Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 15

Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 15
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 15
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 15 là một phần tiếp theo trong Chương III: ĐIỀU KHOẢN THỰC HIỆN của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 15 thường đi sâu vào các khía cạnh liên quan đến việc giải thích, áp dụng và duy trì hiệu lực của Bộ Quy tắc Đạo đức trong các tình huống thực tiễn. Điều khoản này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp hướng dẫn rõ ràng, quy trình giải quyết vấn đề có đạo đức, và vai trò của các chuyên gia trong việc chủ động tìm kiếm lời khuyên khi đối mặt với các tình huống phức tạp.

Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về khả năng nhận diện các kênh hỗ trợ đạo đức, quy trình xử lý khiếu nại hoặc tranh chấp một cách công bằng, và trách nhiệm cá nhân trong việc tìm kiếm sự làm rõ khi cần. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ tuân thủ các quy tắc mà còn biết cách hành xử một cách có trách nhiệm và hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh trong sự nghiệp CNTT.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 15

Câu 1. Theo Điều 15, khi chuyên gia CNTT đối mặt với một tình huống đạo đức không rõ ràng, họ nên làm gì?
A. Tự mình quyết định theo kinh nghiệm cá nhân.
B. Bỏ qua vấn đề nếu nó không ảnh hưởng trực tiếp.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia, ban đạo đức hoặc tài liệu hướng dẫn liên quan.
D. Chờ đợi cho đến khi có người khác giải quyết.

Câu 2. Điều 15 thường quy định về “cơ chế giải thích và hướng dẫn” Bộ Quy tắc. Điều này có vai trò gì?
A. Để làm phức tạp hóa các quy định.
B. Để hạn chế việc tiếp cận thông tin.
C. Để đảm bảo sự hiểu biết đồng nhất và việc áp dụng nhất quán các nguyên tắc đạo đức.
D. Để thay đổi các điều khoản theo ý muốn.

Câu 3. Tại sao “quy trình giải quyết tranh chấp đạo đức” lại quan trọng theo Điều 15?
A. Để tránh mọi tranh chấp.
B. Để đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Để cung cấp một cách thức công bằng và hiệu quả để giải quyết các bất đồng liên quan đến đạo đức.
D. Để kéo dài thời gian giải quyết.

Câu 4. Điều 15 có thể đề cập đến “vai trò của Ban Đạo đức hoặc Ủy ban xem xét” trong việc cung cấp lời khuyên. Điều này bao gồm:
A. Chỉ đưa ra ý kiến khi được yêu cầu chính thức.
B. Có quyền thay đổi các nguyên tắc đạo đức.
C. Cung cấp các phân tích, tư vấn và hướng dẫn chuyên sâu về các vấn đề đạo đức phức tạp.
D. Giám sát nhưng không đưa ra lời khuyên cụ thể.

Câu 5. “Nghĩa vụ tuân thủ các phán quyết đạo đức” được đưa ra bởi cơ quan có thẩm quyền là một yêu cầu của Điều 15. Điều này có nghĩa là:
A. Có thể kháng cáo mọi phán quyết.
B. Chỉ tuân thủ khi có lợi cho bản thân.
C. Chấp nhận và thực hiện các quyết định hoặc hướng dẫn được đưa ra sau quá trình xem xét đạo đức.
D. Bỏ qua các phán quyết nếu chúng không hợp lý.

Câu 6. Điều 15 thường nhấn mạnh “tính minh bạch” trong quy trình giải quyết các vấn đề đạo đức. Điều này có nghĩa là:
A. Giấu kín các trường hợp vi phạm.
B. Chỉ công bố những trường hợp thành công.
C. Công khai các bước xử lý, lý do và kết quả của các quyết định liên quan đến đạo đức (trong khuôn khổ pháp luật).
D. Để các bên liên quan tự tìm hiểu.

Câu 7. “Trách nhiệm của cá nhân” trong việc đóng góp vào văn hóa đạo đức của tổ chức theo Điều 15 là:
A. Chỉ tuân thủ các quy tắc được ban hành.
B. Bỏ qua các vấn đề đạo đức nhỏ.
C. Chủ động tham gia vào việc xây dựng, thúc đẩy và duy trì một môi trường làm việc có đạo đức.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm đạo đức cho quản lý.

Câu 8. Điều 15 có thể quy định về “việc cung cấp các nguồn lực hỗ trợ đạo đức”. Điều này bao gồm:
A. Chỉ cung cấp tài liệu cứng.
B. Hạn chế quyền truy cập vào thông tin hỗ trợ.
C. Phát triển các tài liệu hướng dẫn, đường dây nóng hoặc cổng thông tin trực tuyến để chuyên gia có thể tìm kiếm hỗ trợ.
D. Để chuyên gia tự tìm kiếm tài nguyên.

Câu 9. Tại sao “sự cởi mở trong giao tiếp” về các vấn đề đạo đức lại quan trọng theo Điều 15?
A. Để tránh mọi xung đột.
B. Để thể hiện sự yếu kém.
C. Để khuyến khích thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm giải pháp tập thể cho các tình huống khó xử.
D. Để làm phức tạp hóa vấn đề.

Câu 10. Điều 15 thường nhấn mạnh “trách nhiệm trong việc ghi chép các trường hợp đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Giữ bí mật mọi trường hợp.
B. Chỉ ghi chép những trường hợp nghiêm trọng.
C. Lưu giữ hồ sơ về các tình huống khó xử đã gặp phải, cách giải quyết và bài học rút ra.
D. Không cần ghi chép nếu không có yêu cầu.

Câu 11. “Trách nhiệm của ban lãnh đạo” trong việc tạo điều kiện cho việc thực thi đạo đức là một khía cạnh của Điều 15. Điều này đòi hỏi:
A. Ban lãnh đạo chỉ cần tập trung vào lợi nhuận.
B. Bỏ qua các vấn đề đạo đức của cấp dưới.
C. Cung cấp sự lãnh đạo, nguồn lực và cam kết rõ ràng đối với việc tuân thủ Bộ Quy tắc.
D. Ban lãnh đạo có quyền thay đổi các nguyên tắc đạo đức.

Câu 12. Điều 15 có thể đề cập đến việc “xem xét và cập nhật các hướng dẫn đạo đức” một cách thường xuyên. Tại sao?
A. Để làm phức tạp hóa các hướng dẫn.
B. Để thay đổi các quy tắc theo ý muốn.
C. Để đảm bảo rằng các hướng dẫn vẫn phù hợp với các thách thức và tiến bộ mới trong ngành.
D. Vì đó là yêu cầu pháp lý duy nhất.

Câu 13. “Sự độc lập của quy trình giải quyết vấn đề đạo đức” thường được nhấn mạnh trong Điều 15. Điều này có nghĩa là:
A. Quy trình đó có thể tự đưa ra các quyết định.
B. Không cần tham khảo ý kiến của ai.
C. Quy trình phải được thực hiện một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài hoặc lợi ích cá nhân.
D. Quy trình đó không cần hợp tác với các bên khác.

Câu 14. Điều 15 thường nhấn mạnh “trách nhiệm của chuyên gia trong việc học hỏi từ các trường hợp đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ học hỏi từ những sai lầm của người khác.
B. Bỏ qua các bài học nếu chúng không liên quan trực tiếp.
C. Rút kinh nghiệm từ các tình huống đã được giải quyết để cải thiện phán đoán đạo đức trong tương lai.
D. Chỉ học hỏi từ những trường hợp thành công.

Câu 15. “Tính công bằng trong việc đối xử với các bên liên quan” trong quá trình giải quyết vấn đề đạo đức là một nguyên tắc trong Điều 15. Điều này bao gồm:
A. Ưu tiên những người có địa vị cao hơn.
B. Bỏ qua ý kiến của người bị cáo buộc.
C. Đảm bảo rằng tất cả các bên đều được lắng nghe, có cơ hội trình bày quan điểm và được đối xử công bằng.
D. Chỉ lắng nghe ý kiến của người tố cáo.

Câu 16. Điều 15 có thể quy định về “trách nhiệm trong việc cung cấp phản hồi” về hiệu quả của Bộ Quy tắc. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng nếu không có thay đổi.
B. Chỉ đưa ra phản hồi tiêu cực.
C. Chủ động đóng góp ý kiến về cách Bộ Quy tắc có thể được cải thiện hoặc áp dụng hiệu quả hơn.
D. Để người khác tự đánh giá.

Câu 17. Tại sao “duy trì niềm tin của công chúng” vào cơ chế giải quyết vấn đề đạo đức lại quan trọng theo Điều 15?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm cho quy trình trở nên phức tạp hơn.
C. Để đảm bảo rằng các vấn đề đạo đức được xử lý minh bạch và công bằng, củng cố uy tín của nghề nghiệp.
D. Để có thể thăng tiến nhanh hơn.

Câu 18. Điều 15 thường đề cập đến “sự cần thiết của việc đào tạo liên tục” về cách giải quyết các tình huống khó xử đạo đức. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Để làm tăng chi phí đào tạo.
B. Để mọi người đều có thể giảng dạy.
C. Để trang bị cho chuyên gia các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đối phó với các vấn đề đạo đức phức tạp.
D. Chỉ vì đó là yêu cầu bắt buộc của cấp trên.

Câu 19. “Trách nhiệm về việc duy trì một môi trường không sợ hãi” khi nêu lên các mối lo ngại về đạo đức là một yêu cầu của Điều 15. Điều này bao gồm:
A. Giới hạn các kênh báo cáo.
B. Khuyến khích sự im lặng để tránh xung đột.
C. Đảm bảo rằng không ai bị trả thù hoặc chịu thiệt hại khi nêu lên các vấn đề đạo đức một cách thiện chí.
D. Phớt lờ các ý kiến phản hồi tiêu cực.

Câu 20. Điều 15 có thể quy định về “việc công khai các phán quyết hoặc khuyến nghị” từ các cuộc điều tra đạo đức. Điều này đòi hỏi:
A. Giấu kín mọi thông tin.
B. Chỉ công khai khi có sự đồng ý của người vi phạm.
C. Công khai thông tin về các trường hợp đã được xử lý (trong khuôn khổ pháp luật) để răn đe và minh bạch.
D. Để mọi người tự tìm hiểu về các phán quyết.

Câu 21. “Sự linh hoạt trong việc áp dụng Bộ Quy tắc” vào các trường hợp cụ thể là một khía cạnh của Điều 15. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn tuân theo nghĩa đen của từng từ.
B. Áp dụng một cách cứng nhắc cho mọi trường hợp.
C. Cho phép sự diễn giải hợp lý để áp dụng các nguyên tắc vào các tình huống độc đáo, không lường trước được.
D. Tự do thay đổi ý nghĩa của quy tắc.

Câu 22. Điều 15 có thể bao gồm yêu cầu về “sự chủ động của các hiệp hội nghề nghiệp” trong việc cung cấp hỗ trợ đạo đức. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp.
B. Phản đối mọi hoạt động hỗ trợ.
C. Thiết lập các chương trình, tài nguyên để giúp đỡ thành viên giải quyết các vấn đề đạo đức.
D. Để các hiệp hội tự phát triển mà không có sự can thiệp.

Câu 23. “Nghĩa vụ cảnh báo về những vấn đề đạo đức mới nổi” là một yêu cầu của Điều 15. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng về các vấn đề mới để không gây tranh cãi.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho bản thân.
C. Thông báo cho cộng đồng chuyên môn và công chúng về các thách thức đạo đức mới do công nghệ mang lại.
D. Chỉ cảnh báo khi vấn đề đã trở nên nghiêm trọng.

Câu 24. Điều 15 thường nhấn mạnh “sự nhất quán trong việc giải quyết vấn đề đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Áp dụng khác nhau tùy theo từng người.
B. Thay đổi phương pháp tùy theo tình huống.
C. Đảm bảo các quy trình và quyết định được thực hiện một cách công bằng và nhất quán cho tất cả các trường hợp tương tự.
D. Linh hoạt đến mức bỏ qua quy tắc.

Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 15, liên quan đến việc duy trì và thực thi Bộ Quy tắc trong thực tiễn?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Tính khả thi và hiệu quả của việc thực thi đạo đức.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: