Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: MÔ HÌNH MÃ NGUỒN MỞ là một trong những đề thi thuộc Chương 3: CÁC MÔ HÌNH VÒNG ĐỜI PHẦN MỀM trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức mang tính cách mạng, giới thiệu một triết lý phát triển và phân phối phần mềm dựa trên sự hợp tác, minh bạch, đã định hình lại toàn bộ ngành công nghiệp công nghệ thông tin.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: định nghĩa phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software – OSS), các nguyên tắc và quyền tự do cốt lõi (sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi, phân phối), các loại giấy phép mã nguồn mở phổ biến (ví dụ: GPL, MIT, Apache), lợi ích và thách thức khi sử dụng/đóng góp vào các dự án mã nguồn mở, vai trò của cộng đồng và các mô hình kinh doanh xoay quanh OSS. Việc hiểu rõ mô hình mã nguồn mở sẽ trang bị cho sinh viên một cái nhìn sâu sắc về một trong những xu hướng phát triển phần mềm mạnh mẽ và có ảnh hưởng nhất hiện nay.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: MÔ HÌNH MÃ NGUỒN MỞ
Câu 1.Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software – OSS) là gì?
A. Phần mềm luôn miễn phí và không có bản quyền.
B. Phần mềm chỉ có thể được sử dụng cho mục đích phi thương mại.
C. Phần mềm chỉ có thể được phát triển bởi một công ty duy nhất.
D. Phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối theo các điều khoản của giấy phép.
Câu 2.Một trong những quyền tự do cốt lõi mà phần mềm mã nguồn mở mang lại là gì?
A. Quyền bán lại phần mềm với bất kỳ giá nào.
B. Quyền yêu cầu nhà phát triển phải sửa mọi lỗi.
C. Quyền độc quyền sở hữu mã nguồn.
D. Quyền tự do nghiên cứu cách phần mềm hoạt động và sửa đổi nó để phù hợp với nhu cầu.
Câu 3.Giấy phép nào sau đây là một trong những giấy phép mã nguồn mở phổ biến nhất, nổi tiếng với tính chất “copyleft” (buộc các bản phái sinh cũng phải là mã nguồn mở)?
A. Giấy phép MIT.
B. Giấy phép Apache 2.0.
C. Giấy phép BSD.
D. Giấy phép Công cộng GNU (GNU General Public License – GPL).
Câu 4.Lợi ích kinh tế chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với một doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hỗ trợ kỹ thuật.
C. Không cần phải bảo trì phần mềm.
D. Giảm hoặc loại bỏ chi phí bản quyền phần mềm.
Câu 5.Khía cạnh “bảo mật” của phần mềm mã nguồn mở thường được hưởng lợi từ nguyên tắc nào?
A. Chỉ có nhà phát triển gốc mới được xem mã nguồn.
B. Mã nguồn luôn được mã hóa.
C. Không ai có thể tìm thấy lỗi trong mã nguồn.
D. “Nhiều đôi mắt” (many eyeballs) – nhiều người có thể xem xét và tìm kiếm lỗi, lỗ hổng.
Câu 6.Thách thức phổ biến nhất khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?
A. Luôn luôn có giao diện người dùng kém.
B. Thiếu các tính năng cơ bản.
C. Không thể tùy chỉnh được.
D. Có thể gặp khó khăn trong việc hỗ trợ chính thức và tài liệu chi tiết.
Câu 7.Vai trò của cộng đồng trong mô hình phát triển mã nguồn mở là gì?
A. Chỉ là người dùng cuối.
B. Chỉ là người báo cáo lỗi.
C. Chỉ là người mua sản phẩm.
D. Là lực lượng chính trong việc phát triển, duy trì, hỗ trợ và cải tiến phần mềm.
Câu 8.Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Microsoft Windows.
B. Apple macOS.
C. IBM z/OS.
D. Linux.
Câu 9.Mô hình kinh doanh nào là phổ biến đối với các công ty phát triển phần mềm mã nguồn mở?
A. Chỉ bán giấy phép phần mềm độc quyền.
B. Chỉ cung cấp phần mềm miễn phí mà không có bất kỳ nguồn doanh thu nào.
C. Chỉ tập trung vào phần cứng.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, đào tạo, tùy chỉnh hoặc các phiên bản doanh nghiệp có tính năng bổ sung.
Câu 10.Giấy phép nào sau đây được coi là “giấy phép lỏng lẻo” (permissive license) vì nó cho phép tái sử dụng mã nguồn trong các dự án độc quyền mà không cần công khai mã nguồn phái sinh?
A. Giấy phép GPL.
B. Giấy phép AGPL.
C. Giấy phép LGPL.
D. Giấy phép MIT hoặc BSD.
Câu 11.Khi một tổ chức sử dụng phần mềm mã nguồn mở, họ có khả năng kiểm soát tốt hơn đối với điều gì so với phần mềm độc quyền?
A. Giá trị cổ phiếu của nhà cung cấp.
B. Số lượng người dùng cuối.
C. Quyết định về tiếp thị.
D. Mã nguồn và khả năng tùy chỉnh, sửa đổi sản phẩm theo nhu cầu riêng.
Câu 12.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về phần mềm mã nguồn mở?
A. Có thể được phân phối lại miễn phí hoặc có thu phí.
B. Mã nguồn phải được cung cấp cùng với phần mềm.
C. Cho phép tạo ra các sản phẩm phái sinh.
D. Không cần bất kỳ giấy phép nào để sử dụng hoặc sửa đổi.
Câu 13.Mozilla Firefox là một ví dụ nổi bật của loại phần mềm mã nguồn mở nào?
A. Hệ điều hành.
B. Cơ sở dữ liệu.
C. Máy chủ web.
D. Trình duyệt web.
Câu 14.Khái niệm “Forking” (phân nhánh) trong phát triển mã nguồn mở có nghĩa là gì?
A. Chia sẻ mã nguồn với người khác.
B. Sửa lỗi trong mã nguồn.
C. Tích hợp các tính năng mới.
D. Một dự án tách ra từ một dự án mã nguồn mở hiện có để phát triển theo một hướng khác.
Câu 15.Tại sao các trường đại học và viện nghiên cứu thường ưa chuộng phần mềm mã nguồn mở?
A. Vì nó luôn có giao diện đẹp.
B. Vì nó luôn có sẵn hỗ trợ 24/7.
C. Vì nó không cần bất kỳ tài liệu nào.
D. Để phục vụ mục đích nghiên cứu, giáo dục và khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ tri thức.
Câu 16.Điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm “freeware” (phần mềm miễn phí) là gì?
A. Freeware luôn có mã nguồn.
B. Phần mềm miễn phí không có bản quyền.
C. Freeware có tính năng đầy đủ hơn.
D. Mã nguồn mở công khai mã nguồn, trong khi freeware chỉ miễn phí sử dụng nhưng mã nguồn không được công khai.
Câu 17.Apache HTTP Server, một trong những máy chủ web phổ biến nhất thế giới, là ví dụ của:
A. Phần mềm độc quyền.
B. Phần mềm thương mại.
C. Phần mềm nhúng.
D. Phần mềm mã nguồn mở.
Câu 18.Khái niệm “Vendor Lock-in” (phụ thuộc vào nhà cung cấp) có thể được giảm thiểu khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở vì lý do gì?
A. Không có nhà cung cấp nào cho mã nguồn mở.
B. Mã nguồn mở không cần bảo trì.
C. Mã nguồn mở luôn có giá rẻ nhất.
D. Có khả năng tự sửa đổi, duy trì và chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ.
Câu 19.Một “Contributor” (người đóng góp) trong dự án mã nguồn mở là gì?
A. Chỉ là người dùng cuối.
B. Chỉ là người mua sản phẩm.
C. Chỉ là người quản lý dự án.
D. Bất kỳ ai đóng góp mã, tài liệu, báo cáo lỗi, ý tưởng hoặc hỗ trợ cho dự án.
Câu 20.Mô hình nào giúp các dự án mã nguồn mở có thể tiếp cận được tài chính trong khi vẫn giữ nguyên tính chất mã nguồn mở?
A. Bán mã nguồn cho các công ty lớn.
B. Giới hạn số lượng người dùng.
C. Không bao giờ nhận tiền tài trợ.
D. Mô hình “dual licensing” (giấy phép kép) hoặc cung cấp dịch vụ hỗ trợ trả phí.
Câu 21.Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) có thể là một vấn đề trong một số dự án mã nguồn mở?
A. Tài liệu luôn bị giữ bí mật.
B. Không có ai cần tài liệu.
C. Cộng đồng không quan tâm đến tài liệu.
D. Việc phát triển tập trung vào mã nguồn, và tài liệu thường không được ưu tiên hoặc không được duy trì đầy đủ.
Câu 22.MySQL, một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến, ban đầu được phát triển theo mô hình nào?
A. Độc quyền.
B. Freemium.
C. SaaS.
D. Mã nguồn mở (sau này được Oracle mua lại và có cả phiên bản độc quyền).
Câu 23.Sự “đổi mới” (innovation) trong ngành công nghiệp phần mềm thường được thúc đẩy bởi mã nguồn mở như thế nào?
A. Bằng cách giới hạn số lượng người tham gia.
B. Bằng cách giữ bí mật các ý tưởng.
C. Bằng cách làm cho phần mềm phức tạp hơn.
D. Bằng cách khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ ý tưởng và xây dựng dựa trên công việc của người khác.
Câu 24.Nếu một phần mềm được cấp phép theo GNU GPL và bạn sửa đổi nó, sau đó phân phối phiên bản đã sửa đổi, bạn buộc phải làm gì?
A. Bán phiên bản sửa đổi với giá cao hơn.
B. Giữ mã nguồn đã sửa đổi là bí mật.
C. Không được phép phân phối lại.
D. Cung cấp mã nguồn đã sửa đổi của bạn dưới cùng một giấy phép GPL.
Câu 25.Điều nào sau đây là một lợi thế của phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền khi nói đến “khả năng kiểm tra” (auditability)?
A. Phần mềm độc quyền dễ kiểm tra hơn.
B. Không ai được phép kiểm tra mã nguồn mở.
C. Việc kiểm tra không quan trọng đối với phần mềm.
D. Mã nguồn công khai cho phép các bên độc lập kiểm tra, xác minh tính bảo mật và chất lượng của phần mềm.