Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ CHẤP NHẬN là một trong những đề thi thuộc Chương 9: PHA CÀI ĐẶT VÀ TÍCH HỢP trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức thực tiễn cuối cùng và quan trọng bậc nhất trong quá trình phát triển phần mềm, nơi sản phẩm được xác nhận là đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ và sẵn sàng để bàn giao cho khách hàng hoặc đưa vào sử dụng thực tế.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: định nghĩa Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing – AT), mục đích và vai trò của nó (xác nhận đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ, sự hài lòng của người dùng), các loại AT phổ biến (Alpha Testing, Beta Testing, User Acceptance Testing – UAT), đối tượng thực hiện kiểm thử (khách hàng, người dùng cuối), tầm quan trọng của các tiêu chí chấp nhận và kịch bản nghiệp vụ, và những thách thức thường gặp. Việc hiểu rõ Kiểm thử Chấp nhận sẽ trang bị cho sinh viên khả năng đóng góp vào việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng thực sự mang lại giá trị và được các bên liên quan chấp nhận.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ CHẤP NHẬN
Câu 1.Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing – AT) có mục đích chính là gì?
A. Tìm lỗi trong mã nguồn chương trình.
B. Kiểm tra hiệu suất của hệ thống.
C. Xác minh rằng các module tích hợp hoạt động đúng.
D. Xác nhận rằng sản phẩm phần mềm đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ và sẵn sàng được khách hàng chấp nhận.
Câu 2.Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện Kiểm thử Chấp nhận?
A. Lập trình viên.
B. Nhóm kiểm thử độc lập.
C. Quản lý dự án.
D. Khách hàng hoặc người dùng cuối (End-users).
Câu 3.Khi nào thì Kiểm thử Chấp nhận thường được thực hiện trong vòng đời phát triển phần mềm?
A. Ngay sau pha yêu cầu.
B. Song song với pha cài đặt.
C. Sau kiểm thử đơn vị và tích hợp.
D. Sau Kiểm thử Hệ thống và trước khi sản phẩm được triển khai rộng rãi.
Câu 4.Loại Kiểm thử Chấp nhận nào được thực hiện bởi một nhóm người dùng thực tế bên ngoài, trong môi trường sản xuất của họ?
A. Alpha Testing.
B. Contract Acceptance Testing.
C. Regulation Acceptance Testing.
D. Beta Testing.
Câu 5.Trong Kiểm thử Chấp nhận, “Tiêu chí chấp nhận” (Acceptance Criteria) là gì?
A. Các điều kiện để tìm lỗi.
B. Các bước để cài đặt phần mềm.
C. Các tính năng mới được thêm vào.
D. Các điều kiện hoặc yêu cầu cụ thể mà sản phẩm phải đáp ứng để được khách hàng chấp nhận.
Câu 6.Kiểm thử nào sau đây thường được thực hiện bởi nhóm kiểm thử nội bộ hoặc người dùng giả định trong môi trường phát triển của nhà cung cấp?
A. Beta Testing.
B. User Acceptance Testing (UAT).
C. Operational Acceptance Testing.
D. Alpha Testing.
Câu 7.Mục tiêu chính của Kiểm thử Chấp nhận dựa trên “Kịch bản nghiệp vụ” (Business Scenarios) là gì?
A. Kiểm tra các lỗi cú pháp.
B. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
C. Đánh giá giao diện người dùng.
D. Đảm bảo rằng hệ thống hỗ trợ đúng các quy trình làm việc thực tế của người dùng.
Câu 8.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về Kiểm thử Chấp nhận?
A. Đây là cấp độ kiểm thử cuối cùng trước khi triển khai chính thức.
B. Mục tiêu là xác nhận giá trị kinh doanh của phần mềm.
C. Nó đòi hỏi sự tham gia tích cực của khách hàng.
D. Nó tập trung vào việc tìm kiếm lỗi trong mã nguồn hoặc thiết kế.
Câu 9.Hậu quả của việc bỏ qua hoặc thực hiện Kiểm thử Chấp nhận không đầy đủ là gì?
A. Giảm chi phí dự án.
B. Dự án hoàn thành sớm hơn.
C. Chất lượng sản phẩm cao hơn.
D. Khách hàng không hài lòng với sản phẩm, dẫn đến làm lại tốn kém hoặc sản phẩm không được sử dụng.
Câu 10.Kiểm thử Chấp nhận có vai trò gì trong việc giảm thiểu “Phạm vi trượt” (Scope Creep)?
A. Nó tự động thêm các tính năng mới.
B. Nó không cho phép thay đổi yêu cầu.
C. Nó chỉ diễn ra ở giai đoạn cuối.
D. Nó giúp xác nhận rằng sản phẩm chỉ bao gồm các yêu cầu đã được thống nhất và chấp nhận.
Câu 11.Trong Kiểm thử Chấp nhận, “Nhật ký kiểm thử” (Test Log) có vai trò gì?
A. Chỉ để ghi lại các cuộc họp.
B. Chỉ để sao lưu mã nguồn.
C. Chỉ để quản lý tài chính.
D. Ghi lại các hoạt động kiểm thử, kết quả, các vấn đề được tìm thấy và bằng chứng chấp nhận.
Câu 12.Loại Kiểm thử Chấp nhận nào tập trung vào việc xác minh rằng các quy trình vận hành (backup, recovery, monitoring) của hệ thống hoạt động đúng?
A. User Acceptance Testing (UAT).
B. Contract Acceptance Testing.
C. Regulation Acceptance Testing.
D. Operational Acceptance Testing (OAT).
Câu 13.Nếu khách hàng từ chối chấp nhận sản phẩm sau khi Kiểm thử Chấp nhận, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Dự án sẽ được triển khai ngay lập tức.
B. Lập trình viên sẽ được thưởng.
C. Sản phẩm sẽ được sử dụng như bình thường.
D. Sản phẩm cần được sửa đổi hoặc làm lại để đáp ứng các tiêu chí chấp nhận.
Câu 14.Kiểm thử Chấp nhận thường được thực hiện trong môi trường nào?
A. Môi trường phát triển của lập trình viên.
B. Môi trường kiểm thử đơn vị.
C. Môi trường kiểm thử tích hợp.
D. Môi trường giống hoặc tương tự với môi trường sản xuất (Production-like Environment).
Câu 15.Khái niệm “User Story” (Câu chuyện người dùng) trong các phương pháp Agile liên quan đến Kiểm thử Chấp nhận như thế nào?
A. User Story là một công cụ kiểm thử tự động.
B. User Story chỉ dùng để viết code.
C. User Story là tài liệu thiết kế.
D. Mỗi User Story thường có các “Tiêu chí Chấp nhận” (Acceptance Criteria) riêng, làm cơ sở cho kiểm thử.
Câu 16.Để Kiểm thử Chấp nhận hiệu quả, điều gì là cần thiết về phía khách hàng/người dùng?
A. Phải có kiến thức về lập trình.
B. Phải chấp nhận mọi thứ được trình bày.
C. Không được đưa ra phản hồi tiêu cực.
D. Sự tham gia tích cực, hiểu biết về nghiệp vụ, và khả năng đưa ra phản hồi rõ ràng.
Câu 17.Kiểm thử nào sau đây được thực hiện để xác minh rằng sản phẩm tuân thủ các điều khoản hợp đồng đã ký kết giữa nhà cung cấp và khách hàng?
A. Beta Testing.
B. User Acceptance Testing (UAT).
C. Operational Acceptance Testing (OAT).
D. Contract Acceptance Testing.
Câu 18.Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của “Người điều phối” (Facilitator) trong Kiểm thử Chấp nhận?
A. Người viết tất cả các trường hợp kiểm thử.
B. Người phê duyệt cuối cùng sản phẩm.
C. Người sửa lỗi được tìm thấy.
D. Người hỗ trợ quá trình kiểm thử, đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa nhóm phát triển và người kiểm thử.
Câu 19.Tại sao việc tài liệu hóa “các trường hợp kiểm thử chấp nhận” (Acceptance Test Cases) lại quan trọng?
A. Để làm cho tài liệu dài hơn.
B. Để che giấu thông tin quan trọng.
C. Để tìm ra người viết ra yêu cầu đó.
D. Cung cấp một bộ tiêu chuẩn rõ ràng và có thể lặp lại để xác minh sự chấp nhận của sản phẩm.
Câu 20.Sự “tin cậy” (Trust) giữa nhà phát triển và khách hàng có thể được cải thiện nhờ Kiểm thử Chấp nhận như thế nào?
A. Bằng cách không bao giờ tương tác.
B. Bằng cách không bao giờ lắng nghe phản hồi.
C. Bằng cách làm cho sản phẩm rất phức tạp.
D. Bằng cách cho phép khách hàng xác minh sản phẩm, tăng sự minh bạch và xây dựng niềm tin vào chất lượng.
Câu 21.Kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc xác minh rằng sản phẩm tuân thủ các quy định pháp luật hoặc tiêu chuẩn ngành liên quan?
A. Alpha Testing.
B. Beta Testing.
C. UAT.
D. Regulation Acceptance Testing.
Câu 22.Lợi ích kinh tế của việc thực hiện Kiểm thử Chấp nhận hiệu quả là gì?
A. Tăng chi phí dự án.
B. Kéo dài thời gian ra thị trường.
C. Làm giảm chất lượng phần mềm.
D. Giảm rủi ro sản phẩm không được sử dụng, giảm chi phí làm lại sau triển khai và tăng sự hài lòng của khách hàng.
Câu 23.Nếu có sự khác biệt giữa “kỳ vọng của người dùng” và “hành vi thực tế của hệ thống” trong Kiểm thử Chấp nhận, đây là dấu hiệu của vấn đề gì?
A. Lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Lỗi hiệu suất.
C. Lỗi bảo mật.
D. Yêu cầu ban đầu không được xác định rõ ràng hoặc bị hiểu sai.
Câu 24.Mục tiêu của việc “chuẩn bị dữ liệu kiểm thử chấp nhận” là gì?
A. Để làm cho kiểm thử nhanh hơn.
B. Để tự động sửa lỗi.
C. Để chỉ kiểm tra một chức năng duy nhất.
D. Tạo ra các kịch bản dữ liệu thực tế và đa dạng để mô phỏng các tình huống sử dụng trong môi trường sản xuất.
Câu 25.Khi nào thì một sản phẩm phần mềm được coi là “hoàn thành” từ góc độ kinh doanh và sẵn sàng để triển khai chính thức?
A. Khi tất cả mã nguồn đã được viết.
B. Khi tất cả các lỗi đã được tìm thấy.
C. Khi nhóm phát triển đã sẵn sàng.
D. Khi sản phẩm đã vượt qua Kiểm thử Chấp nhận thành công và được khách hàng phê duyệt.