Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 12 là một phần quan trọng trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 12 thường tập trung vào trách nhiệm của chuyên gia CNTT trong việc duy trì và nâng cao các tiêu chuẩn của nghề nghiệp, thúc đẩy sự phát triển tri thức và đạo đức trong ngành. Điều khoản này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi không ngừng, chia sẻ kiến thức, và đóng góp vào sự tiến bộ chung của cộng đồng chuyên môn, từ đó củng cố uy tín và giá trị của nghề CNTT trong xã hội.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như nghĩa vụ học tập suốt đời, trách nhiệm tham gia vào nghiên cứu và phát triển, tầm quan trọng của việc chia sẻ tri thức một cách có trách nhiệm, và vai trò của việc bảo vệ các tài sản chung của nghề nghiệp. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ phát triển năng lực cá nhân mà còn trở thành những người có ảnh hưởng tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững và có đạo đức của ngành Công nghệ thông tin.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 12
Câu 1. Theo Điều 12, trách nhiệm của chuyên gia CNTT đối với việc duy trì và nâng cao tiêu chuẩn nghề nghiệp là gì?
A. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân.
B. Bỏ qua các tiêu chuẩn nếu chúng quá phức tạp.
C. Liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và đóng góp vào sự tiến bộ chung của ngành.
D. Giới hạn kiến thức trong những gì đã học.
Câu 2. Điều 12 thường nhấn mạnh “trách nhiệm chia sẻ kiến thức”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giữ kín mọi kiến thức để duy trì lợi thế cạnh tranh.
B. Chỉ chia sẻ khi được trả tiền.
C. Đóng góp vào cộng đồng thông qua việc cố vấn, giảng dạy, viết bài hoặc tham gia các dự án mở.
D. Chia sẻ kiến thức chỉ với những người thân quen.
Câu 3. Tại sao việc “tham gia vào nghiên cứu và phát triển” lại quan trọng theo Điều 12?
A. Để tạo ra nhiều bằng sáng chế cá nhân.
B. Để chứng tỏ sự thông minh.
C. Để thúc đẩy sự đổi mới, giải quyết các thách thức công nghệ và đóng góp vào kho tàng tri thức.
D. Vì đó là yêu cầu pháp luật duy nhất.
Câu 4. Điều 12 có thể quy định về “trách nhiệm bảo vệ các tài sản chung của nghề nghiệp”. Ví dụ:
A. Tự do sửa đổi các tiêu chuẩn ngành mà không cần thảo luận.
B. Bỏ qua các công cụ mã nguồn mở.
C. Góp phần duy trì, bảo vệ và phát triển các tiêu chuẩn, công cụ, thư viện mã nguồn mở.
D. Chỉ sử dụng các tài sản của riêng tổ chức.
Câu 5. “Chính trực trong việc công bố kết quả nghiên cứu” là một yêu cầu của Điều 12. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ công bố những kết quả tích cực.
B. Làm tròn số liệu để kết quả trông tốt hơn.
C. Đảm bảo rằng mọi dữ liệu, phương pháp và kết luận nghiên cứu đều chính xác và minh bạch.
D. Giấu đi những phát hiện không mong muốn.
Câu 6. Điều 12 thường nhấn mạnh “trách nhiệm giáo dục công chúng” về công nghệ. Điều này bao gồm:
A. Giữ kín thông tin kỹ thuật phức tạp.
B. Chỉ giáo dục những người đã có kiến thức.
C. Chia sẻ kiến thức một cách dễ hiểu để giúp công chúng sử dụng công nghệ an toàn và có trách nhiệm.
D. Để công chúng tự tìm hiểu về công nghệ.
Câu 7. “Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ” trong nghiên cứu và phát triển là một khía cạnh của Điều 12. Điều này bao gồm:
A. Tự do sao chép ý tưởng của người khác nếu không có mục đích thương mại.
B. Chỉ tôn trọng IP khi có hợp đồng pháp lý rõ ràng.
C. Ghi nhận đúng nguồn gốc, không đạo văn và tuân thủ các quy định về bản quyền.
D. Sử dụng tài liệu nghiên cứu mà không cần ghi nguồn.
Câu 8. Điều 12 có thể quy định về “tránh những hành vi làm suy yếu niềm tin vào khoa học và công nghệ”. Ví dụ:
A. Tham gia vào các hoạt động nghiên cứu hợp pháp.
B. Công bố các phát hiện mới.
C. Phát tán thông tin sai lệch về hiệu quả hoặc độ an toàn của công nghệ.
D. Trình bày các lợi ích của công nghệ.
Câu 9. “Trách nhiệm đối với việc kiểm thử và xác minh” các sản phẩm/hệ thống mới theo Điều 12 có ý nghĩa gì?
A. Chỉ kiểm thử khi có yêu cầu từ khách hàng.
B. Bỏ qua các bước kiểm thử nếu muốn nhanh chóng.
C. Đảm bảo rằng các sản phẩm công nghệ được kiểm thử kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và an toàn.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm kiểm thử cho người dùng cuối.
Câu 10. Điều 12 thường nhấn mạnh “vai trò của chuyên gia trong việc phát triển các tiêu chuẩn đạo đức mới” cho ngành. Điều này đòi hỏi:
A. Phản đối mọi quy định mới.
B. Để các cơ quan pháp luật tự ban hành tiêu chuẩn.
C. Tham gia vào các hội đồng, ủy ban để xây dựng và cập nhật các bộ quy tắc đạo đức.
D. Chỉ tuân thủ các tiêu chuẩn đã có.
Câu 11. “Sự cởi mở với các phản hồi và chỉ trích” trong nghiên cứu là một khía cạnh của Điều 12. Điều này có nghĩa là:
A. Giữ kín kết quả nghiên cứu cho đến khi hoàn hảo.
B. Bỏ qua mọi lời phê bình tiêu cực.
C. Sẵn sàng lắng nghe, xem xét các ý kiến đóng góp và điều chỉnh nghiên cứu nếu cần thiết.
D. Chỉ chấp nhận phản hồi tích cực.
Câu 12. Điều 12 có thể đề cập đến việc “chống lại sự kiểm duyệt phi lý” trong khoa học và công nghệ. Điều này bao gồm:
A. Tự do công bố mọi thông tin.
B. Chỉ công bố thông tin được phép.
C. Đấu tranh để đảm bảo quyền tự do nghiên cứu, trao đổi thông tin khoa học không bị cản trở.
D. Hạn chế thông tin để tránh gây tranh cãi.
Câu 13. “Trách nhiệm đối với việc phát hiện và báo cáo các lỗ hổng bảo mật” một cách có trách nhiệm là một yêu cầu của Điều 12. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ bí mật các lỗ hổng để khai thác.
B. Công khai lỗ hổng trên mạng xã hội ngay lập tức.
C. Thông báo cho các bên liên quan (vendor, cơ quan chức năng) một cách có trách nhiệm để khắc phục.
D. Chờ đến khi lỗ hổng bị khai thác rồi mới báo cáo.
Câu 14. Điều 12 thường nhấn mạnh “tầm quan trọng của việc hợp tác liên ngành” để giải quyết các vấn đề phức tạp. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ làm việc trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
B. Cạnh tranh với các chuyên gia từ các lĩnh vực khác.
C. Sẵn sàng làm việc với các chuyên gia từ các lĩnh vực khác (xã hội học, luật, y tế…) để tạo ra giải pháp toàn diện.
D. Từ chối mọi sự hợp tác để duy trì sự độc lập.
Câu 15. “Nghĩa vụ khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập” trong cộng đồng CNTT là một nguyên tắc trong Điều 12. Điều này bao gồm:
A. Ưu tiên những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn.
C. Tạo ra một môi trường chào đón và hỗ trợ cho mọi cá nhân không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo, v.v.
D. Bỏ qua các vấn đề về sự đa dạng.
Câu 16. Điều 12 có thể quy định về “trách nhiệm trong việc sử dụng dữ liệu nghiên cứu” một cách có đạo đức. Điều này bao gồm:
A. Sử dụng dữ liệu cho mục đích cá nhân.
B. Chia sẻ dữ liệu nghiên cứu mà không cần sự đồng ý.
C. Đảm bảo dữ liệu được thu thập, lưu trữ và phân tích với sự tôn trọng quyền riêng tư và bảo mật.
D. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
Câu 17. Tại sao “tự giác nâng cao trình độ” lại quan trọng đối với cá nhân theo Điều 12?
A. Để có thể thay đổi công việc thường xuyên.
B. Để chứng tỏ bản thân vượt trội hơn người khác.
C. Để duy trì năng lực và đáp ứng sự phát triển không ngừng của ngành, từ đó đóng góp hiệu quả hơn.
D. Chỉ vì đó là yêu cầu của cấp trên.
Câu 18. Điều 12 thường đề cập đến “trách nhiệm đối với thế hệ tương lai” của ngành. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích ngắn hạn.
B. Để thế hệ sau tự giải quyết các vấn đề.
C. Đảm bảo rằng ngành được phát triển một cách bền vững, có trách nhiệm để lại di sản tích cực.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận cho hiện tại.
Câu 19. “Nghĩa vụ hỗ trợ các hiệp hội và tổ chức nghề nghiệp” là một yêu cầu của Điều 12. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp.
B. Phản đối mọi hoạt động của hiệp hội.
C. Đóng góp thời gian, kiến thức và nguồn lực để củng cố các tổ chức này.
D. Coi các hiệp hội là không cần thiết.
Câu 20. Điều 12 có thể nhấn mạnh “tính khiêm tốn” trong việc trình bày các thành tựu khoa học. Điều này thể hiện qua:
A. Phóng đại mức độ quan trọng của công việc.
B. Không bao giờ công nhận đóng góp của người khác.
C. Trình bày kết quả một cách khách quan, công nhận đóng góp của người khác và tránh cường điệu.
D. Giấu đi những thành tựu của mình.
Câu 21. “Trách nhiệm về tính bền vững của các công nghệ” được phát triển theo Điều 12 đòi hỏi:
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm mới nhất.
B. Bỏ qua tác động lâu dài của công nghệ.
C. Thiết kế và triển khai công nghệ có thể duy trì và phát triển trong dài hạn mà không gây hại cho môi trường hoặc xã hội.
D. Ưu tiên tốc độ phát triển hơn sự bền vững.
Câu 22. Điều 12 thường quy định về việc “không chấp nhận các tiêu chuẩn thấp hơn” trong nghiên cứu hoặc phát triển. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ làm việc với những người giỏi nhất.
B. Từ chối mọi nhiệm vụ không hoàn hảo.
C. Luôn cố gắng đạt được chất lượng cao nhất và không thỏa hiệp với các tiêu chuẩn đạo đức hoặc kỹ thuật.
D. Chấp nhận mọi thứ để giữ hòa khí.
Câu 23. “Nghĩa vụ cảnh báo về những rủi ro đạo đức tiềm ẩn” trong nghiên cứu mới là một khía cạnh của Điều 12. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng về các rủi ro để không làm công chúng lo lắng.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho công ty.
C. Thông báo cho cộng đồng chuyên môn và công chúng về các khía cạnh đạo đức phức tạp của công nghệ mới.
D. Chỉ cảnh báo khi có sự cố nghiêm trọng đã xảy ra.
Câu 24. Điều 12 có thể nhấn mạnh “sự tôn trọng đối với quyền tự do học thuật” và nghiên cứu. Điều này có nghĩa là:
A. Có thể nghiên cứu bất cứ điều gì mà không cần cân nhắc đạo đức.
B. Chỉ nghiên cứu những gì được cấp phép.
C. Ủng hộ quyền của các nhà nghiên cứu được khám phá và công bố tri thức một cách độc lập và có trách nhiệm.
D. Hạn chế nghiên cứu để tránh tranh cãi.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 12, liên quan đến việc phát triển và duy trì nghề nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Nâng cao tiêu chuẩn và đóng góp cho tri thức nghề nghiệp.
D. Sự cạnh tranh không ngừng.