Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN VÀ CHI PHÍ là một trong những đề thi thuộc Chương 5: LẬP KẾ HOẠCH VÀ ƯỚC LƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức chiến lược và thực tiễn, tập trung vào một trong những hoạt động quản lý dự án khó khăn nhất – việc dự báo thời gian và chi phí cần thiết để hoàn thành một dự án phần mềm.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích và tầm quan trọng của việc ước lượng, các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của ước lượng, các phương pháp ước lượng phổ biến (Expert Judgment, Analogy, Algorithmic Models như COCOMO và Function Point), tầm quan trọng của dữ liệu lịch sử và các công cụ hỗ trợ. Việc hiểu rõ cách ước lượng thời gian và chi phí sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng quản lý dự án hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN VÀ CHI PHÍ
Câu 1.Mục đích chính của việc ước lượng thời gian và chi phí trong dự án phần mềm là gì?
A. Để làm cho dự án phức tạp hơn.
B. Để làm hài lòng lập trình viên.
C. Để loại bỏ mọi rủi ro.
D. Để cung cấp cơ sở cho việc lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực và kiểm soát dự án.
Câu 2.Lý do cốt lõi nào khiến việc ước lượng thời gian và chi phí cho phần mềm lại khó khăn hơn so với các dự án kỹ thuật khác?
A. Phần mềm luôn miễn phí.
B. Phần mềm không cần bảo trì.
C. Chỉ có một người làm việc.
D. Tính phi vật lý, sự phức tạp cao và sự thay đổi liên tục của yêu cầu.
Câu 3.Phương pháp ước lượng nào dựa trên việc so sánh dự án hiện tại với các dự án tương tự đã hoàn thành trong quá khứ?
A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp COCOMO.
C. Phương pháp Function Point.
D. Ước lượng theo sự tương đồng (Analogy-based Estimation).
Câu 4.Trong các mô hình ước lượng thuật toán, “Lines of Code” (LOC) là một thước đo về điều gì?
A. Số giờ làm việc của lập trình viên.
B. Số lượng lỗi trong phần mềm.
C. Kích thước chức năng của phần mềm.
D. Kích thước vật lý của mã nguồn.
Câu 5.Mô hình COCOMO (Constructive Cost Model) sử dụng yếu tố nào sau đây để ước lượng chi phí và thời gian?
A. Số lượng tài liệu yêu cầu.
B. Số lượng người dùng cuối.
C. Tốc độ máy tính.
D. Kích thước phần mềm (thường tính bằng KLOC) và các yếu tố chi phí (cost drivers).
Câu 6.Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến độ chính xác của ước lượng dự án phần mềm?
A. Loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
B. Màu sắc của giao diện người dùng.
C. Số lượng máy chủ.
D. Mức độ rõ ràng và ổn định của yêu cầu dự án.
Câu 7.Hậu quả của việc ước lượng quá lạc quan (underscoped) thời gian và chi phí là gì?
A. Dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến.
B. Chi phí dự án thấp hơn ngân sách.
C. Chất lượng sản phẩm cao hơn.
D. Vượt ngân sách, trễ tiến độ, và áp lực lớn lên đội ngũ phát triển.
Câu 8.Phương pháp ước lượng nào được coi là đáng tin cậy nhất khi có ít hoặc không có dữ liệu lịch sử từ các dự án tương tự?
A. Ước lượng theo sự tương đồng.
B. Mô hình COCOMO.
C. Ước lượng điểm chức năng.
D. Ước lượng dựa trên kinh nghiệm chuyên gia (Expert Judgment).
Câu 9.Trong ước lượng “Three-Point Estimation” (Ước lượng ba điểm), ba giá trị nào được sử dụng để tính toán ước lượng cuối cùng?
A. Tối thiểu, Trung bình, Tối đa.
B. Ngắn hạn, Trung hạn, Dài hạn.
C. Chi phí, Thời gian, Nguồn lực.
D. Ước lượng lạc quan (Optimistic), Ước lượng bi quan (Pessimistic), và Ước lượng có thể xảy ra nhất (Most Likely).
Câu 10.Chi phí bảo trì phần mềm thường chiếm tỉ trọng lớn trong tổng chi phí vòng đời sản phẩm. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc ước lượng?
A. Có thể bỏ qua chi phí bảo trì.
B. Chi phí bảo trì luôn cố định.
C. Chi phí bảo trì luôn thấp hơn phát triển.
D. Cần phải được tính toán và ước lượng cẩn thận ngay từ giai đoạn lập kế hoạch ban đầu.
Câu 11.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về ước lượng thời gian và chi phí?
A. Ước lượng là một quá trình liên tục, không phải là một lần thực hiện.
B. Ước lượng nên được xem xét lại và điều chỉnh theo thời gian.
C. Có nhiều phương pháp ước lượng khác nhau.
D. Ướng lượng luôn là một con số chính xác và không có sai số.
Câu 12.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) tác động tiêu cực đến ước lượng như thế nào?
A. Làm cho ước lượng chính xác hơn.
B. Giảm sự cần thiết của việc ước lượng lại.
C. Làm cho dự án hoàn thành nhanh hơn.
D. Khiến ước lượng ban đầu trở nên không chính xác, gây ra sự sai lệch về thời gian và chi phí.
Câu 13.Để ước lượng các dự án phần mềm lớn và phức tạp một cách hiệu quả, điều gì là cần thiết?
A. Chỉ dựa vào trực giác của một người.
B. Không cần bất kỳ dữ liệu lịch sử nào.
C. Bỏ qua các rủi ro.
D. Áp dụng nhiều phương pháp ước lượng khác nhau và so sánh kết quả.
Câu 14.Khi ước lượng, “Năng suất” (Productivity) của nhóm phát triển đề cập đến điều gì?
A. Số lượng giờ làm việc của mỗi người.
B. Chi phí đào tạo nhân viên.
C. Số lượng lỗi được tìm thấy.
D. Tỷ lệ mà đội ngũ có thể tạo ra sản phẩm làm việc được trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 15.Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ ước lượng điểm chức năng (Function Point Estimation)?
A. Trình biên dịch mã nguồn.
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản.
C. Công cụ quản lý dự án chung.
D. Các phần mềm chuyên dụng tính toán điểm chức năng.
Câu 16.Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu lịch sử từ các dự án trước lại quan trọng trong ước lượng?
A. Để tìm ra người chịu trách nhiệm về lỗi.
B. Để làm cho dự án phức tạp hơn.
C. Để tăng chi phí phát triển.
D. Cung cấp cơ sở thực tế để cải thiện độ chính xác của các ước lượng tương lai.
Câu 17.Mối quan hệ giữa “Rủi ro” (Risk) và “Ước lượng” là gì?
A. Rủi ro không liên quan đến ước lượng.
B. Ước lượng có thể loại bỏ mọi rủi ro.
C. Chỉ ước lượng sau khi rủi ro đã xảy ra.
D. Các rủi ro tiềm ẩn cần được xác định và tính toán vào ước lượng để có dự phòng phù hợp.
Câu 18.Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về “Phương pháp Delphi” trong ước lượng?
A. Một thuật toán phức tạp để tính toán chi phí.
B. Một kỹ thuật chỉ để quản lý dự án.
C. Một phương pháp chỉ dựa vào một chuyên gia.
D. Một kỹ thuật ước lượng dựa trên sự đồng thuận của nhóm chuyên gia ẩn danh, tránh ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 19.Nếu một dự án được ước lượng có chi phí phát triển là \( \$150,000 \) và thời gian là 8 tháng. Nếu có một rủi ro X xảy ra, chi phí tăng thêm \( \$20,000 \) và thời gian tăng thêm 1 tháng. Chi phí dự phòng cho rủi ro X là bao nhiêu?
A. \( \$10,000 \)
B. \( \$15,000 \)
C. \( \$25,000 \)
D. \( \$20,000 \) (Chi phí dự phòng cho một rủi ro cụ thể chính là chi phí tăng thêm dự kiến nếu rủi ro đó xảy ra.)
Câu 20.Sự “đánh đổi” (trade-off) giữa “thời gian ra thị trường” và “chất lượng” trong quá trình ước lượng đề cập đến điều gì?
A. Có thể đạt được cả tốc độ và chất lượng cao mà không cần đánh đổi.
B. Chỉ cần tập trung vào tốc độ, chất lượng không quan trọng.
C. Chỉ cần tập trung vào chất lượng, thời gian không quan trọng.
D. Việc tăng tốc độ phát triển (rút ngắn thời gian) có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, và ngược lại.
Câu 21.Trong các dự án Agile, việc ước lượng thường được thực hiện theo cách nào?
A. Một lần duy nhất ở đầu dự án.
B. Rất chi tiết cho toàn bộ dự án.
C. Chỉ dựa vào số dòng code.
D. Lặp đi lặp lại và tăng dần (iterative and incremental), thường sử dụng các đơn vị như “story points”.
Câu 22.Mục tiêu của việc “quản lý kỳ vọng” (expectation management) đối với các bên liên quan trong quá trình ước lượng là gì?
A. Để làm cho khách hàng không yêu cầu gì.
B. Để làm cho dự án phức tạp hơn.
C. Để chỉ tập trung vào các mục tiêu kỹ thuật.
D. Đảm bảo rằng tất cả các bên có hiểu biết thực tế về khả năng, thời gian và chi phí của dự án.
Câu 23.Khi một dự án phần mềm có yêu cầu về hiệu suất rất cao hoặc tính bảo mật nghiêm ngặt, điều này sẽ ảnh hưởng đến ước lượng như thế nào?
A. Sẽ giảm chi phí và thời gian.
B. Không ảnh hưởng đến ước lượng.
C. Sẽ làm cho ước lượng đơn giản hơn.
D. Sẽ làm tăng chi phí và thời gian ước lượng do yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn.
Câu 24.Vấn đề “Parkinson’s Law” (Luật Parkinson) có thể ảnh hưởng đến ước lượng như thế nào?
A. Công việc sẽ hoàn thành sớm hơn.
B. Công việc sẽ không cần nguồn lực.
C. Công việc sẽ tự động hoàn thành.
D. Công việc sẽ kéo dài ra để lấp đầy thời gian đã được phân bổ, dẫn đến việc lãng phí tài nguyên nếu ước lượng quá rộng rãi.
Câu 25.Điều gì giúp cải thiện tính minh bạch và sự tin cậy của ước lượng trong nhóm phát triển?
A. Ước lượng chỉ được thực hiện bởi quản lý.
B. Ước lượng được giữ bí mật.
C. Không bao giờ thảo luận về ước lượng.
D. Thảo luận cởi mở, minh bạch về các giả định, rủi ro và các yếu tố ảnh hưởng đến ước lượng.