Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HCMIU là bộ đề ôn tập dành cho học phần Dẫn luận ngôn ngữ – môn học cơ bản trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ học, và Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMIU). Kho tài liệu trắc nghiệm đại học dành cho sinh viên này được biên soạn bởi ThS. Phạm Thị Thanh Hương – giảng viên Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa, năm 2025. Nội dung đề tập trung vào các kiến thức chủ yếu về bản chất của ngôn ngữ, chức năng giao tiếp, các đơn vị cấu trúc từ âm vị đến cú pháp, cũng như các trường phái ngôn ngữ học hiện đại. Các câu hỏi được thiết kế theo hình thức trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên hệ thống hóa lý thuyết từ chương 1 đến chương 5 một cách hiệu quả.
Trên website dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể dễ dàng truy cập bộ Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HCMIU với giao diện thân thiện và rõ ràng. Các câu hỏi được phân loại theo chủ đề và độ khó, đi kèm đáp án và lời giải chi tiết. Sinh viên có thể lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn lần và theo dõi tiến độ ôn luyện thông qua biểu đồ kết quả cá nhân. Công cụ này hỗ trợ người dùng xác định điểm mạnh – điểm yếu, từ đó xây dựng lộ trình ôn tập hợp lý và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi học phần hoặc kiểm tra giữa kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HCMIU
Câu 1. Khi một người nói: “Bạn có thể vui lòng chuyền cho tôi lọ muối được không?”, chức năng chính của ngôn ngữ đang được sử dụng là gì?
A. Chức năng thông báo (miêu tả sự việc)
B. Chức năng biểu cảm (thể hiện cảm xúc)
C. Chức năng tác động (khiến người nghe hành động)
D. Chức năng xã giao (duy trì quan hệ giao tiếp)
Câu 2. Đặc trưng nào của tín hiệu ngôn ngữ cho thấy mối liên hệ giữa cái biểu đạt (âm thanh) và cái được biểu đạt (khái niệm) là do cộng đồng quy ước?
A. Tính hai mặt
B. Tính võ đoán
C. Tính hệ thống
D. Tính đa trị
Câu 3. Ngôn ngữ học miêu tả (descriptive linguistics) tập trung vào mục tiêu nào sau đây?
A. Đưa ra các quy tắc chuẩn mực về cách nói và viết “đúng”.
B. Phân tích và ghi nhận cách ngôn ngữ được sử dụng trên thực tế.
C. So sánh các ngôn ngữ để tìm ra nguồn gốc chung của chúng.
D. Nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ qua các giai đoạn lịch sử.
Câu 4. Trong các cặp đối lập sau, cặp nào thể hiện đúng bản chất của “lời nói” (parole) và “ngôn ngữ” (langue) theo Saussure?
A. Lời nói là cái chung, ngôn ngữ là cái riêng.
B. Lời nói là cái xã hội, ngôn ngữ là cái cá nhân.
C. Lời nói là cái cụ thể, ngôn ngữ là cái trừu tượng.
D. Lời nói là hệ thống, ngôn ngữ là sự hiện thực hóa.
Câu 5. “Ngôn ngữ là phương tiện tư duy quan trọng nhất của con người”. Nhận định này thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa:
A. Ngôn ngữ và văn hóa
B. Ngôn ngữ và lịch sử
C. Ngôn ngữ và xã hội
D. Ngôn ngữ và tư duy
Câu 6. Cặp từ nào dưới đây là một “cặp đối lập tối thiểu” (minimal pair) trong tiếng Việt, chỉ khác nhau ở một âm vị phụ âm đầu?
A. sang – trang
B. lan – ban
C. sách – sạch
D. bàn – bạn
Câu 7. Tiêu chí chính để phân biệt nguyên âm và phụ âm trong ngữ âm học là gì?
A. Độ vang và khả năng tạo đỉnh âm tiết.
B. Vị trí của lưỡi khi phát âm.
C. Mức độ làm tròn của môi.
D. Sự xuất hiện của thanh điệu.
Câu 8. Khi phát âm nguyên âm /i/ trong tiếng Việt (ví dụ: “đi”), vị trí của lưỡi được mô tả như thế nào?
A. Lưỡi lùi về phía sau, nâng cao.
B. Lưỡi đưa ra phía trước, hạ thấp.
C. Lưỡi đưa ra phía trước, nâng cao.
D. Lưỡi lùi về phía sau, hạ thấp.
Câu 9. Âm tiết trong tiếng Việt có cấu trúc điển hình là:
A. Chỉ bao gồm nguyên âm và thanh điệu.
B. Luôn phải có phụ âm đầu và vần.
C. Có thể chỉ có vần (nguyên âm + thanh điệu).
D. Bắt buộc phải có cả phụ âm đầu và phụ âm cuối.
Câu 10. Sự khác biệt về nghĩa giữa các từ “ma”, “má”, “mà”, “mạ”, “mã” trong tiếng Việt được tạo ra bởi yếu tố nào?
A. Âm vị siêu đoạn tính
B. Âm vị đoạn tính
C. Ngữ cảnh giao tiếp
D. Biến thể của âm vị
Câu 11. Trong ngữ âm học, “âm tố” (phone) được hiểu là:
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa.
B. Một hệ thống các quy tắc kết hợp âm thanh trong một ngôn ngữ.
C. Biểu hiện cụ thể, vật lý của một đơn vị âm thanh trong lời nói.
D. Một đơn vị có cấu tạo gồm nguyên âm và các phụ âm bao quanh.
Câu 12. Phương thức cấu âm nào được sử dụng để tạo ra các âm /p/, /b/, /m/ trong tiếng Việt?
A. Rung (trill)
B. Tắc (stop/plosive)
C. Xát (fricative)
D. Cạnh (lateral)
Câu 13. Trong cụm từ “một xã hội văn minh”, từ “văn minh” có chức năng ngữ pháp là gì?
A. Động từ
B. Danh từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
Câu 14. Quan hệ ngữ nghĩa giữa “phương tiện giao thông” và “xe đạp” là gì?
A. Quan hệ bao nghĩa (hyponymy)
B. Quan hệ đồng nghĩa (synonymy)
C. Quan hệ trái nghĩa (antonymy)
D. Quan hệ đồng âm (homonymy)
Câu 15. Từ “xuân” trong “Tuổi xuân” và “Mùa xuân” thể hiện hiện tượng từ vựng nào?
A. Từ đồng âm
B. Từ trái nghĩa
C. Từ đa nghĩa
D. Từ đồng nghĩa
Câu 16. Các từ “máy bay, tàu hỏa, xe buýt, thuyền” cùng thuộc một trường nghĩa dựa trên tiêu chí nào?
A. Cùng chỉ hoạt động di chuyển.
B. Cùng chỉ các loại phương tiện.
C. Cùng có nguồn gốc từ tiếng Pháp.
D. Cùng là các danh từ trừu tượng.
Câu 17. Hiện tượng hoán dụ (metonymy) là phương thức chuyển nghĩa dựa trên:
A. Sự tương cận, gần gũi về không gian, logic giữa hai sự vật.
B. Sự tương đồng về đặc điểm, hình thức giữa hai sự vật.
C. Sự đối lập hoàn toàn về bản chất của hai sự vật.
D. Sự giống nhau ngẫu nhiên về vỏ âm thanh của các từ.
Câu 18. “Từ láy” trong tiếng Việt được tạo ra bằng phương thức nào?
A. Kết hợp hai hình vị có nghĩa lại với nhau.
B. Lặp lại một phần hoặc toàn bộ vỏ âm thanh của hình vị gốc.
C. Vay mượn từ một ngôn ngữ khác và Việt hóa.
D. Rút gọn một cụm từ dài thành một từ ngắn gọn.
Câu 19. Trong từ “xanh lè”, hình vị “lè” có đặc điểm gì?
A. Là một hình vị tự do, có thể đứng một mình.
B. Là một hình vị phụ tố, không có nghĩa từ vựng.
C. Là một hình vị gốc, mang nghĩa chính của từ.
D. Là một hình vị ràng buộc, chỉ có nghĩa khi kết hợp.
Câu 20. Tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào dựa trên đặc điểm hình thái học?
A. Ngôn ngữ hòa kết (fusional)
B. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative)
C. Ngôn ngữ đơn lập (isolating/analytic)
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic)
Câu 21. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biểu thị ý nghĩa ngữ pháp trong tiếng Việt?
A. Biến đổi hình thái của từ (biến tố).
B. Trật tự từ và việc sử dụng hư từ.
C. Sử dụng phụ tố gắn vào gốc từ.
D. Thay đổi trọng âm trong câu.
Câu 22. Trong câu “Hôm qua, cả lớp đã thảo luận sôi nổi về vấn đề này”, thành phần nào là vị ngữ?
A. Hôm qua
B. cả lớp
C. đã thảo luận sôi nổi về vấn đề này
D. về vấn đề này
Câu 23. Phép liên kết nào được sử dụng để nối hai câu sau: “An học rất giỏi. Cậu ấy luôn đứng đầu lớp.”?
A. Phép lặp
B. Phép thế
C. Phép nối
D. Phép tỉnh lược
Câu 24. Trong hình thái học, “hình vị” (morpheme) được định nghĩa là:
A. Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có thể nhận biết được.
B. Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có mang nghĩa.
C. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa.
D. Đơn vị lớn nhất có thể làm thành phần câu.
Câu 25. “Ăn”, “ở”, “đi lại” là các từ thuộc từ loại nào?
A. Danh từ
B. Tính từ
C. Đại từ
D. Động từ
Câu 26. Cấu trúc “Chủ ngữ – Vị ngữ” là cấu trúc cốt lõi của đơn vị ngữ pháp nào?
A. Từ
B. Cụm từ
C. Câu
D. Âm tiết
Câu 27. “Nghĩa sở biểu” (denotation) của một từ là gì?
A. Là những liên tưởng, cảm xúc mà từ đó gợi ra cho người dùng.
B. Là mối quan hệ của từ đó với các từ khác trong cùng hệ thống.
C. Là ý nghĩa cốt lõi, mang tính khái niệm, tương ứng với sự vật ngoài thực tế.
D. Là ý nghĩa chỉ xuất hiện trong một ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Câu 28. Sự khác biệt về sắc thái giữa “chết”, “hy sinh”, “từ trần”, “băng hà” là biểu hiện của cấp độ nghĩa nào?
A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu thái
C. Nghĩa cấu trúc
D. Nghĩa ngữ pháp
Câu 29. Việc một người ở Hà Nội nói “cái bát” trong khi một người ở Sài Gòn nói “cái chén” để chỉ cùng một sự vật là biểu hiện của hiện tượng gì?
A. Biến thể từ vựng theo phương ngữ.
B. Lỗi sai trong việc sử dụng từ.
C. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết.
D. Hiện tượng từ đa nghĩa phổ biến.
Câu 30. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics) chủ yếu quan tâm đến vấn đề gì?
A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ ở một thời điểm.
B. Nghiên cứu sự tiến hóa và mối quan hệ họ hàng giữa các ngôn ngữ.
C. Ghi nhận các quy tắc chuẩn mực mà người bản ngữ nên tuân theo.
D. Khảo sát cách ngôn ngữ được dùng trong các bối cảnh xã hội khác nhau.