Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ TRONG PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ TRONG PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG là một trong những đề thi thuộc Chương 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức quan trọng, tập trung vào việc hiểu rằng kiểm thử không chỉ diễn ra ở giai đoạn cuối của vòng đời phần mềm, mà cần được tích hợp ngay từ các giai đoạn đầu, đặc biệt là trong phân tích hướng đối tượng, để đảm bảo chất lượng ngay từ gốc rễ.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích của kiểm thử trong phân tích (kiểm tra tính đúng đắn, nhất quán của yêu cầu và mô hình), các kỹ thuật kiểm thử tĩnh (đánh giá, kiểm tra) áp dụng cho các mô hình phân tích (Use Case, Class, Sequence), tầm quan trọng của việc kiểm tra tính khả kiểm thử của các yêu cầu, vai trò của kiểm thử sớm (Shift-Left Testing), và lợi ích của việc phát hiện lỗi ở giai đoạn phân tích. Việc hiểu rõ kiểm thử trong phân tích hướng đối tượng sẽ giúp sinh viên xây dựng các yêu cầu và mô hình chất lượng cao, giảm thiểu chi phí sửa lỗi và nâng cao thành công của dự án.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ TRONG PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG

Câu 1.Mục đích chính của “kiểm thử” trong pha phân tích hướng đối tượng là gì?
A. Để tìm lỗi trong mã nguồn chương trình.
B. Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống.
C. Để triển khai phần mềm cho người dùng cuối.
D. Để đảm bảo tính đúng đắn, nhất quán và đầy đủ của các yêu cầu và mô hình phân tích.

Câu 2.Phương pháp kiểm thử nào sau đây thường được áp dụng cho các mô hình phân tích (ví dụ: Biểu đồ lớp, Biểu đồ trường hợp sử dụng)?
A. Kiểm thử hộp đen (Black-box Testing).
B. Kiểm thử hộp trắng (White-box Testing).
C. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
D. Kiểm thử tĩnh (Static Testing) như đánh giá (Review) và kiểm tra (Inspection).

Câu 3.Khi một nhóm xem xét “Biểu đồ Trường hợp Sử dụng” (Use Case Diagram) để đảm bảo rằng tất cả các chức năng đã được mô tả và không có mâu thuẫn, đây là một hình thức kiểm thử nào?
A. Kiểm thử chức năng.
B. Kiểm thử hiệu suất.
C. Kiểm thử chấp nhận.
D. Kiểm thử tĩnh (Đánh giá Use Case).

Câu 4.Tại sao việc phát hiện lỗi ở giai đoạn phân tích hướng đối tượng lại có lợi hơn so với việc phát hiện ở giai đoạn cài đặt?
A. Lỗi trở nên dễ hiểu hơn.
B. Phần mềm không cần bảo trì.
C. Không có bất kỳ lỗi nào.
D. Chi phí sửa lỗi thấp hơn đáng kể (tăng theo cấp số nhân khi lỗi được phát hiện muộn).

Câu 5.Mục tiêu của việc kiểm tra “tính nhất quán” (Consistency) giữa các mô hình phân tích (ví dụ: giữa Biểu đồ lớp và Biểu đồ trình tự) là gì?
A. Để làm cho các mô hình phức tạp hơn.
B. Để tăng số lượng mô hình.
C. Để che giấu thông tin.
D. Đảm bảo rằng các mô hình không mâu thuẫn lẫn nhau và cung cấp một cái nhìn thống nhất về hệ thống.

Câu 6.Khái niệm “Khả năng kiểm thử yêu cầu” (Testability of Requirements) đề cập đến điều gì?
A. Yêu cầu dễ hiểu.
B. Yêu cầu dễ thay đổi.
C. Yêu cầu ít phức tạp.
D. Khả năng thiết kế và thực hiện các trường hợp kiểm thử để xác minh rằng yêu cầu đã được đáp ứng.

Câu 7.Nếu một yêu cầu chức năng được đặc tả mơ hồ hoặc không rõ ràng, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng kiểm thử của nó?
A. Sẽ dễ kiểm thử hơn.
B. Sẽ không ảnh hưởng.
C. Sẽ làm giảm chi phí kiểm thử.
D. Sẽ làm cho việc thiết kế các trường hợp kiểm thử chính xác trở nên khó khăn hoặc không thể.

Câu 8.Kiểm thử trong phân tích hướng đối tượng giúp giảm thiểu rủi ro nào nhất?
A. Rủi ro về ngân sách.
B. Rủi ro về công nghệ.
C. Rủi ro về nhân sự.
D. Rủi ro về việc sản phẩm không đáp ứng đúng yêu cầu hoặc có lỗi thiết kế cơ bản.

Câu 9.Một trong những kỹ thuật Kiểm chứng tĩnh được sử dụng trong phân tích hướng đối tượng là “Walkthrough” (Đi bộ mã/thiết kế). Hoạt động này bao gồm những gì?
A. Chỉ viết code.
B. Chỉ kiểm thử hiệu suất.
C. Chỉ thảo luận không chính thức.
D. Người phát triển trình bày và giải thích mô hình phân tích hoặc thiết kế cho các thành viên khác để thu thập phản hồi và phát hiện lỗi.

Câu 10.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về kiểm thử trong phân tích hướng đối tượng?
A. Nó là một hoạt động phòng ngừa lỗi.
B. Nó nên được thực hiện sớm trong vòng đời dự án.
C. Nó giúp cải thiện chất lượng của tài liệu yêu cầu và mô hình.
D. Nó thay thế hoàn toàn nhu cầu về kiểm thử chức năng ở giai đoạn sau.

Câu 11.Khi kiểm thử “Biểu đồ lớp” (Class Diagram) trong phân tích, chúng ta cần kiểm tra điều gì?
A. Luồng dữ liệu giữa các quá trình.
B. Trình tự thời gian của các sự kiện.
C. Các chức năng của hệ thống.
D. Tính đúng đắn của các lớp, thuộc tính, phương thức và mối quan hệ (ví dụ: số lượng, tính kế thừa).

Câu 12.Mục tiêu của việc đảm bảo “tính truy vết” (Traceability) của yêu cầu trong phân tích hướng đối tượng là gì?
A. Để làm cho mô hình phức tạp hơn.
B. Để che giấu thông tin.
C. Để tìm ra người tạo yêu cầu.
D. Để liên kết các yêu cầu với các phần tử trong mô hình phân tích, thiết kế và kiểm thử.

Câu 13.Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) hỗ trợ kiểm thử trong phân tích hướng đối tượng như thế nào?
A. Tự động tìm lỗi trong mã nguồn.
B. Chỉ giúp vẽ biểu đồ.
C. Chỉ quản lý tài chính.
D. Cung cấp chức năng kiểm tra tính nhất quán, hợp lệ của mô hình và tạo báo cáo lỗi.

Câu 14.Nếu một yêu cầu đã được mô hình hóa trong Biểu đồ lớp nhưng lại không xuất hiện trong Biểu đồ Trường hợp Sử dụng, đây là vấn đề gì?
A. Tính mơ hồ.
B. Tính có thể kiểm chứng.
C. Tính linh hoạt.
D. Tính không nhất quán hoặc không đầy đủ giữa các mô hình.

Câu 15.Khái niệm “Shift-Left Testing” (Kiểm thử dịch trái) có liên quan đến kiểm thử trong phân tích hướng đối tượng như thế nào?
A. Kiểm thử chỉ diễn ra ở cuối dự án.
B. Kiểm thử chỉ do một nhóm độc lập thực hiện.
C. Kiểm thử được thực hiện chậm hơn.
D. Nhấn mạnh việc bắt đầu các hoạt động kiểm thử (bao gồm kiểm chứng) càng sớm càng tốt trong vòng đời phát triển.

Câu 16.Để kiểm tra tính đúng đắn của các hành vi động trong hệ thống, Biểu đồ nào trong UML thường được đánh giá?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
C. Biểu đồ thành phần.
D. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram) hoặc Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).

Câu 17.Kiểm thử trong phân tích hướng đối tượng giúp cải thiện “chất lượng của yêu cầu” bằng cách nào?
A. Bằng cách thêm nhiều yêu cầu.
B. Bằng cách làm cho yêu cầu mơ hồ hơn.
C. Bằng cách loại bỏ tất cả các yêu cầu.
D. Bằng cách phát hiện các lỗi, mâu thuẫn hoặc thiếu sót trong yêu cầu trước khi chúng được đưa vào thiết kế.

Câu 18.Mục tiêu của việc sử dụng các “Checklist” (Danh sách kiểm tra) trong quá trình đánh giá mô hình phân tích là gì?
A. Để làm cho mô hình phức tạp hơn.
B. Để tự động sửa lỗi.
C. Để tìm lỗi cú pháp.
D. Hướng dẫn người đánh giá tập trung vào các khía cạnh quan trọng và đảm bảo tính nhất quán trong quá trình đánh giá.

Câu 19.Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện các hoạt động kiểm thử trong pha phân tích hướng đối tượng?
A. Chỉ các lập trình viên.
B. Chỉ các người kiểm thử.
C. Chỉ khách hàng.
D. Các chuyên viên phân tích, kiến trúc sư, và đôi khi là người quản lý dự án.

Câu 20.Khi kiểm thử một “Biểu đồ Trạng thái” (State Machine Diagram), chúng ta cần kiểm tra điều gì?
A. Luồng dữ liệu.
B. Các lớp và mối quan hệ.
C. Trình tự các hành động.
D. Tính đúng đắn của các trạng thái, chuyển đổi, sự kiện và hành động liên quan.

Câu 21.Sự “phức tạp” của mô hình phân tích có thể ảnh hưởng như thế nào đến kiểm thử trong giai đoạn này?
A. Làm cho kiểm thử dễ dàng hơn.
B. Không ảnh hưởng.
C. Giảm số lượng lỗi.
D. Tăng thời gian và công sức cần thiết để đánh giá và kiểm tra tính đúng đắn của mô hình.

Câu 22.Mối quan hệ giữa “Kiểm thử trong phân tích” và “Kiểm thử trong cài đặt” là gì?
A. Chúng là hai hoạt động độc lập.
B. Kiểm thử trong phân tích thay thế kiểm thử trong cài đặt.
C. Kiểm thử trong cài đặt là đủ.
D. Kiểm thử trong phân tích giúp giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của lỗi được phát hiện trong cài đặt.

Câu 23.Nếu một mô hình phân tích không tuân thủ các quy tắc mô hình hóa (ví dụ: UML), công cụ CASE có thể giúp phát hiện lỗi này thông qua hoạt động nào?
A. Kiểm thử chức năng.
B. Kiểm thử hiệu suất.
C. Gỡ lỗi.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của cú pháp/ngữ pháp (Syntax/Semantic Checking).

Câu 24.Mục tiêu của việc “trao đổi thông tin” (Communication) liên tục giữa các bên liên quan trong quá trình kiểm thử phân tích là gì?
A. Để làm cho quá trình phức tạp hơn.
B. Để che giấu lỗi.
C. Để làm chậm tiến độ.
D. Để làm rõ các thắc mắc, giải quyết xung đột và đảm bảo mọi người có cùng một hiểu biết về hệ thống.

Câu 25.Khi một mô hình phân tích đã được “kiểm thử” và “phê duyệt” bởi các bên liên quan, nó trở thành điều gì cho giai đoạn thiết kế?
A. Một gợi ý không bắt buộc.
B. Một tài liệu lỗi thời.
C. Một sản phẩm cuối cùng.
D. Một “đường cơ sở” (baseline) vững chắc để bắt đầu thiết kế.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: