Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: NHÂN TỐ CON NGƯỜI là một trong những đề thi thuộc Chương 6: PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức quan trọng, nhấn mạnh rằng dù công nghệ có phát triển đến đâu, con người vẫn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của một dự án phần mềm, đặc biệt trong giai đoạn xác định yêu cầu.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: vai trò đa dạng của các bên liên quan (khách hàng, người dùng cuối, quản lý, chuyên gia nghiệp vụ, lập trình viên), tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp, đàm phán và giải quyết xung đột, ảnh hưởng của văn hóa tổ chức, kinh nghiệm và kỹ năng của đội ngũ, và những thách thức liên quan đến yếu tố con người trong việc thu thập và quản lý yêu cầu. Việc hiểu rõ “nhân tố con người” sẽ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm cần thiết để tương tác hiệu quả, xây dựng lòng tin và đạt được sự đồng thuận trong mọi dự án phần mềm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: NHÂN TỐ CON NGƯỜI
Câu 1.Trong bối cảnh xác định yêu cầu phần mềm, “nhân tố con người” đề cập đến điều gì?
A. Chỉ kỹ năng lập trình của một người.
B. Chỉ giới tính của lập trình viên.
C. Chỉ số lượng người trong nhóm.
D. Vai trò, kỹ năng, kinh nghiệm, hành vi và sự tương tác của các cá nhân và nhóm tham gia dự án.
Câu 2.Tại sao việc quản lý “kỳ vọng” của các bên liên quan lại quan trọng trong việc xác định yêu cầu?
A. Để làm cho dự án phức tạp hơn.
B. Để làm hài lòng mọi người mà không cần thay đổi.
C. Để chỉ tập trung vào một nhóm duy nhất.
D. Để đảm bảo rằng mọi người có hiểu biết thực tế và thống nhất về những gì phần mềm có thể và không thể làm.
Câu 3.Khi các bên liên quan có lợi ích mâu thuẫn hoặc mục tiêu khác nhau, đây là một thách thức nào liên quan đến nhân tố con người?
A. Thiếu kỹ năng kỹ thuật.
B. Thiếu công cụ.
C. Thiếu thời gian.
D. Xung đột yêu cầu (Conflicting Requirements) và sự thiếu đồng thuận.
Câu 4.Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills) có vai trò thiết yếu như thế nào trong việc thu thập yêu cầu?
A. Giúp làm cho tài liệu dài hơn.
B. Giúp che giấu thông tin quan trọng.
C. Giảm sự cần thiết của cuộc họp.
D. Cho phép nhà phân tích hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và truyền đạt yêu cầu một cách rõ ràng cho nhóm phát triển.
Câu 5.Vai trò của “Chuyên gia nghiệp vụ” (Domain Expert) trong việc xác định yêu cầu là gì?
A. Viết toàn bộ mã nguồn.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Kiểm thử hiệu suất.
D. Cung cấp kiến thức sâu rộng về lĩnh vực kinh doanh hoặc nghiệp vụ mà phần mềm sẽ phục vụ.
Câu 6.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về ảnh hưởng của nhân tố con người đến pha xác định yêu cầu?
A. Kinh nghiệm của nhóm ảnh hưởng đến chất lượng yêu cầu.
B. Sự tham gia của người dùng là rất quan trọng.
C. Kỹ năng đàm phán là cần thiết để giải quyết xung đột.
D. Lập trình viên không cần tương tác với khách hàng trong pha này.
Câu 7.Khái niệm “Empathetic Listening” (Lắng nghe đồng cảm) trong thu thập yêu cầu đề cập đến điều gì?
A. Chỉ nghe những gì người nói muốn nói.
B. Chỉ nghe để tìm lỗi.
C. Nghe mà không cần hiểu.
D. Lắng nghe không chỉ nội dung mà còn cảm xúc và ý nghĩa đằng sau lời nói của người khác, để hiểu sâu sắc hơn nhu cầu của họ.
Câu 8.Nếu người dùng khó hình dung ra phần mềm trong tương lai, kỹ thuật nào sau đây sẽ hữu ích nhất để giải quyết vấn đề này liên quan đến yếu tố con người?
A. Phỏng vấn chi tiết hơn.
B. Gửi thêm khảo sát.
C. Đọc thêm tài liệu.
D. Sử dụng bản mẫu (Prototyping) hoặc mô phỏng (Mock-ups) để trực quan hóa.
Câu 9.Vấn đề “Thờ ơ” (Apathy) hoặc “Kháng cự thay đổi” (Resistance to Change) từ phía người dùng có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc xác định yêu cầu?
A. Làm cho yêu cầu ổn định hơn.
B. Giảm số lượng yêu cầu.
C. Tăng tốc độ thu thập yêu cầu.
D. Gây khó khăn trong việc thu thập thông tin chính xác và đảm bảo sự chấp thuận của họ đối với hệ thống mới.
Câu 10.Khái niệm “Người quản lý dự án” (Project Manager) trong ngữ cảnh nhân tố con người có vai trò gì trong pha xác định yêu cầu?
A. Chỉ để viết code.
B. Chỉ để tìm lỗi.
C. Chỉ để thiết kế giao diện.
D. Điều phối các hoạt động, quản lý kỳ vọng và giải quyết xung đột giữa các bên liên quan.
Câu 11.Để khuyến khích sự tham gia tích cực của khách hàng trong pha xác định yêu cầu, điều gì cần được thực hiện?
A. Giới hạn số lượng cuộc họp.
B. Không chia sẻ tài liệu.
C. Chỉ nói chuyện với quản lý cấp cao.
D. Thường xuyên tương tác, thể hiện sự lắng nghe và minh bạch về tiến độ.
Câu 12.Vấn đề “Assumptions” (Giả định) không được xác minh đầy đủ có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Phần mềm sẽ hoạt động đúng.
B. Dự án sẽ hoàn thành sớm hơn.
C. Chi phí dự án sẽ giảm.
D. Hiểu lầm và sai sót trong yêu cầu, gây ra lỗi nghiêm trọng sau này khi các giả định đó sai.
Câu 13.Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “kỹ năng đàm phán” (Negotiation Skills) trong xác định yêu cầu?
A. Chỉ để đạt được tất cả những gì mình muốn.
B. Chỉ để thuyết phục người khác làm theo ý mình.
C. Không cần thiết trong dự án phần mềm.
D. Khả năng tìm kiếm sự đồng thuận và giải pháp thỏa hiệp khi có xung đột giữa các yêu cầu.
Câu 14.Khi một nhà phân tích gặp phải “người dùng khó tính” (difficult users) hoặc “người dùng chuyên quyền” (domineering users), điều này tạo ra thách thức nào trong việc thu thập yêu cầu?
A. Làm cho yêu cầu rõ ràng hơn.
B. Giảm số lượng yêu cầu.
C. Tăng tốc độ thu thập yêu cầu.
D. Khó khăn trong việc thu thập thông tin khách quan và cân bằng các quan điểm khác nhau.
Câu 15.Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) ảnh hưởng đến việc xác định yêu cầu như thế nào?
A. Không ảnh hưởng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ lập trình.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí.
D. Có thể khuyến khích hoặc cản trở sự hợp tác, chia sẻ thông tin và sự sẵn lòng thay đổi.
Câu 16.Tại sao việc tài liệu hóa các quyết định liên quan đến yêu cầu lại quan trọng, đặc biệt khi có nhiều người tham gia?
A. Để làm cho tài liệu dài hơn.
B. Để che giấu thông tin quan trọng.
C. Để tìm ra người viết ra yêu cầu đó.
D. Cung cấp một bản ghi rõ ràng, minh bạch về các lý do đằng sau các yêu cầu, giảm hiểu lầm trong tương lai.
Câu 17.Nếu một nhóm phát triển thiếu “kinh nghiệm miền” (domain expertise), họ có thể gặp vấn đề gì trong pha xác định yêu cầu?
A. Viết mã nguồn chậm hơn.
B. Khó khăn trong việc tìm lỗi.
C. Khó khăn trong việc giao tiếp với lập trình viên.
D. Khó khăn trong việc hiểu sâu sắc các quy trình nghiệp vụ và các yêu cầu ngầm.
Câu 18.Mục tiêu của việc sử dụng các kỹ thuật như “Use Cases” (Trường hợp sử dụng) hoặc “User Stories” (Câu chuyện người dùng) là gì trong bối cảnh nhân tố con người?
A. Để làm cho yêu cầu phức tạp hơn.
B. Để tự động tạo mã.
C. Để chỉ kiểm thử tự động.
D. Để giúp các bên liên quan hiểu và diễn đạt yêu cầu một cách rõ ràng và tập trung vào giá trị người dùng.
Câu 19.Khái niệm “Implicit Requirements” (Yêu cầu ngầm định) đề cập đến điều gì?
A. Các yêu cầu đã được viết ra rất rõ ràng.
B. Các yêu cầu không quan trọng.
C. Các yêu cầu đã bị bỏ qua.
D. Các yêu cầu không được người dùng nói ra trực tiếp nhưng được ngầm hiểu là cần thiết (ví dụ: hiệu suất tốt, dễ sử dụng).
Câu 20.Để giải quyết vấn đề “yêu cầu không rõ ràng” do khách hàng không biết chính xác họ muốn gì, nhà phân tích cần làm gì?
A. Bỏ qua yêu cầu đó.
B. Viết một tài liệu rất ngắn.
C. Chờ đến khi khách hàng biết chính xác.
D. Sử dụng các kỹ thuật khám phá như bản mẫu, kịch bản, và các buổi làm việc tương tác.
Câu 21.Sự “thiếu cam kết” (lack of commitment) từ ban lãnh đạo có thể ảnh hưởng đến pha xác định yêu cầu như thế nào?
A. Dự án sẽ hoàn thành nhanh hơn.
B. Giảm chi phí.
C. Làm cho dự án an toàn hơn.
D. Thiếu tài nguyên, không đủ thời gian, và khó khăn trong việc giải quyết xung đột yêu cầu.
Câu 22.Mục đích của việc thiết lập một “kênh giao tiếp chính thức” giữa khách hàng và nhóm phát triển là gì?
A. Để làm cho giao tiếp khó khăn hơn.
B. Để giảm tần suất giao tiếp.
C. Để chỉ giao tiếp khi có lỗi.
D. Đảm bảo rằng mọi yêu cầu và thay đổi đều được ghi lại, theo dõi và quản lý một cách có hệ thống.
Câu 23.Khái niệm “chủ quan” (subjectivity) trong việc thu thập yêu cầu đề cập đến điều gì?
A. Yêu cầu luôn khách quan.
B. Chỉ có một người có thể xác định yêu cầu.
C. Yêu cầu không có bất kỳ yếu tố cá nhân nào.
D. Việc yêu cầu có thể được diễn giải khác nhau bởi các cá nhân khác nhau dựa trên kinh nghiệm và quan điểm riêng.
Câu 24.Vai trò của “lập trình viên” trong pha xác định yêu cầu là gì?
A. Chỉ để viết mã nguồn.
B. Chỉ để tìm lỗi trong mã nguồn.
C. Chỉ để thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Tham gia đánh giá tính khả thi kỹ thuật của các yêu cầu và đưa ra phản hồi.
Câu 25.Khi một dự án phần mềm không có sự “tham gia” (engagement) đầy đủ từ người dùng cuối trong pha xác định yêu cầu, điều gì có thể xảy ra?
A. Phần mềm sẽ hoàn hảo.
B. Chi phí bảo trì sẽ giảm.
C. Thời gian phát triển sẽ ngắn.
D. Sản phẩm cuối cùng có thể không đáp ứng đúng nhu cầu và kỳ vọng của người dùng thực tế.