Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: PHA CÀI ĐẶT

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: PHA CÀI ĐẶT là một trong những đề thi thuộc Chương 2: CÁC PHA PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức thực tiễn cốt lõi, nơi các bản thiết kế phần mềm được chuyển hóa thành mã nguồn thực thi, là bước chuyển từ ý tưởng và mô hình sang sản phẩm cụ thể.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích và tầm quan trọng của pha cài đặt (coding/implementation), các hoạt động chính (viết mã, gỡ lỗi, kiểm thử đơn vị), vai trò của ngôn ngữ lập trình và các công cụ phát triển tích hợp (IDE), tầm quan trọng của việc tuân thủ các chuẩn mã hóa và kỹ thuật lập trình tốt, cũng như những thách thức thường gặp trong quá trình này. Việc hiểu rõ pha cài đặt sẽ giúp sinh viên không chỉ viết được mã nguồn mà còn viết được mã nguồn chất lượng, dễ bảo trì và tích hợp.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: PHA CÀI ĐẶT

Câu 1.Mục đích chính của Pha Cài đặt (Implementation Phase) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.
B. Thiết kế kiến trúc hệ thống.
C. Đánh giá chất lượng tổng thể của sản phẩm.
D. Chuyển đổi các thiết kế thành mã nguồn có thể thực thi.

Câu 2.Hoạt động nào sau đây là trọng tâm của Pha Cài đặt?
A. Phân tích dữ liệu người dùng.
B. Lập kế hoạch dự án chi tiết.
C. Thẩm định yêu cầu.
D. Viết mã nguồn (Coding).

Câu 3.Quá trình tìm kiếm và sửa chữa lỗi trong mã nguồn được gọi là gì?
A. Biên dịch (Compiling).
B. Tích hợp (Integration).
C. Triển khai (Deployment).
D. Gỡ lỗi (Debugging).

Câu 4.Kiểm thử đơn vị (Unit Testing) thường được thực hiện trong giai đoạn nào của vòng đời phát triển phần mềm?
A. Pha Yêu cầu.
B. Pha Thiết kế.
C. Pha Kiểm thử hệ thống.
D. Pha Cài đặt.

Câu 5.Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mã hóa (Coding Standards) lại quan trọng trong Pha Cài đặt?
A. Để làm cho mã nguồn phức tạp hơn.
B. Để giảm số lượng dòng code.
C. Để tự động sửa lỗi.
D. Cải thiện khả năng đọc, khả năng bảo trì và sự nhất quán của mã nguồn trong nhóm.

Câu 6.Công cụ nào sau đây cung cấp một môi trường toàn diện cho lập trình viên để viết, biên dịch, gỡ lỗi và quản lý mã nguồn?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm bảng tính.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Môi trường phát triển tích hợp (Integrated Development Environment – IDE).

Câu 7.Khái niệm “Tích hợp” (Integration) trong Pha Cài đặt đề cập đến điều gì?
A. Việc kết hợp phần mềm với phần cứng.
B. Việc cài đặt phần mềm lên máy chủ.
C. Việc chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ.
D. Việc kết hợp các module hoặc thành phần phần mềm riêng lẻ thành một hệ thống hoạt động hoàn chỉnh.

Câu 8.Để đảm bảo các module được phát triển độc lập có thể hoạt động cùng nhau, điều gì cần được định nghĩa rõ ràng trong Pha Thiết kế và tuân thủ trong Pha Cài đặt?
A. Ngôn ngữ lập trình.
B. Chi phí bảo trì.
C. Số lượng người dùng.
D. Giao diện (interfaces) giữa các module.

Câu 9.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về Pha Cài đặt?
A. Đây là giai đoạn chuyển đổi thiết kế thành code.
B. Lập trình viên là những người chính thực hiện pha này.
C. Kiểm thử đơn vị là một phần quan trọng của pha này.
D. Đây là giai đoạn cuối cùng trong vòng đời phát triển phần mềm, sau đó phần mềm sẽ không cần thay đổi.

Câu 10.Kỹ thuật “Lập trình phòng thủ” (Defensive Programming) trong Pha Cài đặt có ý nghĩa gì?
A. Viết code chỉ để tấn công virus.
B. Bảo vệ code khỏi bị sao chép.
C. Viết code để che giấu thông tin.
D. Viết code để xử lý các trường hợp không mong muốn (lỗi đầu vào, lỗi hệ thống) một cách an toàn và mạnh mẽ.

Câu 11.Việc sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) như Git trong Pha Cài đặt có lợi ích chính nào?
A. Tự động biên dịch code.
B. Giới hạn số lượng lập trình viên.
C. Giảm nhu cầu về kiểm thử.
D. Quản lý các thay đổi mã nguồn, hỗ trợ cộng tác nhóm và phục hồi phiên bản.

Câu 12.Tại sao việc tài liệu hóa mã nguồn (Code Documentation) lại quan trọng trong Pha Cài đặt?
A. Để làm cho mã nguồn dài hơn.
B. Để làm cho mã nguồn chậm hơn.
C. Để chỉ người viết code hiểu được.
D. Cải thiện khả năng đọc, hiểu và bảo trì mã nguồn cho các lập trình viên khác hoặc trong tương lai.

Câu 13.Khi một lập trình viên viết một đoạn mã nhỏ để kiểm tra xem một hàm cụ thể có hoạt động đúng theo đặc tả hay không, đây là một ví dụ của hoạt động nào?
A. Kiểm thử tích hợp.
B. Kiểm thử hệ thống.
C. Gỡ lỗi.
D. Kiểm thử đơn vị.

Câu 14.Nếu một thiết kế yêu cầu một module xử lý dữ liệu phức tạp, lập trình viên sẽ cần áp dụng điều gì để đảm bảo hiệu suất tốt trong Pha Cài đặt?
A. Viết ít dòng code nhất có thể.
B. Bỏ qua các ràng buộc về bộ nhớ.
C. Sử dụng ngôn ngữ lập trình ngẫu nhiên.
D. Lựa chọn thuật toán hiệu quả và cấu trúc dữ liệu phù hợp.

Câu 15.Pha Cài đặt là giai đoạn mà các yêu cầu và thiết kế được chuyển từ dạng trừu tượng sang dạng:
A. Tài liệu chi tiết.
B. Các báo cáo.
C. Bản mẫu thử nghiệm.
D. Cụ thể và thực thi được.

Câu 16.Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng phổ biến nhất trong Pha Cài đặt để xây dựng các ứng dụng web phía máy chủ (backend)?
A. HTML.
B. CSS.
C. JavaScript (phía client).
D. Python, Java, C#, PHP, Node.js (phía server).

Câu 17.Nếu một lập trình viên gặp lỗi biên dịch (compile-time error), điều này có nghĩa là gì?
A. Phần mềm đã bị tấn công.
B. Phần mềm chạy quá chậm.
C. Lỗi chỉ xảy ra khi chạy chương trình.
D. Có vấn đề về cú pháp hoặc ngữ pháp trong mã nguồn mà trình biên dịch không thể hiểu.

Câu 18.Khía cạnh nào trong Pha Cài đặt giúp đảm bảo rằng các module được tạo ra có thể dễ dàng được sửa đổi hoặc mở rộng trong tương lai?
A. Sử dụng càng ít biến càng tốt.
B. Không bao giờ thêm nhận xét vào code.
C. Chỉ tập trung vào tốc độ thực thi.
D. Viết mã có cấu trúc tốt, tuân thủ các nguyên tắc thiết kế như tính mô-đun và tính đóng gói.

Câu 19.Tại sao việc tích hợp thường xuyên (Continuous Integration) được khuyến khích trong Pha Cài đặt của các phương pháp Agile?
A. Để làm cho quá trình cài đặt phức tạp hơn.
B. Để chỉ kiểm thử ở cuối dự án.
C. Để giảm sự tương tác giữa các lập trình viên.
D. Giúp phát hiện sớm các xung đột và lỗi tích hợp, giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa lỗi lớn sau này.

Câu 20.Nếu một lập trình viên viết một đoạn code nhưng nó không đáp ứng đúng yêu cầu của thiết kế, đây là lỗi phát sinh ở giai đoạn nào nhưng được phát hiện trong Pha Cài đặt?
A. Pha Kiểm thử.
B. Pha Bảo trì.
C. Pha Triển khai.
D. Pha Yêu cầu hoặc Pha Thiết kế (lỗi do hiểu sai hoặc thiết kế sai).

Câu 21.Trong Pha Cài đặt, việc sử dụng “Trình quản lý gói” (Package Manager) như npm, Maven, pip có lợi ích gì?
A. Tự động viết code cho dự án.
B. Giúp tìm lỗi trong mã nguồn.
C. Chỉ để quản lý tệp tin.
D. Dễ dàng quản lý và tích hợp các thư viện và phụ thuộc bên ngoài vào dự án.

Câu 22.Lợi ích chính của việc sử dụng các “Framework” (khung làm việc) như Spring (Java), React (JavaScript) trong Pha Cài đặt là gì?
A. Chúng làm cho code dài hơn và khó hiểu hơn.
B. Chúng chỉ hữu ích cho các dự án nhỏ.
C. Chúng loại bỏ hoàn toàn nhu cầu viết code.
D. Cung cấp cấu trúc sẵn có, các thư viện và quy tắc giúp tăng tốc độ phát triển và đảm bảo tính nhất quán.

Câu 23.Khi nào thì một lập trình viên thường bắt đầu gỡ lỗi mã nguồn?
A. Chỉ sau khi toàn bộ phần mềm đã hoàn thành.
B. Chỉ sau khi phần mềm đã được triển khai cho người dùng.
C. Chỉ khi khách hàng báo cáo lỗi.
D. Ngay khi viết xong một phần nhỏ của mã hoặc một module.

Câu 24.Thực hành “Clean Code” (mã sạch) trong Pha Cài đặt liên quan đến điều gì?
A. Viết code mà không có bất kỳ nhận xét nào.
B. Chỉ tập trung vào việc làm cho code chạy nhanh nhất.
C. Viết code chỉ bằng một ngôn ngữ duy nhất.
D. Viết mã dễ đọc, dễ hiểu, dễ sửa đổi, và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế tốt.

Câu 25.Điều gì giúp giảm thiểu các lỗi tích hợp lớn khi nhiều lập trình viên cùng làm việc trên một dự án?
A. Không bao giờ tích hợp các module.
B. Chờ đến cuối dự án mới tích hợp tất cả.
C. Chỉ có một lập trình viên chịu trách nhiệm tích hợp.
D. Tích hợp liên tục, kiểm thử tích hợp sớm và thường xuyên.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: