Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 11 là một phần tiếp theo quan trọng trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 11 thường tập trung vào trách nhiệm của chuyên gia CNTT trong việc tuân thủ Bộ Quy tắc Đạo đức và các quy định liên quan, đặc biệt là nghĩa vụ báo cáo các hành vi vi phạm đạo đức hoặc bất hợp pháp, cũng như việc hợp tác trong các cuộc điều tra. Đây là điều khoản then chốt để đảm bảo tính thực thi và hiệu quả của toàn bộ hệ thống đạo đức nghề nghiệp, củng cố niềm tin và sự chính trực trong ngành.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như trách nhiệm cá nhân trong việc tố giác (whistleblowing), tầm quan trọng của việc không bao che cho các hành vi sai trái, nghĩa vụ hợp tác với các cơ quan điều tra, và sự kiên định trong việc duy trì các tiêu chuẩn đạo đức ngay cả khi đối mặt với áp lực. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ bảo vệ bản thân và tổ chức mà còn đóng góp vào việc xây dựng một môi trường làm việc minh bạch và có trách nhiệm trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 11
Câu 1. Theo Điều 11, trách nhiệm chính của một chuyên gia CNTT đối với Bộ Quy tắc Đạo đức là gì?
A. Chỉ cần đọc qua một lần.
B. Tuân thủ khi được yêu cầu.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt và thúc đẩy việc tuân thủ các quy định trong Bộ Quy tắc.
D. Thay đổi các quy tắc nếu chúng không phù hợp.
Câu 2. Điều 11 thường nhấn mạnh “nghĩa vụ báo cáo” các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giữ im lặng để tránh rắc rối cá nhân.
B. Công khai chỉ trích trên mạng xã hội.
C. Thông báo cho các cấp có thẩm quyền hoặc cơ quan chức năng khi phát hiện vi phạm nghiêm trọng.
D. Tự mình xử lý vấn đề mà không cần báo cáo.
Câu 3. Tại sao việc “không bao che cho hành vi sai trái” lại quan trọng theo Điều 11?
A. Để tránh bị phạt nhẹ.
B. Để chứng tỏ sự thông minh.
C. Để duy trì tính chính trực của nghề nghiệp và bảo vệ lợi ích công cộng.
D. Để có thể thăng tiến nhanh hơn.
Câu 4. Điều 11 có thể quy định rằng chuyên gia không nên “tham gia hoặc hỗ trợ các hoạt động bất hợp pháp”. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc vi phạm nguyên tắc này?
A. Phát triển phần mềm quản lý doanh nghiệp.
B. Tham gia vào dự án mã nguồn mở.
C. Hỗ trợ thiết kế một hệ thống giám sát người dân trái phép.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn bảo mật hợp pháp.
Câu 5. “Hợp tác đầy đủ với các cuộc điều tra đạo đức” khi được yêu cầu là một yêu cầu của Điều 11. Tại sao?
A. Để tránh bị điều tra.
B. Để làm phức tạp hóa quá trình điều tra.
C. Để hỗ trợ việc làm rõ sự thật và xử lý các vi phạm một cách công bằng.
D. Để có thể thay đổi các quy định pháp luật.
Câu 6. Điều 11 thường nhấn mạnh “trách nhiệm bảo vệ người báo cáo” (whistleblower). Điều này bao gồm:
A. Công khai danh tính của người báo cáo.
B. Phớt lờ các mối đe dọa đối với người báo cáo.
C. Đảm bảo người báo cáo không bị trả thù hoặc chịu bất kỳ hình thức thiệt hại nào khi báo cáo thiện chí.
D. Khuyến khích người báo cáo giữ im lặng.
Câu 7. “Trách nhiệm về tính chính xác của thông tin khi làm chứng” trong các cuộc điều tra là một khía cạnh của Điều 11. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ cung cấp thông tin có lợi cho bên mình.
B. Thay đổi lời khai để phù hợp với tình hình.
C. Cung cấp thông tin trung thực, chính xác và không thiên vị.
D. Từ chối làm chứng để tránh rắc rối.
Câu 8. Điều 11 có thể quy định về việc “không lạm dụng vị trí hoặc quyền hạn” để ngăn cản việc báo cáo. Điều này có nghĩa là:
A. Sử dụng quyền hạn để bảo vệ những người vi phạm.
B. Đe dọa những người có ý định báo cáo.
C. Không dùng quyền lực để cản trở quá trình tố giác hoặc điều tra các hành vi sai trái.
D. Đưa ra các quyết định có lợi cho tổ chức.
Câu 9. Tại sao Điều 11 lại quan tâm đến việc “tự giác tố giác” hành vi sai trái của chính bản thân?
A. Để tránh bị phát hiện bởi người khác.
B. Để giảm nhẹ hình phạt.
C. Để thể hiện sự chính trực và sẵn sàng chịu trách nhiệm cá nhân.
D. Vì đó là cách duy nhất để có được sự tha thứ.
Câu 10. “Giải quyết các tình huống khó xử về đạo đức” một cách phù hợp là một phần của Điều 11. Điều này có nghĩa là:
A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.
B. Tự mình giải quyết mà không cần tham khảo ý kiến.
C. Tham khảo bộ quy tắc, tìm kiếm lời khuyên từ đồng nghiệp/chuyên gia và đưa ra quyết định có trách nhiệm.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân để tránh rủi ro.
Câu 11. Điều 11 thường nhấn mạnh “sự kiên định” trong việc duy trì chuẩn mực đạo đức ngay cả khi đối mặt với áp lực. Điều này có nghĩa là:
A. Từ bỏ khi có quá nhiều áp lực.
B. Tìm kiếm con đường dễ nhất để giải quyết.
C. Không thỏa hiệp với các nguyên tắc đạo đức dưới bất kỳ áp lực bên ngoài nào.
D. Chuyển giao trách nhiệm cho người khác.
Câu 12. Điều 11 có thể đề cập đến việc “chấp nhận hậu quả” của hành vi vi phạm đạo đức. Điều này bao gồm:
A. Che giấu hậu quả để tránh trách nhiệm.
B. Đổ lỗi cho người khác khi bị phát hiện.
C. Chấp nhận các hình thức kỷ luật hoặc hậu quả pháp lý liên quan đến hành vi vi phạm.
D. Tìm cách trì hoãn việc xử lý.
Câu 13. “Trách nhiệm khuyến khích một môi trường cởi mở” để báo cáo các vấn đề là một khía cạnh của Điều 11. Điều này đòi hỏi:
A. Giới hạn các kênh báo cáo.
B. Chỉ khuyến khích báo cáo những vấn đề nhỏ.
C. Tạo ra một môi trường nơi mọi người cảm thấy an toàn khi nêu lên các mối lo ngại về đạo đức.
D. Phớt lờ các ý kiến phản hồi tiêu cực.
Câu 14. Điều 11 thường nhấn mạnh việc “tuân thủ các quy định pháp luật” liên quan đến việc báo cáo và điều tra. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tuân thủ khi có lợi cho bản thân.
B. Có thể bỏ qua các quy định nếu không bị phát hiện.
C. Thực hiện mọi hoạt động báo cáo và hợp tác điều tra theo đúng khuôn khổ pháp luật.
D. Đặt ra các quy tắc riêng của mình.
Câu 15. “Không tham gia vào các hành vi trả đũa” người báo cáo là một yêu cầu của Điều 11. Điều này bao gồm:
A. Tìm cách gây khó khăn cho người đã báo cáo.
B. Lan truyền thông tin tiêu cực về người báo cáo.
C. Không thực hiện bất kỳ hành động gây hại hoặc trả thù nào chống lại người báo cáo thiện chí.
D. Đe dọa pháp lý người báo cáo.
Câu 16. Điều 11 có thể quy định về “trách nhiệm trong việc xử lý các cáo buộc” một cách công bằng. Điều này có nghĩa là:
A. Mặc định tin vào người tố cáo.
B. Bỏ qua các bằng chứng không rõ ràng.
C. Tiến hành điều tra và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khách quan, không thiên vị.
D. Chỉ xử lý các cáo buộc từ cấp cao.
Câu 17. Tại sao “duy trì niềm tin của công chúng” vào quy trình đạo đức lại quan trọng theo Điều 11?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm cho quy trình trở nên phức tạp hơn.
C. Để đảm bảo rằng các hành vi vi phạm được xử lý minh bạch và công bằng, củng cố uy tín của nghề nghiệp.
D. Để có thể thăng tiến nhanh hơn.
Câu 18. Điều 11 thường đề cập đến việc “chống lại các nỗ lực bao che” hành vi sai trái. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng khi thấy người khác bao che.
B. Tham gia vào việc bao che nếu có lợi.
C. Chủ động phản đối và không tham gia vào bất kỳ hành vi nào nhằm che đậy vi phạm.
D. Đổ lỗi cho người khác khi bị phát hiện bao che.
Câu 19. “Nghĩa vụ hỗ trợ các nạn nhân của hành vi phi đạo đức” là một khía cạnh của Điều 11. Điều này bao gồm:
A. Phớt lờ thiệt hại của nạn nhân.
B. Chỉ giúp đỡ khi có lợi ích cá nhân.
C. Cung cấp sự hỗ trợ cần thiết hoặc hướng dẫn nạn nhân đến các nguồn lực phù hợp.
D. Chuyển trách nhiệm cho bên thứ ba.
Câu 20. Điều 11 có thể nhấn mạnh “sự chủ động trong việc phòng ngừa vi phạm đạo đức”. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ phản ứng khi vi phạm đã xảy ra.
B. Giữ im lặng về các lỗ hổng hệ thống.
C. Thực hiện các biện pháp để ngăn chặn các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trước khi chúng xảy ra.
D. Đổ lỗi cho hệ thống khi có vấn đề.
Câu 21. “Tôn trọng các quyền của người bị cáo buộc” trong quá trình điều tra là một yêu cầu của Điều 11. Điều này có nghĩa là:
A. Tự do tuyên bố tội danh của người khác.
B. Phớt lờ quyền được bào chữa.
C. Đảm bảo người bị cáo buộc có quyền được biết về cáo buộc và có cơ hội giải trình.
D. Luôn tin vào lời buộc tội.
Câu 22. Điều 11 có thể quy định về “sự nhất quán trong việc áp dụng các quy tắc đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Áp dụng khác nhau tùy theo từng người.
B. Thay đổi quy tắc tùy theo tình huống.
C. Áp dụng các nguyên tắc và quy trình đạo đức một cách công bằng và nhất quán cho tất cả mọi người.
D. Linh hoạt đến mức bỏ qua quy tắc.
Câu 23. “Nghĩa vụ cảnh báo về các mối đe dọa an ninh mạng” khi phát hiện là một yêu cầu của Điều 11. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ bí mật các lỗ hổng để khai thác.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho bản thân.
C. Thông báo kịp thời cho các bên liên quan về các lỗ hổng hoặc mối đe dọa bảo mật có thể gây hại.
D. Đổ lỗi cho người dùng khi họ bị tấn công.
Câu 24. Điều 11 thường nhấn mạnh “trách nhiệm khi đối mặt với áp lực từ cấp trên” để làm điều phi đạo đức. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn tuân theo mệnh lệnh của cấp trên.
B. Giả vờ đồng ý nhưng không thực hiện.
C. Từ chối thực hiện các yêu cầu đi ngược lại chuẩn mực đạo đức hoặc pháp luật.
D. Báo cáo ngay lập tức mà không cần thảo luận.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 11, liên quan đến tính thực thi và trách nhiệm cá nhân?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Tuân thủ và thực thi đạo đức.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.