Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HUTECH là bộ đề ôn tập dành cho học phần Dẫn luận ngôn ngữ – một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ học, và Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH). Bộ tài liệu đại học được biên soạn bởi ThS. Lê Minh Phương – giảng viên Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Quốc tế, Trường Đại học Công nghệ TP.HCM, năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các kiến thức trọng tâm như: bản chất và chức năng ngôn ngữ, phân loại đơn vị ngôn ngữ (âm vị, từ vựng, ngữ pháp), vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội, và những trường phái ngôn ngữ học hiện đại. Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên hệ thống hóa lý thuyết từ chương 1 đến chương 5.
Tại website dethitracnghiem.vn, học sinh và sinh viên có thể dễ dàng truy cập bộ Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HUTECH thông qua giao diện trực quan và thân thiện. Các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo chủ đề và mức độ khó, đi kèm đáp án và lời giải chi tiết. Người dùng còn có thể lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn lần và theo dõi kết quả học tập thông qua biểu đồ tiến bộ cá nhân. Đây là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả giúp người học rèn luyện kiến thức, xác định điểm yếu, và cải thiện kỹ năng làm bài trước khi bước vào các kỳ kiểm tra học phần hoặc thi cuối kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HUTECH
Câu 1. Theo Ferdinand de Saussure, mối liên hệ giữa hình thức âm thanh của một từ (ví dụ: /nhà/) và khái niệm nó biểu thị (công trình xây dựng để ở) là do đâu?
A. Do sự quy ước và thỏa thuận trong cộng đồng ngôn ngữ.
B. Do sự tương đồng tự nhiên giữa âm thanh và đối tượng.
C. Do quy luật logic phổ quát trong tư duy của loài người.
D. Do cấu trúc ngữ âm bắt buộc của mọi loại ngôn ngữ.
Câu 2. Khi một cổ động viên hét lên “Tuyệt vời!” sau một bàn thắng, chức năng nào của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất?
A. Chức năng thông báo, trình bày sự kiện một cách khách quan.
B. Chức năng duy trì quan hệ xã hội, tạo sự kết nối.
C. Chức năng biểu cảm, bộc lộ cảm xúc và thái độ cá nhân.
D. Chức năng thơ ca, tập trung vào vẻ đẹp của thông điệp.
Câu 3. Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc tính “tín hiệu” của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ có thể dùng để nói về những thứ không có thật.
B. Ngôn ngữ có thể sản sinh ra vô số câu nói mới lạ.
C. Ngôn ngữ là một hệ thống có các quy tắc chặt chẽ.
D. Ngôn ngữ dùng một cái hữu hình (âm) để biểu đạt cái vô hình (nghĩa).
Câu 4. Việc một đứa trẻ có thể tạo ra những câu chưa từng nghe trước đây là minh chứng cho đặc tính nào của ngôn ngữ?
A. Tính võ đoán trong mối quan hệ giữa âm và nghĩa.
B. Tính sáng tạo, khả năng sản sinh không giới hạn.
C. Tính hệ thống với các yếu tố được sắp xếp trật tự.
D. Tính đa dạng giữa các ngôn ngữ trên thế giới.
Câu 5. Chức năng ngôn ngữ nào đóng vai trò chính trong câu khẩu hiệu “Hãy bảo vệ môi trường!”?
A. Chức năng hiệu lệnh, nhằm tác động đến hành vi người nghe.
B. Chức năng biểu cảm, thể hiện cảm xúc của người nói.
C. Chức năng siêu ngôn ngữ, dùng ngôn ngữ để giải thích ngôn ngữ.
D. Chức năng thông tin, cung cấp dữ liệu về môi trường.
Câu 6. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt?
A. Nguyên âm luôn đứng ở cuối âm tiết, phụ âm luôn ở đầu.
B. Nguyên âm có thể tự tạo thành âm tiết, phụ âm thì không.
C. Luồng hơi khi phát âm nguyên âm đi ra tự do, phụ âm bị cản trở.
D. Phụ âm luôn hữu thanh, còn nguyên âm có thể vô thanh.
Câu 7. Cặp từ “ta” – “đa” trong tiếng Việt khác nhau bởi tiêu chí nào sau đây?
A. Phương thức cấu âm giữa hai phụ âm đầu.
B. Đặc trưng về thanh điệu của toàn âm tiết.
C. Vị trí cấu âm của hai phụ âm đầu /t/ và /d/.
D. Đặc trưng về tính hữu thanh/vô thanh của phụ âm đầu.
Câu 8. Âm vị là đơn vị ngôn ngữ có đặc điểm nổi bật nào?
A. Là đơn vị nhỏ nhất của lời nói có thể nghe được.
B. Có khả năng thay đổi nghĩa của từ khi bị thay thế.
C. Là âm thanh mang đặc trưng riêng của mỗi người nói.
D. Luôn tương ứng một-một với một chữ cái trong chữ viết.
Câu 9. Trong các từ sau, từ nào có phụ âm cuối được thể hiện bằng hai chữ cái nhưng chỉ là một âm vị?
A. “chanh”
B. “thanh”
C. “sáng”
D. “lanh”
Câu 10. Tiêu chí nào được dùng để phân loại nguyên âm /i/ và /u/ trong tiếng Việt?
A. Chiều hướng của lưỡi (tiến về phía trước hoặc lùi về sau).
B. Độ mở của miệng khi phát âm (rộng hay hẹp).
C. Sự tham gia của môi (tròn môi hoặc không tròn môi).
D. Sự tham gia của dây thanh (rung hoặc không rung).
Câu 11. Hiện tượng một âm vị được thể hiện bằng nhiều chữ cái khác nhau (ví dụ âm vị /k/ được ghi bằng c, k, q) được gọi là gì?
A. Hiện tượng đồng âm.
B. Hiện tượng đa dạng chữ viết.
C. Hiện tượng đa nghĩa của từ.
D. Hiện tượng biểu hiện chính tả.
Câu 12. Trong câu “Anh ấy là một cây bút có tiếng”, từ “cây” được sử dụng theo phương thức chuyển nghĩa nào?
A. Hoán dụ, dựa trên quan hệ tương cận, gần gũi.
B. So sánh, đối chiếu hai sự vật có nét chung.
C. Ẩn dụ, dựa trên quan hệ tương đồng về đặc điểm.
D. Thậm xưng, nói quá sự thật để nhấn mạnh.
Câu 13. “Trường nghĩa” (semantic field) là tập hợp các từ dựa trên cơ sở nào?
A. Các từ có cùng một nguồn gốc lịch sử.
B. Các từ có hình thức ngữ âm gần giống nhau.
C. Các từ có chung một nét nghĩa nào đó.
D. Các từ cùng thuộc một phạm trù ngữ pháp.
Câu 14. Từ “mắt bão” là kết quả của phương thức cấu tạo từ nào?
A. Ghép hai từ có sẵn để tạo ra một từ mới có nghĩa.
B. Dùng một từ có sẵn để biểu thị một khái niệm mới.
C. Thêm phụ tố vào một từ gốc để thay đổi nghĩa.
D. Láy lại một phần hoặc toàn bộ âm tiết của từ gốc.
Câu 15. Cặp từ “chết – hi sinh” thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa nào?
A. Quan hệ trái nghĩa hoàn toàn.
B. Quan hệ bao nghĩa (hyponymy).
C. Quan hệ đồng nghĩa nhưng khác sắc thái biểu cảm.
D. Quan hệ đồng âm khác nghĩa.
Câu 16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi nghĩa của từ?
A. Sự thay đổi trong nhận thức, văn hóa của cộng đồng.
B. Sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và xã hội.
C. Sự thay đổi về quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.
D. Nhu cầu đặt tên cho các sự vật, hiện tượng mới.
Câu 17. Nhóm từ nào sau đây thuộc cùng một trường nghĩa biểu thị bộ phận cơ thể người?
A. tay, chân, tai, thông minh
B. tóc, da, áo, quần
C. tim, gan, phổi, bệnh viện
D. mắt, mũi, miệng, đầu
Câu 18. Trong tiếng Việt, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định chức năng ngữ pháp của từ trong câu?
A. Hình thái biến đổi của bản thân từ đó.
B. Vị trí của từ so với các từ khác trong câu.
C. Thanh điệu của từ khi được phát âm.
D. Việc sử dụng các hư từ đi kèm.
Câu 19. Trong từ “xanh lè”, yếu tố “lè” có vai trò gì?
A. Là hình vị phụ tố, bổ sung ý nghĩa mức độ.
B. Là một từ độc lập, có thể đứng một mình.
C. Là một từ láy dùng để tạo vần điệu cho câu.
D. Là một hình vị gốc, mang nghĩa chính của từ.
Câu 20. “Hình vị” (morpheme) được định nghĩa là gì?
A. Đơn vị nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ.
B. Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có thể nhận biết được.
C. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa hoặc có chức năng ngữ pháp.
D. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất được thể hiện bằng chữ viết.
Câu 21. Câu “Bông hoa này rất đẹp” có cấu trúc cú pháp cơ bản là gì?
A. Chủ ngữ – Vị ngữ – Trạng ngữ
B. Chủ ngữ – Vị ngữ – Bổ ngữ
C. Định ngữ – Chủ ngữ – Vị ngữ
D. Chủ ngữ – Vị ngữ
Câu 22. Trong các ngôn ngữ biến hình như tiếng Anh, sự khác biệt giữa “go” và “went” thể hiện phạm trù ngữ pháp nào?
A. Phạm trù về giống (gender).
B. Phạm trù về số (number).
C. Phạm trù về thời (tense).
D. Phạm trù về cách (case).
Câu 23. Trong cụm từ “sự phân tích của chuyên gia”, quan hệ ngữ pháp giữa “phân tích” và “chuyên gia” là gì?
A. Quan hệ chủ – vị, trong đó “chuyên gia” là chủ thể.
B. Quan hệ đẳng lập, hai yếu tố có vai trò ngang nhau.
C. Quan hệ phụ thuộc, trong đó “phân tích” là yếu tố chính.
D. Quan hệ liên hợp, kết nối hai ý tưởng song song.
Câu 24. Khi có người hỏi “Bạn có biết mấy giờ rồi không?” và bạn trả lời “10 giờ ạ”, bạn đang hiểu câu hỏi theo nghĩa nào?
A. Nghĩa miêu tả (descriptive meaning) của câu.
B. Nghĩa biểu hiện (expressive meaning) của người hỏi.
C. Nghĩa hàm ẩn (implicature) trong một hành động ngôn trung.
D. Nghĩa ngữ pháp (grammatical meaning) của các từ.
Câu 25. Phát ngôn “Trời lạnh quá!” có thể được xem là một hành động ngôn trung tại lời (illocutionary act) gián tiếp nhằm mục đích gì?
A. Chỉ đơn thuần thông báo về tình hình thời tiết hiện tại.
B. Yêu cầu người nghe đóng cửa sổ hoặc đưa thêm áo ấm.
C. Bộc lộ cảm xúc không hài lòng về thời tiết hôm nay.
D. Kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ gần đây.
Câu 26. “Nghĩa sở biểu” (denotation) của từ “lợn” là gì?
A. Chỉ loài động vật có vú, móng guốc, mõm dài.
B. Sự ngu dốt, bẩn thỉu, tham ăn theo quan niệm dân gian.
C. Từ đồng nghĩa với “heo” trong phương ngữ miền Nam.
D. Âm thanh /lợn/ được tạo ra khi phát âm từ này.
Câu 27. Nguyên tắc cộng tác trong hội thoại của Grice yêu cầu người tham gia hội thoại phải làm gì?
A. Nói những điều chính xác, có bằng chứng rõ ràng.
B. Nói những câu dài, chi tiết để cung cấp nhiều thông tin.
C. Nói đúng vào đề tài, tránh lạc đề không cần thiết.
D. Cung cấp lượng thông tin phù hợp với yêu cầu của cuộc giao tiếp.
Câu 28. Tiếng Việt được xếp vào loại hình ngôn ngữ nào dựa trên đặc điểm ngữ pháp?
A. Ngôn ngữ hòa kết (fusional), biến đổi hình thái từ.
B. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative), dùng phụ tố rõ ràng.
C. Ngôn ngữ đơn lập (isolating), dùng trật tự từ và hư từ.
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic), ghép nhiều hình vị.
Câu 29. Việc phân loại các ngôn ngữ theo họ (ví dụ: họ Ấn-Âu, họ Hán-Tạng) dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Sự tương đồng về hệ thống chữ viết và văn học.
B. Sự gần gũi về vị trí địa lý của các quốc gia.
C. Sự tương đồng về loại hình cấu trúc ngữ pháp.
D. Sự tồn tại của các từ cùng gốc chung trong lịch sử.
Câu 30. Thuyết “nguồn gốc đa nguyên” về ngôn ngữ cho rằng:
A. Tất cả ngôn ngữ đều bắt nguồn từ một ngôn ngữ duy nhất.
B. Ngôn ngữ là sản phẩm của một khế ước xã hội đầu tiên.
C. Ngôn ngữ nảy sinh ở nhiều nơi khác nhau một cách độc lập.
D. Ngôn ngữ có nguồn gốc từ việc bắt chước âm thanh tự nhiên.