Trắc nghiệm dạng bài phân tích chính sách ngoại hối và thị trường tài chính quốc tế

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm dạng bài phân tích chính sách ngoại hối và thị trường tài chính quốc tế là một trong những chuyên đề thực tiễn và chuyên sâu thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là nội dung quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ mối liên hệ giữa chính sách điều hành tỷ giá, thị trường ngoại hối và các dòng vốn tài chính toàn cầu trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Chuyên đề tập trung vào hai mảng chính:

  • Chính sách ngoại hối:

    • Các công cụ điều hành tỷ giá của ngân hàng trung ương: can thiệp mua – bán ngoại tệ, điều chỉnh lãi suất, kiểm soát dòng vốn

    • Lựa chọn chế độ tỷ giá phù hợp với mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô

    • Tác động của chính sách ngoại hối đến xuất nhập khẩu, lạm phát, cán cân thanh toán và tăng trưởng

  • Thị trường tài chính quốc tế:

    • Cấu trúc thị trường: thị trường ngoại hối (Forex), thị trường vốn quốc tế, thị trường nợ quốc tế

    • Vai trò của các tổ chức tài chính toàn cầu như IMF, WB, BIS

    • Ảnh hưởng của dòng vốn ngắn hạn, đầu tư gián tiếp và rủi ro tài chính xuyên biên giới

Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên:

  • Phân tích được mối quan hệ giữa chính sách ngoại hối và biến động tỷ giá

  • Hiểu cơ chế hoạt động của thị trường tài chính quốc tế và các công cụ phòng ngừa rủi ro

  • Nhận diện các phản ứng chính sách trong điều kiện khủng hoảng tài chính toàn cầu

  • Vận dụng kiến thức vào đánh giá chính sách ngoại hối của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để hiểu rõ cơ chế vận hành tài chính – tiền tệ toàn cầu và sẵn sàng cho các dạng bài phân tích trong kỳ thi học phần Kinh tế quốc tế!

Trắc nghiệm dạng bài phân tích chính sách ngoại hối và thị trường tài chính quốc tế

Câu 1: Chính sách ngoại hối của một quốc gia là tập hợp các biện pháp nhằm?
A. Chỉ kiểm soát lạm phát trong nước.
B. Quản lý và điều tiết các giao dịch liên quan đến ngoại tệ, tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối.
C. Chỉ thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Chỉ quản lý nợ công bằng ngoại tệ.

Câu 2: Ngân hàng Trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách bán ngoại tệ nhằm mục đích?
A. Làm đồng nội tệ mất giá.
B. Hạn chế sự mất giá quá nhanh của đồng nội tệ hoặc làm đồng nội tệ lên giá.
C. Tăng dự trữ ngoại hối.
D. Kích thích xuất khẩu.

Câu 3: Khi Ngân hàng Trung ương mua ngoại tệ trên thị trường, điều này có xu hướng làm?
A. Đồng nội tệ lên giá.
B. Đồng nội tệ mất giá (hoặc hạn chế sự lên giá của đồng nội tệ).
C. Giảm cung tiền nội tệ.
D. Tăng lãi suất trong nước.

Câu 4: Chính sách “khử trùng” (sterilization) trong can thiệp ngoại hối là hành động của Ngân hàng Trung ương nhằm?
A. Tăng cung tiền sau khi can thiệp mua ngoại tệ.
B. Vô hiệu hóa tác động của việc can thiệp vào thị trường ngoại hối lên cung tiền nội tệ thông qua các nghiệp vụ thị trường mở.
C. Giảm dự trữ ngoại hối một cách có chủ đích.
D. Tăng lãi suất chiết khấu để thu hút vốn.

Câu 5: Chế độ tỷ giá cố định đòi hỏi Ngân hàng Trung ương phải?
A. Hoàn toàn không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
B. Sẵn sàng mua hoặc bán ngoại tệ để duy trì tỷ giá trong biên độ cam kết.
C. Luôn phá giá đồng nội tệ.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu lạm phát.

Câu 6: Trong chế độ tỷ giá thả nổi, vai trò can thiệp của Ngân hàng Trung ương vào thị trường ngoại hối thường là?
A. Rất thường xuyên và với quy mô lớn.
B. Hạn chế hơn, chủ yếu để làm dịu các biến động quá mức hoặc duy trì trật tự thị trường (thả nổi có quản lý).
C. Không bao giờ can thiệp.
D. Chỉ để tích lũy dự trữ ngoại hối.

Câu 7: Mục đích của việc duy trì dự trữ ngoại hối nhà nước là gì?
A. Chỉ để đầu tư kiếm lời trên thị trường quốc tế.
B. Can thiệp thị trường ngoại hối, thanh toán các nghĩa vụ nợ nước ngoài và đối phó với các cú sốc thanh khoản.
C. Chỉ để tài trợ cho thâm hụt ngân sách chính phủ.
D. Không có mục đích rõ ràng trong nền kinh tế hiện đại.

Câu 8: Các biện pháp kiểm soát vốn (capital controls) là các quy định nhằm?
A. Khuyến khích tối đa dòng vốn tự do ra vào.
B. Hạn chế hoặc điều tiết các dòng vốn vào và/hoặc ra khỏi quốc gia.
C. Chỉ áp dụng cho dòng vốn đầu tư trực tiếp.
D. Luôn làm tăng lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 9: Một quốc gia có thể áp dụng kiểm soát vốn ra khi nào?
A. Khi đồng nội tệ đang lên giá mạnh.
B. Khi có nguy cơ dòng vốn tháo chạy ồ ạt gây bất ổn tài chính và tiền tệ.
C. Khi dự trữ ngoại hối rất dồi dào.
D. Khi muốn thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 10: “Bộ ba bất khả thi” ngụ ý rằng nếu một quốc gia muốn có chính sách tiền tệ độc lập và dòng vốn tự do, họ phải chấp nhận?
A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi.
C. Lạm phát cao.
D. Thâm hụt ngân sách lớn.

Câu 11: Thị trường tài chính quốc tế là nơi diễn ra các giao dịch?
A. Chỉ hàng hóa và dịch vụ.
B. Các tài sản tài chính (tiền tệ, cổ phiếu, trái phiếu, công cụ phái sinh) giữa các chủ thể từ các quốc gia khác nhau.
C. Chỉ vàng và các kim loại quý.
D. Chỉ các khoản vay ODA.

Câu 12: Thị trường Eurocurrency (ví dụ: Eurodollar) là thị trường cho các khoản tiền gửi?
A. Chỉ bằng đồng Euro.
B. Bằng một đồng tiền nhất định được gửi tại các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Chỉ ở châu Âu.
D. Chỉ do các ngân hàng trung ương nắm giữ.

Câu 13: Lãi suất LIBOR (London Interbank Offered Rate) từng là một lãi suất tham chiếu quan trọng cho?
A. Chỉ các khoản vay thế chấp nhà ở.
B. Các khoản vay và công cụ tài chính trên thị trường tiền tệ quốc tế.
C. Chỉ trái phiếu chính phủ Mỹ.
D. Chỉ các giao dịch ngoại hối giao ngay.

Câu 14: Thị trường trái phiếu quốc tế bao gồm?
A. Chỉ trái phiếu do chính phủ phát hành.
B. Trái phiếu do chính phủ, tổ chức quốc tế và các công ty phát hành ra thị trường nước ngoài hoặc bằng ngoại tệ.
C. Chỉ trái phiếu có mệnh giá bằng USD.
D. Chỉ trái phiếu được niêm yết trên sàn New York.

Câu 15: “Trái phiếu nước ngoài” (foreign bond) là trái phiếu được phát hành bởi?
A. Một tổ chức trong nước trên thị trường nội địa.
B. Một tổ chức nước ngoài trên thị trường nội địa của một quốc gia và bằng đồng tiền của quốc gia đó.
C. Một tổ chức trên thị trường quốc tế bằng một đồng tiền không phải nội tệ của thị trường đó.
D. Chỉ các ngân hàng trung ương.

Câu 16: “Eurobond” là trái phiếu được phát hành?
A. Chỉ ở châu Âu.
B. Chỉ bằng đồng Euro.
C. Trên thị trường quốc tế bằng một đồng tiền không phải là đồng nội tệ của thị trường nơi nó được phát hành và thường được bán cho nhà đầu tư ở nhiều nước.
D. Chỉ bởi các chính phủ châu Âu.

Câu 17: Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế đã?
A. Làm giảm tính thanh khoản của các tài sản tài chính.
B. Tăng cường sự liên kết giữa các thị trường tài chính quốc gia, tạo thuận lợi cho dòng vốn luân chuyển nhưng cũng làm tăng nguy cơ lan truyền khủng hoảng.
C. Hạn chế khả năng huy động vốn của các doanh nghiệp.
D. Giảm vai trò của các ngân hàng đầu tư.

Câu 18: Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư tài chính quốc tế bao gồm?
A. Chỉ rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế vĩ mô, rủi ro pháp lý và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ của nước nhận đầu tư.
C. Chỉ rủi ro lãi suất.
D. Chỉ rủi ro thanh khoản của thị trường.

Câu 19: Các quỹ đầu tư quốc tế (ví dụ: quỹ tương hỗ, quỹ phòng hộ) đóng vai trò quan trọng trong việc?
A. Chỉ cung cấp các khoản vay ưu đãi.
B. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào các tài sản tài chính trên thị trường quốc tế.
C. Chỉ điều tiết thị trường ngoại hối.
D. Chỉ bảo hiểm rủi ro cho các doanh nghiệp.

Câu 20: “Chứng khoán hóa” (securitization) là quá trình?
A. Chuyển đổi cổ phiếu thành trái phiếu.
B. Tập hợp các tài sản tài chính (ví dụ: các khoản vay thế chấp) và phát hành các chứng khoán có thể giao dịch được đảm bảo bằng các tài sản đó.
C. Chỉ phát hành trái phiếu chính phủ.
D. Cấm giao dịch các loại chứng khoán nhất định.

Câu 21: Tác động của một cuộc khủng hoảng tài chính ở một quốc gia lớn lên thị trường tài chính toàn cầu thường là?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Có thể gây ra hiệu ứng lan truyền (contagion effect) sang các thị trường khác do sự liên kết chặt chẽ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước láng giềng.
D. Luôn làm tăng giá trị của tất cả các tài sản tài chính.

Câu 22: Vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế (Moody’s, S&P, Fitch) là gì?
A. Trực tiếp cho vay đối với các quốc gia.
B. Đánh giá khả năng trả nợ của các chính phủ và doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến chi phí vay vốn và quyết định của nhà đầu tư.
C. Ấn định tỷ giá hối đoái.
D. Quyết định chính sách tiền tệ.

Câu 23: “Trung tâm tài chính quốc tế” (International Financial Center – IFC) là nơi?
A. Chỉ có các ngân hàng trung ương đặt trụ sở.
B. Tập trung nhiều định chế tài chính, có thị trường phát triển và thực hiện khối lượng lớn các giao dịch tài chính quốc tế.
C. Chỉ giao dịch vàng.
D. Không có quy định pháp lý nào.

Câu 24: Chính sách nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) của một ngân hàng trung ương lớn có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính toàn cầu bằng cách?
A. Luôn làm tăng lãi suất toàn cầu.
B. Tăng cung tiền, giảm lãi suất dài hạn và có thể thúc đẩy dòng vốn chảy sang các thị trường mới nổi.
C. Luôn làm giảm giá trị của tất cả các tài sản.
D. Không có ảnh hưởng gì bên ngoài biên giới.

Câu 25: Các công cụ tài chính phái sinh (derivatives) như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn, hoán đổi được sử dụng trên thị trường tài chính quốc tế nhằm mục đích?
A. Chỉ để đầu cơ.
B. Phòng ngừa rủi ro (ví dụ: rủi ro tỷ giá, rủi ro lãi suất) và/hoặc đầu cơ.
C. Chỉ để huy động vốn dài hạn.
D. Luôn làm giảm tính thanh khoản của thị trường.

Câu 26: Sự khác biệt về quy định pháp lý và giám sát tài chính giữa các quốc gia có thể tạo ra?
A. Luôn là một sân chơi hoàn toàn bình đẳng.
B. Cơ hội cho “arbitrage pháp lý” (regulatory arbitrage) và những thách thức trong việc quản lý rủi ro hệ thống.
C. Sự ổn định tuyệt đối cho thị trường toàn cầu.
D. Không có vấn đề gì đáng kể.

Câu 27: “Vốn chạy trốn” (capital flight) là hiện tượng dòng vốn?
A. Chảy vào một quốc gia một cách ồ ạt.
B. Rời khỏi một quốc gia một cách nhanh chóng và với quy mô lớn, thường do lo ngại về bất ổn kinh tế hoặc chính trị.
C. Chỉ di chuyển giữa các ngân hàng trung ương.
D. Luôn mang lại lợi ích cho quốc gia đó.

Câu 28: Chính sách “thuế Tobin” (Tobin tax) được đề xuất nhằm?
A. Khuyến khích các giao dịch ngoại hối ngắn hạn.
B. Đánh một khoản thuế nhỏ lên các giao dịch ngoại hối ngắn hạn để hạn chế đầu cơ và tăng tính ổn định.
C. Chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa.
D. Tăng nguồn thu cho các ngân hàng.

Câu 29: Sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech) đang tác động đến thị trường tài chính quốc tế như thế nào?
A. Làm giảm vai trò của công nghệ.
B. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ và kênh phân phối tài chính mới, đồng thời đặt ra các thách thức về quy định và an ninh.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng nhỏ.
D. Không có tác động đáng kể.

Câu 30: Vai trò của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) trong việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn vốn cho ngân hàng (ví dụ: Basel Accords) là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Rất quan trọng, nhằm tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng toàn cầu.
C. Chỉ áp đặt các tiêu chuẩn này lên các nước đang phát triển.
D. Chỉ tập trung vào việc cho vay.

Câu 31: Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) và thị trường ngoại hối kỳ hạn (forward market) có mối liên hệ với nhau thông qua?
A. Chỉ lạm phát.
B. Lý thuyết ngang giá lãi suất (IRP).
C. Chỉ chính sách của chính phủ.
D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 32: Chính sách quản lý dự trữ ngoại hối của một quốc gia cần cân nhắc đến?
A. Chỉ mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sự cân bằng giữa an toàn, thanh khoản và lợi nhuận, cũng như nhu cầu can thiệp thị trường.
C. Chỉ việc mua vàng.
D. Không cần quản lý gì cả.

Câu 33: “Rủi ro hệ thống” (systemic risk) trên thị trường tài chính quốc tế là nguy cơ?
A. Một ngân hàng đơn lẻ bị phá sản.
B. Sự sụp đổ của một định chế tài chính hoặc một thị trường có thể lan rộng và gây ra khủng hoảng trên toàn bộ hệ thống.
C. Tỷ giá hối đoái biến động mạnh.
D. Lạm phát tăng cao.

Câu 34: Các biện pháp “can thiệp bằng lời nói” (verbal intervention) của Ngân hàng Trung ương nhằm?
A. Trực tiếp mua bán ngoại tệ.
B. Gây ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về tỷ giá hối đoái thông qua các tuyên bố hoặc phát biểu.
C. Thay đổi lãi suất chính sách.
D. Không có tác dụng gì.

Câu 35: Thị trường trái phiếu chính phủ của các nước phát triển lớn (ví dụ: Mỹ, Đức, Nhật) thường được coi là?
A. Rất rủi ro và kém thanh khoản.
B. An toàn và có tính thanh khoản cao, đóng vai trò quan trọng trên thị trường tài chính toàn cầu.
C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư trong nước.
D. Không có ảnh hưởng đến lãi suất toàn cầu.

Câu 36: Chính sách “neo tỷ giá mềm” (soft peg) cho phép tỷ giá hối đoái?
A. Hoàn toàn cố định.
B. Biến động trong một biên độ nhất định hoặc được điều chỉnh định kỳ.
C. Thả nổi hoàn toàn.
D. Chỉ thay đổi khi có khủng hoảng.

Câu 37: Sự gia tăng của các quỹ đầu tư quốc gia (SWFs) có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính quốc tế thông qua?
A. Chỉ việc cho vay ưu đãi.
B. Các quyết định đầu tư quy mô lớn vào các loại tài sản khác nhau trên toàn cầu.
C. Chỉ việc điều tiết tỷ giá.
D. Không có ảnh hưởng gì.

Câu 38: Chính sách tiền tệ phi truyền thống của các ngân hàng trung ương lớn sau khủng hoảng 2008 đã có tác động?
A. Chỉ làm tăng lạm phát toàn cầu.
B. Ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế, tỷ giá hối đoái và giá tài sản trên toàn cầu.
C. Không có tác động gì bên ngoài biên giới.
D. Chỉ làm suy yếu đồng tiền của họ.

Câu 39: “Kinh tế học vĩ mô quốc tế” (International Macroeconomics) là một nhánh của kinh tế học nghiên cứu?
A. Chỉ hành vi của các doanh nghiệp đa quốc gia.
B. Sự tương tác kinh tế giữa các quốc gia ở cấp độ vĩ mô, bao gồm các vấn đề về cán cân thanh toán, tỷ giá, và chính sách.
C. Chỉ lịch sử của các cuộc khủng hoảng tài chính.
D. Chỉ lý thuyết thương mại.

Câu 40: Để duy trì sự ổn định của thị trường tài chính quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sự can thiệp liên tục của từng Ngân hàng Trung ương.
B. Sự hợp tác và phối hợp chính sách giữa các quốc gia, cùng với các quy định và giám sát tài chính hiệu quả.
C. Việc hạn chế hoàn toàn dòng vốn xuyên biên giới.
D. Sự thống trị của một vài định chế tài chính lớn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: