Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ NEU

Năm thi: 2022
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh (hệ cử nhân và chất lượng cao)
Năm thi: 2022
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh (hệ cử nhân và chất lượng cao)
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ NEU là bài đề tham khảo thuộc học phần Dẫn luận ngôn ngữ, được giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Tài liệu chuyên sâu cho sinh viên đại học do ThS. Nguyễn Thị Thu Hương, giảng viên Khoa Ngoại ngữ Kinh tế, biên soạn năm 2022 nhằm hỗ trợ sinh viên hệ cử nhân và chất lượng cao nắm vững các kiến thức nền tảng về ngôn ngữ học đại cương. Nội dung đề bao gồm các chủ điểm quan trọng như bản chất của ngôn ngữ, các cấp độ cấu trúc ngôn ngữ, chức năng ngôn ngữ, và mối quan hệ giữa ngôn ngữ với tư duy và xã hội. Hình thức trắc nghiệm giúp sinh viên kiểm tra mức độ hiểu bài nhanh chóng và hiệu quả.

Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, bộ đề Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ NEU này được trình bày rõ ràng, với từng câu hỏi đi kèm đáp án chính xác và giải thích cụ thể, hỗ trợ sinh viên củng cố lý thuyết và thực hành kỹ năng nhận diện khái niệm. Giao diện học tập thân thiện, cho phép lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn và theo dõi tiến trình học qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập hữu ích cho sinh viên NEU nói riêng và những ai đang theo học ngành Ngôn ngữ Anh tại các trường đại học kinh tế khác trên toàn quốc.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ NEU

Câu 1. Tín hiệu ngôn ngữ (theo F. de Saussure) có hai mặt không thể tách rời là:
A. Mặt biểu đạt (cái biểu đạt) và mặt được biểu đạt (cái được biểu đạt).
B. Âm thanh vật lý và ý nghĩa từ điển của riêng nó.
C. Hình thức ngữ âm và chức năng giao tiếp của nó.
D. Ký hiệu chữ viết và cách thức phát âm của ký hiệu.

Câu 2. Đặc trưng “tính võ đoán” của tín hiệu ngôn ngữ có nghĩa là:
A. Âm thanh của một từ luôn mô phỏng đặc tính của đối tượng mà nó biểu thị.
B. Ngôn ngữ là một hệ thống bất biến, không chịu sự tác động của thời gian.
C. Mọi ngôn ngữ trên thế giới đều chia sẻ một cấu trúc ngữ pháp nền tảng.
D. Mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt mang tính quy ước xã hội.

Câu 3. Khi chúng ta dùng ngôn ngữ để tư duy, hình thành khái niệm và suy luận, ngôn ngữ đang thực hiện chức năng:
A. Chức năng thông báo (biểu hiện).
B. Chức năng nhận thức (tư duy).
C. Chức năng thẩm mỹ (tạo cái đẹp).
D. Chức năng điều khiển (mệnh lệnh).

Câu 4. Ngôn ngữ học là ngành khoa học:
A. Chỉ nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử tiến hoá của các ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu ngôn ngữ với tư cách là một hệ thống tín hiệu đặc biệt.
C. Chỉ tập trung vào việc quy định các quy tắc chuẩn mực về ngữ pháp.
D. Nghiên cứu cách dạy và học một ngoại ngữ sao cho hiệu quả nhất.

Câu 5. Đối tượng nghiên cứu của Ngôn ngữ học đại cương là:
A. Các quy luật riêng biệt và đặc thù của một ngôn ngữ cụ thể.
B. Cách sử dụng từ ngữ sao cho hay, cho đúng trong văn chương.
C. Những đặc điểm chung, bản chất và quy luật phát triển của ngôn ngữ.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống chữ viết loài người.

Câu 6. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?
A. Quan hệ giữa một từ và các từ đồng nghĩa với nó trong từ điển.
B. Quan hệ giữa các âm vị để tạo thành hình vị có nghĩa.
C. Quan hệ giữa ngôn ngữ của một quốc gia và văn hoá của quốc gia đó.
D. Quan hệ giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp.

Câu 7. Ngữ âm học (phonetics) là phân ngành nghiên cứu về:
A. Chức năng xã hội và vai trò khu biệt nghĩa của các đơn vị âm thanh.
B. Mối liên hệ giữa âm thanh và chữ viết trong một ngôn ngữ cụ thể.
C. Cách các âm thanh kết hợp với nhau để tạo nên câu có nghĩa hoàn chỉnh.
D. Mặt tự nhiên, tức các đặc trưng vật lý và sinh lý của âm thanh lời nói.

Câu 8. Đơn vị tối thiểu của ngữ âm học, được thể hiện trong lời nói cụ thể, gọi là:
A. Âm tố (phone).
B. Âm vị (phoneme).
C. Hình vị (morpheme).
D. Âm tiết (syllable).

Câu 9. “Âm vị” (phoneme) được định nghĩa là:
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt được bằng tai người.
B. Một đơn vị vật lý cụ thể xuất hiện trong chuỗi lời nói.
C. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa của từ.
D. Tập hợp các cách phát âm khác nhau của cùng một chữ cái.

Câu 10. Sự khác biệt về nghĩa giữa hai từ “ta” và “da” trong tiếng Việt được tạo ra bởi sự đối lập của cặp âm vị nào?
A. /a/ và /a/.
B. /t/ và /a/.
C. /t/ và /d/.
D. /d/ và /a/.

Câu 11. Tiêu chí chính để phân loại nguyên âm trong các ngôn ngữ là:
A. Vị trí của lưỡi, độ mở của miệng và hình dáng của môi.
B. Sự rung của dây thanh và luồng hơi đi qua khoang mũi.
C. Điểm cấu âm và phương thức cấu âm của luồng không khí.
D. Độ dài của âm và thanh điệu đi kèm với âm tiết.

Câu 12. Hiện tượng các âm tố đứng cạnh nhau trong lời nói ảnh hưởng và biến đổi lẫn nhau được gọi là:
A. Hiện tượng trọng âm.
B. Hiện tượng biến thể âm vị.
C. Hiện tượng ngữ điệu.
D. Hiện tượng thích nghi.

Câu 13. “Hình vị” (morpheme) là:
A. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có thể đứng độc lập trong một câu.
B. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có mang nghĩa hoặc có chức năng ngữ pháp.
C. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất được dùng để phân biệt nghĩa của từ.
D. Một tập hợp các từ có chung một nét nghĩa nào đó.

Câu 14. Trong từ “xanh lơ”, yếu tố “lơ” là:
A. Một hình vị tự do, có thể hoạt động độc lập.
B. Một hình vị phụ tố, chuyên dùng để biến đổi nghĩa.
C. Một hình vị gốc từ, mang nét nghĩa chính của từ.
D. Một hình vị phái sinh, tạo ra từ loại mới.

Câu 15. Từ “quần áo” trong tiếng Việt là một ví dụ về phương thức cấu tạo từ nào?
A. Phương thức láy (lặp lại một bộ phận âm thanh).
B. Phương thức ghép (kết hợp các hình vị có nghĩa).
C. Phương thức rút gọn (lược bỏ thành phần của từ).
D. Phương thức phái sinh (thêm phụ tố vào gốc từ).

Câu 16. Các từ “mắt”, “mũi”, “miệng”, “tai” có thể được xếp vào cùng một:
A. Trường từ vựng – ngữ nghĩa.
B. Cặp từ trái nghĩa phân cực.
C. Nhóm từ đồng âm khác nghĩa.
D. Nhóm từ đa nghĩa phức tạp.

Câu 17. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau được gọi là:
A. Hiện tượng đồng âm.
B. Hiện tượng đa nghĩa.
C. Hiện tượng trái nghĩa.
D. Hiện tượng đồng nghĩa.

Câu 18. Mối quan hệ nghĩa giữa cặp từ “xuất khẩu” và “nhập khẩu” là:
A. Quan hệ đồng nghĩa tuyệt đối.
B. Quan hệ bao nghĩa (cấp trên – cấp dưới).
C. Quan hệ trái nghĩa phân cực (loại trừ).
D. Quan hệ đa nghĩa của cùng một từ.

Câu 19. “Ngữ pháp” của một ngôn ngữ bao gồm:
A. Toàn bộ kho từ vựng và các quy tắc phát âm chuẩn.
B. Các quy tắc về chính tả và cách sử dụng dấu câu.
C. Hệ thống các quy tắc cấu tạo từ và kết hợp từ thành câu.
D. Danh sách các thành ngữ, tục ngữ phổ biến trong giao tiếp.

Câu 20. Đơn vị trung tâm, đóng vai trò hạt nhân trong một cụm danh từ (ví dụ: “tất cả những sinh viên chăm chỉ”) là:
A. Từ “tất cả” (chỉ lượng).
B. Từ “chăm chỉ” (tính từ).
C. Từ “những” (chỉ số nhiều).
D. Từ “sinh viên” (danh từ chính).

Câu 21. Phương thức ngữ pháp chủ yếu được sử dụng trong câu “Tôi tặng bạn một cuốn sách” để biểu thị quan hệ giữa các từ là:
A. Phương thức trật tự từ và hư từ (“tặng”, “một”).
B. Phương thức phụ tố (thêm yếu tố phụ vào từ).
C. Phương thức biến hình bên trong (thay đổi hình vị).
D. Phương thức lặp từ (lặp lại từ để nhấn mạnh).

Câu 22. Trong ngữ pháp học, cụm từ (phrase) là:
A. Một đơn vị có cấu trúc chủ – vị hoàn chỉnh.
B. Một tổ hợp từ được kết hợp theo quy tắc nhất định.
C. Một đơn vị tương đương với một từ đơn lẻ.
D. Một câu có đầy đủ ý nghĩa thông báo.

Câu 23. Trong câu “Người lái xe đã dừng lại đột ngột”, thành phần “đã dừng lại đột ngột” là:
A. Bổ ngữ cho danh từ.
B. Định ngữ của câu.
C. Cụm động từ làm vị ngữ.
D. Cụm danh từ làm chủ ngữ.

Câu 24. Trong ngôn ngữ học, câu (sentence) được xem là:
A. Đơn vị nhỏ nhất có chức năng thông báo hoàn chỉnh.
B. Đơn vị cấu tạo từ lớn nhất trong hệ thống ngôn ngữ.
C. Một chuỗi các từ được sắp xếp ngẫu nhiên cạnh nhau.
D. Một tổ hợp từ chỉ có một thành phần chính duy nhất.

Câu 25. Nghĩa biểu vật (denotation) của từ “nước” là:
A. Chỉ một loại chất lỏng, trong suốt, không màu, không mùi (H2O).
B. Chỉ quốc gia, đất nước, tổ quốc thiêng liêng.
C. Chỉ tình trạng, vị thế của một ván cờ (nước cờ).
D. Cả A, B và C đều là nghĩa biểu vật của từ.

Câu 26. Nghĩa biểu thái (connotation) của một từ liên quan đến:
A. Mối liên hệ trực tiếp của từ với đối tượng trong thực tế.
B. Những liên tưởng, cảm xúc, thái độ mà từ gợi ra cho người dùng.
C. Cấu trúc ngữ âm và số lượng âm tiết của từ đó.
D. Vị trí và chức năng ngữ pháp của từ khi ở trong câu.

Câu 27. Câu “Tất cả các sinh viên đều là người chưa kết hôn” có quan hệ ngữ nghĩa gì với câu “Không sinh viên nào đã kết hôn”?
A. Quan hệ trái ngược (contradictory).
B. Quan hệ bao hàm (entailment).
C. Không có quan hệ logic nào.
D. Quan hệ đồng nghĩa (paraphrase).

Câu 28. “Nghĩa sở chỉ” (reference) của một từ hoặc một ngữ là:
A. Định nghĩa của từ đó được ghi trong từ điển.
B. Tất cả các nét nghĩa thành phần tạo nên khái niệm.
C. Đối tượng cụ thể trong thực tại mà từ/ngữ đề cập đến.
D. Cảm xúc, thái độ mà từ đó gợi lên cho người nghe.

Câu 29. Phân tích một câu thành các vai nghĩa (semantic roles) như “Chủ thể”, “Đối thể”, “Địa điểm” thuộc về lĩnh vực:
A. Ngữ nghĩa từ vựng.
B. Ngữ nghĩa cú pháp.
C. Ngữ dụng học.
D. Ngữ âm học chức năng.

Câu 30. Hiện tượng một câu có thể được hiểu theo nhiều cách do cấu trúc ngữ pháp của nó (ví dụ: “Tôi thấy con ngựa sắt”) được gọi là:
A. Mơ hồ về từ vựng (lexical ambiguity).
B. Mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity).
C. Nghịch lý ngữ nghĩa (semantic paradox).
D. Dư thừa thông tin (redundancy). 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: