Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: VIỆC TRÍCH RÚT CÁC LỚP THỰC THỂ

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: VIỆC TRÍCH RÚT CÁC LỚP THỰC THỂ là một trong những đề thi thuộc Chương 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức nền tảng và cực kỳ quan trọng trong phân tích hướng đối tượng, giúp sinh viên hiểu cách nhận diện và định hình các “vật thể” cốt lõi trong miền bài toán thực tế thành các lớp (class) trong hệ thống phần mềm, là bước khởi đầu cho việc xây dựng kiến trúc ứng dụng.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: định nghĩa lớp thực thể, các phương pháp trích rút (ví dụ: xác định danh từ, sử dụng các trường hợp sử dụng), các thuộc tính (attributes) và hành vi (behaviors) của lớp thực thể, tầm quan trọng của việc phân biệt lớp thực thể với các loại lớp khác (biên giới, điều khiển), và cách các lớp thực thể tạo nên mô hình miền (domain model) ban đầu. Việc hiểu rõ việc trích rút các lớp thực thể sẽ trang bị cho sinh viên khả năng mô hình hóa vấn đề một cách chính xác, tạo nền tảng vững chắc cho thiết kế và cài đặt hệ thống hướng đối tượng hiệu quả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: VIỆC TRÍCH RÚT CÁC LỚP THỰC THỂ

Câu 1.Mục đích chính của việc trích rút các lớp thực thể (Entity Classes) trong phân tích hướng đối tượng là gì?
A. Để viết mã nguồn giao diện người dùng.
B. Để kiểm thử hiệu suất phần mềm.
C. Để thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý.
D. Xác định các khái niệm, đối tượng cốt lõi và dữ liệu cần được quản lý trong miền bài toán.

Câu 2.Lớp thực thể (Entity Class) thường đại diện cho loại đối tượng nào trong miền bài toán?
A. Các giao diện người dùng.
B. Các luồng điều khiển nghiệp vụ.
C. Các kết nối cơ sở dữ liệu.
D. Các “thực thể” hoặc khái niệm quan trọng có dữ liệu và hành vi riêng, thường có tính bền vững (persistence).

Câu 3.Kỹ thuật phổ biến nhất để xác định các lớp thực thể tiềm năng từ tài liệu yêu cầu là gì?
A. Phân tích động mã nguồn.
B. Đánh giá giao diện người dùng.
C. Kiểm thử tích hợp.
D. Xác định các danh từ (nouns) quan trọng.

Câu 4.Trong một hệ thống quản lý thư viện, đâu là ví dụ điển hình nhất của một lớp thực thể?
A. Màn hình đăng nhập.
B. Chức năng tìm kiếm sách.
C. Kết nối internet.
D. Sách (Book).

Câu 5.Các thuộc tính (Attributes) của một lớp thực thể mô tả điều gì?
A. Các hành vi mà đối tượng có thể thực hiện.
B. Mối quan hệ giữa các đối tượng.
C. Các quy trình nghiệp vụ.
D. Các đặc điểm hoặc dữ liệu mà mỗi thể hiện của lớp đó lưu trữ.

Câu 6.Các phương thức (Methods) hoặc hành vi của một lớp thực thể mô tả điều gì?
A. Các thuộc tính của đối tượng.
B. Cấu trúc dữ liệu bên trong.
C. Giao diện người dùng.
D. Các hành động hoặc trách nhiệm mà đối tượng có thể thực hiện hoặc phản ứng.

Câu 7.Mô hình nào sau đây là kết quả chính của việc trích rút các lớp thực thể và mối quan hệ giữa chúng?
A. Mô hình quy trình nghiệp vụ.
B. Mô hình giao diện người dùng.
C. Mô hình triển khai.
D. Mô hình miền (Domain Model) hoặc biểu đồ lớp phân tích (Analysis Class Diagram).

Câu 8.Tại sao lớp thực thể thường có “tính bền vững” (persistence)?
A. Vì chúng rất nhanh.
B. Vì chúng được thiết kế tốt.
C. Vì chúng không có lỗi.
D. Vì dữ liệu mà chúng đại diện thường cần được lưu trữ lâu dài trong hệ thống (ví dụ: trong cơ sở dữ liệu).

Câu 9.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về lớp thực thể trong phân tích hướng đối tượng?
A. Lớp thực thể đại diện cho các khái niệm quan trọng của miền bài toán.
B. Lớp thực thể có thể có cả thuộc tính và phương thức.
C. Lớp thực thể là nền tảng cho thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Lớp thực thể trực tiếp xử lý các tương tác với giao diện người dùng.

Câu 10.Trong UML, loại biểu đồ nào được sử dụng để trực quan hóa các lớp thực thể, thuộc tính và mối quan hệ của chúng?
A. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).
B. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
C. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
D. Biểu đồ lớp (Class Diagram).

Câu 11.Khi trích rút các lớp thực thể, cần phân biệt chúng với các lớp điều khiển (Control Classes) và lớp biên giới (Boundary Classes). Lớp biên giới thường xử lý điều gì?
A. Logic nghiệp vụ cốt lõi.
B. Sự phối hợp giữa các đối tượng.
C. Việc lưu trữ dữ liệu.
D. Giao tiếp giữa hệ thống và môi trường bên ngoài (ví dụ: giao diện người dùng, giao diện với hệ thống khác).

Câu 12.Việc trích rút các lớp thực thể được thực hiện trong giai đoạn nào của vòng đời phát triển phần mềm?
A. Pha Cài đặt.
B. Pha Kiểm thử.
C. Pha Triển khai.
D. Pha Phân tích (đặc biệt là phân tích hướng đối tượng).

Câu 13.Nếu một khái niệm trong miền bài toán không có dữ liệu riêng để lưu trữ mà chỉ đại diện cho một hành động hoặc một sự phối hợp, nó ít khả năng là lớp nào?
A. Lớp biên giới.
B. Lớp điều khiển.
C. Lớp trừu tượng.
D. Lớp thực thể.

Câu 14.Trong một hệ thống quản lý đơn hàng, nếu có một yêu cầu “người dùng có thể hủy đơn hàng”, đâu là lớp thực thể có liên quan trực tiếp nhất đến yêu cầu này?
A. Lớp `GiaoDienHuyDonHang`.
B. Lớp `LogichHuyDonHang`.
C. Lớp `KetNoiCoSoDuLieu`.
D. Lớp `DonHang` (Order).

Câu 15.Một trong những sai lầm phổ biến khi trích rút lớp thực thể là gì?
A. Không tạo đủ thuộc tính.
B. Không định nghĩa đủ phương thức.
C. Không tạo biểu đồ lớp.
D. Nhầm lẫn các khái niệm miền bài toán với các chi tiết cài đặt hoặc giao diện người dùng.

Câu 16.Khái niệm “Tái sử dụng” (Reusability) trong phân tích hướng đối tượng được hưởng lợi từ việc trích rút lớp thực thể như thế nào?
A. Làm cho các lớp thực thể phức tạp hơn.
B. Giảm sự cần thiết của kiểm thử.
C. Không cần phải tài liệu hóa.
D. Các lớp thực thể được thiết kế tốt có thể được tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Câu 17.Mối quan hệ “is-a” (kế thừa) trong biểu đồ lớp thường được sử dụng để thể hiện điều gì giữa các lớp thực thể?
A. Sự phụ thuộc giữa hai lớp không liên quan.
B. Một lớp bao gồm một lớp khác.
C. Một lớp sử dụng một lớp khác.
D. Mối quan hệ tổng quát hóa/chuyên biệt hóa (Generalization/Specialization) giữa một lớp cha và lớp con.

Câu 18.Mối quan hệ “has-a” (thành phần/kết tập) trong biểu đồ lớp thường được sử dụng để thể hiện điều gì giữa các lớp thực thể?
A. Một lớp sử dụng một lớp khác.
B. Một lớp là một loại của lớp khác.
C. Một lớp kiểm soát một lớp khác.
D. Một đối tượng của lớp này sở hữu hoặc chứa một đối tượng của lớp khác.

Câu 19.Tại sao việc trích rút các lớp thực thể một cách chính xác lại quan trọng cho giai đoạn thiết kế?
A. Để làm cho thiết kế phức tạp hơn.
B. Để giảm thời gian thiết kế.
C. Để loại bỏ nhu cầu về kiểm thử.
D. Cung cấp một nền tảng vững chắc cho cấu trúc cơ sở dữ liệu và kiến trúc hệ thống tổng thể.

Câu 20.Nếu một tài liệu yêu cầu có đoạn: “Hệ thống sẽ quản lý thông tin của khách hàng (tên, địa chỉ, số điện thoại) và lịch sử mua hàng của họ.” Từ “khách hàng” trong ngữ cảnh này có khả năng trở thành lớp nào?
A. Lớp điều khiển.
B. Lớp giao diện.
C. Lớp báo cáo.
D. Lớp thực thể (Customer).

Câu 21.Khái niệm “Đóng gói” (Encapsulation) trong OOP có liên quan đến việc trích rút lớp thực thể như thế nào?
A. Làm cho các lớp thực thể không có thuộc tính.
B. Che giấu tất cả các phương thức.
C. Loại bỏ các mối quan hệ.
D. Thúc đẩy việc nhóm thuộc tính và phương thức liên quan lại với nhau trong một lớp duy nhất, ẩn chi tiết triển khai.

Câu 22.Sự tinh chỉnh của các lớp thực thể (thêm, bớt, sửa đổi) thường diễn ra như thế nào trong luồng công việc phân tích?
A. Chỉ một lần duy nhất ở đầu.
B. Hoàn toàn không thay đổi.
C. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng.
D. Lặp đi lặp lại và tăng dần (iterative and incremental) thông qua các vòng phản hồi.

Câu 23.Lớp thực thể thường có mức độ “cohesion” (sự cố kết) như thế nào?
A. Thấp, các yếu tố không liên quan.
B. Không liên quan đến cohesion.
C. Trung bình.
D. Cao, vì các thuộc tính và phương thức của chúng liên quan chặt chẽ đến một khái niệm duy nhất.

Câu 24.Mục tiêu của việc xác định các “trường hợp sử dụng” (Use Cases) trước khi trích rút các lớp thực thể là gì?
A. Để viết mã nguồn nhanh hơn.
B. Để tìm lỗi sớm.
C. Để thiết kế giao diện người dùng.
D. Để hiểu các yêu cầu chức năng và xác định các thực thể tham gia vào các hành vi của hệ thống.

Câu 25.Khi trích rút lớp thực thể, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo các lớp được xác định là hữu ích và có ý nghĩa?
A. Phải có nhiều thuộc tính.
B. Phải có nhiều phương thức.
C. Phải có tên ngắn gọn.
D. Chúng phải trực tiếp phản ánh các khái niệm và đối tượng quan trọng trong miền nghiệp vụ của hệ thống.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: