Trắc nghiệm dạng bài tác động của thương mại tự do và bảo hộ mậu dịch là một trong những chuyên đề quan trọng thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức thiết yếu giúp sinh viên hiểu được các hệ quả kinh tế khi quốc gia lựa chọn giữa mở cửa thương mại và áp dụng các biện pháp bảo hộ.
Chuyên đề này tập trung vào việc phân tích thương mại tự do – khi không có rào cản thương mại, tạo điều kiện cho tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và tăng trưởng kinh tế; và bảo hộ mậu dịch – khi chính phủ can thiệp vào hoạt động thương mại thông qua thuế quan, hạn ngạch hoặc các rào cản phi thuế nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
Bộ câu hỏi trắc nghiệm sẽ giúp sinh viên:
-
Phân biệt giữa thương mại tự do và các hình thức bảo hộ phổ biến;
-
Hiểu được tác động đến phúc lợi xã hội, người tiêu dùng, nhà sản xuất và ngân sách chính phủ;
-
Phân tích hiệu ứng tĩnh và động của các chính sách thương mại;
-
Vận dụng đồ thị cung cầu để minh họa thiệt – hơn của từng chính sách.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để thành thạo các dạng bài lý thuyết và tính toán về chính sách thương mại trong các kỳ thi Kinh tế quốc tế!
Trắc nghiệm dạng bài tác động của thương mại tự do và bảo hộ mậu dịch
Câu 1: Thương mại tự do là tình trạng trong đó?
A. Chính phủ kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Hàng hóa và dịch vụ được di chuyển qua biên giới quốc gia mà không có (hoặc có rất ít) rào cản thuế quan và phi thuế quan.
C. Chỉ các công ty lớn mới được phép tham gia thương mại quốc tế.
D. Mỗi quốc gia chỉ trao đổi với một đối tác duy nhất.
Câu 2: Một trong những lợi ích chính của thương mại tự do đối với người tiêu dùng là gì?
A. Ít sự lựa chọn hàng hóa hơn.
B. Có nhiều lựa chọn hàng hóa hơn với giá cả cạnh tranh hơn.
C. Giá cả hàng hóa luôn tăng cao.
D. Chất lượng hàng hóa luôn giảm sút.
Câu 3: Thương mại tự do có thể thúc đẩy hiệu quả kinh tế thông qua?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp kém hiệu quả.
B. Chuyên môn hóa sản xuất theo lợi thế so sánh và tận dụng tính kinh tế theo quy mô.
C. Hạn chế sự đổi mới công nghệ.
D. Tăng chi phí giao dịch.
Câu 4: Bảo hộ mậu dịch là việc chính phủ sử dụng các biện pháp nhằm?
A. Khuyến khích nhập khẩu tối đa.
B. Hạn chế nhập khẩu và/hoặc khuyến khích xuất khẩu để bảo vệ các ngành sản xuất trong nước.
C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của thị trường.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nước ngoài.
Câu 5: Công cụ bảo hộ mậu dịch phổ biến nhất là gì?
A. Thuế quan nhập khẩu.
B. Trợ cấp cho người tiêu dùng.
C. Giảm thuế xuất khẩu.
D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài.
Câu 6: Tác động của việc áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với các nhà sản xuất trong nước (trong ngành được bảo hộ) là gì?
A. Giá bán sản phẩm giảm, lợi nhuận giảm.
B. Giá bán sản phẩm tăng, sản lượng tăng và lợi nhuận có thể tăng.
C. Không có tác động gì.
D. Buộc phải đóng cửa do cạnh tranh.
Câu 7: Tác động của việc áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với chính phủ là gì?
A. Giảm nguồn thu ngân sách.
B. Tăng nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến ngân sách.
D. Chỉ làm tăng chi tiêu công.
Câu 8: “Tổn thất vô ích” (Deadweight loss) do thuế quan gây ra là sự mất mát phúc lợi ròng của xã hội do?
A. Thuế quan làm tăng lợi nhuận của nhà sản xuất.
B. Sự bóp méo trong sản xuất (sản xuất kém hiệu quả hơn trong nước) và tiêu dùng (người tiêu dùng mua ít hơn).
C. Chính phủ thu được nhiều thuế hơn.
D. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
Câu 9: Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) là một biện pháp bảo hộ bằng cách?
A. Đánh thuế lên hàng nhập khẩu.
B. Giới hạn trực tiếp số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho hàng xuất khẩu.
D. Yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Câu 10: So với thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu có thể tạo ra “tiền tô hạn ngạch” (quota rent) cho ai?
A. Chỉ chính phủ.
B. Những người hoặc công ty được cấp giấy phép nhập khẩu.
C. Chỉ người tiêu dùng.
D. Chỉ các nhà sản xuất nước ngoài.
Câu 11: Trợ cấp xuất khẩu có tác động như thế nào đến các nhà sản xuất trong nước?
A. Khuyến khích họ sản xuất và xuất khẩu nhiều hơn.
B. Làm giảm giá bán sản phẩm trong nước.
C. Gây khó khăn cho việc xuất khẩu.
D. Không có tác động gì.
Câu 12: Trợ cấp xuất khẩu có thể bị coi là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh vì?
A. Nó làm tăng giá hàng hóa cho người tiêu dùng toàn cầu.
B. Nó giúp các nhà sản xuất trong nước bán hàng với giá thấp hơn một cách nhân tạo, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất nước ngoài.
C. Nó luôn phù hợp với các quy định của WTO.
D. Nó làm giảm chất lượng sản phẩm.
Câu 13: Lập luận “bảo vệ việc làm trong nước” thường được sử dụng để biện minh cho?
A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
B. Các biện pháp bảo hộ mậu dịch.
C. Việc tăng cường nhập khẩu.
D. Việc giảm trợ cấp cho nông nghiệp.
Câu 14: Tuy nhiên, bảo hộ mậu dịch để bảo vệ việc làm có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Luôn tạo ra nhiều việc làm hơn trong dài hạn.
B. Có thể bảo vệ việc làm trong một số ngành nhưng gây tổn thất việc làm ở các ngành khác (ví dụ: ngành xuất khẩu bị trả đũa) và làm giảm hiệu quả chung của nền kinh tế.
C. Không có tác động tiêu cực nào.
D. Chỉ làm tăng lương cho người lao động.
Câu 15: Lập luận “an ninh quốc gia” đôi khi được sử dụng để bảo hộ các ngành nào?
A. Chỉ ngành du lịch.
B. Các ngành được coi là thiết yếu cho quốc phòng và an ninh (ví dụ: công nghiệp quốc phòng, một số ngành nông nghiệp chiến lược).
C. Chỉ ngành thời trang.
D. Chỉ ngành giải trí.
Câu 16: Tác động của thương mại tự do đối với sự đổi mới và năng suất là gì?
A. Làm giảm sự đổi mới do không có sự bảo hộ.
B. Thúc đẩy sự đổi mới và tăng năng suất do áp lực cạnh tranh và cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng năng suất trong các ngành truyền thống.
Câu 17: “Chủ nghĩa bảo hộ mới” thường sử dụng các công cụ nào sau đây?
A. Chỉ thuế quan rất cao.
B. Các rào cản phi thuế quan như tiêu chuẩn kỹ thuật, biện pháp vệ sinh dịch tễ, và các quy định hành chính phức tạp.
C. Chỉ hạn ngạch rõ ràng.
D. Chỉ việc cấm nhập khẩu hoàn toàn.
Câu 18: Tác động của việc một quốc gia lớn áp đặt thuế quan lên thương mại toàn cầu là gì?
A. Luôn làm tăng khối lượng thương mại toàn cầu.
B. Có thể làm giảm khối lượng thương mại toàn cầu và gây ra các biện pháp trả đũa, làm xấu đi tỷ lệ trao đổi của các nước khác.
C. Không có tác động gì đáng kể.
D. Chỉ làm lợi cho các nước nhỏ.
Câu 19: Khi có thương mại tự do, giá cả của một mặt hàng trong nước nhập khẩu thường?
A. Cao hơn giá thế giới.
B. Có xu hướng bằng hoặc gần bằng giá thế giới (nếu không có chi phí vận tải và các rào cản khác).
C. Luôn thấp hơn giá thế giới.
D. Không liên quan đến giá thế giới.
Câu 20: Khi một quốc gia áp đặt thuế quan, giá cả của mặt hàng đó trong nước nhập khẩu thường?
A. Cao hơn giá thế giới cộng với mức thuế quan.
B. Bằng giá thế giới.
C. Thấp hơn giá thế giới.
D. Không thể xác định.
Câu 21: Thương mại tự do có thể dẫn đến sự dịch chuyển nguồn lực (lao động, vốn) giữa các ngành như thế nào?
A. Không có sự dịch chuyển nào.
B. Từ các ngành kém cạnh tranh sang các ngành có lợi thế so sánh.
C. Từ các ngành có lợi thế so sánh sang các ngành kém cạnh tranh.
D. Chỉ dịch chuyển vốn, không dịch chuyển lao động.
Câu 22: Bảo hộ mậu dịch có thể tạo ra lợi ích cho một số nhóm lợi ích cụ thể trong nước (ví dụ: các nhà sản xuất được bảo hộ) nhưng thường gây tổn thất cho?
A. Chỉ các nhà sản xuất nước ngoài.
B. Người tiêu dùng trong nước và toàn bộ nền kinh tế xét về tổng thể.
C. Chỉ chính phủ.
D. Không ai bị tổn thất cả.
Câu 23: Một trong những tranh luận chống lại thương mại tự do là nó có thể dẫn đến?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Mất việc làm trong các ngành phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu rẻ hơn (ít nhất là trong ngắn hạn).
C. Giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Hạn chế sự đổi mới công nghệ.
Câu 24: “Thuế chống bán phá giá” (anti-dumping duty) là một biện pháp bảo hộ được áp dụng khi nào?
A. Một quốc gia muốn tăng nguồn thu ngân sách.
B. Một công ty nước ngoài bị phát hiện bán sản phẩm ở thị trường nhập khẩu với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Hàng nhập khẩu có chất lượng quá cao.
D. Chính phủ nước ngoài trợ cấp cho hàng xuất khẩu.
Câu 25: “Thuế đối kháng” (countervailing duty) được sử dụng để chống lại hành vi nào?
A. Bán phá giá của các công ty nước ngoài.
B. Việc các chính phủ nước ngoài trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu của họ, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Không tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
Câu 26: Tác động của thương mại tự do đối với các nước đang phát triển là gì?
A. Luôn luôn tiêu cực.
B. Có thể mang lại cơ hội tăng trưởng và phát triển, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về năng lực cạnh tranh và sự điều chỉnh cơ cấu.
C. Hoàn toàn không có tác động.
D. Chỉ có lợi nếu họ có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
Câu 27: “Chiến tranh thương mại” xảy ra khi nào?
A. Các quốc gia hợp tác để giảm rào cản thương mại.
B. Các quốc gia liên tiếp áp đặt các biện pháp bảo hộ trả đũa lẫn nhau.
C. Các doanh nghiệp cạnh tranh khốc liệt trên thị trường toàn cầu.
D. Các quốc gia đàm phán một hiệp định thương mại tự do.
Câu 28: Tác động của bảo hộ mậu dịch đối với sự đa dạng hóa sản phẩm cho người tiêu dùng là gì?
A. Tăng sự đa dạng hóa.
B. Giảm sự đa dạng hóa do hạn chế hàng nhập khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các sản phẩm xa xỉ.
Câu 29: Một quốc gia nhỏ thường ít có khả năng ảnh hưởng đến giá thế giới khi áp đặt thuế quan. Trong trường hợp này, ai là người chịu phần lớn gánh nặng thuế quan?
A. Người tiêu dùng và nhà sản xuất trong nước nhập khẩu.
B. Các nhà sản xuất nước ngoài.
C. Chính phủ nước xuất khẩu.
D. Không ai cả.
Câu 30: Tác động của thương mại tự do đến việc phổ biến công nghệ và tri thức là gì?
A. Hạn chế sự phổ biến.
B. Thúc đẩy sự phổ biến thông qua đầu tư, thương mại hàng hóa công nghệ cao và giao lưu quốc tế.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm lợi cho các nước phát triển.
Câu 31: Các hiệp định thương mại tự do (FTAs) là một bước tiến tới?
A. Chủ nghĩa bảo hộ mạnh mẽ hơn.
B. Thương mại tự do hơn giữa các nước thành viên, nhưng có thể tạo ra sự phân biệt đối xử với các nước ngoài khối.
C. Sự cô lập kinh tế hoàn toàn.
D. Việc loại bỏ vai trò của WTO.
Câu 32: Lập luận rằng bảo hộ mậu dịch cần thiết để “cải thiện cán cân thương mại” thường?
A. Luôn luôn đúng và hiệu quả.
B. Bị nhiều nhà kinh tế học chỉ trích vì nó có thể không hiệu quả trong dài hạn và có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa.
C. Chỉ đúng với các nước lớn.
D. Không có cơ sở lý luận nào.
Câu 33: Tác động của việc một quốc gia áp đặt các biện pháp bảo hộ lên các ngành xuất khẩu của chính quốc gia đó có thể là?
A. Luôn làm tăng kim ngạch xuất khẩu.
B. Tiêu cực, do chi phí đầu vào tăng (nếu bảo hộ các ngành cung cấp đầu vào) hoặc do bị các nước khác trả đũa.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ có lợi cho các ngành xuất khẩu.
Câu 34: “Tự nguyện hạn chế xuất khẩu” (VER – Voluntary Export Restraint) là một hình thức bảo hộ trong đó?
A. Nước nhập khẩu tự nguyện giảm nhập khẩu.
B. Nước xuất khẩu đồng ý (thường do áp lực) hạn chế lượng xuất khẩu một mặt hàng nào đó sang một thị trường cụ thể.
C. Cả hai bên cùng tăng thuế.
D. Không có sự hạn chế nào.
Câu 35: Tác động của bảo hộ mậu dịch lên sự lựa chọn của các doanh nghiệp trong việc đổi mới và cải thiện hiệu quả là gì?
A. Có thể làm giảm động lực đổi mới do ít áp lực cạnh tranh hơn.
B. Luôn thúc đẩy sự đổi mới mạnh mẽ hơn.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng chi phí R&D.
Câu 36: Thương mại tự do có thể góp phần làm giảm đói nghèo ở các nước đang phát triển thông qua?
A. Chỉ việc tăng giá lương thực.
B. Tạo việc làm trong các ngành xuất khẩu, tăng thu nhập và tiếp cận hàng hóa giá rẻ hơn.
C. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các chủ đất lớn.
Câu 37: Mức độ tối ưu của bảo hộ mậu dịch theo quan điểm của hầu hết các nhà kinh tế học là?
A. Càng cao càng tốt.
B. Rất thấp hoặc bằng không (hướng tới thương mại tự do), trừ một số trường hợp đặc biệt và có giới hạn.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn của chính phủ.
D. Không có mức tối ưu nào.
Câu 38: Tác động của việc dỡ bỏ các rào cản thương mại đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường là?
A. Tích cực, khuyến khích FDI do thị trường mở rộng và môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.
B. Tiêu cực, làm giảm FDI.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ thu hút FDI vào các ngành được bảo hộ.
Câu 39: Lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại tự do bao gồm?
A. Chỉ sự gia tăng tiêu dùng hiện tại.
B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ, tăng năng suất dài hạn và học hỏi kinh nghiệm quản lý.
C. Chỉ lợi ích cho chính phủ.
D. Sự gia tăng tạm thời của việc làm.
Câu 40: Nhìn chung, sự đồng thuận giữa các nhà kinh tế học là thương mại tự do, mặc dù có thể gây ra một số điều chỉnh khó khăn trong ngắn hạn, nhưng về dài hạn thường mang lại?
A. Tổn thất phúc lợi ròng cho tất cả các nước.
B. Lợi ích phúc lợi ròng cho các nước tham gia.
C. Không có tác động đáng kể đến phúc lợi.
D. Chỉ lợi ích cho các nước giàu.