Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VNUHN là bài đề tham khảo thuộc học phần Dẫn luận ngôn ngữ, một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ học và Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNUHN-USSH). Đề trắc nghiệm dùng để ôn tập cho sinh viên đại học được biên soạn bởi PGS.TS. Đoàn Thiện Thuật, giảng viên kỳ cựu của Khoa Ngôn ngữ học, vào năm 2022. Nội dung bài thi trải rộng trên nhiều lĩnh vực: khái niệm ngôn ngữ, cấu trúc ngôn ngữ, chức năng ngôn ngữ, các trường phái ngôn ngữ học lớn, và sự phát triển của ngôn ngữ trong đời sống xã hội. Mỗi câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng logic và sát với giáo trình chuẩn, giúp sinh viên luyện tập hiệu quả trước kỳ thi.
Thông qua nền tảng Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể truy cập bộ đề Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VNUHN này một cách dễ dàng. Hệ thống hỗ trợ hiển thị đáp án đúng, kèm giải thích rõ ràng, đồng thời theo dõi kết quả ôn luyện cá nhân qua biểu đồ thống kê. Người học có thể làm đi làm lại để ghi nhớ kiến thức, lưu lại những câu hỏi khó và tăng cường khả năng phân tích, so sánh trong lĩnh vực ngôn ngữ học đại cương. Đây là một công cụ học tập hữu ích không chỉ cho sinh viên VNUHN-USSH mà còn cho các bạn đang theo học ngành Ngôn ngữ học tại các trường đại học khác trên cả nước.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VNUHN
Câu 1. Đặc trưng cơ bản nhất và quan trọng nhất của ngôn ngữ là gì?
A. Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp thiết yếu và phổ quát nhất của xã hội loài người.
B. Ngôn ngữ là hệ thống các quy tắc bất biến, không chịu sự tác động của thời gian.
C. Ngôn ngữ là hiện tượng mang tính bản năng sinh học, tồn tại ở mọi loài vật.
D. Ngôn ngữ là phương tiện chủ yếu để sáng tác các tác phẩm văn chương nghệ thuật.
Câu 2. “Tính võ đoán” của tín hiệu ngôn ngữ (theo F. de Saussure) có nghĩa là gì?
A. Mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt là có thể lý giải một cách tự nhiên.
B. Mọi tín hiệu ngôn ngữ đều mang tính hình tượng cao, mô phỏng lại thực tế khách quan.
C. Mối quan hệ giữa hình thức âm thanh của từ và khái niệm nó biểu thị là không có lý do.
D. Cái biểu đạt quyết định hoàn toàn nội dung của cái được biểu đạt trong mọi trường hợp.
Câu 3. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ (langue) và lời nói (parole) được hiểu đúng là:
A. Lời nói là hệ thống chung của cộng đồng, còn ngôn ngữ là sản phẩm của cá nhân.
B. Ngôn ngữ là mô hình trừu tượng, còn lời nói là sự vận dụng mô hình đó trong thực tế.
C. Ngôn ngữ và lời nói là hai thuật ngữ khác nhau để chỉ cùng một hiện tượng duy nhất.
D. Ngôn ngữ chỉ tồn tại ở dạng chữ viết, trong khi lời nói chỉ tồn tại ở dạng âm thanh.
Câu 4. Ngoài chức năng giao tiếp, chức năng nào của ngôn ngữ giúp con người hình thành và phát triển hệ thống khái niệm, tư duy logic?
A. Chức năng thông báo, truyền đạt thông tin một cách đơn thuần.
B. Chức năng thẩm mỹ, tạo ra cái đẹp qua cách dùng từ ngữ.
C. Chức năng giải trí, mang lại sự thư giãn cho người sử dụng.
D. Chức năng tư duy, hiện thực hóa và công cụ hóa ý nghĩ.
Câu 5. “Tính hệ thống” của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?
A. Các đơn vị, yếu tố trong ngôn ngữ có quan hệ mật thiết, ràng buộc lẫn nhau.
B. Mỗi đơn vị trong ngôn ngữ tồn tại một cách biệt lập, không phụ thuộc vào nhau.
C. Hệ thống ngôn ngữ chỉ bao gồm các quy tắc về ngữ pháp mà không có từ vựng.
D. Tính hệ thống làm cho ngôn ngữ trở nên cố định và không bao giờ có sự thay đổi.
Câu 6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về “âm vị” (phoneme)?
A. Âm vị là đơn vị ngữ âm có thể được ghi lại một cách chính xác bằng máy móc.
B. Âm vị là mọi biến thể phát âm khác nhau của cùng một âm trong lời nói.
C. Âm vị là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có chức năng phân biệt nghĩa của từ.
D. Âm vị là đơn vị tương đương với một chữ cái trong hệ thống chữ viết.
Câu 7. Các tiêu chí chính được sử dụng để phân loại nguyên âm là gì?
A. Chỉ dựa vào vị trí của lưỡi theo chiều trước-sau và sự tham gia của thanh đới.
B. Chỉ dựa vào độ mở của miệng và sự tồn tại của âm cuối đi kèm.
C. Chỉ dựa vào hình dáng đôi môi (tròn môi/không tròn môi) và phương thức cấu âm.
D. Dựa vào độ mở của miệng, vị trí của lưỡi và hình dáng của đôi môi.
Câu 8. Đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt phụ âm với nguyên âm là:
A. Phụ âm luôn là âm vô thanh, còn nguyên âm luôn là âm hữu thanh.
B. Khi phát âm phụ âm, luồng không khí đi ra bị cản trở tại một điểm nào đó.
C. Phụ âm không thể đứng một mình tạo thành âm tiết như các nguyên âm.
D. Tất cả các phụ âm trong một ngôn ngữ đều có cùng một vị trí cấu âm.
Câu 9. Trong cấu trúc âm tiết của tiếng Việt, thành phần nào là hạt nhân và bắt buộc phải có mặt?
A. Âm chính (nguyên âm trung tâm).
B. Thanh điệu (yếu tố siêu đoạn tính).
C. Âm đầu (phụ âm đầu).
D. Âm cuối (phụ âm cuối).
Câu 10. Thanh điệu trong các ngôn ngữ thanh điệu như tiếng Việt được xác định là:
A. Một loại nguyên âm đặc biệt, mang đặc trưng về cao độ.
B. Sự thay đổi về trường độ (độ dài) của âm tiết.
C. Sự biến thiên về cao độ của giọng nói có giá trị khu biệt nghĩa.
D. Một âm vị đoạn tính, ngang hàng với nguyên âm và phụ âm.
Câu 11. “Hình vị” (morpheme) được định nghĩa là:
A. Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ, tương đương với một âm tiết.
B. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp.
C. Đơn vị nhỏ nhất của chữ viết, tương đương với một chữ cái.
D. Đơn vị chỉ mang nghĩa từ vựng, không bao giờ mang nghĩa ngữ pháp.
Câu 12. Hiện tượng từ đồng nghĩa (synonymy) được hiểu đúng là:
A. Các từ có nghĩa tương đồng, có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
B. Các từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế trong mọi ngữ cảnh sử dụng.
C. Các từ có hình thức ngữ âm trùng nhau nhưng mang những nghĩa khác biệt.
D. Các từ có các nét nghĩa đối lập nhau một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Câu 13. Khái niệm “trường nghĩa” (semantic field) chỉ:
A. Tập hợp các từ có cùng một nguồn gốc lịch sử trong quá trình phát triển.
B. Tập hợp các từ có cùng chức năng ngữ pháp trong câu (cùng từ loại).
C. Tập hợp các từ có hình thức ngữ âm gần giống nhau (ví dụ: các từ láy).
D. Tập hợp các từ được liên kết với nhau dựa trên một nét nghĩa chung.
Câu 14. Trong các phương thức cấu tạo từ, phương thức “ghép” (compounding) là gì?
A. Lặp lại một phần hay toàn bộ hình vị gốc để tạo ra một từ mới có sắc thái riêng.
B. Rút gọn một cụm từ dài thành một từ ngắn gọn hơn nhưng vẫn giữ nghĩa cốt lõi.
C. Kết hợp hai hoặc nhiều hình vị gốc (từ đơn) lại với nhau để tạo ra một từ mới.
D. Vay mượn từ của một ngôn ngữ khác và biến đổi cho phù hợp với hệ thống bản ngữ.
Câu 15. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa (polysemy) xảy ra khi:
A. Một từ phát triển thêm các nghĩa mới trên cơ sở của một nghĩa gốc ban đầu.
B. Hai từ có vỏ âm thanh khác nhau nhưng lại có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
C. Hai từ có vỏ âm thanh giống nhau ngẫu nhiên nhưng nghĩa không liên quan.
D. Một từ chỉ có duy nhất một nghĩa và không thay đổi trong mọi hoàn cảnh.
Câu 16. Cụm từ (phrase) trong ngữ pháp được xác định là:
A. Một đơn vị tương đương với câu, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.
B. Tổ hợp từ gồm một thành tố chính và các thành tố phụ thuộc.
C. Một từ đơn có khả năng hoạt động độc lập trong câu.
D. Tập hợp các từ có quan hệ đẳng lập với nhau về mặt ngữ nghĩa.
Câu 17. “Phạm trù ngữ pháp” (grammatical category) của một từ được thể hiện thông qua:
A. Nghĩa gốc của từ đó khi tra cứu trong từ điển bách khoa.
B. Tần số xuất hiện của từ đó trong các văn bản giao tiếp hàng ngày.
C. Sự đối lập của ít nhất hai ý nghĩa ngữ pháp có cùng cơ sở.
D. Nguồn gốc lịch sử và quá trình vay mượn của từ đó.
Câu 18. Sự khác biệt cơ bản giữa câu đơn và câu ghép là:
A. Câu đơn có một cụm chủ-vị làm nòng cốt, câu ghép có từ hai cụm chủ-vị trở lên.
B. Câu đơn thường ngắn hơn câu ghép về mặt số lượng từ ngữ được sử dụng.
C. Câu đơn chỉ dùng trong văn nói, còn câu ghép chủ yếu dùng trong văn viết.
D. Câu đơn không thể có thành phần phụ, trong khi câu ghép thì có thể có.
Câu 19. Trong các thành phần câu, thành phần nào có chức năng nêu đối tượng bị hành động của vị ngữ tác động đến?
A. Chủ ngữ (Subject).
B. Trạng ngữ (Adverbial).
C. Định ngữ (Attribute).
D. Bổ ngữ (Object).
Câu 20. Phương thức ngữ pháp chủ yếu được sử dụng trong tiếng Việt để biểu thị các quan hệ ngữ pháp là:
A. Sử dụng phụ tố (tiền tố, hậu tố) gắn vào căn tố.
B. Dựa vào trật tự từ và việc sử dụng các hư từ.
C. Biến đổi hình thái bên trong của chính từ (căn tố).
D. Sử dụng trọng âm và ngữ điệu để phân biệt chức năng.
Câu 21. Đặc điểm nổi bật của loại hình ngôn ngữ đơn lập (isolating/analytic) như tiếng Việt là:
A. Hình thái từ biến đổi rất phức tạp để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp.
B. Mỗi từ thường tương ứng với một hình vị, ranh giới từ rất rõ ràng.
C. Ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện chủ yếu bằng cách chắp dính các phụ tố.
D. Một từ có thể bao gồm nhiều hình vị mang cả nghĩa từ vựng và ngữ pháp.
Câu 22. Loại hình ngôn ngữ nào có đặc điểm “mỗi phụ tố thường chỉ biểu hiện một ý nghĩa ngữ pháp và ngược lại”?
A. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative).
B. Ngôn ngữ hòa kết (fusional/inflectional).
C. Ngôn ngữ đơn lập (isolating/analytic).
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic).
Câu 23. Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Nga thuộc cùng họ ngôn ngữ nào?
A. Họ Hán-Tạng (Sino-Tibetan).
B. Họ Nam Á (Austroasiatic).
C. Họ Altaic (Altaic).
D. Họ Ấn-Âu (Indo-European).
Câu 24. Các học thuyết về nguồn gốc ngôn ngữ như “thuyết tiếng lóng”, “thuyết cảm thán”, “thuyết khế ước xã hội” có điểm chung là gì?
A. Đều khẳng định ngôn ngữ có nguồn gốc siêu nhiên, do một đấng tối cao tạo ra.
B. Đều là những giả thuyết có tính duy lý, cố gắng giải thích nguồn gốc ngôn ngữ.
C. Đều đã được khoa học hiện đại chứng minh là hoàn toàn chính xác và đầy đủ.
D. Đều cho rằng ngôn ngữ của loài người có nguồn gốc từ âm thanh của loài vật.
Câu 25. Nghiên cứu loại hình học ngôn ngữ (linguistic typology) nhằm mục đích gì?
A. Xác định mối quan hệ họ hàng, cội nguồn lịch sử giữa các ngôn ngữ.
B. Phân tích cấu trúc ngữ âm chi tiết của một ngôn ngữ cụ thể.
C. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên những đặc điểm cấu trúc chung.
D. Xây dựng một hệ thống chữ viết tối ưu cho các ngôn ngữ trên thế giới.
Câu 26. Trong ngữ dụng học, một phát ngôn như “Trời lạnh quá!” có thể được xem là một hành vi tại lời (illocutionary act) nào sau đây?
A. Một lời yêu cầu gián tiếp (đóng cửa sổ lại).
B. Một lời khẳng định thuần túy về nhiệt độ.
C. Một câu hỏi về cảm giác của người nghe.
D. Một lời hứa sẽ mặc thêm áo ấm.
Câu 27. Khi một người nói “Anh ta là một cỗ máy” để chỉ một người làm việc không biết mệt, họ đã vi phạm phương châm hội thoại nào của Grice để tạo ra hàm ý?
A. Phương châm về Lượng (Maxim of Quantity).
B. Phương châm về Cách thức (Maxim of Manner).
C. Phương châm về Quan hệ (Maxim of Relation).
D. Phương châm về Chất (Maxim of Quality).
Câu 28. “Hàm ngôn” (implicature) trong hội thoại là gì?
A. Ý nghĩa tường minh, được thể hiện trực tiếp qua bề mặt câu chữ.
B. Ý nghĩa mà người nói muốn người nghe suy ra từ ngữ cảnh và phát ngôn.
C. Lỗi logic mà người nói mắc phải khi không tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
D. Thông tin đã được biết đến rộng rãi bởi tất cả những người tham gia giao tiếp.
Câu 29. Yếu tố nào sau đây thuộc về phạm trù “chỉ xuất” (deixis)?
A. Các thuật ngữ khoa học có định nghĩa chính xác và không thay đổi.
B. Các danh từ chung như “bàn”, “ghế”, “sách”, “vở”.
C. Các từ như “tôi”, “bây giờ”, “ở đây”, “ngày mai”.
D. Các liên từ nối các vế câu như “và”, “nhưng”, “vì”.
Câu 30. Việc sử dụng các từ ngữ như “ạ”, “dạ”, “thưa”, “vui lòng” trong giao tiếp với người lớn tuổi thể hiện điều gì trong ngữ dụng học?
A. Nỗ lực tuân thủ phương châm về Lượng để cung cấp đủ thông tin.
B. Mong muốn thể hiện hành vi ngôn ngữ tại lời một cách trực tiếp.
C. Sự vi phạm có chủ ý phương châm về Chất để tạo hàm ý mỉa mai.
D. Chiến lược thể hiện sự lịch sự, tôn trọng thể diện của người đối thoại.