Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VHU

Năm thi: 2024
Môn học: Dẫn Luận Ngôn Ngữ
Trường: Đại học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh (VHU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hà Thuỳ
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Sư phạm Ngữ văn
Năm thi: 2024
Môn học: Dẫn Luận Ngôn Ngữ
Trường: Đại học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh (VHU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hà Thuỳ
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Sư phạm Ngữ văn
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VHU là bộ đề ôn tập thuộc môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ – một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ học, Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh (Văn Hóa University – VHU). Bộ tài liệu ôn tập đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Hà Thuỳ – giảng viên Khoa Ngôn Ngữ & Văn Hóa – VHU, vào năm 2024. Nội dung đề thi tập trung vào các kiến thức cơ bản như khái niệm ngôn ngữ, chức năng và cấp độ của ngôn ngữ (ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa), phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học và vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội.

Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, bộ Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VHU được trình bày rõ ràng theo từng chủ đề, với cấu trúc sát giáo trình học phần. Mỗi câu hỏi trắc nghiệm khách quan đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học hiểu sâu – nhớ lâu. Website hỗ trợ luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ đắc lực, giúp sinh viên VHU tự tin ôn luyện và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VHU

Câu 1. Đặc trưng nào của ngôn ngữ thể hiện qua việc con người có thể tạo ra và hiểu những phát ngôn hoàn toàn mới chưa từng nghe hay nói trước đây?
A. Tính hệ thống
B. Tính tín hiệu
C. Tính sáng tạo
D. Tính võ đoán

Câu 2. Ngôn ngữ học miêu tả (Descriptive Linguistics) tập trung vào mục tiêu chính là gì?
A. Ghi nhận và phân tích cách ngôn ngữ được sử dụng thực tế tại một thời điểm.
B. So sánh các ngôn ngữ để tìm ra nguồn gốc chung và quy luật biến đổi.
C. Đưa ra các quy tắc chuẩn mực về cách sử dụng ngôn ngữ “đúng”.
D. Nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ, tư duy và văn hóa xã hội.

Câu 3. Mối quan hệ giữa “cái biểu đạt” (vỏ âm thanh) và “cái được biểu đạt” (khái niệm) trong tín hiệu ngôn ngữ chủ yếu mang tính chất gì?
A. Có sự tương đồng tuyệt đối về mặt hình thức và ngữ nghĩa.
B. Bắt buộc phải tuân theo các quy luật vật lý tự nhiên.
C. Do quy ước xã hội một cách võ đoán, không có liên hệ tự thân.
D. Luôn có mối liên hệ trực tiếp, mang tính biểu trưng cao.

Câu 4. Chức năng của ngôn ngữ được thể hiện khi một người viết nhật ký để giãi bày tâm sự là chức năng gì?
A. Chức năng giao tiếp (trao đổi thông tin với người khác).
B. Chức năng nhận thức (công cụ của tư duy).
C. Chức năng biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, thái độ cá nhân).
D. Chức năng tạo lập văn bản (tổ chức các đơn vị ngôn ngữ).

Câu 5. Trong tiếng Việt, sự khác biệt về nghĩa giữa các từ “ta” – “tá” – “tà” – “tả” – “tạ” – “tã” được tạo ra bởi yếu tố nào?
A. Phụ âm cuối
B. Thanh điệu
C. Nguyên âm chính
D. Phụ âm đầu

Câu 6. Âm vị (Phoneme) được định nghĩa là:
A. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa của từ.
B. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất được thể hiện trên chữ viết.
C. Một âm thanh cụ thể do một người phát ra tại một thời điểm.
D. Biến thể của một âm trong các vị trí xuất hiện khác nhau.

Câu 7. Tiêu chí chính để phân biệt nguyên âm và phụ âm trong ngữ âm học là gì?
A. Vị trí của lưỡi khi phát âm cao hay thấp.
B. Độ mở của miệng khi phát âm lớn hay nhỏ.
C. Sự có mặt hay vắng mặt của chướng ngại trên lối thoát của luồng hơi.
D. Độ rung của dây thanh quản khi phát âm.

Câu 8. Hiện tượng hai phụ âm đứng cạnh nhau và ảnh hưởng đến cách phát âm của nhau (ví dụ: “in-” + “possible” -> “impossible”) được gọi là gì?
A. Đồng hóa
B. Dị hóa
C. Nối âm
D. Rụng âm

Câu 9. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào thể hiện một cặp đối vị tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Việt?
A. lan – nan
B. sách – vở
C. đi – đứng
D. bàn – bạn

Câu 10. Trong hệ thống âm vị tiếng Việt, các âm [k] trong “kì”, [c] trong “cô” và [q] trong “qua” được xem là gì?
A. Ba âm vị hoàn toàn độc lập, khu biệt nghĩa với nhau.
B. Các biến thể kết hợp (tha âm) của cùng một âm vị /k/.
C. Các biến thể tự do, có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
D. Ba phụ âm tắc có vị trí cấu âm giống hệt nhau.

Câu 11. Đơn vị cơ bản của từ vựng học, có cả hình thức âm thanh và ý nghĩa, có khả năng hoạt động độc lập là gì?
A. Hình vị
B. Âm vị
C. Từ
D. Ngữ

Câu 12. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ “chó”, “mèo”, “gà”, “lợn” là gì?
A. Quan hệ đồng nghĩa
B. Quan hệ đồng âm
C. Quan hệ trái nghĩa
D. Cùng thuộc một trường nghĩa

Câu 13. Phương thức cấu tạo từ nào được sử dụng để tạo ra từ “nhà báo” từ các yếu tố “nhà” và “báo”?
A. Phương thức láy
B. Phương thức ghép
C. Phương thức rút gọn
D. Phương thức chuyển loại

Câu 14. Trong tiếng Anh, các từ “read” (đọc) và “read” (đã đọc, phát âm là /red/) là một ví dụ về hiện tượng gì?
A. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
B. Từ đồng âm (Homophones)
C. Từ đồng hình (Homographs)
D. Từ trái nghĩa (Antonyms)

Câu 15. Cụm từ “cứng như đá” sử dụng biện pháp tu từ nào để biểu đạt ý nghĩa?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

Câu 16. Nghĩa biểu vật của từ “bông hoa” là gì?
A. Chỉ một loài thực vật cụ thể, có hương thơm và màu sắc.
B. Sự liên tưởng đến vẻ đẹp, sự tươi tắn, thanh xuân.
C. Thái độ tích cực, yêu mến của người nói.
D. Mối quan hệ của nó với các từ “cành”, “lá”, “nụ”.

Câu 17. Trong câu “Những sinh viên ấy đang chăm chỉ học bài”, thành phần nào là chủ ngữ?
A. Những sinh viên ấy
B. Những sinh viên
C. sinh viên
D. đang chăm chỉ học bài

Câu 18. Hình vị (Morpheme) là gì?
A. Đơn vị có khả năng hoạt động độc lập nhất trong câu.
B. Đơn vị có chức năng khu biệt nghĩa của từ.
C. Một từ đơn trong hệ thống từ vựng.
D. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa hoặc có chức năng ngữ pháp.

Câu 19. Trong từ “unhappiness”, hình vị “-ness” có chức năng gì?
A. Là hình vị gốc, mang nghĩa cơ bản của từ.
B. Là phụ tố biến tố, thể hiện số nhiều.
C. Là phụ tố phái sinh, tạo ra một danh từ mới.
D. Là hình vị tự do, có thể đứng một mình.

Câu 20. “Tôi tặng bạn tôi một quyển sách” và “Một quyển sách được tôi tặng bạn tôi” có mối quan hệ như thế nào về mặt ngữ pháp?
A. Hai câu có cấu trúc ngữ pháp bề mặt hoàn toàn giống nhau.
B. Hai câu có cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác biệt cả bề mặt và chiều sâu.
C. Hai câu có cấu trúc bề mặt khác nhau nhưng cùng cấu trúc chiều sâu.
D. Hai câu có cấu trúc chiều sâu khác nhau nhưng cùng cấu trúc bề mặt.

Câu 21. Phạm trù ngữ pháp “thời” (tense) của động từ trong các ngôn ngữ như tiếng Anh thể hiện điều gì?
A. Quan hệ của hành động với thời điểm nói.
B. Thái độ của người nói đối với hành động.
C. Cách thức hành động diễn ra và hoàn thành.
D. Mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Câu 22. Trong tiếng Việt, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện các ý nghĩa ngữ pháp như số nhiều, thời gian, thể… thay vì biến đổi hình thái của từ?
A. Biến đổi nguyên âm trong từ gốc
B. Trật tự từ và hư từ
C. Thêm các phụ tố vào đầu hoặc cuối từ
D. Sử dụng thanh điệu để phân biệt

Câu 23. Câu “Bức tranh cô gái ấy vẽ rất đẹp” có hiện tượng ngữ pháp gì?
A. Câu ghép đẳng lập
B. Câu bị động
C. Câu có thành phần khởi ngữ
D. Câu có định ngữ là một kết cấu chủ – vị

Câu 24. Nghĩa của câu “Con ngựa đá con ngựa đá” phụ thuộc vào yếu tố nào để có thể hiểu đúng?
A. Ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp
B. Chỉ cần dựa vào nghĩa của từng từ
C. Trật tự sắp xếp của các từ trong câu
D. Hình thái ngữ pháp của các từ

Câu 25. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai câu: “An cao hơn Bình” và “Bình thấp hơn An” là gì?
A. Mâu thuẫn
B. Bao hàm
C. Trái ngược
D. Đồng nghĩa

Câu 26. “Tiền giả định” (Presupposition) của câu “Vua Pháp hiện nay bị hói” là gì?
A. Pháp là một quốc gia ở châu Âu.
B. Hói là một tình trạng không có tóc.
C. Hiện nay có một người là vua của Pháp.
D. Vua Pháp có thật và đang sống.

Câu 27. Khi một người nói “Ngoài trời lạnh thật!” với hàm ý “Bạn hãy đóng cửa sổ lại đi”, đó là một ví dụ về:
A. Hành vi tại lời (hành động nói)
B. Hành vi mượn lời (hành động ngôn trung)
C. Hành vi tạo lời (hành động phát âm)
D. Hành vi sau lời (kết quả của lời nói)

Câu 28. Sự khác biệt về nghĩa giữa “chết”, “hi sinh”, “từ trần”, “băng hà”, “toi mạng” thuộc về thành phần nghĩa nào?
A. Nghĩa biểu thái
B. Nghĩa biểu vật
C. Nghĩa cấu trúc
D. Nghĩa sở chỉ

Câu 29. Việc xếp tiếng Việt, tiếng Mường, tiếng Chứt vào cùng một nhóm (nhóm Việt-Mường) dựa trên cơ sở nào?
A. Các ngôn ngữ này có chung một vùng địa lý lãnh thổ.
B. Các ngôn ngữ này có hệ thống chữ viết tương tự nhau.
C. Các ngôn ngữ này có cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
D. Các ngôn ngữ này có cùng nguồn gốc lịch sử chung.

Câu 30. Việc phân loại các ngôn ngữ trên thế giới thành các loại hình như “đơn lập”, “chắp dính”, “hòa kết” là dựa vào tiêu chí nào?
A. Nguồn gốc lịch sử và quan hệ họ hàng
B. Đặc điểm loại hình về cấu trúc ngữ pháp
C. Vị trí địa lý và sự tiếp xúc văn hóa
D. Số lượng người sử dụng và mức độ phổ biến 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: