Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ ĐĂNG KÍ HỌC VÀ ĐIỂM TÍN CHỈ CỦA SINH VIÊN

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ ĐĂNG KÍ HỌC VÀ ĐIỂM TÍN CHỈ CỦA SINH VIÊN là một trong những đề thi thuộc Chương 11: BÀI TẬP DỰ ÁN trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên củng cố hiểu biết về Công nghệ Phần mềm bằng cách áp dụng các nguyên tắc, phương pháp và kỹ thuật vào một bài toán thực tế – xây dựng hệ thống quản lý đăng ký học và điểm tín chỉ của sinh viên.

Trong bài học này, người học cần nắm vững cách phân tích yêu cầu (chức năng, phi chức năng), thiết kế hệ thống (kiến trúc, cơ sở dữ liệu, giao diện), triển khai các module phức tạp (quản lý đăng ký, quản lý điểm, quản lý thời khóa biểu), và thực hiện kiểm thử ở các cấp độ khác nhau (đơn vị, tích hợp, hệ thống, chấp nhận) cho một hệ thống giáo dục quy mô lớn. Việc giải quyết các tình huống trong case study này sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy hệ thống, quản lý dự án và đảm bảo chất lượng phần mềm trong môi trường thực tế.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ ĐĂNG KÍ HỌC VÀ ĐIỂM TÍN CHỈ CỦA SINH VIÊN

Câu 1.Yêu cầu “Sinh viên có thể đăng ký các môn học trong học kỳ hiện tại thông qua giao diện web” là một ví dụ điển hình của loại yêu cầu nào trong hệ thống này?
A. Yêu cầu phi chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu bảo mật.
D. Yêu cầu chức năng.

Câu 2.Hệ thống phải có khả năng xử lý đồng thời hàng ngàn yêu cầu đăng ký của sinh viên vào giờ cao điểm mở cổng đăng ký. Đây là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng (Usability).
B. Bảo mật (Security).
C. Khả năng bảo trì (Maintainability).
D. Hiệu suất (Performance) và Khả năng mở rộng (Scalability).

Câu 3.Thông tin điểm của sinh viên phải được bảo mật tuyệt đối, chỉ những sinh viên liên quan, giảng viên phụ trách và quản trị viên có quyền truy cập. Đây là yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Độ tin cậy.
D. Bảo mật (Security).

Câu 4.Trong mô hình hướng đối tượng, `SinhVien` (Student), `MonHoc` (Course), `LopHoc` (Class/Section), `GiangVien` (Instructor), và `Diem` (Grade) là các ví dụ điển hình của loại lớp nào?
A. Lớp biên giới (Boundary Class).
B. Lớp điều khiển (Control Class).
C. Lớp tiện ích (Utility Class).
D. Lớp thực thể (Entity Class).

Câu 5.Để mô tả việc một `SinhVien` (Student) “đăng ký môn học”, “xem điểm”, hoặc “xem thời khóa biểu”, biểu đồ UML nào sẽ là phù hợp nhất để biểu diễn các tương tác ở mức cao?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).

Câu 6.Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa `SinhVien` và `LopHoc` (một sinh viên có thể đăng ký nhiều lớp, một lớp có nhiều sinh viên) thường là gì?
A. Mối quan hệ một-một (1:1).
B. Mối quan hệ một-nhiều (1:N).
C. Mối quan hệ nhiều-một (N:1).
D. Mối quan hệ nhiều-nhiều (N:M).

Câu 7.Module `QuanLyDangKy` (Registration Management) cần gọi đến module `QuanLyLopHoc` (Class Management) để cập nhật số lượng sinh viên trong lớp. Sau khi cài đặt riêng từng module, nhóm phát triển cần thực hiện loại kiểm thử nào để đảm bảo chúng làm việc ăn ý với nhau?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).

Câu 8.Hệ thống phải đảm bảo rằng điểm của sinh viên được tính toán chính xác theo công thức quy định của trường (ví dụ: điểm quá trình, điểm thi giữa kỳ, điểm thi cuối kỳ). Loại kiểm thử nào là cần thiết để xác minh tính chính xác này?
A. Kiểm thử hiệu suất.
B. Kiểm thử bảo mật.
C. Kiểm thử khả năng sử dụng.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) cho tính toán điểm.

Câu 9.Khi một giảng viên nhập điểm cho một môn học, hệ thống cần lưu trữ điểm và cập nhật bảng điểm của sinh viên. Đây là một trường hợp cần kiểm thử loại nào?
A. Kiểm thử cài đặt.
B. Kiểm thử tương thích.
C. Kiểm thử phục hồi.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) cho nhập điểm.

Câu 10.Đội ngũ phát triển đã sửa lỗi liên quan đến việc sinh viên không thể hủy đăng ký sau thời hạn quy định. Sau khi sửa, họ cần chạy lại các trường hợp kiểm thử cũ để đảm bảo không có lỗi mới nào xuất hiện trong chức năng đăng ký. Đây là loại kiểm thử nào?
A. Kiểm thử xác nhận lỗi (Confirmation Testing).
B. Kiểm thử chức năng cho tính năng mới.
C. Kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).

Câu 11.Việc thiết kế giao diện cho phép sinh viên dễ dàng tìm kiếm môn học, xem thông tin lớp và đăng ký mà không gặp khó khăn thuộc khía cạnh nào của thiết kế?
A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế kiến trúc.
C. Thiết kế module.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).

Câu 12.Để quản lý sự phức tạp của hệ thống và cho phép các nhóm khác nhau phát triển các phần riêng biệt (ví dụ: quản lý sinh viên, quản lý đào tạo, quản lý điểm), kiến trúc sư phần mềm có thể đề xuất kiến trúc nào?
A. Kiến trúc tập trung (Monolithic Architecture).
B. Kiến trúc phân lớp (Layered Architecture).
C. Kiến trúc Client-Server đơn giản.
D. Kiến trúc Microservices.

Câu 13.Nếu có một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong module tính điểm trung bình tích lũy, lập trình viên sẽ sử dụng công cụ nào để tìm kiếm và sửa chữa lỗi đó bằng cách chạy từng bước mã nguồn và xem giá trị biến?
A. Trình biên dịch.
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản.
C. Công cụ xây dựng tự động.
D. Trình gỡ lỗi (Debugger).

Câu 14.Khi thiết kế module `DangKyHoc` (Course Registration) và `QuanLyDiem` (Grade Management), nguyên tắc nào trong OOP giúp đảm bảo rằng thay đổi ở module này không ảnh hưởng quá nhiều đến module kia?
A. Tính kế thừa (Inheritance).
B. Tính đa hình (Polymorphism).
C. Tính trừu tượng (Abstraction).
D. Tính phụ thuộc thấp (Low Coupling).

Câu 15.Hệ thống cần gửi thông báo tự động cho sinh viên khi điểm của họ được công bố hoặc khi có thay đổi trong thời khóa biểu. Mẫu thiết kế (Design Pattern) nào phù hợp nhất để quản lý việc này?
A. Singleton Pattern.
B. Strategy Pattern.
C. Factory Pattern.
D. Observer Pattern.

Câu 16.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) có thể xảy ra trong dự án này nếu điều gì xảy ra?
A. Phòng Đào tạo không có yêu cầu nào.
B. Các yêu cầu đã được xác định rất rõ ràng.
C. Hệ thống hoàn thành sớm hơn dự kiến.
D. Ban giám hiệu liên tục yêu cầu thêm các tính năng mới như quản lý ký túc xá, thư viện, hoặc tích hợp hệ thống thanh toán học phí.

Câu 17.Để quản lý việc nhiều lập trình viên cùng làm việc trên mã nguồn của hệ thống (ví dụ: cùng sửa đổi logic đăng ký và logic quản lý điểm), công cụ nào là thiết yếu để tránh xung đột mã nguồn?
A. IDE (Integrated Development Environment).
B. Công cụ quản lý dự án (Project Management Tool).
C. Trình biên dịch.
D. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) như Git.

Câu 18.Mục tiêu của việc Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing) cho hệ thống này là gì?
A. Để tìm lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Để kiểm tra hiệu suất của server.
C. Để đảm bảo mọi chức năng đã được viết code.
D. Để khách hàng (sinh viên, giảng viên, phòng đào tạo) xác nhận rằng hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ của họ.

Câu 19.Trong pha phân tích, yêu cầu “Mọi thay đổi điểm của sinh viên phải được ghi lại đầy đủ với thời gian và người thực hiện thay đổi để phục vụ kiểm toán” là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Bảo mật.
D. Khả năng kiểm toán (Auditability) và Độ tin cậy.

Câu 20.Biểu đồ nào trong UML sẽ hữu ích để mô tả chi tiết các bước trong quy trình “Đăng ký môn học” của sinh viên, bao gồm các hoạt động như kiểm tra điều kiện tiên quyết, kiểm tra giới hạn số tín chỉ, và cập nhật danh sách lớp?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trình tự.
C. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).

Câu 21.Trong pha cài đặt, để đảm bảo tính năng đăng ký hoạt động trơn tru ngay cả khi có hàng ngàn sinh viên truy cập cùng lúc, việc xử lý đồng bộ và bất đồng bộ cần được thiết kế cẩn thận. Yêu cầu này liên quan đến thuộc tính phi chức năng nào?
A. Bảo mật.
B. Khả năng sử dụng.
C. Khả năng mở rộng.
D. Đồng thời (Concurrency) và Hiệu suất.

Câu 22.Lớp `Diem` (Grade) có các thuộc tính như `diemGiuaKy`, `diemCuoiKy`, `diemTongKet`. Phương thức `tinhDiemTongKet()` sẽ nằm trong lớp nào?
A. Lớp `SinhVien`.
B. Lớp `MonHoc`.
C. Lớp `GiangVien`.
D. Lớp `Diem` hoặc một lớp `Service` quản lý điểm.

Câu 23.Khi trường đại học muốn triển khai hệ thống mới trên nhiều khoa khác nhau, mỗi khoa có thể có quy trình quản lý điểm hoặc môn học hơi khác biệt, loại kiểm thử nào là cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định ở mọi khoa?
A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử cài đặt (Installation Testing) và kiểm thử cấu hình (Configuration Testing).

Câu 24.Mối quan hệ giữa một `GiangVien` (Instructor) và nhiều `LopHoc` (Class/Section) mà họ giảng dạy là mối quan hệ nào trong biểu đồ lớp?
A. Kế thừa.
B. Thành phần.
C. Phụ thuộc.
D. Liên kết (Association) hoặc Kết tập (Aggregation).

Câu 25.Điều gì là kết quả quan trọng nhất sau khi hoàn thành pha cài đặt và tích hợp cho hệ thống quản lý đăng ký học và điểm tín chỉ?
A. Một kế hoạch dự án mới.
B. Một danh sách dài các yêu cầu.
C. Một bản thiết kế chi tiết.
D. Một hệ thống phần mềm hoạt động được, sẵn sàng cho các giai đoạn kiểm thử hệ thống và chấp nhận.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: