Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: NHỮNG VẤN ĐỀ TRONG KIỂM THỬ là một trong những đề thi thuộc Chương 4: KIỂM THỬ trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức thực tế quan trọng, giúp sinh viên nhận diện và hiểu rõ những khó khăn, thách thức thường gặp trong quá trình kiểm thử phần mềm, từ đó có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả và quản lý kỳ vọng một cách phù hợp.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: các ràng buộc về thời gian và ngân sách, yêu cầu thay đổi liên tục, môi trường kiểm thử phức tạp, khó khăn trong việc tạo dữ liệu kiểm thử, thách thức của kiểm thử hồi quy, vấn đề “Oracle” (làm sao để biết kết quả đúng), giới hạn của việc kiểm thử hoàn chỉnh, và các yếu tố con người ảnh hưởng đến quá trình kiểm thử. Việc hiểu rõ những vấn đề này sẽ giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho các vai trò kiểm thử trong thực tế, xây dựng chiến lược kiểm thử vững chắc và đóng góp vào chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: NHỮNG VẤN ĐỀ TRONG KIỂM THỬ
Câu 1.Vấn đề nào sau đây là thách thức phổ biến nhất trong kiểm thử phần mềm?
A. Thiếu công cụ kiểm thử.
B. Không có đủ người dùng để kiểm thử.
C. Mã nguồn quá ngắn.
D. Ràng buộc về thời gian và ngân sách.
Câu 2.Khó khăn chính khi yêu cầu của phần mềm thay đổi liên tục trong quá trình phát triển là gì đối với kiểm thử?
A. Giảm số lượng lỗi.
B. Làm cho phần mềm dễ kiểm thử hơn.
C. Không cần phải cập nhật các trường hợp kiểm thử.
D. Yêu cầu phải cập nhật liên tục các trường hợp kiểm thử và thực hiện kiểm thử hồi quy.
Câu 3.Vấn đề “Oracle Problem” trong kiểm thử có nghĩa là gì?
A. Khó khăn trong việc tìm ra người có thể kiểm thử phần mềm.
B. Phần mềm không thể chạy trên các hệ điều hành khác nhau.
C. Phần mềm luôn đưa ra kết quả ngẫu nhiên.
D. Thách thức trong việc xác định liệu kết quả đầu ra của phần mềm có đúng hay không đối với mọi trường hợp đầu vào.
Câu 4.Tại sao việc thiết lập và duy trì môi trường kiểm thử (Test Environment) lại là một vấn đề trong kiểm thử?
A. Vì nó luôn đơn giản và miễn phí.
B. Vì nó không ảnh hưởng đến kết quả kiểm thử.
C. Vì nó chỉ cần thiết cho các dự án nhỏ.
D. Vì nó thường phức tạp, tốn kém, và cần phải mô phỏng chính xác môi trường sản xuất.
Câu 5.Vấn đề nào sau đây liên quan đến việc tạo ra các tập dữ liệu đa dạng và hợp lệ để kiểm thử tất cả các kịch bản?
A. Quản lý lỗi (Bug Management).
B. Tích hợp liên tục (Continuous Integration).
C. Tái cấu trúc mã (Code Refactoring).
D. Khó khăn trong việc tạo dữ liệu kiểm thử (Test Data Generation).
Câu 6.Kiểm thử hồi quy (Regression Testing) trở thành một vấn đề khi nào?
A. Khi phần mềm không có bất kỳ thay đổi nào.
B. Khi chỉ có một lập trình viên duy nhất.
C. Khi không có lỗi mới được tìm thấy.
D. Khi phần mềm có nhiều thay đổi và cần đảm bảo rằng các chức năng đã có vẫn hoạt động đúng.
Câu 7.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về những vấn đề trong kiểm thử?
A. Kiểm thử không thể tìm thấy tất cả các lỗi.
B. Áp lực về thời gian là một thách thức lớn.
C. Yêu cầu thay đổi liên tục gây khó khăn.
D. Kiểm thử có thể đảm bảo 100% phần mềm không có lỗi.
Câu 8.Khó khăn nào phát sinh khi các yêu cầu được đặc tả mơ hồ hoặc không đầy đủ?
A. Giảm chi phí kiểm thử.
B. Làm cho các trường hợp kiểm thử dễ viết hơn.
C. Tăng tốc độ triển khai.
D. Khó khăn trong việc thiết kế các trường hợp kiểm thử chính xác và khách quan.
Câu 9.Vấn đề “kiểm thử không đủ” (under-testing) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giảm chi phí bảo trì.
B. Phần mềm chất lượng cao hơn.
C. Tăng tốc độ phát triển.
D. Phát hiện nhiều lỗi nghiêm trọng sau khi sản phẩm đã được triển khai, gây thiệt hại lớn.
Câu 10.Tại sao việc kiểm thử các yêu cầu phi chức năng (Non-functional Requirements) như hiệu suất và bảo mật lại phức tạp hơn so với yêu cầu chức năng?
A. Vì chúng không quan trọng.
B. Vì chúng dễ dàng đo lường.
C. Vì chúng không gây ra lỗi.
D. Vì chúng yêu cầu các công cụ, môi trường chuyên biệt và phương pháp đo lường phức tạp.
Câu 11.Vấn đề nào sau đây thường xảy ra khi kiểm thử viên có sự “thiên vị” (bias) hoặc “mệt mỏi” (fatigue)?
A. Họ sẽ tìm thấy nhiều lỗi hơn.
B. Họ sẽ viết mã nguồn tốt hơn.
C. Họ sẽ làm việc nhanh hơn.
D. Các lỗi có thể bị bỏ sót hoặc không được báo cáo đúng cách.
Câu 12.Áp lực “thời gian ra thị trường” (Time-to-Market) ảnh hưởng đến kiểm thử như thế nào?
A. Cho phép dành nhiều thời gian hơn cho kiểm thử.
B. Giúp kiểm thử viên làm việc hiệu quả hơn.
C. Làm giảm số lượng lỗi cần tìm.
D. Thường dẫn đến việc cắt giảm thời gian kiểm thử, tăng rủi ro lỗi lọt vào sản phẩm cuối.
Câu 13.Vấn đề nào liên quan đến việc duy trì và cập nhật các trường hợp kiểm thử (Test Cases) khi hệ thống liên tục thay đổi?
A. Tích hợp liên tục.
B. Quản lý cấu hình.
C. Tái cấu trúc mã.
D. Chi phí bảo trì kiểm thử (Test Maintenance Cost).
Câu 14.Khó khăn trong việc kiểm thử “khả năng tương thích” (Compatibility Testing) là gì?
A. Không cần phải kiểm thử trên các thiết bị khác nhau.
B. Chỉ cần kiểm thử trên một hệ điều hành duy nhất.
C. Luôn dễ dàng tìm lỗi tương thích.
D. Yêu cầu kiểm thử trên nhiều cấu hình phần cứng, hệ điều hành và trình duyệt khác nhau.
Câu 15.Vấn đề “flaky tests” (kiểm thử không ổn định) trong kiểm thử tự động là gì?
A. Kiểm thử luôn thất bại.
B. Kiểm thử luôn thành công.
C. Kiểm thử chỉ chạy một lần.
D. Kiểm thử cho ra kết quả khác nhau (thành công hoặc thất bại) khi chạy nhiều lần với cùng điều kiện, gây khó khăn trong việc tin cậy kết quả.
Câu 16.Phát biểu nào sau đây đúng về giới hạn của kiểm thử?
A. Kiểm thử có thể chứng minh phần mềm không có lỗi.
B. Kiểm thử là hoạt động duy nhất để đảm bảo chất lượng.
C. Kiểm thử luôn được tự động hóa hoàn toàn.
D. Kiểm thử có thể chứng minh sự hiện diện của lỗi, nhưng không thể chứng minh sự vắng mặt của lỗi.
Câu 17.Vấn đề nào thường xuất hiện khi kiểm thử một “hệ thống kế thừa” (Legacy System)?
A. Có tài liệu kiểm thử rất chi tiết.
B. Mã nguồn luôn rõ ràng.
C. Dễ dàng thiết lập môi trường kiểm thử.
D. Thiếu tài liệu, mã nguồn phức tạp, và khó khăn trong việc thiết lập môi trường kiểm thử phù hợp.
Câu 18.Mục tiêu của việc “ưu tiên kiểm thử” (Test Prioritization) là gì khi có ràng buộc về thời gian?
A. Kiểm thử tất cả các chức năng cùng một lúc.
B. Bỏ qua các chức năng không quan trọng.
C. Chỉ kiểm thử các lỗi cũ.
D. Tập trung tài nguyên kiểm thử vào các chức năng quan trọng nhất hoặc có rủi ro cao nhất.
Câu 19.Thiếu sự giao tiếp hiệu quả giữa nhóm phát triển và nhóm kiểm thử có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ viết mã.
B. Giảm số lượng lỗi.
C. Làm cho phần mềm an toàn hơn.
D. Hiểu lầm về yêu cầu, thiếu thông tin để thiết kế trường hợp kiểm thử, và lỗi bị bỏ sót.
Câu 20.Để giải quyết vấn đề “dữ liệu kiểm thử”, phương pháp nào có thể được áp dụng?
A. Viết code mà không cần dữ liệu.
B. Luôn sử dụng dữ liệu sản xuất trực tiếp.
C. Chỉ dùng dữ liệu nhỏ.
D. Sử dụng công cụ tạo dữ liệu kiểm thử tự động hoặc dữ liệu giả lập.
Câu 21.Vấn đề nào liên quan đến việc kiểm thử các ứng dụng đa luồng (multi-threaded) hoặc song song (concurrent)?
A. Các ứng dụng này luôn dễ kiểm thử.
B. Không cần kiểm thử hiệu suất.
C. Chỉ cần kiểm thử trên một luồng.
D. Các lỗi điều kiện tranh chấp (race conditions) và deadlock rất khó tái tạo và phát hiện.
Câu 22.Khi một kiểm thử viên chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lỗi, mà không báo cáo về các cải tiến hoặc trải nghiệm người dùng, đây là một vấn đề liên quan đến gì?
A. Thiếu kiến thức kỹ thuật.
B. Thiếu công cụ.
C. Thiếu thời gian.
D. Giới hạn trong vai trò của kiểm thử viên hoặc chiến lược kiểm thử.
Câu 23.Sự “phụ thuộc vào con người” (human dependency) là một vấn đề trong kiểm thử vì:
A. Con người luôn làm đúng.
B. Con người không bao giờ mắc lỗi.
C. Con người không cần đào tạo.
D. Khả năng tìm lỗi của con người có thể bị ảnh hưởng bởi mệt mỏi, thiếu kinh nghiệm, hoặc sự chủ quan.
Câu 24.Vấn đề nào thường phát sinh khi kiểm thử viên không có quyền truy cập đầy đủ vào mã nguồn hoặc tài liệu thiết kế?
A. Kiểm thử chức năng trở nên dễ dàng.
B. Kiểm thử hiệu suất không cần thiết.
C. Kiểm thử tự động hoàn toàn được.
D. Khó khăn trong việc hiểu logic chương trình và thiết kế các trường hợp kiểm thử hộp trắng (white-box testing).
Câu 25.Vấn đề nào sau đây là một trong những lý do khiến “Kiểm thử chấp nhận” (Acceptance Testing) lại quan trọng?
A. Để tìm lỗi cú pháp.
B. Để kiểm tra hiệu suất.
C. Để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng trên mọi thiết bị.
D. Để xác nhận rằng phần mềm thực sự đáp ứng các yêu cầu kinh doanh và kỳ vọng của người dùng cuối trong môi trường thực tế.