đồng và hóa đơn mà không gặp khó khăn thuộc khía cạnh nào của thiết kế?
A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế kiến trúc.
C. Thiết kế module.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).

Câu 12.Để quản lý sự phức tạp của hệ thống và cho phép các nhóm khác nhau phát triển các phần riêng biệt (ví dụ: quản lý phòng, quản lý người thuê, quản lý thanh toán, quản lý yêu cầu bảo trì), kiến trúc sư phần mềm có thể đề xuất kiến trúc nào?
A. Kiến trúc tập trung (Monolithic Architecture).
B. Kiến trúc phân lớp (Layered Architecture).
C. Kiến trúc Client-Server đơn giản.
D. Kiến trúc Microservices.

Câu 13.Nếu có một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong module tính toán tiền điện nước, dẫn đến việc tính sai số tiền cho người thuê, lập trình viên sẽ sử dụng công cụ nào để tìm kiếm và sửa chữa lỗi đó bằng cách chạy từng bước mã nguồn và xem giá trị biến?
A. Trình biên dịch.
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản.
C. Công cụ xây dựng tự động.
D. Trình gỡ lỗi (Debugger).

Câu 14.Khi thiết kế module `ThanhToan` (Payment) và `HoaDonDienNuoc` (Utility Bill), nguyên tắc nào trong OOP giúp đảm bảo rằng thay đổi ở module này không ảnh hưởng quá nhiều đến module kia?
A. Tính kế thừa (Inheritance).
B. Tính đa hình (Polymorphism).
C. Tính trừu tượng (Abstraction).
D. Tính phụ thuộc thấp (Low Coupling).

Câu 15.Hệ thống cần gửi thông báo tự động cho người thuê khi có hóa đơn mới được tạo hoặc khi có thay đổi trạng thái yêu cầu sửa chữa. Mẫu thiết kế (Design Pattern) nào phù hợp nhất để quản lý việc này?
A. Singleton Pattern.
B. Strategy Pattern.
C. Factory Pattern.
D. Observer Pattern.

Câu 16.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) có thể xảy ra trong dự án này nếu điều gì xảy ra?
A. Chủ nhà trọ không có yêu cầu nào.
B. Các yêu cầu đã được xác định rất rõ ràng.
C. Hệ thống hoàn thành sớm hơn dự kiến.
D. Chủ nhà trọ liên tục yêu cầu thêm các tính năng mới như quản lý bảo vệ, quản lý camera an ninh, quản lý đồ dùng trong phòng, hoặc tích hợp cổng thanh toán online.

Câu 17.Để quản lý việc nhiều lập trình viên cùng làm việc trên mã nguồn của hệ thống (ví dụ: cùng sửa đổi logic quản lý phòng và logic thanh toán), công cụ nào là thiết yếu để tránh xung đột mã nguồn?
A. IDE (Integrated Development Environment).
B. Công cụ quản lý dự án (Project Management Tool).
C. Trình biên dịch.
D. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) như Git.

Câu 18.Mục tiêu của việc Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing) cho hệ thống này là gì?
A. Để tìm lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Để kiểm tra hiệu suất của server.
C. Để đảm bảo mọi chức năng đã được viết code.
D. Để khách hàng (chủ nhà trọ, quản lý, nhân viên) xác nhận rằng hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ của họ.

Câu 19.Trong pha phân tích, yêu cầu “Mọi giao dịch thanh toán và cập nhật hợp đồng phải được ghi lại chi tiết với thời gian, người thuê, phòng và nhân viên thực hiện để phục vụ kiểm toán và báo cáo” là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Bảo mật.
D. Khả năng kiểm toán (Auditability) và Độ tin cậy.

Câu 20.Biểu đồ nào trong UML sẽ hữu ích để mô tả chi tiết các bước trong quy trình “Xử lý Yêu cầu Sửa Chữa”, bao gồm các hoạt động như tiếp nhận yêu cầu, phân công nhân viên, cập nhật trạng thái và thông báo hoàn thành?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trình tự.
C. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).

Câu 21.Trong pha cài đặt, để đảm bảo tính năng xem lịch sử thanh toán và báo cáo doanh thu hoạt động trơn tru ngay cả khi có hàng trăm phòng và hàng ngàn giao dịch, việc tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu và thiết kế kiến trúc cần được chú trọng. Yêu cầu này liên quan đến thuộc tính phi chức năng nào?
A. Bảo mật.
B. Khả năng sử dụng.
C. Khả năng mở rộng.
D. Hiệu suất (Performance).

Câu 22.Lớp `HopDong` (Contract) có các thuộc tính như `maHopDong`, `ngayBatDau`, `ngayKetThuc`, `giaThue`, `trangThai` (đang hiệu lực/đã kết thúc). Phương thức `tinhThoiHanConLai()` sẽ nằm trong lớp nào?
A. Lớp `PhongTro`.
B. Lớp `NguoiThue`.
C. Lớp `ChuNhaTro`.
D. Lớp `HopDong` hoặc một lớp `Service` quản lý hợp đồng.

Câu 23.Khi hệ thống cần tích hợp với các hệ thống bên ngoài như cổng thanh toán trực tuyến hoặc ứng dụng quản lý tài chính, loại kiểm thử nào là cần thiết để đảm bảo sự tương tác dữ liệu và quy trình được thông suốt?
A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử hệ thống.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử tích hợp hệ thống (System Integration Testing) và kiểm thử API.

Câu 24.Mối quan hệ giữa một `PhongTro` (Room) và nhiều `HoaDon` (Bill) điện nước được tạo ra cho phòng đó là mối quan hệ nào trong biểu đồ lớp?
A. Kế thừa.
B. Thành phần.
C. Phụ thuộc.
D. Liên kết (Association) hoặc Kết tập (Aggregation).

Câu 25.Điều gì là kết quả quan trọng nhất sau khi hoàn thành pha cài đặt và tích hợp cho hệ thống quản lý cho thuê phòng trọ?
A. Một kế hoạch dự án mới.
B. Một danh sách dài các yêu cầu.
C. Một bản thiết kế chi tiết.
D. Một hệ thống phần mềm hoạt động được, sẵn sàng cho các giai đoạn kiểm thử hệ thống và chấp nhận.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: