Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 13 là một phần quan trọng thuộc Chương III: ĐIỀU KHOẢN THỰC HIỆN trong học phần Đạo đức Nghề nghiệp thuộc chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 13 thường là điều khoản mở đầu của chương này, quy định về phạm vi áp dụng, việc giám sát, và các cơ chế thực thi Bộ Quy tắc Đạo đức. Đây là điều khoản then chốt để đảm bảo rằng các nguyên tắc đạo đức không chỉ tồn tại trên giấy tờ mà còn được áp dụng hiệu quả trong thực tiễn nghề nghiệp, củng cố tính minh bạch và trách nhiệm của ngành CNTT.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như trách nhiệm của cá nhân và tổ chức trong việc tuân thủ, quy trình báo cáo vi phạm, tầm quan trọng của việc duy trì một hệ thống thực thi công bằng, và vai trò của việc xem xét, cập nhật Bộ Quy tắc định kỳ. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên hiểu rõ cách thức mà đạo đức được duy trì và phát triển trong nghề, chuẩn bị cho vai trò của mình trong việc góp phần xây dựng một cộng đồng chuyên nghiệp có trách nhiệm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 13
Câu 1. Theo Điều 13, Bộ Quy tắc Đạo đức Nghề nghiệp áp dụng cho đối tượng nào trong lĩnh vực CNTT?
A. Chỉ các nhà quản lý cấp cao.
B. Chỉ những người có bằng cấp chuyên môn.
C. Tất cả các chuyên gia CNTT, không phân biệt vị trí hay vai trò.
D. Chỉ những người làm việc trực tiếp với khách hàng.
Câu 2. Điều 13 thường quy định về “trách nhiệm tuân thủ” Bộ Quy tắc. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tuân thủ khi có lợi cho bản thân.
B. Tuân thủ một cách tùy ý.
C. Mỗi cá nhân và tổ chức phải nghiêm chỉnh chấp hành các nguyên tắc và chuẩn mực đã đề ra.
D. Có thể lách luật nếu không bị phát hiện.
Câu 3. Tại sao “việc xem xét và cập nhật Bộ Quy tắc định kỳ” lại quan trọng theo Điều 13?
A. Để làm phức tạp hóa các quy định.
B. Để thay đổi các điều khoản theo ý muốn cá nhân.
C. Để đảm bảo Bộ Quy tắc luôn phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và xã hội.
D. Vì đó là yêu cầu pháp lý duy nhất.
Câu 4. Điều 13 có thể đề cập đến “trách nhiệm của tổ chức” trong việc thúc đẩy đạo đức. Điều này thể hiện qua:
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Bỏ qua các vấn đề đạo đức nhỏ.
C. Thiết lập các chính sách, quy trình và môi trường hỗ trợ việc tuân thủ đạo đức.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm đạo đức cho cá nhân.
Câu 5. “Cơ chế báo cáo vi phạm” thường được quy định trong Điều 13. Điều này có vai trò gì?
A. Để tránh rắc rối cho người báo cáo.
B. Để làm phức tạp hóa quy trình tố cáo.
C. Để tạo ra kênh an toàn và hiệu quả cho việc phát hiện và xử lý các hành vi sai trái.
D. Để hạn chế số lượng báo cáo.
Câu 6. Điều 13 thường nhấn mạnh “tính minh bạch” trong quá trình thực thi Bộ Quy tắc. Điều này có nghĩa là:
A. Giấu đi các trường hợp vi phạm.
B. Chỉ công bố những trường hợp thành công.
C. Công khai các quy trình, quyết định và kết quả xử lý vi phạm một cách rõ ràng.
D. Để các bên liên quan tự tìm hiểu.
Câu 7. “Trách nhiệm giải trình” (accountability) đối với việc tuân thủ Bộ Quy tắc trong Điều 13 có nghĩa là:
A. Đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề.
B. Tránh mọi trách nhiệm khi có lỗi.
C. Mỗi cá nhân và tổ chức phải chịu trách nhiệm về việc tuân thủ và hậu quả của các hành vi vi phạm.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi bị ép buộc.
Câu 8. Điều 13 có thể quy định về “quy trình xử lý khiếu nại” liên quan đến đạo đức. Điều này đòi hỏi:
A. Bỏ qua các khiếu nại không có bằng chứng rõ ràng.
B. Giải quyết khiếu nại dựa trên cảm tính.
C. Thiết lập một quy trình công bằng, kịp thời và khách quan để xử lý các khiếu nại.
D. Chỉ xử lý khiếu nại từ cấp cao.
Câu 9. Tại sao “việc đào tạo và truyền thông” về Bộ Quy tắc lại quan trọng theo Điều 13?
A. Để làm tăng khối lượng công việc.
B. Để mọi người đều có thể trở thành chuyên gia đạo đức.
C. Để đảm bảo tất cả các chuyên gia CNTT đều hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc đạo đức.
D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của cấp trên.
Câu 10. Điều 13 thường nhấn mạnh “sự công bằng” trong việc áp dụng các biện pháp kỷ luật. Điều này có nghĩa là:
A. Áp dụng khác nhau tùy theo từng người.
B. Chỉ kỷ luật những người có địa vị thấp.
C. Các biện pháp kỷ luật phải được áp dụng một cách nhất quán, không thiên vị và dựa trên bằng chứng rõ ràng.
D. Luôn đưa ra hình phạt nhẹ nhất.
Câu 11. “Vai trò của ban đạo đức/ủy ban xem xét” thường được đề cập trong Điều 13. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Để làm phức tạp hóa quá trình ra quyết định.
B. Để có thêm người để kiểm soát.
C. Để giám sát việc tuân thủ, đưa ra giải thích và xử lý các vấn đề đạo đức một cách độc lập.
D. Để có thể thay đổi các quy tắc theo ý muốn.
Câu 12. Điều 13 có thể quy định về việc “bảo vệ danh tính người tố giác” (whistleblower). Điều này bao gồm:
A. Công khai danh tính của người báo cáo.
B. Phớt lờ các mối đe dọa đối với người báo cáo.
C. Thực hiện các biện pháp để giữ bí mật danh tính và bảo vệ người báo cáo khỏi bị trả thù.
D. Khuyến khích người báo cáo giữ im lặng.
Câu 13. “Sự hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước” là một yêu cầu của Điều 13. Tại sao?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm phức tạp hóa quy trình.
C. Để đảm bảo rằng các hoạt động của ngành tuân thủ pháp luật và phục vụ lợi ích công cộng.
D. Để có thể thay đổi các quy định pháp luật.
Câu 14. Điều 13 thường nhấn mạnh “trách nhiệm trong việc xem xét các tiền lệ” khi xử lý vụ việc. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ quan tâm đến vụ việc hiện tại.
B. Bỏ qua các vụ việc tương tự trong quá khứ.
C. Cân nhắc các quyết định trước đó để đảm bảo sự nhất quán và công bằng trong việc áp dụng Bộ Quy tắc.
D. Tự mình quyết định mà không cần tham khảo.
Câu 15. “Tính hiệu quả của Bộ Quy tắc” trong việc định hình hành vi là một khía cạnh của Điều 13. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ dựa vào việc ban hành quy tắc.
B. Không cần quan tâm đến việc quy tắc có được tuân thủ hay không.
C. Thường xuyên đánh giá mức độ ảnh hưởng của Bộ Quy tắc và điều chỉnh để tăng cường hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý các vi phạm.
Câu 16. Điều 13 có thể quy định về việc “thiết lập các hướng dẫn cụ thể” cho các tình huống khó xử về đạo đức. Điều này bao gồm:
A. Để mọi người tự giải quyết.
B. Chỉ đưa ra các nguyên tắc chung chung.
C. Cung cấp các ví dụ, kịch bản và hướng dẫn thực hành để giúp chuyên gia đưa ra quyết định đúng đắn.
D. Để các tình huống khó xử không được thảo luận.
Câu 17. “Trách nhiệm về việc truyền thông rộng rãi” Bộ Quy tắc là một yêu cầu của Điều 13. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ thông báo cho nhân viên nội bộ.
B. Giữ Bộ Quy tắc trong nội bộ tổ chức.
C. Đảm bảo Bộ Quy tắc được phổ biến rộng rãi đến tất cả các bên liên quan và công chúng.
D. Để Bộ Quy tắc tự lan truyền.
Câu 18. Điều 13 thường nhấn mạnh “sự đồng thuận” trong việc xây dựng và duy trì Bộ Quy tắc. Điều này thể hiện qua:
A. Chỉ lắng nghe ý kiến của ban lãnh đạo.
B. Áp đặt các quy tắc.
C. Thu thập ý kiến đóng góp từ nhiều bên liên quan (chuyên gia, tổ chức, công chúng) để tạo sự đồng thuận.
D. Từ chối mọi ý kiến phản biện.
Câu 19. “Vai trò của các hiệp hội nghề nghiệp” trong việc thực thi Bộ Quy tắc là một khía cạnh của Điều 13. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào lợi ích của thành viên.
B. Không tham gia vào việc thực thi đạo đức.
C. Giám sát, hỗ trợ và xử lý các vi phạm đạo đức trong cộng đồng thành viên của mình.
D. Để các hiệp hội tự phát triển mà không có sự can thiệp.
Câu 20. Điều 13 có thể quy định về “trách nhiệm của người quản lý” trong việc đảm bảo tuân thủ đạo đức. Điều này đòi hỏi:
A. Người quản lý chỉ cần tập trung vào kết quả công việc.
B. Bỏ qua các vi phạm đạo đức của cấp dưới.
C. Người quản lý phải làm gương, giám sát và tạo điều kiện để nhân viên tuân thủ Bộ Quy tắc.
D. Người quản lý có quyền thay đổi các nguyên tắc đạo đức.
Câu 21. “Tính linh hoạt” của Bộ Quy tắc để thích ứng với các tình huống mới thường được đề cập trong Điều 13. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn tuân theo các quy tắc cũ.
B. Không bao giờ thay đổi quan điểm.
C. Khả năng giải thích và áp dụng các nguyên tắc chung vào các trường hợp cụ thể, không lường trước được.
D. Chỉ linh hoạt khi có lợi cho bản thân.
Câu 22. Điều 13 có thể bao gồm yêu cầu về “tính công khai” của các biện pháp xử lý vi phạm. Điều này có nghĩa là:
A. Giấu kín mọi thông tin về xử lý vi phạm.
B. Chỉ công khai khi có sự đồng ý của người vi phạm.
C. Công khai thông tin về các trường hợp vi phạm và hình thức xử lý (trong khuôn khổ pháp luật) để răn đe và minh bạch.
D. Để mọi người tự tìm hiểu về các biện pháp xử lý.
Câu 23. “Trách nhiệm duy trì lòng tin của công chúng” vào Bộ Quy tắc là một yêu cầu của Điều 13. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ quảng cáo về Bộ Quy tắc.
B. Bỏ qua phản hồi tiêu cực từ công chúng.
C. Đảm bảo rằng việc thực thi Bộ Quy tắc được thực hiện một cách nghiêm túc, công bằng và hiệu quả.
D. Để công chúng tự tin tưởng.
Câu 24. Điều 13 thường nhấn mạnh “sự chủ động trong việc phòng ngừa vi phạm” thay vì chỉ xử lý. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ phản ứng khi vi phạm đã xảy ra.
B. Giữ im lặng về các lỗ hổng hệ thống.
C. Triển khai các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức để ngăn chặn vi phạm từ gốc.
D. Đổ lỗi cho hệ thống khi có vấn đề.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 13, liên quan đến việc đảm bảo Bộ Quy tắc được áp dụng hiệu quả?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Tính thực thi và hiệu lực của Bộ Quy tắc.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.