Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 17

Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 17
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 17
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 17 là điều khoản cuối cùng, mang tính tổng kết và khẳng định trong Chương III: ĐIỀU KHOẢN THỰC HIỆN của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều này thường nhấn mạnh ý nghĩa bao trùm của toàn bộ Bộ Quy tắc Đạo đức, kêu gọi mỗi chuyên gia cam kết liên tục và chủ động trong việc duy trì, củng cố các giá trị đạo đức trong mọi hành vi. Đây là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc xem đạo đức là kim chỉ nam không thể thiếu, đảm bảo sự phát triển bền vững và đáng tin cậy của nghề CNTT trong xã hội.

Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như sự cam kết cá nhân không ngừng nghỉ, vai trò của việc lan tỏa văn hóa đạo đức, tầm quan trọng của sự tự giác và trách nhiệm cá nhân trong việc gìn giữ phẩm giá nghề nghiệp, cũng như ý nghĩa của việc đóng góp vào một tương lai công nghệ có đạo đức. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ hoàn thiện kiến thức mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho một sự nghiệp chuyên nghiệp đầy trách nhiệm và uy tín.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 17

Câu 1. Theo Điều 17, tầm quan trọng của Bộ Quy tắc Đạo đức đối với nghề CNTT là gì?
A. Chỉ là tài liệu pháp lý bắt buộc.
B. Chỉ để xử lý các vi phạm.
C. Là nền tảng định hướng hành vi, duy trì uy tín và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nghề.
D. Để hạn chế sự sáng tạo của chuyên gia.

Câu 2. Điều 17 thường nhấn mạnh “cam kết liên tục” đối với các nguyên tắc đạo đức. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tuân thủ khi có lợi ích trực tiếp.
B. Có thể thay đổi cam kết tùy theo tình huống.
C. Đạo đức là một quá trình học hỏi và áp dụng không ngừng trong suốt sự nghiệp.
D. Cam kết chỉ kéo dài trong một thời gian nhất định.

Câu 3. Tại sao “trách nhiệm tự giác” của mỗi chuyên gia lại được đề cao trong Điều 17?
A. Để giảm bớt gánh nặng quản lý.
B. Để mọi người đều có thể tự mình quyết định.
C. Để thúc đẩy việc tuân thủ đạo đức từ bên trong, không chỉ do áp lực bên ngoài.
D. Vì đó là yêu cầu pháp lý duy nhất.

Câu 4. Điều 17 có thể quy định về “tinh thần của Bộ Quy tắc” vượt lên trên các điều khoản cụ thể. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Có thể bỏ qua các điều khoản cụ thể nếu không thuận tiện.
B. Chỉ quan tâm đến mục đích cuối cùng, không phải cách làm.
C. Hành động dựa trên các giá trị cốt lõi và mục tiêu chung của Bộ Quy tắc, dù tình huống không được quy định rõ ràng.
D. Tự do diễn giải mọi quy tắc theo ý muốn cá nhân.

Câu 5. “Phẩm giá và danh tiếng của nghề nghiệp” được đề cập trong Điều 17 có vai trò gì?
A. Chỉ để thu hút khách hàng mới.
B. Để chứng tỏ sự ưu việt so với các nghề khác.
C. Là tài sản chung cần được mỗi chuyên gia bảo vệ và nâng cao bằng hành vi đạo đức.
D. Không liên quan đến trách nhiệm cá nhân.

Câu 6. Điều 17 thường nhấn mạnh “vai trò làm gương” của chuyên gia trong cộng đồng. Điều này thể hiện qua:
A. Chỉ nói những gì mình nghĩ mà không cần hành động.
B. Chỉ làm gương khi có người giám sát.
C. Hành xử một cách chính trực và chuyên nghiệp để truyền cảm hứng cho người khác.
D. Yêu cầu người khác phải hoàn hảo.

Câu 7. “Trách nhiệm đối với thế hệ CNTT tương lai” là một khía cạnh của Điều 17. Điều này bao gồm:
A. Để thế hệ sau tự giải quyết các vấn đề.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích ngắn hạn.
C. Đảm bảo rằng nghề được phát triển một cách bền vững, có trách nhiệm và truyền lại di sản đạo đức tích cực.
D. Tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận cho hiện tại.

Câu 8. Điều 17 có thể đề cập đến việc “chủ động đối phó với các thách thức đạo đức mới” do công nghệ mang lại. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng và chờ đợi người khác giải quyết.
B. Bỏ qua các vấn đề mới vì chúng phức tạp.
C. Nghiên cứu, thảo luận và phát triển các giải pháp đạo đức cho các vấn đề chưa từng có.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề đã có quy định rõ ràng.

Câu 9. “Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau” trong cộng đồng nghề nghiệp, theo Điều 17, có vai trò gì?
A. Để tạo ra một nhóm độc quyền.
B. Để loại bỏ các đối thủ cạnh tranh.
C. Để cùng nhau gìn giữ các giá trị đạo đức và giải quyết các vấn đề chung của ngành.
D. Để thống nhất ý kiến trong mọi trường hợp.

Câu 10. Điều 17 thường nhấn mạnh “trách nhiệm cá nhân” trong việc thực thi Bộ Quy tắc. Điều này có nghĩa là:
A. Đổ lỗi cho tổ chức khi có vấn đề.
B. Tránh mọi trách nhiệm khi có lỗi.
C. Mỗi cá nhân phải chủ động áp dụng các nguyên tắc đạo đức và chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi bị ép buộc.

Câu 11. “Tinh thần học hỏi và cải thiện không ngừng” về đạo đức là một khía cạnh của Điều 17. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ học khi có bằng cấp mới.
B. Luôn tin rằng mình đã hành xử hoàn hảo.
C. Thường xuyên đánh giá lại hành vi và quyết định của bản thân để nâng cao ý thức đạo đức.
D. Dừng học tập sau khi có việc làm ổn định.

Câu 12. Điều 17 có thể quy định về “việc phổ biến rộng rãi” Bộ Quy tắc đến các bên liên quan. Tại sao?
A. Để làm phức tạp hóa các quy định.
B. Để hạn chế việc tiếp cận thông tin.
C. Để đảm bảo mọi cá nhân và tổ chức đều biết và hiểu rõ các chuẩn mực đạo đức.
D. Để Bộ Quy tắc tự lan truyền.

Câu 13. “Trách nhiệm đối với việc phục vụ lợi ích công cộng” là một nguyên tắc bao trùm được củng cố bởi Điều 17. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận cá nhân và tổ chức.
B. Phớt lờ các vấn đề xã hội.
C. Đặt lợi ích của xã hội lên hàng đầu trong mọi quyết định và hành động chuyên môn.
D. Chỉ quan tâm đến khách hàng trực tiếp.

Câu 14. Điều 17 thường nhấn mạnh “sự chính trực và trung thực” trong mọi tương tác. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ nói sự thật khi có lợi cho bản thân.
B. Cố ý che giấu thông tin quan trọng để tránh rắc rối.
C. Luôn hành động một cách trung thực, minh bạch và không gian lận.
D. Làm tròn số liệu để kết quả trông đẹp hơn.

Câu 15. “Việc báo cáo các vi phạm đạo đức” một cách thiện chí là một yếu tố quan trọng trong Điều 17. Điều này bao gồm:
A. Giữ im lặng để tránh rắc rối cá nhân.
B. Công khai chỉ trích trên mạng xã hội.
C. Chủ động thông báo cho các cấp có thẩm quyền hoặc cơ quan chức năng.
D. Tự mình xử lý vấn đề mà không cần báo cáo.

Câu 16. Điều 17 có thể đề cập đến “tầm quan trọng của việc duy trì sự tin cậy” của công chúng vào nghề CNTT. Điều này thể hiện qua:
A. Chỉ thông qua quảng cáo và tiếp thị.
B. Bỏ qua các hành vi phi đạo đức của một số cá nhân.
C. Hành xử một cách đáng tin cậy và có đạo đức để củng cố uy tín chung.
D. Tránh mọi sự chú ý từ công chúng.

Câu 17. “Khả năng thích ứng với các thay đổi pháp lý và xã hội” là một khía cạnh của Điều 17. Điều này đòi hỏi:
A. Luôn tuân theo các quy tắc cũ.
B. Không bao giờ thay đổi quan điểm.
C. Sẵn sàng xem xét và điều chỉnh hành vi đạo đức theo các quy định và giá trị mới.
D. Chỉ linh hoạt khi có lợi cho bản thân.

Câu 18. Điều 17 thường nhấn mạnh “sự cam kết đối với chất lượng và năng lực chuyên môn”. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Để có được nhiều hợp đồng hơn.
B. Để chứng tỏ sự ưu việt so với đồng nghiệp.
C. Vì năng lực kỹ thuật cao giúp cung cấp dịch vụ an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy, phục vụ lợi ích công cộng.
D. Bởi vì nó là cách duy nhất để có được sự tôn trọng.

Câu 19. Mục tiêu cuối cùng của Bộ Quy tắc Đạo đức, như được khẳng định bởi Điều 17, là gì?
A. Để đạt được sự nổi tiếng và thành công cá nhân.
B. Để tránh mọi rủi ro và trách nhiệm pháp lý.
C. Để xây dựng một nghề nghiệp đáng tin cậy, có trách nhiệm và đóng góp tích cực cho xã hội.
D. Để có thể kiểm soát hành vi của tất cả các chuyên gia.

Câu 20. Điều 17 có thể đề cập đến “sự chủ động trong việc phòng ngừa các rủi ro đạo đức”. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ phản ứng khi vi phạm đã xảy ra.
B. Giữ im lặng về các lỗ hổng hệ thống.
C. Tiên liệu và thực hiện các biện pháp để ngăn chặn các hành vi phi đạo đức trước khi chúng phát sinh.
D. Đổ lỗi cho hệ thống khi có vấn đề.

Câu 21. “Trách nhiệm hỗ trợ các quy trình thực thi đạo đức” là một khía cạnh của Điều 17. Điều này bao gồm:
A. Cản trở các cuộc điều tra.
B. Chỉ tham gia khi bị ép buộc.
C. Hợp tác đầy đủ với các cơ quan/ban đạo đức trong việc điều tra và xử lý vi phạm.
D. Phớt lờ các yêu cầu hỗ trợ.

Câu 22. Điều 17 có thể khuyến khích “tính đa dạng và hòa nhập” trong mọi khía cạnh của nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn.
B. Ưu tiên những người có kinh nghiệm lâu năm.
C. Tạo ra một môi trường làm việc công bằng, tôn trọng sự khác biệt và tận dụng tiềm năng của mọi cá nhân.
D. Bỏ qua các vấn đề về sự đa dạng.

Câu 23. “Nghĩa vụ cảnh báo về những tác động tiêu cực của công nghệ” (nếu có) là một yêu cầu được củng cố bởi Điều 17. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng để không làm công chúng lo lắng.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho công ty.
C. Thông báo cho công chúng hoặc các bên liên quan về các rủi ro hoặc hậu quả không mong muốn.
D. Chỉ cảnh báo khi sự cố nghiêm trọng đã xảy ra.

Câu 24. Điều 17 thường nhấn mạnh “sự nhất quán giữa lời nói và hành động”. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn thay đổi quan điểm để linh hoạt.
B. Chỉ làm theo những gì đã hứa khi có người giám sát.
C. Hành động theo đúng những gì mình tuyên bố, cam kết và các nguyên tắc đạo đức đã đặt ra.
D. Lời nói không quan trọng bằng kết quả cuối cùng.

Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 17, liên quan đến cam kết cuối cùng và toàn diện của nghề nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Cam kết và trách nhiệm toàn diện đối với đạo đức nghề nghiệp.
D. Sự cạnh tranh không ngừng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: