Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: MÔ HÌNH HÓA CHỨC NĂNG là một trong những đề thi thuộc Chương 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức quan trọng, tập trung vào việc hiểu và mô hình hóa các hoạt động, chức năng mà một hệ thống phần mềm cần thực hiện, là một khía cạnh thiết yếu trong giai đoạn phân tích hệ thống.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích của mô hình hóa chức năng, các kỹ thuật và biểu đồ phổ biến được sử dụng (biểu đồ luồng dữ liệu DFD, biểu đồ trường hợp sử dụng Use Case, biểu đồ hoạt động Activity Diagram), các thành phần chính của từng biểu đồ (quá trình, luồng dữ liệu, thực thể ngoài, tác nhân, use case, hành động, luồng điều khiển), và tầm quan trọng của việc hiểu rõ “cái gì” mà hệ thống làm trước khi đi vào “cách thức” thực hiện. Việc hiểu rõ mô hình hóa chức năng sẽ trang bị cho sinh viên khả năng phân tích và truyền đạt các yêu cầu nghiệp vụ một cách rõ ràng, làm nền tảng vững chắc cho thiết kế hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: MÔ HÌNH HÓA CHỨC NĂNG
Câu 1.Mục đích chính của mô hình hóa chức năng (Functional Modeling) trong phân tích hệ thống là gì?
A. Để thiết kế cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Để xác định các thành phần vật lý của hệ thống.
C. Để mô tả cách thức hệ thống sẽ được triển khai.
D. Để mô tả các chức năng và hoạt động mà hệ thống sẽ thực hiện.
Câu 2.Biểu đồ nào sau đây tập trung vào việc mô tả luồng dữ liệu thông qua các quá trình xử lý trong một hệ thống?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ trạng thái (State Machine Diagram).
D. Biểu đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram – DFD).
Câu 3.Trong Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD), một hình tròn hoặc hình oval thường đại diện cho yếu tố nào?
A. Một thực thể bên ngoài (External Entity).
B. Một kho dữ liệu (Data Store).
C. Một luồng dữ liệu (Data Flow).
D. Một quá trình xử lý (Process).
Câu 4.Biểu đồ nào trong UML được sử dụng để mô tả các chức năng của hệ thống từ góc nhìn của người dùng hoặc các hệ thống bên ngoài?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ thành phần (Component Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).
Câu 5.Trong một Use Case Diagram, “Actor” (Tác nhân) là gì?
A. Một chức năng chính của hệ thống.
B. Một đối tượng bên trong hệ thống.
C. Một luồng dữ liệu.
D. Một người dùng hoặc một hệ thống bên ngoài tương tác với hệ thống đang được phân tích.
Câu 6.Trong DFD, một luồng dữ liệu (Data Flow) được biểu diễn bằng mũi tên, mô tả điều gì?
A. Điều kiện để một quá trình xảy ra.
B. Thứ tự thực thi của các quá trình.
C. Nơi dữ liệu được lưu trữ.
D. Sự di chuyển của dữ liệu từ một nguồn đến một đích.
Câu 7.Mục tiêu của việc tạo “Biểu đồ ngữ cảnh” (Context Diagram) trong DFD là gì?
A. Để mô tả chi tiết tất cả các quá trình.
B. Để hiển thị cấu trúc nội bộ của hệ thống.
C. Để chỉ ra các lỗi trong luồng dữ liệu.
D. Để biểu diễn toàn bộ hệ thống như một quá trình duy nhất và các tương tác của nó với các thực thể bên ngoài.
Câu 8.Trong một Use Case Diagram, mối quan hệ `<>` giữa hai Use Case có ý nghĩa gì?
A. Use Case mở rộng là tùy chọn của Use Case cơ sở.
B. Use Case cơ sở là một loại của Use Case mở rộng.
C. Use Case cơ sở có thể xảy ra song song với Use Case mở rộng.
D. Use Case cơ sở luôn bao gồm và gọi đến Use Case mở rộng để hoàn thành chức năng của nó.
Câu 9.Biểu đồ nào trong UML dùng để mô tả luồng điều khiển của các hoạt động trong một quy trình hoặc một trường hợp sử dụng?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
Câu 10.Trong một DFD, một kho dữ liệu (Data Store) được biểu diễn bằng hai đường thẳng song song, mô tả điều gì?
A. Một quá trình xử lý.
B. Một thực thể bên ngoài.
C. Một luồng dữ liệu.
D. Nơi dữ liệu được lưu trữ tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Câu 11.Việc “phân rã chức năng” (Functional Decomposition) là một kỹ thuật được áp dụng trong mô hình hóa chức năng như thế nào?
A. Bằng cách gộp tất cả các chức năng vào một.
B. Bằng cách loại bỏ các chức năng không cần thiết.
C. Bằng cách thay đổi tên của các chức năng.
D. Bằng cách chia nhỏ một chức năng lớn thành các chức năng con nhỏ hơn, chi tiết hơn.
Câu 12.Mô hình hóa chức năng tập trung vào việc trả lời câu hỏi nào?
A. “Ai sẽ làm gì?” (Who will do what?).
B. “Dữ liệu được lưu trữ như thế nào?” (How is data stored?).
C. “Hệ thống trông như thế nào?” (What does the system look like?).
D. “Hệ thống sẽ làm gì?” (What will the system do?).
Câu 13.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về mô hình hóa chức năng?
A. Nó giúp làm rõ các yêu cầu chức năng.
B. Nó là một công cụ giao tiếp hiệu quả.
C. Nó được thực hiện ở giai đoạn phân tích.
D. Nó cung cấp chi tiết về cách mã nguồn sẽ được viết.
Câu 14.Khi một DFD được phân rã từ Level 0 sang Level 1, điều gì xảy ra?
A. Các thực thể bên ngoài bị loại bỏ.
B. Các kho dữ liệu được gộp lại.
C. Các luồng dữ liệu được đơn giản hóa.
D. Một quá trình ở Level 0 được chia nhỏ thành các quá trình con chi tiết hơn.
Câu 15.Trong một Activity Diagram, một “điểm quyết định” (decision node) được biểu diễn bằng hình thoi, có ý nghĩa gì?
A. Bắt đầu một luồng song song.
B. Kết thúc một hoạt động.
C. Thực hiện một hành động cụ thể.
D. Biểu diễn một điều kiện hoặc lựa chọn dẫn đến các luồng hoạt động khác nhau.
Câu 16.Mối quan hệ `<>` trong một Use Case Diagram có ý nghĩa gì?
A. Use Case mở rộng luôn được thực hiện cùng với Use Case cơ sở.
B. Use Case cơ sở là một loại của Use Case mở rộng.
C. Use Case mở rộng là một phần của Use Case cơ sở.
D. Use Case mở rộng là một chức năng tùy chọn, có thể mở rộng hành vi của Use Case cơ sở dưới một điều kiện nhất định.
Câu 17.Công cụ CASE nào sau đây được sử dụng để hỗ trợ việc vẽ và quản lý các biểu đồ DFD và Use Case?
A. Trình biên dịch mã nguồn.
B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
C. Trình duyệt web.
D. Các công cụ mô hình hóa như Enterprise Architect, Visual Paradigm, Lucidchart.
Câu 18.Mục tiêu của việc sử dụng Swimlane trong Activity Diagram là gì?
A. Để làm cho biểu đồ đẹp hơn.
B. Để ẩn thông tin chi tiết.
C. Để chỉ ra các lỗi.
D. Để chỉ ra đối tượng hoặc vai trò nào chịu trách nhiệm cho các hoạt động cụ thể.
Câu 19.Một lợi ích chính của việc mô hình hóa chức năng là gì đối với sự hiểu biết của các bên liên quan?
A. Làm cho các yêu cầu phức tạp hơn.
B. Giảm sự cần thiết của giao tiếp.
C. Chỉ dành cho lập trình viên.
D. Cung cấp một cái nhìn tổng quan trực quan và dễ hiểu về các chức năng hệ thống.
Câu 20.Để đảm bảo tính nhất quán giữa các biểu đồ chức năng và các tài liệu yêu cầu, điều gì là cần thiết?
A. Mỗi biểu đồ phải độc lập.
B. Không cần phải kiểm tra.
C. Chỉ cần tạo một loại biểu đồ.
D. Thường xuyên đối chiếu và kiểm tra chéo giữa các mô hình và tài liệu.
Câu 21.Trong DFD, “Thực thể bên ngoài” (External Entity) là gì?
A. Một quá trình bên trong hệ thống.
B. Một kho dữ liệu.
C. Một luồng điều khiển.
D. Một người, tổ chức hoặc hệ thống khác tương tác với hệ thống đang được mô hình hóa.
Câu 22.Mô hình hóa chức năng thường được sử dụng cùng với loại mô hình hóa nào khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống?
A. Mô hình hóa triển khai.
B. Mô hình hóa kiểm thử.
C. Mô hình hóa chi phí.
D. Mô hình hóa dữ liệu/cấu trúc (Data/Structural Modeling).
Câu 23.Giới hạn chính của mô hình hóa chức năng (đặc biệt là DFD) là gì?
A. Khó hiểu cho người dùng cuối.
B. Không thể mô tả các chức năng đơn giản.
C. Không thể hiển thị luồng dữ liệu.
D. Khó khăn trong việc mô tả chi tiết các logic điều khiển phức tạp hoặc hành vi theo thời gian.
Câu 24.Mô hình hóa chức năng giúp làm rõ các yêu cầu chức năng bằng cách nào?
A. Bằng cách loại bỏ các yêu cầu không cần thiết.
B. Bằng cách làm cho yêu cầu mơ hồ hơn.
C. Bằng cách chỉ tập trung vào một yêu cầu duy nhất.
D. Bằng cách trực quan hóa cách các chức năng được thực hiện và dữ liệu được biến đổi.
Câu 25.Khi nào thì nên bắt đầu mô hình hóa chức năng trong vòng đời phát triển phần mềm?
A. Chỉ sau khi đã viết mã nguồn.
B. Chỉ sau khi đã triển khai hệ thống.
C. Chỉ khi đã thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Sau khi đã thu thập các yêu cầu sơ bộ (pha phân tích).